Stade Lavallois MFC

Stade Lavallois MFC

HLV: Olivier Frapolli Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira Sức chứa: 18000 Thành lập: 1902

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 15 10 13 40 45 -5 39.5% 26.3% 34.2% 1.05 1.18 55
Đội nhà 19 6 5 8 19 27 -8 31.6% 26.3% 42.1% 1 1.42 23
Đội khách 19 9 5 5 21 18 3 47.4% 26.3% 26.3% 1.11 0.95 32

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 19 8 14 18 -4 28.9% 50.0% 21.1% 0.37 0.47 52
Đội nhà 19 4 10 5 5 10 -5 21.1% 52.6% 26.3% 0.26 0.53 22
Đội khách 19 7 9 3 9 8 1 36.8% 47.4% 15.8% 0.47 0.42 30

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 18 1 19 18 1 -1 47.4% 2.6% 50% 11
Đội nhà 19 6 0 13 6 0 -7 31.6% 0% 68.4% 19
Đội khách 19 12 1 6 12 1 6 63.2% 5.3% 31.6% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 13 12 13 13 12 0 34.2% 31.6% 34.2% 15
Đội nhà 19 4 5 10 4 5 -6 21.1% 26.3% 52.6% 19
Đội khách 19 9 7 3 9 7 6 47.4% 36.8% 15.8% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 7 7 % 18.4% %
Đội nhà 19 2 2 % 10.5% %
Đội khách 19 5 5 % 26.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 5 5 % 13.2% %
Đội nhà 19 3 3 % 15.8% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 23
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 26
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 17

Thành tích

2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 8 27 24 3 47% 11% 42% 1.42 1.26 29
Đội khách 19 2 0 12 17 32 -15 26% 11% 63% 0.9 1.69 17

2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 4 23 13 10 59% 18% 24% 1.35 0.77 33
Đội khách 17 4 0 3 27 18 9 59% 24% 18% 1.59 1.06 34

2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 6 20 19 1 35% 30% 35% 1.18 1.12 23
Đội khách 17 7 0 6 13 13 0 24% 41% 35% 0.77 0.77 19

2019-2020 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 14 9 5 46% 23% 31% 1.08 0.69 21
Đội khách 12 5 0 4 12 15 -3 25% 42% 33% 1 1.25 14

2018-2019 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 1 36 17 19 77% 18% 6% 2.12 1 42
Đội khách 17 3 0 11 15 26 -11 18% 18% 65% 0.88 1.53 12

2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 3 22 12 10 44% 38% 19% 1.38 0.75 27
Đội khách 16 6 0 7 15 24 -9 19% 38% 44% 0.94 1.5 15

2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 8 21 26 -5 16% 42% 42% 1.11 1.37 17
Đội khách 19 7 0 10 12 26 -14 11% 37% 53% 0.63 1.37 13

2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 6 26 24 2 37% 32% 32% 1.37 1.26 27
Đội khách 19 11 0 6 9 18 -9 11% 58% 32% 0.47 0.95 17

2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 2 26 19 7 42% 47% 11% 1.37 1 33
Đội khách 19 12 0 4 15 15 0 16% 63% 21% 0.79 0.79 21

2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 32 24 8 42% 32% 26% 1.69 1.26 30
Đội khách 19 6 0 11 12 28 -16 11% 32% 58% 0.63 1.47 12

2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 29 28 1 37% 26% 37% 1.53 1.47 26
Đội khách 19 7 0 9 18 26 -8 16% 37% 47% 0.95 1.37 16

2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 29 21 8 47% 26% 26% 1.53 1.11 32
Đội khách 19 6 0 10 17 29 -12 16% 32% 53% 0.9 1.53 15

2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 1 27 11 16 47% 47% 5% 1.42 0.58 36
Đội khách 19 5 0 12 9 32 -23 11% 26% 63% 0.47 1.69 11

2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 3 29 21 8 32% 53% 16% 1.53 1.11 28
Đội khách 19 8 0 6 20 20 0 26% 42% 32% 1.05 1.05 23

2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 2 28 17 11 58% 32% 11% 1.47 0.9 39
Đội khách 19 8 0 3 24 14 10 42% 42% 16% 1.26 0.74 32

2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 1 37 16 21 53% 42% 5% 1.95 0.84 38
Đội khách 19 8 0 7 14 15 -1 21% 42% 37% 0.74 0.79 20

2006-2007 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 36 14 22 69% 21% 11% 1.9 0.74 43
Đội khách 19 5 0 8 23 25 -2 32% 26% 42% 1.21 1.32 23

2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 8 16 21 -5 32% 26% 42% 0.84 1.11 23
Đội khách 19 3 0 13 22 38 -16 16% 16% 69% 1.16 2 12

2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 26 23 3 47% 21% 32% 1.37 1.21 31
Đội khách 19 4 0 11 17 28 -11 21% 21% 58% 0.9 1.47 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Olivier Frapolli 1971-09-27 180 cm 78 kg HLV trưởng Pháp - 2024-06-30 0/0 0/0 0
11 Remy Labeau Lascary 2003-03-03 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Guadeloupe £0.5 triệu 2024-06-30 26/4 9/0 0
14 Jordan Tell 1997-06-10 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Guadeloupe £0.6 triệu 2025-06-30 2/0 13/0 0
18 Malik Tchokounte 1988-09-11 188 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.35 triệu 2025-06-30 31/8 4/0 0
19 Noa-Grace Mupemba 2002-07-27 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp - 2026-06-30 0/0 5/0 0
29 Pablo Pagis 2002-12-29 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £1.2 triệu 2024-06-30 13/4 3/0 0
26 William Benard 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 1/0 10/0 0
34 Lois Martins 2004-02-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 0/0 2/0 0
4 Jimmy Roye 1988-09-08 175 cm 68 kg Tiền vệ Pháp £0.3 triệu 2023-06-30 64/3 6/0 0
6 Sam Sanna 1999-03-08 170 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.5 triệu 2026-06-30 54/2 5/0 0
8 Titouan Thomas 2002-01-12 183 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 8/0 23/1 0
10 Ryan Ferhaoui 1997-05-31 183 cm 77 kg Tiền vệ Pháp £0.3 triệu 2023-06-30 5/0 9/0 0
28 Antonin Bobichon 1995-09-14 178 cm 72 kg Tiền vệ Pháp £0.9 triệu 2024-06-30 36/8 11/1 0
27 Jordan Adeoti 1989-03-12 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Benin £0.25 triệu 2023-06-30 28/1 28/1 0
39 Anthony Goncalves 1986-03-06 179 cm 82 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.2 triệu 47/1 24/1 0
Kevin Tapoko 1994-04-13 196 cm 80 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.25 triệu 2023-06-30 7/0 15/0 0
31 Irvyn Lomami 2003-12-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 2/0 0/0 0
3 Marvin Baudry 1990-01-26 187 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Congo £0.25 triệu 2023-06-30 49/2 8/1 0
12 Yasser Baldé 1993-01-12 190 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.3 triệu 2023-06-30 35/1 7/1 0
23 Yohan Tavares 1988-03-02 188 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.2 triệu 53/0 2/0 0
35 Peter Ouaneh 1998-04-04 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.4 triệu 2026-06-30 15/0 3/0 0
Elhadji Pape Diaw 1994-12-31 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Senegal £0.25 triệu 2024-06-30 5/1 6/2 0
20 Amine Cherni 2001-07-07 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tunisia £1 triệu 2025-06-30 35/5 2/0 0
25 Edson Seidou 1991-10-06 182 cm 85 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 34/1 7/0 0
2 Kevin Perrot 1989-06-13 170 cm 60 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £0.15 triệu 2023-06-30 42/0 7/0 0
Thibaut Vargas 2000-05-22 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
30 Mamadou Samassa 1990-02-16 198 cm 88 kg Thủ môn Mali £0.25 triệu 2026-06-30 36/0 0/0 0
40 Théo Chatelain 1999-10-22 187 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.05 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Maxime Hautbois 1991-01-03 181 cm 78 kg Thủ môn Pháp £0.15 triệu 26/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Stade Lavallois MFC 2 - 3 Metz B Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Dunkerque 0 - 0 Stade Lavallois MFC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Stade Lavallois MFC 1 - 0 Amiens SC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 19/04/2025 01:00 Stade Lavallois MFC 2 - 1 Rodez Aveyron T Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/04/2025 01:45 Bastia 5 - 2 Stade Lavallois MFC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Stade Lavallois MFC 1 - 2 Grenoble B Chi tiết
Hạng hai Pháp 30/03/2025 02:00 Guingamp 2 - 0 Stade Lavallois MFC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 20:00 Stade Lavallois MFC 3 - 0 Paris FC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/03/2025 02:00 Caen 0 - 1 Stade Lavallois MFC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/03/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 0 - 1 Martigues B Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 20:00 Lorient 0 - 1 Stade Lavallois MFC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Ajaccio 3 - 0 Stade Lavallois MFC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 0 - 1 Annecy B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Pau FC 1 - 1 Stade Lavallois MFC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 25/01/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 1 - 0 ES Troyes AC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 20:00 Clermont Foot 1 - 1 Stade Lavallois MFC H Chi tiết
Cúp Pháp 16/01/2025 00:30 Toulouse 2 - 1 Stade Lavallois MFC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 1 - 1 Red Star FC 93 H Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/01/2025 02:00 Stade Lavallois MFC 2 - 0 Lorient T Chi tiết
Cúp Pháp 21/12/2024 02:45 SA Merignac 0 - 0 Stade Lavallois MFC H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
2 - 3
(HT: 0-1)
14 2 46% 9 79%
03/05/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 60% 8 166%
26/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
17 0 66% 15 69%
19/04/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-0)
11 2 48% 4 78%
15/04/2025
01:45
5 - 2
(HT: 2-1)
8 0 60% 8 -
05/04/2025
01:00
1 - 2
(HT: 1-2)
0 - 55% 2 61%
30/03/2025
02:00
2 - 0
(HT: 2-0)
6 0 69% 9 91%
15/03/2025
20:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
08/03/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-1)
13 3 64% 10 85%
01/03/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
10 2 50% 8 80%
22/02/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
16 2 61% 12 82%
15/02/2025
02:00
3 - 0
(HT: 2-0)
14 2 48% 5 73%
08/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 67% 6 80%
01/02/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
7 1 54% 9 -
18/01/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
9 2 62% 4 86%
11/01/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
9 1 47% 4 -
05/01/2025
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 1 43% 6 84%
Cúp Pháp

Cúp Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/01/2025
00:30
2 - 1
(HT: 2-0)
11 2 54% 16 86%
21/12/2024
02:45
0 - 0
(HT: 0-0)
17 1 38% 3 65%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng