Ajaccio

Ajaccio

HLV: Thierry Debes Sân vận động: Francois Coty Stade Sức chứa: 10660 Thành lập: 1910

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 12 10 16 35 46 -11 31.6% 26.3% 42.1% 0.92 1.21 46
Đội nhà 19 10 6 3 26 14 12 52.6% 31.6% 15.8% 1.37 0.74 36
Đội khách 19 2 4 13 9 32 -23 10.5% 21.1% 68.4% 0.47 1.68 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 8 18 12 18 24 -6 21.1% 47.4% 31.6% 0.47 0.63 42
Đội nhà 19 6 9 4 12 8 4 31.6% 47.4% 21.1% 0.63 0.42 27
Đội khách 19 2 9 8 6 16 -10 10.5% 47.4% 42.1% 0.32 0.84 15

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 3 20 15 3 -5 39.5% 7.9% 52.6% 18
Đội nhà 19 10 2 7 10 2 3 52.6% 10.5% 36.8% 5
Đội khách 19 5 1 13 5 1 -8 26.3% 5.3% 68.4% 20

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 10 10 18 10 10 -8 26.3% 26.3% 47.4% 21
Đội nhà 19 6 4 9 6 4 -3 31.6% 21.1% 47.4% 15
Đội khách 19 4 6 9 4 6 -5 21.1% 31.6% 47.4% 21

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 7 7 % 18.4% %
Đội nhà 19 5 5 % 26.3% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 1 1 % 2.6% %
Đội nhà 19 1 1 % 5.3% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 193
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 188
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 125

Thành tích

2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 12 10 30 -20 21% 16% 63% 0.53 1.58 15
Đội khách 19 2 0 14 13 44 -31 16% 11% 74% 0.69 2.32 11

2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 3 21 8 13 69% 16% 16% 1.11 0.42 42
Đội khách 19 6 0 4 18 11 7 47% 32% 21% 0.95 0.58 33

2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 21 17 4 42% 32% 26% 1.11 0.9 30
Đội khách 19 7 0 9 13 26 -13 16% 37% 47% 0.69 1.37 16

2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 17 12 5 43% 29% 29% 1.22 0.86 22
Đội khách 14 3 0 2 21 10 11 64% 22% 14% 1.5 0.72 30

2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 18 19 -1 32% 37% 32% 0.95 1 25
Đội khách 19 6 0 10 11 26 -15 16% 32% 53% 0.58 1.37 15

2017-2018 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 3 36 18 18 74% 11% 16% 1.9 0.95 44
Đội khách 19 6 0 7 26 25 1 32% 32% 37% 1.37 1.32 24

2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 31 23 8 58% 21% 21% 1.63 1.21 37
Đội khách 19 5 0 12 16 35 -19 11% 26% 63% 0.84 1.84 11

2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 23 14 9 42% 37% 21% 1.21 0.74 31
Đội khách 19 8 0 10 11 28 -17 5% 42% 53% 0.58 1.47 11

2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 18 20 -2 37% 26% 37% 0.95 1.05 26
Đội khách 19 9 0 8 14 22 -8 11% 47% 42% 0.74 1.16 15

2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 10 23 33 -10 16% 32% 53% 1.21 1.74 15
Đội khách 19 5 0 13 14 39 -25 5% 26% 69% 0.74 2.05 8

2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 19 20 -1 37% 26% 37% 1 1.05 26
Đội khách 19 10 0 7 20 31 -11 11% 53% 37% 1.05 1.63 16

2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 5 22 24 -2 32% 42% 26% 1.16 1.26 26
Đội khách 19 6 0 10 18 37 -19 16% 32% 53% 0.95 1.95 15

2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 27 6 21 69% 26% 5% 1.42 0.32 44
Đội khách 19 8 0 7 18 31 -13 21% 42% 37% 0.95 1.63 20

2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 22 15 7 37% 42% 21% 1.16 0.79 29
Đội khách 19 1 0 12 19 27 -8 32% 5% 63% 1 1.42 19

2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 7 22 23 -1 32% 32% 37% 1.16 1.21 24
Đội khách 19 5 0 9 22 33 -11 26% 26% 47% 1.16 1.74 20

2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 26 22 4 47% 32% 21% 1.37 1.16 33
Đội khách 19 6 0 8 11 19 -8 26% 32% 42% 0.58 1 21

2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 29 16 13 47% 32% 21% 1.53 0.84 33
Đội khách 19 5 0 11 15 34 -19 16% 26% 58% 0.79 1.79 14

2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 8 15 20 -5 32% 26% 42% 0.79 1.05 23
Đội khách 19 4 0 13 12 33 -21 11% 21% 69% 0.63 1.74 10

2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 2 24 15 9 37% 53% 11% 1.26 0.79 31
Đội khách 19 5 0 11 12 25 -13 16% 26% 58% 0.63 1.32 14

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Olivier Pantaloni 1966-12-13 0 cm 0 kg HLV trưởng Pháp - 2025-06-30 0/0 0/0 0
11 Ben Toure 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo - 11/2 20/2 0
18 Christopher Ibayi 1995-07-18 0 cm 0 kg Tiền đạo - 16/6 1/0 0
22 Moussa Soumano 2005-07-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 14/0 23/1 0
26 Tim Jabol-Folcarelli 1999-12-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 32/3 1/0 0
37 Taiberson Ruan Menezes Nunes 1993-11-18 172 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.38 triệu 2016-12-31 0/0 0/0 0
45 Mamadu Silla 2006-11-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Bồ Đào Nha - 0/0 1/0 0
9 Yoann Touzghar 1986-11-28 180 cm 76 kg Tiền đạo trung tâm Tunisia £0.3 triệu 2024-06-30 28/5 11/0 0
Romain Hamouma 1987-03-29 179 cm 67 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.6 triệu 2023-06-30 14/2 5/0 2
Alhassan Toure 2000-05-30 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Úc £0.22 triệu 2023-06-30 2/0 4/0 0
7 Riad Nouri 1985-06-07 178 cm 73 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £0.2 triệu 2024-06-30 173/43 58/2 1
14 Cyrille Bayala 1996-05-24 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Burkina Faso £0.9 triệu 2024-06-30 88/9 12/1 1
33 Wolo Toure 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 2/0 0
36 Owen Martinez-Jullien 2005-04-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 1/0 1/0 0
37 Mehdi Puch-Herrantz 2004-01-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 3/0 13/0 0
39 Salomon Abergel 2004-07-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 1/0 2/0 0
41 Anthony Fosse 2005-01-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 3/1 0
Julien Benhaim 1996-10-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp £0.12 triệu 2018-06-30 5/0 3/0 0
6 Thomas Mangani 1987-04-29 183 cm 81 kg Tiền vệ Pháp £0.4 triệu 2024-06-30 47/3 15/0 1
32 Paolo Lebas Da Silva 2003-04-20 0 cm 0 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.09 triệu 0/0 2/0 0
4 Michael Barreto 1991-01-18 175 cm 63 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 74/9 20/0 1
10 Valentin Jacob 1994-06-15 171 cm 65 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.6 triệu 2025-06-30 20/3 7/0 0
29 Hamza Sakhi 1996-06-07 176 cm 68 kg Tiền vệ tấn công Ma Rốc £1.5 triệu 2026-06-30 15/1 0/0 0
Florian Chabrolle 1998-04-07 171 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.25 triệu 2023-06-30 7/0 14/0 0
Alassane N Diaye 1991-06-14 180 cm 80 kg Tiền vệ cách phải Pháp £0.2 triệu 2023-06-30 2/0 17/0 0
31 Tony Strata 2004-09-07 0 cm 0 kg Hậu vệ - 14/0 7/0 0
35 Anthony Khelifa 2005-09-20 0 cm 0 kg Hậu vệ - 1/0 3/0 0
42 Jeremy De Bessa 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 0/0 1/0 0
43 Arsene Kouassi 2004-09-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Bờ Biển Ngà - 0/0 1/0 0
Ricardo Silva 1992-03-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 3/0 0
Victor Lebas da Silva 2004-09-14 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
5 Clement Vidal 2000-06-18 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £1.8 triệu 2025-06-30 63/2 18/0 0
21 Cedric Avinel 1986-09-11 187 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Guadeloupe £0.25 triệu 2024-06-30 202/5 10/0 0
44 Josue Escartin 2003-03-21 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.15 triệu 2025-06-30 2/0 1/0 0
Jean-Dominique Leca 2002-11-02 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.04 triệu 0/0 0/0 0
3 Stephen Quemper 1993-05-12 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.6 triệu 2025-06-30 23/0 2/0 0
Chaker Alhadhur 1991-12-04 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Comoros £0.2 triệu 2023-06-30 0/0 1/0 0
17 Everson Junior Pereira da Silva 2003-11-07 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 1/0 10/0 0
20 Mohamed Youssouf 1988-03-26 169 cm 64 kg Hậu vệ cánh phải Comoros £0.2 triệu 2024-06-30 123/1 14/0 0
27 Thibault Campanini 1998-07-27 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £0.1 triệu 2025-06-30 4/0 2/0 0
Mickael Alphonse 1989-07-12 182 cm 75 kg Hậu vệ cánh phải Guadeloupe £0.25 triệu 2024-06-30 15/0 15/0 0
Ben Hamed Toure 2003-08-21 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Eritrea - 0/0 0/0 0
1 Mathieu Michel 1991-09-04 189 cm 82 kg Thủ môn Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 21/0 0/0 0
16 Francois-Joseph Sollacaro 1994-03-21 182 cm 70 kg Thủ môn Pháp £0.3 triệu 2024-06-30 33/0 3/0 0
38 Ivane Chegra 2004-03-03 0 cm 0 kg Thủ môn Pháp - 2/0 11/0 0
40 Sacha Contena 2005-10-04 0 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.04 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Paris FC 2 - 0 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Ajaccio 2 - 1 Lorient T Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Annecy 2 - 0 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 19/04/2025 01:00 Ajaccio 1 - 1 Pau FC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 12/04/2025 01:00 ES Troyes AC 0 - 0 Ajaccio H Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Ajaccio 2 - 1 Amiens SC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Martigues 2 - 0 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 02:00 Ajaccio 2 - 1 Red Star FC 93 T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/03/2025 02:00 Grenoble 2 - 2 Ajaccio H Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/03/2025 02:45 Ajaccio 1 - 2 Dunkerque B Chi tiết
Hạng hai Pháp 23/02/2025 02:00 Metz 0 - 1 Ajaccio T Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Ajaccio 3 - 0 Stade Lavallois MFC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 20:00 Ajaccio 0 - 3 Guingamp B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Clermont Foot 0 - 1 Ajaccio T Chi tiết
Hạng hai Pháp 25/01/2025 02:00 Rodez Aveyron 1 - 2 Ajaccio T Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 02:00 Ajaccio 2 - 1 Caen T Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 20:00 Bastia 4 - 0 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Ajaccio 1 - 2 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 14/12/2024 02:00 Pau FC 1 - 0 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/12/2024 02:10 Ajaccio 0 - 2 Paris FC B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
11 0 61% 11 91%
03/05/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-0)
8 1 33% 3 126%
26/04/2025
01:00
2 - 0
(HT: 0-0)
16 0 57% 7 76%
19/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 0-1)
12 0 54% 11 86%
12/04/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
12 1 64% 7 89%
05/04/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-1)
11 2 58% 10 77%
29/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 2-0)
14 1 54% 6 77%
15/03/2025
02:00
2 - 1
(HT: 0-1)
6 1 48% 9 74%
08/03/2025
02:00
2 - 2
(HT: 1-1)
11 4 57% 9 86%
04/03/2025
02:45
1 - 2
(HT: 0-1)
19 3 39% 9 77%
23/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
16 4 77% 13 94%
15/02/2025
02:00
3 - 0
(HT: 2-0)
14 2 48% 5 73%
08/02/2025
20:00
0 - 3
(HT: 0-2)
17 1 45% 8 83%
01/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
1 - 64% - 82%
25/01/2025
02:00
1 - 2
(HT: 0-2)
12 3 56% 15 -
18/01/2025
02:00
2 - 1
(HT: 0-0)
2 - 47% 2 76%
11/01/2025
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
12 2 60% 7 87%
04/01/2025
02:00
1 - 2
(HT: 1-1)
8 2 55% 14 68%
14/12/2024
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
17 0 44% 13 81%
08/12/2024
02:10
0 - 2
(HT: 0-0)
15 2 50% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng