Clermont Foot

Clermont Foot

HLV: Sebastien Mazeyrat Sân vận động: Stade Gabriel Montpied Sức chứa: 11980 Thành lập: 1990

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 5 10 19 26 60 -34 14.7% 29.4% 55.9% 0.76 1.76 25
Đội nhà 17 3 5 9 14 27 -13 17.6% 29.4% 52.9% 0.82 1.59 14
Đội khách 17 2 5 10 12 33 -21 11.8% 29.4% 58.8% 0.71 1.94 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 7 11 16 14 28 -14 20.6% 32.4% 47.1% 0.41 0.82 32
Đội nhà 17 3 9 5 6 8 -2 17.6% 52.9% 29.4% 0.35 0.47 18
Đội khách 17 4 2 11 8 20 -12 23.5% 11.8% 64.7% 0.47 1.18 14

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 33 15 1 17 15 1 -2 45.5% 3% 51.5% 10
Đội nhà 17 7 1 9 7 1 -2 41.2% 5.9% 52.9% 11
Đội khách 16 8 0 8 8 0 0 50% 0% 50% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 14 1 19 14 1 -5 41.2% 2.9% 55.9% 11
Đội nhà 17 9 0 8 9 0 1 52.9% 0% 47.1% 5
Đội khách 17 5 1 11 5 1 -6 29.4% 5.9% 64.7% 13

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 0 0 % 0% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 11 11 % 32.4% %
Đội nhà 17 5 5 % 29.4% %
Đội khách 17 6 6 % 35.3% %

Dữ liệu Cup

FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 22
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 191
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 7

Thành tích

2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 20 28 -8 47% 16% 37% 1.05 1.47 30
Đội khách 19 5 0 6 25 21 4 42% 26% 32% 1.32 1.11 29

2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 9 22 33 -11 21% 32% 47% 1.16 1.74 18
Đội khách 19 3 0 11 16 36 -20 26% 16% 58% 0.84 1.9 18

2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 37 9 28 69% 26% 5% 1.95 0.47 44
Đội khách 19 4 0 7 24 16 8 42% 21% 37% 1.26 0.84 28

2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 4 21 14 7 50% 22% 29% 1.5 1 24
Đội khách 14 5 0 2 14 11 3 50% 36% 14% 1 0.79 26

2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 22 19 3 26% 47% 26% 1.16 1 24
Đội khách 19 6 0 7 22 18 4 32% 32% 37% 1.16 0.95 24

2017-2018 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 32 18 14 53% 32% 16% 1.69 0.95 36
Đội khách 19 6 0 6 22 18 4 37% 32% 32% 1.16 0.95 27

2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 7 20 20 0 26% 37% 37% 1.05 1.05 22
Đội khách 19 6 0 7 26 28 -2 32% 32% 37% 1.37 1.47 24

2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 5 32 21 11 58% 16% 26% 1.69 1.11 36
Đội khách 19 7 0 7 24 32 -8 26% 37% 37% 1.26 1.69 22

2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 26 19 7 42% 42% 16% 1.37 1 32
Đội khách 19 5 0 10 17 28 -11 21% 26% 53% 0.9 1.47 17

2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 17 14 3 37% 42% 21% 0.9 0.74 29
Đội khách 19 7 0 9 14 24 -10 16% 37% 47% 0.74 1.26 16

2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 15 22 -7 21% 37% 42% 0.79 1.16 19
Đội khách 19 9 0 5 18 25 -7 26% 47% 26% 0.95 1.32 24

2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 22 15 7 47% 32% 21% 1.16 0.79 33
Đội khách 19 7 0 6 26 24 2 32% 37% 32% 1.37 1.26 25

2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 30 18 12 47% 42% 11% 1.58 0.95 35
Đội khách 19 8 0 8 21 31 -10 16% 42% 42% 1.11 1.63 17

2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 22 15 7 47% 21% 32% 1.16 0.79 31
Đội khách 19 5 0 8 26 26 0 32% 26% 42% 1.37 1.37 23

2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 28 18 10 47% 32% 21% 1.47 0.95 33
Đội khách 19 5 0 11 18 32 -14 16% 26% 58% 0.95 1.69 14

2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 33 16 17 63% 26% 11% 1.74 0.84 41
Đội khách 19 10 0 7 17 25 -8 11% 53% 37% 0.9 1.32 16

2006-2007 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 42 23 19 69% 21% 11% 2.21 1.21 43
Đội khách 19 6 0 2 34 19 15 58% 32% 11% 1.79 1 39

2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 19 20 -1 42% 21% 37% 1 1.05 28
Đội khách 19 4 0 13 16 39 -23 11% 21% 69% 0.84 2.05 10

2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 5 17 10 7 32% 42% 26% 0.9 0.53 26
Đội khách 19 7 0 10 17 29 -12 11% 37% 53% 0.9 1.53 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Pascal Gastien 1963-12-02 189 cm 84 kg HLV trưởng Pháp - 2024-06-30 0/0 0/0 0
18 Elbasan Rashani 1993-05-09 181 cm 69 kg Tiền đạo cánh trái Kosovo £1.8 triệu 2025-06-30 62/10 23/3 6
26 Alan Virginius 2003-01-03 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £4 triệu 2027-06-30 12/0 2/0 2
91 Jeremie Bela 1993-04-08 173 cm 69 kg Tiền đạo cánh trái Angola £0.8 triệu 2024-06-30 8/0 23/1 1
9 Komnen Andric 1995-07-01 189 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Serbia £1.8 triệu 2025-06-30 17/4 24/0 3
23 Shamar Nicholson 1997-03-16 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Jamaica £6 triệu 2024-06-30 17/4 9/0 3
95 Grejohn Kiey 1995-08-12 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £2.5 triệu 2024-06-30 40/11 37/1 5
8 Bilal Boutobba 1998-08-29 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Pháp £2.5 triệu 2026-06-30 10/1 17/0 1
13 Abdellah Baallal 2004-11-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ma Rốc - 0/0 1/0 0
27 Mohamed Sylla 1992-09-04 167 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Guinea - 0/0 0/0 0
6 Habib Keita 2002-02-05 182 cm 0 kg Tiền vệ Mali £0.65 triệu 2027-06-30 12/1 15/0 0
10 Muhammed Saracevi 2000-09-26 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Áo £6 triệu 2026-06-30 52/13 19/2 8
7 Yohann Magnin 1997-06-21 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £2.5 triệu 2025-06-30 109/5 46/0 0
12 Maxime Gonalons 1989-03-10 187 cm 76 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.9 triệu 2024-06-30 36/2 10/0 0
25 Johan Gastien 1988-01-25 179 cm 66 kg Tiền vệ phòng ngự Pháp £0.7 triệu 2025-06-30 177/5 3/0 4
11 Jim Allevinah 1995-02-27 172 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Gabon £2 triệu 2024-06-30 103/11 49/6 4
28 Ivan M'Bahia 2005-04-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Bờ Biển Ngà - 0/0 1/0 0
29 Ilhan Fakili 0 cm 0 kg Hậu vệ - 1/0 2/0 0
4 Chrislain Matsima 2002-05-15 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £7 triệu 2024-06-30 13/1 1/0 0
5 Maximiliano Caufriez 1997-02-16 189 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Bỉ £2.5 triệu 2026-06-30 45/1 1/0 1
15 Cheick Oumar Konate 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mali - 18/1 10/0 1
17 Andy Pelmard 2000-03-12 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £4.3 triệu 2027-06-30 33/0 1/0 0
19 Mohamed-Amine Bouchenna 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 2/0 0
21 Florent Ogier 1989-03-21 183 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.45 triệu 2024-06-30 151/7 15/0 2
3 Neto Borges 1996-09-13 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £4 triệu 2024-06-30 61/3 0/0 2
22 Yoel Armougom 1998-06-05 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Pháp £0.4 triệu 2025-06-30 2/0 3/0 0
Théo Ramousse 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
2 Medhi Zeffane 1992-05-19 176 cm 63 kg Hậu vệ cánh phải Algeria £0.45 triệu 2024-06-30 22/1 19/0 1
16 Theo Borne 2002-07-15 0 cm 0 kg Thủ môn Pháp £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
99 Mory Diaw 1993-06-22 197 cm 85 kg Thủ môn Senegal £2 triệu 2026-06-30 67/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 3 Pháp 25/05/2025 22:00 Clermont Foot 1 - 2 US Boulogne B Chi tiết
Hạng 3 Pháp 21/05/2025 01:45 US Boulogne 1 - 3 Clermont Foot T Chi tiết
Hạng hai Pháp 10/05/2025 22:00 Rodez Aveyron 1 - 1 Clermont Foot H Chi tiết
Hạng hai Pháp 03/05/2025 01:00 Clermont Foot 3 - 2 Annecy T Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/04/2025 01:00 Red Star FC 93 1 - 1 Clermont Foot H Chi tiết
Hạng hai Pháp 19/04/2025 01:00 Clermont Foot 0 - 2 ES Troyes AC B Chi tiết
Hạng hai Pháp 12/04/2025 01:00 Pau FC 2 - 2 Clermont Foot H Chi tiết
Hạng hai Pháp 05/04/2025 01:00 Paris FC 2 - 0 Clermont Foot B Chi tiết
Hạng hai Pháp 29/03/2025 02:00 Clermont Foot 1 - 1 Amiens SC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/03/2025 02:00 Clermont Foot 0 - 0 Grenoble H Chi tiết
Hạng hai Pháp 08/03/2025 02:00 Guingamp 3 - 1 Clermont Foot B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/03/2025 02:00 Clermont Foot 0 - 1 Caen B Chi tiết
Hạng hai Pháp 22/02/2025 02:00 Dunkerque 3 - 0 Clermont Foot B Chi tiết
Hạng hai Pháp 15/02/2025 02:00 Clermont Foot 1 - 1 Bastia H Chi tiết
Hạng hai Pháp 09/02/2025 02:00 Metz 3 - 1 Clermont Foot B Chi tiết
Hạng hai Pháp 01/02/2025 02:00 Clermont Foot 0 - 1 Ajaccio B Chi tiết
Hạng hai Pháp 26/01/2025 02:00 Lorient 3 - 2 Clermont Foot B Chi tiết
Hạng hai Pháp 18/01/2025 20:00 Clermont Foot 1 - 1 Stade Lavallois MFC H Chi tiết
Hạng hai Pháp 11/01/2025 02:00 Martigues 0 - 1 Clermont Foot T Chi tiết
Hạng hai Pháp 04/01/2025 02:00 Caen 0 - 1 Clermont Foot T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 3 Pháp

Hạng 3 Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-0)
17 3 47% 4 81%
21/05/2025
01:45
1 - 3
(HT: 1-1)
21 2 45% 6 82%
Hạng hai Pháp

Hạng hai Pháp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/05/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
14 1 47% 8 85%
03/05/2025
01:00
3 - 2
(HT: 2-0)
7 3 41% 2 152%
26/04/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-0)
16 2 52% 5 61%
19/04/2025
01:00
0 - 2
(HT: 0-1)
10 1 70% 10 89%
12/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
14 1 51% 11 88%
05/04/2025
01:00
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 67% 8 91%
29/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 1-0)
14 2 54% 8 86%
15/03/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
7 2 59% 10 84%
08/03/2025
02:00
3 - 1
(HT: 0-1)
14 2 65% 5 86%
01/03/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
9 1 33% 4 74%
22/02/2025
02:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
15/02/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-1)
16 4 64% 12 84%
09/02/2025
02:00
3 - 1
(HT: 2-0)
15 0 55% 12 85%
01/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
1 - 64% - 82%
26/01/2025
02:00
3 - 2
(HT: 2-1)
13 0 51% 9 -
18/01/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
9 2 62% 4 86%
11/01/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
10 1 35% 9 -
04/01/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
13 2 58% 4 86%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng