
Bastia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 36.8% | 23.7% | 39.5% | 1.16 | 1.26 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 23 | -1 | 42.1% | 26.3% | 31.6% | 1.16 | 1.21 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 31.6% | 21.1% | 47.4% | 1.16 | 1.32 | 22 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 14 | 13 | 18 | 23 | -5 | 28.9% | 36.8% | 34.2% | 0.47 | 0.61 | 47 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 8 | 10 | -2 | 31.6% | 36.8% | 31.6% | 0.42 | 0.53 | 25 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 10 | 13 | -3 | 26.3% | 36.8% | 36.8% | 0.53 | 0.68 | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 1 | 17 | 20 | 1 | 3 | 52.6% | 2.6% | 44.7% | 4 | |
Đội nhà | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 1 | 4 | 57.9% | 5.3% | 36.8% | 4 | |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 10 | 9 | 0 | -1 | 47.4% | 0% | 52.6% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 8 | 15 | 15 | 8 | 0 | 39.5% | 21.1% | 39.5% | 10 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 3 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 5 | |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 7 | 5 | 0 | 36.8% | 26.3% | 36.8% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 1 | 1 | % | 2.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 12 | % | 31.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | % | 26.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 7 | 7 | % | 36.8% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 64 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Thành tích
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 26 | 15 | 11 | 58% | 21% | 21% | 1.37 | 0.79 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 26 | 30 | -4 | 32% | 26% | 42% | 1.37 | 1.58 | 23 |
2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 12 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 26% | 63% | 11% | 1 | 0.63 | 27 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 26% | 21% | 53% | 1 | 1.26 | 19 |
2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 29 | 11 | 18 | 59% | 24% | 18% | 1.71 | 0.65 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 3 | 28 | 17 | 11 | 53% | 30% | 18% | 1.65 | 1 | 32 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 91% | 0% | 9% | 2 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 1 | 15 | 8 | 7 | 70% | 20% | 10% | 1.5 | 0.8 | 23 |
2016-2017 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 26% | 47% | 26% | 0.9 | 0.9 | 24 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 15 | 12 | 40 | -28 | 16% | 5% | 79% | 0.63 | 2.11 | 10 |
2015-2016 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 23 | 14 | 9 | 58% | 11% | 32% | 1.21 | 0.74 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 16% | 32% | 53% | 0.69 | 1.47 | 15 |
2014-2015 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 24 | 18 | 6 | 42% | 37% | 21% | 1.26 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 13 | 28 | -15 | 21% | 21% | 58% | 0.69 | 1.47 | 16 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 24 | 18 | 6 | 53% | 26% | 21% | 1.26 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 11 | 18 | 38 | -20 | 11% | 32% | 58% | 0.95 | 2 | 12 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 30 | 26 | 4 | 47% | 16% | 37% | 1.58 | 1.37 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 20 | 40 | -20 | 21% | 26% | 53% | 1.05 | 2.11 | 17 |
2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 0 | 44 | 16 | 28 | 79% | 21% | 0% | 2.32 | 0.84 | 49 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 17 | 20 | -3 | 32% | 21% | 47% | 0.9 | 1.05 | 22 |
2010-2011 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 0 | 40 | 8 | 32 | 70% | 30% | 0% | 2 | 0.4 | 48 |
Đội khách | 20 | 4 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 65% | 20% | 15% | 2.05 | 0.8 | 43 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 31 | 19 | 12 | 47% | 21% | 32% | 1.63 | 1 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 13 | 9 | 29 | -20 | 5% | 26% | 69% | 0.47 | 1.53 | 8 |
2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 29 | 20 | 9 | 47% | 32% | 21% | 1.53 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 12 | 9 | 27 | -18 | 21% | 16% | 63% | 0.47 | 1.42 | 15 |
2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 22 | 16 | 6 | 37% | 26% | 37% | 1.16 | 0.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 23 | 30 | -7 | 37% | 21% | 42% | 1.21 | 1.58 | 25 |
2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 33 | 18 | 15 | 53% | 26% | 21% | 1.74 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21% | 32% | 47% | 1 | 1.63 | 18 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 28 | 16 | 12 | 47% | 26% | 26% | 1.47 | 0.84 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 19 | 24 | -5 | 37% | 26% | 37% | 1 | 1.26 | 26 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 53% | 21% | 26% | 1.26 | 1 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 14 | 8 | 29 | -21 | 5% | 21% | 74% | 0.42 | 1.53 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michel Moretti | 1989-05-26 | 175 cm | 63 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
31 | Facinet Conte | 2005-03-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Guinea | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 7/3 | 14/3 | 0 |
9 | Benjamin Santelli | 1991-11-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 72/19 | 29/3 | 0 |
10 | Migouel Alfarela | 1997-11-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 53/15 | 16/0 | 0 |
14 | Charbonnier Gaetan | 1988-12-27 | 188 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 8/0 | 8/1 | 0 |
17 | Florian Bianchini | 2001-06-25 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 13/5 | 15/0 | 0 | |
91 | Sekou Lega | 2003-01-21 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 |
96 | Yohan Bai | 1996-09-28 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 12/3 | 0 |
25 | Baye Ablaye Mbaye | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Senegal | - | 2/0 | 1/0 | 0 | ||
33 | Mohamed Amine Boumaaoui | 2004-09-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
8 | Julien Maggiotti | 1995-09-09 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £1 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 8/0 | 0 |
19 | Matteo Loubatieres | 2003-09-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 8/0 | 0 |
18 | Felix Tomi | 2000-08-31 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 20/1 | 0 |
26 | Mahame Siby | 1996-07-07 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mali | £0.75 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 12/0 | 0 |
40 | Cedric Lunardi | 1998-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
66 | Jocelyn Janneh | 2002-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Sierra Leone | £0.05 triệu | 2025-06-30 | 27/0 | 9/0 | 0 |
24 | Tom Meynadier | 2000-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 7/0 | 5/0 | 0 | |
5 | Issiar Drame | 1999-02-16 | 197 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mali | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 25/3 | 1/0 | 0 |
6 | Dominique Guidi | 1996-02-06 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 48/4 | 3/0 | 0 |
95 | Cheick Keita | 2003-04-02 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 26/1 | 1/0 | 0 |
99 | Yllan Okou | 2002-12-23 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 22/2 | 2/0 | 0 |
21 | Mohamed Souboul | 2001-11-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ma Rốc | £0.2 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
22 | Charles Traore | 1992-01-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mali | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 10/0 | 2/0 | 0 |
42 | Dylan Tavares | 1996-08-30 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cape Verde | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 50/3 | 8/0 | 0 |
15 | Florian Bohnert | 1997-11-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Luxembourg | £0.5 triệu | 2027-06-30 | 43/1 | 9/1 | 0 |
23 | Julien Fabri | 1994-02-05 | 183 cm | 75 kg | Thủ môn | Pháp | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
30 | Johny Placide | 1988-01-29 | 181 cm | 89 kg | Thủ môn | Haiti | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 81/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Bastia | 2 - 1 | Caen | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Guingamp | 2 - 2 | Bastia | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Bastia | 2 - 3 | Grenoble | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 19/04/2025 19:00 | Paris FC | 1 - 0 | Bastia | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/04/2025 01:45 | Bastia | 5 - 2 | Stade Lavallois MFC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Annecy | 1 - 1 | Bastia | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Bastia | 2 - 0 | Dunkerque | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 16/03/2025 02:00 | Lorient | 4 - 0 | Bastia | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/03/2025 02:00 | Bastia | 1 - 0 | Martigues | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/03/2025 02:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Bastia | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 02:00 | Bastia | 1 - 0 | Red Star FC 93 | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Bastia | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 0 - 2 | Bastia | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Bastia | 1 - 1 | Metz | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 25/01/2025 02:00 | Bastia | 1 - 1 | Pau FC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 02:00 | Amiens SC | 1 - 0 | Bastia | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 15/01/2025 02:45 | Bastia | 0 - 1 | Nice | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 20:00 | Bastia | 4 - 0 | Ajaccio | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Grenoble | 3 - 2 | Bastia | B | Chi tiết |
Cúp Pháp | 21/12/2024 02:45 | Bastia | 5 - 0 | Saint Joseph | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 4 | 0 | 50% | 2 | 81% | ||
03/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 3 | 2 | 64% | 7 | 188% | ||
26/04/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 7 | 2 | 67% | 14 | 65% | ||
19/04/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 1 | - | 49% | 1 | 66% | ||
15/04/2025 01:45 | 5 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 0 | 60% | 8 | - | ||
05/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 38% | 4 | 65% | ||
29/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 35% | 7 | 69% | ||
16/03/2025 02:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 3 | 51% | 0 | 83% | ||
08/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 55% | 9 | 79% | ||
01/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 50% | 8 | 88% | ||
22/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 64% | 12 | 84% | ||
08/02/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 5 | 43% | 5 | 63% | ||
01/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 1 | - | 49% | 2 | 76% | ||
25/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 64% | 11 | - | ||
18/01/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 40% | 5 | 71% | ||
11/01/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 2 | 60% | 7 | 87% | ||
04/01/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 16 | 3 | 36% | 3 | 67% |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | - | 49% | 11 | 79% | ||
21/12/2024 02:45 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 6 | - | 69% | 6 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FRENCH CUP WINNER (COUPE DE FRANCE) | 1 | 80/81 |