
Rodez Aveyron
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 42.1% | 31.6% | 26.3% | 1.63 | 1.34 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 52.6% | 31.6% | 15.8% | 1.84 | 1.16 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31.6% | 31.6% | 36.8% | 1.42 | 1.53 | 24 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 14 | 13 | 26 | 29 | -3 | 28.9% | 36.8% | 34.2% | 0.68 | 0.76 | 47 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 12 | 11 | 1 | 31.6% | 36.8% | 31.6% | 0.63 | 0.58 | 25 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 18 | -4 | 26.3% | 36.8% | 36.8% | 0.74 | 0.95 | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 4 | 16 | 20 | 4 | 4 | 50% | 10% | 40% | 9 | |
Đội nhà | 20 | 10 | 2 | 8 | 10 | 2 | 2 | 50% | 10% | 40% | 8 | |
Đội khách | 20 | 10 | 2 | 8 | 10 | 2 | 2 | 50% | 10% | 40% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 18 | 4 | 18 | 18 | 4 | 0 | 45% | 10% | 45% | 6 | |
Đội nhà | 20 | 7 | 2 | 11 | 7 | 2 | -4 | 35% | 10% | 55% | 12 | |
Đội khách | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 2 | 4 | 55% | 10% | 35% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 1 | 1 | % | 2.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 1 | 1 | % | 5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 13 | % | 32.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 6 | 6 | % | 30% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 7 | 7 | % | 35% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 198 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 207 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Thành tích
2022-2023 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 18 | 27 | -9 | 21% | 37% | 42% | 0.95 | 1.42 | 19 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.11 | 0.9 | 27 |
2021-2022 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 26% | 47% | 26% | 0.84 | 0.84 | 24 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 16 | 26 | -10 | 26% | 21% | 53% | 0.84 | 1.37 | 19 |
2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 32% | 47% | 21% | 1.21 | 1.05 | 27 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 11% | 53% | 37% | 0.79 | 1.26 | 16 |
2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 22 | 18 | 4 | 43% | 22% | 36% | 1.57 | 1.29 | 21 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 7 | 9 | 16 | -7 | 14% | 36% | 50% | 0.64 | 1.14 | 11 |
2018-2019 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 2 | 31 | 10 | 21 | 82% | 6% | 12% | 1.82 | 0.59 | 43 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 53% | 35% | 12% | 1.35 | 0.65 | 33 |
2017-2018 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 6 | 12 | 13 | -1 | 31% | 31% | 38% | 0.75 | 0.81 | 20 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 44% | 25% | 31% | 1.31 | 1.25 | 25 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 23 | 3 | 20 | 73% | 27% | 0% | 1.53 | 0.2 | 37 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 20 | 24 | -4 | 47% | 20% | 33% | 1.33 | 1.6 | 24 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 6 | 16 | 13 | 3 | 43% | 14% | 43% | 1.14 | 0.93 | 20 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 7 | 9 | 14 | -5 | 14% | 36% | 50% | 0.64 | 1 | 11 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 22 | 17 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 18 | 32 | -14 | 27% | 20% | 53% | 1.2 | 2.13 | 15 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 1 | 22 | 14 | 8 | 50% | 43% | 7% | 1.57 | 1 | 27 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 43% | 14% | 43% | 0.93 | 1 | 20 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 20 | 17 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.18 | 1 | 25 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 8 | 18 | 33 | -15 | 41% | 12% | 47% | 1.06 | 1.94 | 23 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 19 | 8 | 11 | 59% | 24% | 18% | 1.12 | 0.47 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 5 | 24 | 18 | 6 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1.06 | 26 |
2010-2011 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 4 | 0 | 8 | 24 | 23 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 20 | 3 | 0 | 14 | 17 | 40 | -23 | 15% | 15% | 70% | 0.85 | 2 | 12 |
2009-2010 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 22 | 13 | 9 | 53% | 21% | 26% | 1.16 | 0.69 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 19 | 33 | -14 | 11% | 26% | 63% | 1 | 1.74 | 11 |
2008-2009 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 27 | 16 | 11 | 53% | 16% | 32% | 1.42 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 13 | 23 | -10 | 16% | 21% | 63% | 0.69 | 1.21 | 13 |
2007-2008 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 24 | 17 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.26 | 0.9 | 31 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 18 | 32 | -14 | 26% | 11% | 63% | 0.95 | 1.69 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Didier Santini | 1968-09-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Yannis Verdier | 2003-07-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 16/1 | 0 | |
9 | Park Jung Bin | 1994-02-22 | 178 cm | 73 kg | Tiền đạo cánh trái | Hàn Quốc | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 7/0 | 0 |
12 | Killian Corredor | 2000-11-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 75/22 | 15/0 | 0 |
17 | Andreas Hountondji | 2002-07-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Benin | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 30/12 | 6/2 | 0 |
25 | Clement Depres | 1994-11-25 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 41/8 | 41/5 | 0 |
22 | Tairyk Arconte | 2003-11-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 11/6 | 19/0 | 0 |
32 | Noa Savignac | 2002-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
8 | Lorenzo Rajot | 1997-10-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 70/7 | 33/1 | 0 |
18 | Antoine Valerio | 1999-12-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 11/1 | 29/0 | 0 |
10 | Waniss Taibi | 2002-03-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 27/3 | 13/0 | 0 |
Plamedi Buni Jorge | 2000-09-07 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Angola | £0.13 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Wilitty Younoussa | 2001-09-09 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Cameroon | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 38/2 | 25/1 | 0 |
14 | Bradley Danger | 1998-01-29 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 106/12 | 3/0 | 0 |
24 | Giovanni Haag | 2000-05-30 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 33/3 | 4/0 | 0 |
30 | Enzo Crombez | 2003-03-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Pháp | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
19 | Lucas Buades | 1997-12-28 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Pháp | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 51/7 | 28/2 | 0 |
3 | Raphael Lipinski | 2002-07-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 11/1 | 22/0 | 0 | |
Aymen Abdennour | 1989-08-06 | 187 cm | 84 kg | Hậu vệ | Tunisia | £0.49 triệu | 6/0 | 1/0 | 0 | ||
2 | Eric Vandenabeele | 1991-12-16 | 184 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 24/1 | 1/0 | 0 |
4 | Stone Mambo | 1999-03-25 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.63 triệu | 10/0 | 3/0 | 0 | |
5 | Kevin Boma | 2002-11-20 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Togo | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 12/1 | 0/0 | 0 |
15 | Serge Raux Yao | 1999-05-30 | 197 cm | 86 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 65/1 | 1/0 | 0 |
21 | Joris Chougrani | 1991-03-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 93/4 | 17/0 | 0 |
13 | Amiran Sanaia | 1989-09-03 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Georgia | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 27/0 | 5/0 | 0 |
28 | Abdel Hakim Abdallah | 1997-08-18 | 170 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Comoros | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 60/1 | 14/0 | 0 |
6 | Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil | 2000-12-21 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Cameroon | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 19/0 | 14/0 | 0 |
11 | Dembo Sylla | 2002-11-10 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Guinea | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 14/0 | 3/0 | 0 |
Gregory Coelho | 1999-09-02 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 13/0 | 5/0 | 0 | |
1 | Sebastien Cibois | 1998-03-02 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 21/0 | 0/0 | 0 |
16 | Lionel Mpasi | 1994-08-01 | 182 cm | 81 kg | Thủ môn | D.R. Congo | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 103/0 | 0/0 | 0 |
40 | Ewen Jaouen | 2005-12-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 8/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas Secchi | 1997-06-19 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.13 triệu | 2020-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 | |
Jules Guette | 2003-06-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Loan Hernandez | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Clement Krzesinski | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Rodez Aveyron | 1 - 1 | Clermont Foot | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Metz | 3 - 3 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 19:00 | Rodez Aveyron | 1 - 1 | Paris FC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 19/04/2025 01:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | Rodez Aveyron | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 12/04/2025 01:00 | Rodez Aveyron | 2 - 2 | Caen | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Rodez Aveyron | 1 - 0 | Martigues | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Red Star FC 93 | 1 - 1 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 02:00 | Annecy | 1 - 1 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/03/2025 02:45 | Rodez Aveyron | 5 - 1 | Dunkerque | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 02/03/2025 02:00 | Lorient | 3 - 1 | Rodez Aveyron | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 1 - 1 | Amiens SC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Pau FC | 0 - 5 | Rodez Aveyron | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/02/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 0 - 2 | Bastia | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Grenoble | 2 - 1 | Rodez Aveyron | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 25/01/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 1 - 2 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 02:00 | Guingamp | 3 - 0 | Rodez Aveyron | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 2 - 1 | ES Troyes AC | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Rodez Aveyron | 0 - 2 | Red Star FC 93 | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 14/12/2024 02:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Rodez Aveyron | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 07/12/2024 02:00 | Rodez Aveyron | 1 - 0 | Pau FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 1 | 47% | 8 | 85% | ||
03/05/2025 01:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 68% | 7 | 90% | ||
26/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 3 | 43% | 16 | 80% | ||
19/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 48% | 4 | 78% | ||
12/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 49% | 8 | 82% | ||
05/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | - | 46% | 6 | 65% | ||
29/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 1 | 68% | 7 | 85% | ||
15/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 47% | 7 | 63% | ||
11/03/2025 02:45 | 5 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 43% | 8 | 79% | ||
02/03/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 3 | 0 | 65% | 15 | 89% | ||
22/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 02:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 14 | 2 | 69% | 11 | 89% | ||
08/02/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 5 | 43% | 5 | 63% | ||
01/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 2 | 0 | 55% | 2 | 77% | ||
25/01/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 56% | 15 | - | ||
18/01/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 55% | 7 | 81% | ||
11/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 32% | 7 | - | ||
04/01/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 50% | 8 | 81% | ||
14/12/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 61% | 10 | 83% | ||
07/12/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | - | 49% | 13 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|