
Stade Lavallois MFC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 39.5% | 26.3% | 34.2% | 1.05 | 1.18 | 55 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 1 | 1.42 | 23 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 47.4% | 26.3% | 26.3% | 1.11 | 0.95 | 32 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 19 | 8 | 14 | 18 | -4 | 28.9% | 50.0% | 21.1% | 0.37 | 0.47 | 52 |
Đội nhà | 19 | 4 | 10 | 5 | 5 | 10 | -5 | 21.1% | 52.6% | 26.3% | 0.26 | 0.53 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 9 | 3 | 9 | 8 | 1 | 36.8% | 47.4% | 15.8% | 0.47 | 0.42 | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 1 | 19 | 18 | 1 | -1 | 47.4% | 2.6% | 50% | 11 | |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 13 | 6 | 0 | -7 | 31.6% | 0% | 68.4% | 19 | |
Đội khách | 19 | 12 | 1 | 6 | 12 | 1 | 6 | 63.2% | 5.3% | 31.6% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 13 | 12 | 0 | 34.2% | 31.6% | 34.2% | 15 | |
Đội nhà | 19 | 4 | 5 | 10 | 4 | 5 | -6 | 21.1% | 26.3% | 52.6% | 19 | |
Đội khách | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 7 | 6 | 47.4% | 36.8% | 15.8% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 7 | % | 18.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 5 | 5 | % | 26.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 5 | % | 13.2% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Thành tích
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 8 | 27 | 24 | 3 | 47% | 11% | 42% | 1.42 | 1.26 | 29 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 17 | 32 | -15 | 26% | 11% | 63% | 0.9 | 1.69 | 17 |
2021-2022 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 23 | 13 | 10 | 59% | 18% | 24% | 1.35 | 0.77 | 33 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 3 | 27 | 18 | 9 | 59% | 24% | 18% | 1.59 | 1.06 | 34 |
2020-2021 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 20 | 19 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.12 | 23 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 24% | 41% | 35% | 0.77 | 0.77 | 19 |
2019-2020 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 14 | 9 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.08 | 0.69 | 21 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 4 | 12 | 15 | -3 | 25% | 42% | 33% | 1 | 1.25 | 14 |
2018-2019 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 1 | 36 | 17 | 19 | 77% | 18% | 6% | 2.12 | 1 | 42 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 11 | 15 | 26 | -11 | 18% | 18% | 65% | 0.88 | 1.53 | 12 |
2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 44% | 38% | 19% | 1.38 | 0.75 | 27 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 19% | 38% | 44% | 0.94 | 1.5 | 15 |
2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 16% | 42% | 42% | 1.11 | 1.37 | 17 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 12 | 26 | -14 | 11% | 37% | 53% | 0.63 | 1.37 | 13 |
2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37% | 32% | 32% | 1.37 | 1.26 | 27 |
Đội khách | 19 | 11 | 0 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11% | 58% | 32% | 0.47 | 0.95 | 17 |
2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 2 | 26 | 19 | 7 | 42% | 47% | 11% | 1.37 | 1 | 33 |
Đội khách | 19 | 12 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16% | 63% | 21% | 0.79 | 0.79 | 21 |
2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42% | 32% | 26% | 1.69 | 1.26 | 30 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 11 | 12 | 28 | -16 | 11% | 32% | 58% | 0.63 | 1.47 | 12 |
2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 29 | 28 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.53 | 1.47 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 18 | 26 | -8 | 16% | 37% | 47% | 0.95 | 1.37 | 16 |
2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 29 | 21 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.53 | 1.11 | 32 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 17 | 29 | -12 | 16% | 32% | 53% | 0.9 | 1.53 | 15 |
2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 1 | 27 | 11 | 16 | 47% | 47% | 5% | 1.42 | 0.58 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 9 | 32 | -23 | 11% | 26% | 63% | 0.47 | 1.69 | 11 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 3 | 29 | 21 | 8 | 32% | 53% | 16% | 1.53 | 1.11 | 28 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 26% | 42% | 32% | 1.05 | 1.05 | 23 |
2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 28 | 17 | 11 | 58% | 32% | 11% | 1.47 | 0.9 | 39 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 42% | 42% | 16% | 1.26 | 0.74 | 32 |
2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 1 | 37 | 16 | 21 | 53% | 42% | 5% | 1.95 | 0.84 | 38 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 14 | 15 | -1 | 21% | 42% | 37% | 0.74 | 0.79 | 20 |
2006-2007 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 36 | 14 | 22 | 69% | 21% | 11% | 1.9 | 0.74 | 43 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32% | 26% | 42% | 1.21 | 1.32 | 23 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 8 | 16 | 21 | -5 | 32% | 26% | 42% | 0.84 | 1.11 | 23 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16% | 16% | 69% | 1.16 | 2 | 12 |
2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 26 | 23 | 3 | 47% | 21% | 32% | 1.37 | 1.21 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21% | 21% | 58% | 0.9 | 1.47 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Olivier Frapolli | 1971-09-27 | 180 cm | 78 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Remy Labeau Lascary | 2003-03-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guadeloupe | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 26/4 | 9/0 | 0 |
14 | Jordan Tell | 1997-06-10 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guadeloupe | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 13/0 | 0 |
18 | Malik Tchokounte | 1988-09-11 | 188 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 31/8 | 4/0 | 0 |
19 | Noa-Grace Mupemba | 2002-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | - | 2026-06-30 | 0/0 | 5/0 | 0 |
