Rodez Aveyron

Rodez Aveyron

HLV: Didier Santini Sân vận động: Poly Nong Stadium Sức chứa: 5955 Thành lập: 1929

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 16 12 10 62 51 11 42.1% 31.6% 26.3% 1.63 1.34 60
Đội nhà 19 10 6 3 35 22 13 52.6% 31.6% 15.8% 1.84 1.16 36
Đội khách 19 6 6 7 27 29 -2 31.6% 31.6% 36.8% 1.42 1.53 24

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 14 13 26 29 -3 28.9% 36.8% 34.2% 0.68 0.76 47
Đội nhà 19 6 7 6 12 11 1 31.6% 36.8% 31.6% 0.63 0.58 25
Đội khách 19 5 7 7 14 18 -4 26.3% 36.8% 36.8% 0.74 0.95 22

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 20 4 16 20 4 4 50% 10% 40% 9
Đội nhà 20 10 2 8 10 2 2 50% 10% 40% 8
Đội khách 20 10 2 8 10 2 2 50% 10% 40% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 18 4 18 18 4 0 45% 10% 45% 6
Đội nhà 20 7 2 11 7 2 -4 35% 10% 55% 12
Đội khách 20 11 2 7 11 2 4 55% 10% 35% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 1 1 % 2.5% %
Đội nhà 20 0 0 % 0% %
Đội khách 20 1 1 % 5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 13 13 % 32.5% %
Đội nhà 20 6 6 % 30% %
Đội khách 20 7 7 % 35% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 198
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 207
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 25

Thành tích

2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 18 27 -9 21% 37% 42% 0.95 1.42 19
Đội khách 19 6 0 6 21 17 4 37% 32% 32% 1.11 0.9 27

2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 16 16 0 26% 47% 26% 0.84 0.84 24
Đội khách 19 4 0 10 16 26 -10 26% 21% 53% 0.84 1.37 19

2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 4 23 20 3 32% 47% 21% 1.21 1.05 27
Đội khách 19 10 0 7 15 24 -9 11% 53% 37% 0.79 1.26 16

2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 5 22 18 4 43% 22% 36% 1.57 1.29 21
Đội khách 14 5 0 7 9 16 -7 14% 36% 50% 0.64 1.14 11

2018-2019 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 2 31 10 21 82% 6% 12% 1.82 0.59 43
Đội khách 17 6 0 2 23 11 12 53% 35% 12% 1.35 0.65 33

2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 6 12 13 -1 31% 31% 38% 0.75 0.81 20
Đội khách 16 4 0 5 21 20 1 44% 25% 31% 1.31 1.25 25

2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 0 23 3 20 73% 27% 0% 1.53 0.2 37
Đội khách 15 3 0 5 20 24 -4 47% 20% 33% 1.33 1.6 24

2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 6 16 13 3 43% 14% 43% 1.14 0.93 20
Đội khách 14 5 0 7 9 14 -5 14% 36% 50% 0.64 1 11

2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 4 22 17 5 47% 27% 27% 1.47 1.13 25
Đội khách 15 3 0 8 18 32 -14 27% 20% 53% 1.2 2.13 15

2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 1 22 14 8 50% 43% 7% 1.57 1 27
Đội khách 14 2 0 6 13 14 -1 43% 14% 43% 0.93 1 20

2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 20 17 3 41% 24% 35% 1.18 1 25
Đội khách 17 2 0 8 18 33 -15 41% 12% 47% 1.06 1.94 23

2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 19 8 11 59% 24% 18% 1.12 0.47 34
Đội khách 17 5 0 5 24 18 6 41% 30% 30% 1.41 1.06 26

2010-2011 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 4 0 8 24 23 1 40% 20% 40% 1.2 1.15 28
Đội khách 20 3 0 14 17 40 -23 15% 15% 70% 0.85 2 12

2009-2010 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 22 13 9 53% 21% 26% 1.16 0.69 34
Đội khách 19 5 0 12 19 33 -14 11% 26% 63% 1 1.74 11

2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 6 27 16 11 53% 16% 32% 1.42 0.84 33
Đội khách 19 4 0 12 13 23 -10 16% 21% 63% 0.69 1.21 13

2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 24 17 7 47% 21% 32% 1.26 0.9 31
Đội khách 19 2 0 12 18 32 -14 26% 11% 63% 0.95 1.69 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Didier Santini 1968-09-07 0 cm 0 kg HLV trưởng Pháp - 2023-06-30 0/0 0/0 0
26 Yannis Verdier 2003-07-29 0 cm 0 kg Tiền đạo Pháp - 0/0 16/1 0
9 Park Jung Bin 1994-02-22 178 cm 73 kg Tiền đạo cánh trái Hàn Quốc £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 7/0 0
12 Killian Corredor 2000-11-04 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.8 triệu 2025-06-30 75/22 15/0 0
17 Andreas Hountondji 2002-07-11 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Benin £0.7 triệu 2024-06-30 30/12 6/2 0
25 Clement Depres 1994-11-25 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.4 triệu 2024-06-30 41/8 41/5 0
22 Tairyk Arconte 2003-11-12 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £0.5 triệu 2024-06-30 11/6 19/0 0
32 Noa Savignac 2002-07-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Pháp - 0/0 3/0 0
8 Lorenzo Rajot 1997-10-13 179 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.6 triệu 2024-06-30 70/7 33/1 0
18 Antoine Valerio 1999-12-11 185 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 11/1 29/0 0
10 Waniss Taibi 2002-03-07 184 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Pháp £0.5 triệu 2025-06-30 27/3 13/0 0
Plamedi Buni Jorge 2000-09-07 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Angola £0.13 triệu 2/0 0/0 0
7 Wilitty Younoussa 2001-09-09 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Cameroon £0.5 triệu 2024-06-30 38/2 25/1 0
14 Bradley Danger 1998-01-29 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.9 triệu 2024-06-30 106/12 3/0 0
24 Giovanni Haag 2000-05-30 187 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.2 triệu 2025-06-30 33/3 4/0 0
30 Enzo Crombez 2003-03-23 0 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Pháp - 1/0 1/0 0
19 Lucas Buades 1997-12-28 181 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Pháp £0.5 triệu 2024-06-30 51/7 28/2 0
3 Raphael Lipinski 2002-07-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 11/1 22/0 0
Aymen Abdennour 1989-08-06 187 cm 84 kg Hậu vệ Tunisia £0.49 triệu 6/0 1/0 0
2 Eric Vandenabeele 1991-12-16 184 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 24/1 1/0 0
4 Stone Mambo 1999-03-25 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.63 triệu 10/0 3/0 0
5 Kevin Boma 2002-11-20 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Togo £0.4 triệu 2025-06-30 12/1 0/0 0
15 Serge Raux Yao 1999-05-30 197 cm 86 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.7 triệu 2024-06-30 65/1 1/0 0
21 Joris Chougrani 1991-03-30 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 93/4 17/0 0
13 Amiran Sanaia 1989-09-03 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Georgia £0.18 triệu 2023-06-30 27/0 5/0 0
28 Abdel Hakim Abdallah 1997-08-18 170 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Comoros £0.7 triệu 2025-06-30 60/1 14/0 0
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 2000-12-21 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Cameroon £0.4 triệu 2025-06-30 19/0 14/0 0
11 Dembo Sylla 2002-11-10 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Guinea £0.6 triệu 2024-06-30 14/0 3/0 0
Gregory Coelho 1999-09-02 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 13/0 5/0 0
1 Sebastien Cibois 1998-03-02 192 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.3 triệu 2025-06-30 21/0 0/0 0
16 Lionel Mpasi 1994-08-01 182 cm 81 kg Thủ môn D.R. Congo £0.7 triệu 2025-06-30 103/0 0/0 0
40 Ewen Jaouen 2005-12-29 0 cm 0 kg Thủ môn - 8/0 0/0 0
Thomas Secchi 1997-06-19 185 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.13 triệu 2020-06-30 4/0 1/0 0
Jules Guette 2003-06-15 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
Loan Hernandez 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
Clement Krzesinski 0 cm 0 kg Thủ môn Pháp - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Rodez Aveyron 1 - 1 Clermont Foot H Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Metz 3 - 3 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 19:00 Rodez Aveyron 1 - 1 Paris FC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 19/04/2025 01:00 Stade Lavallois MFC 2 - 1 Rodez Aveyron B Chi tiết
Hạng hai Pháp 12/04/2025 01:00 Rodez Aveyron 2 - 2 Caen H Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Rodez Aveyron 1 - 0 Martigues T Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Red Star FC 93 1 - 1 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 02:00 Annecy 1 - 1 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/03/2025 02:45 Rodez Aveyron 5 - 1 Dunkerque T Chi tiết
Hạng hai Pháp 02/03/2025 02:00 Lorient 3 - 1 Rodez Aveyron B Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 02:00 Rodez Aveyron 1 - 1 Amiens SC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Pau FC 0 - 5 Rodez Aveyron T Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/02/2025 02:00 Rodez Aveyron 0 - 2 Bastia B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Grenoble 2 - 1 Rodez Aveyron B Chi tiết
Hạng hai Pháp 25/01/2025 02:00 Rodez Aveyron 1 - 2 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 02:00 Guingamp 3 - 0 Rodez Aveyron B Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 02:00 Rodez Aveyron 2 - 1 ES Troyes AC T Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Rodez Aveyron 0 - 2 Red Star FC 93 B Chi tiết
Hạng hai Pháp 14/12/2024 02:00 Clermont Foot 1 - 1 Rodez Aveyron H Chi tiết
Hạng hai Pháp 07/12/2024 02:00 Rodez Aveyron 1 - 0 Pau FC T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
14 1 47% 8 85%
03/05/2025
01:00
3 - 3
(HT: 0-0)
8 1 68% 7 90%
26/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
9 3 43% 16 80%
19/04/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-0)
11 2 48% 4 78%
12/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 0-0)
11 2 49% 8 82%
05/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
7 - 46% 6 65%
29/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-1)
6 1 68% 7 85%
15/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
16 1 47% 7 63%
11/03/2025
02:45
5 - 1
(HT: 0-1)
16 1 43% 8 79%
02/03/2025
02:00
3 - 1
(HT: 1-1)
3 0 65% 15 89%
22/02/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
15/02/2025
02:00
0 - 5
(HT: 0-2)
14 2 69% 11 89%
08/02/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
15 5 43% 5 63%
01/02/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-1)
2 0 55% 2 77%
25/01/2025
02:00
1 - 2
(HT: 0-2)
12 3 56% 15 -
18/01/2025
02:00
3 - 0
(HT: 1-0)
7 1 55% 7 81%
11/01/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-0)
9 1 32% 7 -
04/01/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
8 1 50% 8 81%
14/12/2024
02:00
1 - 1
(HT: 0-1)
8 0 61% 10 83%
07/12/2024
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 - 49% 13 78%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng