Bastia

Bastia

HLV: Benoit Tavenot Sân vận động: Stade Armand Cesari Sức chứa: 16000 Thành lập: 1905

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 14 9 15 44 48 -4 36.8% 23.7% 39.5% 1.16 1.26 51
Đội nhà 19 8 5 6 22 23 -1 42.1% 26.3% 31.6% 1.16 1.21 29
Đội khách 19 6 4 9 22 25 -3 31.6% 21.1% 47.4% 1.16 1.32 22

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 14 13 18 23 -5 28.9% 36.8% 34.2% 0.47 0.61 47
Đội nhà 19 6 7 6 8 10 -2 31.6% 36.8% 31.6% 0.42 0.53 25
Đội khách 19 5 7 7 10 13 -3 26.3% 36.8% 36.8% 0.53 0.68 22

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 20 1 17 20 1 3 52.6% 2.6% 44.7% 4
Đội nhà 19 11 1 7 11 1 4 57.9% 5.3% 36.8% 4
Đội khách 19 9 0 10 9 0 -1 47.4% 0% 52.6% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 8 15 15 8 0 39.5% 21.1% 39.5% 10
Đội nhà 19 8 3 8 8 3 0 42.1% 15.8% 42.1% 5
Đội khách 19 7 5 7 7 5 0 36.8% 26.3% 36.8% 16

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 1 1 % 2.6% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 1 1 % 5.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 12 12 % 31.6% %
Đội nhà 19 5 5 % 26.3% %
Đội khách 19 7 7 % 36.8% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 64
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 28
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 32

Thành tích

2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 26 15 11 58% 21% 21% 1.37 0.79 37
Đội khách 19 5 0 8 26 30 -4 32% 26% 42% 1.37 1.58 23

2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 12 0 2 19 12 7 26% 63% 11% 1 0.63 27
Đội khách 19 4 0 10 19 24 -5 26% 21% 53% 1 1.26 19

2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 29 11 18 59% 24% 18% 1.71 0.65 34
Đội khách 17 5 0 3 28 17 11 53% 30% 18% 1.65 1 32

2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 1 22 7 15 91% 0% 9% 2 0.64 30
Đội khách 10 2 0 1 15 8 7 70% 20% 10% 1.5 0.8 23

2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 17 17 0 26% 47% 26% 0.9 0.9 24
Đội khách 19 1 0 15 12 40 -28 16% 5% 79% 0.63 2.11 10

2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 6 23 14 9 58% 11% 32% 1.21 0.74 35
Đội khách 19 6 0 10 13 28 -15 16% 32% 53% 0.69 1.47 15

2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 24 18 6 42% 37% 21% 1.26 0.95 31
Đội khách 19 4 0 11 13 28 -15 21% 21% 58% 0.69 1.47 16

2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 24 18 6 53% 26% 21% 1.26 0.95 35
Đội khách 19 6 0 11 18 38 -20 11% 32% 58% 0.95 2 12

2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 30 26 4 47% 16% 37% 1.58 1.37 30
Đội khách 19 5 0 10 20 40 -20 21% 26% 53% 1.05 2.11 17

2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 0 44 16 28 79% 21% 0% 2.32 0.84 49
Đội khách 19 4 0 9 17 20 -3 32% 21% 47% 0.9 1.05 22

2010-2011 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 6 0 0 40 8 32 70% 30% 0% 2 0.4 48
Đội khách 20 4 0 3 41 16 25 65% 20% 15% 2.05 0.8 43

2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 31 19 12 47% 21% 32% 1.63 1 31
Đội khách 19 5 0 13 9 29 -20 5% 26% 69% 0.47 1.53 8

2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 29 20 9 47% 32% 21% 1.53 1.05 33
Đội khách 19 3 0 12 9 27 -18 21% 16% 63% 0.47 1.42 15

2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 22 16 6 37% 26% 37% 1.16 0.84 26
Đội khách 19 4 0 8 23 30 -7 37% 21% 42% 1.21 1.58 25

2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 33 18 15 53% 26% 21% 1.74 0.95 35
Đội khách 19 6 0 9 19 31 -12 21% 32% 47% 1 1.63 18

2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 28 16 12 47% 26% 26% 1.47 0.84 32
Đội khách 19 5 0 7 19 24 -5 37% 26% 37% 1 1.26 26