29 | Pablo Pagis | 2002-12-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 13/4 | 3/0 | 0 |
26 | William Benard | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 1/0 | 10/0 | 0 | ||
34 | Lois Martins | 2004-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
4 | Jimmy Roye | 1988-09-08 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.3 triệu | 2023-06-30 | 64/3 | 6/0 | 0 |
6 | Sam Sanna | 1999-03-08 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 54/2 | 5/0 | 0 |
8 | Titouan Thomas | 2002-01-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 8/0 | 23/1 | 0 |
10 | Ryan Ferhaoui | 1997-05-31 | 183 cm | 77 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.3 triệu | 2023-06-30 | 5/0 | 9/0 | 0 |
28 | Antonin Bobichon | 1995-09-14 | 178 cm | 72 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 36/8 | 11/1 | 0 |
27 | Jordan Adeoti | 1989-03-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Benin | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 28/1 | 28/1 | 0 |
39 | Anthony Goncalves | 1986-03-06 | 179 cm | 82 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.2 triệu | 47/1 | 24/1 | 0 | |
Kevin Tapoko | 1994-04-13 | 196 cm | 80 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 7/0 | 15/0 | 0 | |
31 | Irvyn Lomami | 2003-12-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Marvin Baudry | 1990-01-26 | 187 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Congo | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 49/2 | 8/1 | 0 |
12 | Yasser Baldé | 1993-01-12 | 190 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.3 triệu | 2023-06-30 | 35/1 | 7/1 | 0 |
23 | Yohan Tavares | 1988-03-02 | 188 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.2 triệu | 53/0 | 2/0 | 0 | |
35 | Peter Ouaneh | 1998-04-04 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 15/0 | 3/0 | 0 |
Elhadji Pape Diaw | 1994-12-31 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 5/1 | 6/2 | 0 | |
20 | Amine Cherni | 2001-07-07 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tunisia | £1 triệu | 2025-06-30 | 35/5 | 2/0 | 0 |
25 | Edson Seidou | 1991-10-06 | 182 cm | 85 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 34/1 | 7/0 | 0 |
2 | Kevin Perrot | 1989-06-13 | 170 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 42/0 | 7/0 | 0 |
Thibaut Vargas | 2000-05-22 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Mamadou Samassa | 1990-02-16 | 198 cm | 88 kg | Thủ môn | Mali | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 36/0 | 0/0 | 0 |
40 | Théo Chatelain | 1999-10-22 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.05 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Maxime Hautbois | 1991-01-03 | 181 cm | 78 kg | Thủ môn | Pháp | £0.15 triệu | 26/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 3 | Metz | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Dunkerque | 0 - 0 | Stade Lavallois MFC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Amiens SC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 19/04/2025 01:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | Rodez Aveyron | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/04/2025 01:45 | Bastia | 5 - 2 | Stade Lavallois MFC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 2 | Grenoble | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 30/03/2025 02:00 | Guingamp | 2 - 0 | Stade Lavallois MFC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 20:00 | Stade Lavallois MFC | 3 - 0 | Paris FC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/03/2025 02:00 | Caen | 0 - 1 | Stade Lavallois MFC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/03/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 0 - 1 | Martigues | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 20:00 | Lorient | 0 - 1 | Stade Lavallois MFC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Ajaccio | 3 - 0 | Stade Lavallois MFC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 0 - 1 | Annecy | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Pau FC | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 25/01/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | ES Troyes AC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 20:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | H | Chi tiết |
Cúp Pháp | 16/01/2025 00:30 | Toulouse | 2 - 1 | Stade Lavallois MFC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Red Star FC 93 | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/01/2025 02:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 0 | Lorient | T | Chi tiết |
Cúp Pháp | 21/12/2024 02:45 | SA Merignac | 0 - 0 | Stade Lavallois MFC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 46% | 9 | 79% | ||
03/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 60% | 8 | 166% | ||
26/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 0 | 66% | 15 | 69% | ||
19/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 48% | 4 | 78% | ||
15/04/2025 01:45 | 5 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 0 | 60% | 8 | - | ||
05/04/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 0 | - | 55% | 2 | 61% | ||
30/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 0 | 69% | 9 | 91% | ||
15/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 64% | 10 | 85% | ||
01/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 50% | 8 | 80% | ||
22/02/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 61% | 12 | 82% | ||
15/02/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 48% | 5 | 73% | ||
08/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 67% | 6 | 80% | ||
01/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 54% | 9 | - | ||
18/01/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 62% | 4 | 86% | ||
11/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 47% | 4 | - | ||
05/01/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 43% | 6 | 84% |

Cúp Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 2 | 54% | 16 | 86% | ||
21/12/2024 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 38% | 3 | 65% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|