
Ajaccio
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 0.92 | 1.21 | 46 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 14 | 12 | 52.6% | 31.6% | 15.8% | 1.37 | 0.74 | 36 |
Đội khách | 19 | 2 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 10.5% | 21.1% | 68.4% | 0.47 | 1.68 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 18 | 12 | 18 | 24 | -6 | 21.1% | 47.4% | 31.6% | 0.47 | 0.63 | 42 |
Đội nhà | 19 | 6 | 9 | 4 | 12 | 8 | 4 | 31.6% | 47.4% | 21.1% | 0.63 | 0.42 | 27 |
Đội khách | 19 | 2 | 9 | 8 | 6 | 16 | -10 | 10.5% | 47.4% | 42.1% | 0.32 | 0.84 | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 3 | 20 | 15 | 3 | -5 | 39.5% | 7.9% | 52.6% | 18 | |
Đội nhà | 19 | 10 | 2 | 7 | 10 | 2 | 3 | 52.6% | 10.5% | 36.8% | 5 | |
Đội khách | 19 | 5 | 1 | 13 | 5 | 1 | -8 | 26.3% | 5.3% | 68.4% | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 10 | 18 | 10 | 10 | -8 | 26.3% | 26.3% | 47.4% | 21 | |
Đội nhà | 19 | 6 | 4 | 9 | 6 | 4 | -3 | 31.6% | 21.1% | 47.4% | 15 | |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 4 | 6 | -5 | 21.1% | 31.6% | 47.4% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 7 | % | 18.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | % | 26.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 1 | 1 | % | 2.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 193 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 188 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 125 |
Thành tích
2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 12 | 10 | 30 | -20 | 21% | 16% | 63% | 0.53 | 1.58 | 15 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 14 | 13 | 44 | -31 | 16% | 11% | 74% | 0.69 | 2.32 | 11 |
2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 3 | 21 | 8 | 13 | 69% | 16% | 16% | 1.11 | 0.42 | 42 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 4 | 18 | 11 | 7 | 47% | 32% | 21% | 0.95 | 0.58 | 33 |
2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 42% | 32% | 26% | 1.11 | 0.9 | 30 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 16% | 37% | 47% | 0.69 | 1.37 | 16 |
2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 17 | 12 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.22 | 0.86 | 22 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 64% | 22% | 14% | 1.5 | 0.72 | 30 |
2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 18 | 19 | -1 | 32% | 37% | 32% | 0.95 | 1 | 25 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 16% | 32% | 53% | 0.58 | 1.37 | 15 |
2017-2018 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 3 | 36 | 18 | 18 | 74% | 11% | 16% | 1.9 | 0.95 | 44 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 26 | 25 | 1 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.32 | 24 |
2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 31 | 23 | 8 | 58% | 21% | 21% | 1.63 | 1.21 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 16 | 35 | -19 | 11% | 26% | 63% | 0.84 | 1.84 | 11 |
2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 42% | 37% | 21% | 1.21 | 0.74 | 31 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 10 | 11 | 28 | -17 | 5% | 42% | 53% | 0.58 | 1.47 | 11 |
2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 18 | 20 | -2 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 1.05 | 26 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 8 | 14 | 22 | -8 | 11% | 47% | 42% | 0.74 | 1.16 | 15 |
2013-2014 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 10 | 23 | 33 | -10 | 16% | 32% | 53% | 1.21 | 1.74 | 15 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 13 | 14 | 39 | -25 | 5% | 26% | 69% | 0.74 | 2.05 | 8 |
2012-2013 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 19 | 20 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1 | 1.05 | 26 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 7 | 20 | 31 | -11 | 11% | 53% | 37% | 1.05 | 1.63 | 16 |
2011-2012 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 5 | 22 | 24 | -2 | 32% | 42% | 26% | 1.16 | 1.26 | 26 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 18 | 37 | -19 | 16% | 32% | 53% | 0.95 | 1.95 | 15 |
2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 27 | 6 | 21 | 69% | 26% | 5% | 1.42 | 0.32 | 44 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 18 | 31 | -13 | 21% | 42% | 37% | 0.95 | 1.63 | 20 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 22 | 15 | 7 | 37% | 42% | 21% | 1.16 | 0.79 | 29 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 12 | 19 | 27 | -8 | 32% | 5% | 63% | 1 | 1.42 | 19 |
2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 1.21 | 24 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 22 | 33 | -11 | 26% | 26% | 47% | 1.16 | 1.74 | 20 |
2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 26 | 22 | 4 | 47% | 32% | 21% | 1.37 | 1.16 | 33 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 11 | 19 | -8 | 26% | 32% | 42% | 0.58 | 1 | 21 |
2006-2007 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 47% | 32% | 21% | 1.53 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 16% | 26% | 58% | 0.79 | 1.79 | 14 |
2005-2006 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 8 | 15 | 20 | -5 | 32% | 26% | 42% | 0.79 | 1.05 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 12 | 33 | -21 | 11% | 21% | 69% | 0.63 | 1.74 | 10 |
2004-2005 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 2 | 24 | 15 | 9 | 37% | 53% | 11% | 1.26 | 0.79 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16% | 26% | 58% | 0.63 | 1.32 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Olivier Pantaloni | 1966-12-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Ben Toure | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 11/2 | 20/2 | 0 | ||
18 | Christopher Ibayi | 1995-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 16/6 | 1/0 | 0 | ||
22 | Moussa Soumano | 2005-07-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 14/0 | 23/1 | 0 | |
26 | Tim Jabol-Folcarelli | 1999-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 32/3 | 1/0 | 0 | |
37 | Taiberson Ruan Menezes Nunes | 1993-11-18 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.38 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
45 | Mamadu Silla | 2006-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Yoann Touzghar | 1986-11-28 | 180 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Tunisia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 28/5 | 11/0 | 0 |
Romain Hamouma | 1987-03-29 | 179 cm | 67 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.6 triệu | 2023-06-30 | 14/2 | 5/0 | 2 | |
Alhassan Toure | 2000-05-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Úc | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 4/0 | 0 | |
7 | Riad Nouri | 1985-06-07 | 178 cm | 73 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 173/43 | 58/2 | 1 |
14 | Cyrille Bayala | 1996-05-24 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Burkina Faso | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 88/9 | 12/1 | 1 |
33 | Wolo Toure | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |||
36 | Owen Martinez-Jullien | 2005-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