2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 24 19 5 53% 21% 26% 1.26 1 34
Đội khách 19 4 0 14 8 29 -21 5% 21% 74% 0.42 1.53 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Michel Moretti 1989-05-26 175 cm 63 kg HLV trưởng Pháp - 0/0 0/0 0
31 Facinet Conte 2005-03-24 175 cm 0 kg Tiền đạo Guinea £0.8 triệu 2024-06-30 7/3 14/3 0
9 Benjamin Santelli 1991-11-16 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.5 triệu 2024-06-30 72/19 29/3 0
10 Migouel Alfarela 1997-11-15 173 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.8 triệu 2025-06-30 53/15 16/0 0
14 Charbonnier Gaetan 1988-12-27 188 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.5 triệu 2024-06-30 8/0 8/1 0
17 Florian Bianchini 2001-06-25 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.4 triệu 13/5 15/0 0
91 Sekou Lega 2003-01-21 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 6/0 0
96 Yohan Bai 1996-09-28 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £0.25 triệu 2024-06-30 3/0 12/3 0
25 Baye Ablaye Mbaye 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Senegal - 2/0 1/0 0
33 Mohamed Amine Boumaaoui 2004-09-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 1/0 0
8 Julien Maggiotti 1995-09-09 186 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £1 triệu 2026-06-30 4/0 8/0 0
19 Matteo Loubatieres 2003-09-15 175 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.15 triệu 2026-06-30 1/0 8/0 0
18 Felix Tomi 2000-08-31 181 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.05 triệu 2024-06-30 1/0 20/1 0
26 Mahame Siby 1996-07-07 192 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mali £0.75 triệu 2024-06-30 3/0 12/0 0
40 Cedric Lunardi 1998-05-23 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
66 Jocelyn Janneh 2002-12-06 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Sierra Leone £0.05 triệu 2025-06-30 27/0 9/0 0
24 Tom Meynadier 2000-01-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 7/0 5/0 0
5 Issiar Drame 1999-02-16 197 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mali £0.25 triệu 2025-06-30 25/3 1/0 0
6 Dominique Guidi 1996-02-06 177 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.8 triệu 2024-06-30 48/4 3/0 0
95 Cheick Keita 2003-04-02 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £1.5 triệu 2024-06-30 26/1 1/0 0
99 Yllan Okou 2002-12-23 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 22/2 2/0 0
21 Mohamed Souboul 2001-11-17 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ma Rốc £0.2 triệu 2/0 2/0 0
22 Charles Traore 1992-01-01 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mali £0.6 triệu 2025-06-30 10/0 2/0 0
42 Dylan Tavares 1996-08-30 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Cape Verde £0.7 triệu 2025-06-30 50/3 8/0 0
15 Florian Bohnert 1997-11-09 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Luxembourg £0.5 triệu 2027-06-30 43/1 9/1 0
23 Julien Fabri 1994-02-05 183 cm 75 kg Thủ môn Pháp £0.1 triệu 2024-06-30 4/0 0/0 0
30 Johny Placide 1988-01-29 181 cm 89 kg Thủ môn Haiti £0.25 triệu 2025-06-30 81/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Bastia 2 - 1 Caen T Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Guingamp 2 - 2 Bastia H Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Bastia 2 - 3 Grenoble B Chi tiết
Hạng hai Pháp 19/04/2025 19:00 Paris FC 1 - 0 Bastia B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/04/2025 01:45 Bastia 5 - 2 Stade Lavallois MFC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Annecy 1 - 1 Bastia H Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Bastia 2 - 0 Dunkerque T Chi tiết
Hạng hai Pháp 16/03/2025 02:00 Lorient 4 - 0 Bastia B Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/03/2025 02:00 Bastia 1 - 0 Martigues T Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/03/2025 02:00 ES Troyes AC 2 - 0 Bastia B Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 02:00 Bastia 1 - 0 Red Star FC 93 T Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Clermont Foot 1 - 1 Bastia H Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 02:00 Rodez Aveyron 0 - 2 Bastia T Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Bastia 1 - 1 Metz H Chi tiết
Hạng hai Pháp 25/01/2025 02:00 Bastia 1 - 1 Pau FC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 02:00 Amiens SC 1 - 0 Bastia B Chi tiết
Cúp Pháp 15/01/2025 02:45 Bastia 0 - 1 Nice B Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 20:00 Bastia 4 - 0 Ajaccio T Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Grenoble 3 - 2 Bastia B Chi tiết
Cúp Pháp 21/12/2024 02:45 Bastia 5 - 0 Saint Joseph T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
2 - 1
(HT: 1-1)
4 0 50% 2 81%
03/05/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
3 2 64% 7 188%
26/04/2025
01:00
2 - 3
(HT: 1-1)
7 2 67% 14 65%
19/04/2025
19:00
1 - 0
(HT: 1-0)
1 - 49% 1 66%
15/04/2025
01:45
5 - 2
(HT: 2-1)
8 0 60% 8 -
05/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 3 38% 4 65%
29/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
13 3 35% 7 69%
16/03/2025
02:00
4 - 0
(HT: 2-0)
16 3 51% 0 83%
08/03/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
15 3 55% 9 79%
01/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
13 3 50% 8 88%
22/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
15/02/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-1)
16 4 64% 12 84%
08/02/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
15 5 43% 5 63%
01/02/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-0)
1 - 49% 2 76%
25/01/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
11 1 64% 11 -
18/01/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 3 40% 5 71%
11/01/2025
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
12 2 60% 7 87%
04/01/2025
02:00
3 - 2
(HT: 1-1)
16 3 36% 3 67%
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/01/2025
02:45
0 - 1
(HT: 0-0)
6 - 49% 11 79%
21/12/2024
02:45
5 - 0
(HT: 4-0)
6 - 69% 6 89%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) 1 80/81

Sơ lược đội bóng