37 | Mehdi Puch-Herrantz | 2004-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 3/0 | 13/0 | 0 | |
39 | Salomon Abergel | 2004-07-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 1/0 | 2/0 | 0 | |
41 | Anthony Fosse | 2005-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 3/1 | 0 | |
Julien Benhaim | 1996-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £0.12 triệu | 2018-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 | |
6 | Thomas Mangani | 1987-04-29 | 183 cm | 81 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 47/3 | 15/0 | 1 |
32 | Paolo Lebas Da Silva | 2003-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.09 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
4 | Michael Barreto | 1991-01-18 | 175 cm | 63 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 74/9 | 20/0 | 1 |
10 | Valentin Jacob | 1994-06-15 | 171 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 20/3 | 7/0 | 0 |
29 | Hamza Sakhi | 1996-06-07 | 176 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 15/1 | 0/0 | 0 |
Florian Chabrolle | 1998-04-07 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 7/0 | 14/0 | 0 | |
Alassane N Diaye | 1991-06-14 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ cách phải | Pháp | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 17/0 | 0 | |
31 | Tony Strata | 2004-09-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 14/0 | 7/0 | 0 | ||
35 | Anthony Khelifa | 2005-09-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 3/0 | 0 | ||
42 | Jeremy De Bessa | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
43 | Arsene Kouassi | 2004-09-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Ricardo Silva | 1992-03-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 3/0 | 0 | ||
Victor Lebas da Silva | 2004-09-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
5 | Clement Vidal | 2000-06-18 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 63/2 | 18/0 | 0 |
21 | Cedric Avinel | 1986-09-11 | 187 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Guadeloupe | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 202/5 | 10/0 | 0 |
44 | Josue Escartin | 2003-03-21 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Jean-Dominique Leca | 2002-11-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Stephen Quemper | 1993-05-12 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 23/0 | 2/0 | 0 |
Chaker Alhadhur | 1991-12-04 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Comoros | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Everson Junior Pereira da Silva | 2003-11-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 1/0 | 10/0 | 0 | ||
20 | Mohamed Youssouf | 1988-03-26 | 169 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh phải | Comoros | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 123/1 | 14/0 | 0 |
27 | Thibault Campanini | 1998-07-27 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 2/0 | 0 |
Mickael Alphonse | 1989-07-12 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh phải | Guadeloupe | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 15/0 | 15/0 | 0 | |
Ben Hamed Toure | 2003-08-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Eritrea | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Mathieu Michel | 1991-09-04 | 189 cm | 82 kg | Thủ môn | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 21/0 | 0/0 | 0 |
16 | Francois-Joseph Sollacaro | 1994-03-21 | 182 cm | 70 kg | Thủ môn | Pháp | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 33/0 | 3/0 | 0 |
38 | Ivane Chegra | 2004-03-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | - | 2/0 | 11/0 | 0 | |
40 | Sacha Contena | 2005-10-04 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Paris FC | 2 - 0 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Lorient | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Annecy | 2 - 0 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 19/04/2025 01:00 | Ajaccio | 1 - 1 | Pau FC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 12/04/2025 01:00 | ES Troyes AC | 0 - 0 | Ajaccio | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Amiens SC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Martigues | 2 - 0 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 02:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Red Star FC 93 | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/03/2025 02:00 | Grenoble | 2 - 2 | Ajaccio | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/03/2025 02:45 | Ajaccio | 1 - 2 | Dunkerque | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 23/02/2025 02:00 | Metz | 0 - 1 | Ajaccio | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Ajaccio | 3 - 0 | Stade Lavallois MFC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 20:00 | Ajaccio | 0 - 3 | Guingamp | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Clermont Foot | 0 - 1 | Ajaccio | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 25/01/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 1 - 2 | Ajaccio | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 02:00 | Ajaccio | 2 - 1 | Caen | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 20:00 | Bastia | 4 - 0 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Ajaccio | 1 - 2 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 14/12/2024 02:00 | Pau FC | 1 - 0 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/12/2024 02:10 | Ajaccio | 0 - 2 | Paris FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 61% | 11 | 91% | ||
03/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 33% | 3 | 126% | ||
26/04/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 0 | 57% | 7 | 76% | ||
19/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 0 | 54% | 11 | 86% | ||
12/04/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 64% | 7 | 89% | ||
05/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 58% | 10 | 77% | ||
29/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 54% | 6 | 77% | ||
15/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 48% | 9 | 74% | ||
08/03/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 4 | 57% | 9 | 86% | ||
04/03/2025 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 3 | 39% | 9 | 77% | ||
23/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 77% | 13 | 94% | ||
15/02/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 48% | 5 | 73% | ||
08/02/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 17 | 1 | 45% | 8 | 83% | ||
01/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 1 | - | 64% | - | 82% | ||
25/01/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 56% | 15 | - | ||
18/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 2 | - | 47% | 2 | 76% | ||
11/01/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 2 | 60% | 7 | 87% | ||
04/01/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 55% | 14 | 68% | ||
14/12/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 0 | 44% | 13 | 81% | ||
08/12/2024 02:10 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 50% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|