
Clermont Foot
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 14.7% | 29.4% | 55.9% | 0.76 | 1.76 | 25 |
Đội nhà | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 17.6% | 29.4% | 52.9% | 0.82 | 1.59 | 14 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 33 | -21 | 11.8% | 29.4% | 58.8% | 0.71 | 1.94 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 11 | 16 | 14 | 28 | -14 | 20.6% | 32.4% | 47.1% | 0.41 | 0.82 | 32 |
Đội nhà | 17 | 3 | 9 | 5 | 6 | 8 | -2 | 17.6% | 52.9% | 29.4% | 0.35 | 0.47 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 8 | 20 | -12 | 23.5% | 11.8% | 64.7% | 0.47 | 1.18 | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 1 | 17 | 15 | 1 | -2 | 45.5% | 3% | 51.5% | 10 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 7 | 1 | -2 | 41.2% | 5.9% | 52.9% | 11 | |
Đội khách | 16 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 1 | 19 | 14 | 1 | -5 | 41.2% | 2.9% | 55.9% | 11 | |
Đội nhà | 17 | 9 | 0 | 8 | 9 | 0 | 1 | 52.9% | 0% | 47.1% | 5 | |
Đội khách | 17 | 5 | 1 | 11 | 5 | 1 | -6 | 29.4% | 5.9% | 64.7% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | % | 32.4% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | % | 29.4% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 6 | 6 | % | 35.3% | % |
Dữ liệu Cup
FRAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 191 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
2022-2023 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 20 | 28 | -8 | 47% | 16% | 37% | 1.05 | 1.47 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 25 | 21 | 4 | 42% | 26% | 32% | 1.32 | 1.11 | 29 |
2021-2022 FRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21% | 32% | 47% | 1.16 | 1.74 | 18 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 11 | 16 | 36 | -20 | 26% | 16% | 58% | 0.84 | 1.9 | 18 |
2020-2021 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 69% | 26% | 5% | 1.95 | 0.47 | 44 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 7 | 24 | 16 | 8 | 42% | 21% | 37% | 1.26 | 0.84 | 28 |
2019-2020 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 50% | 22% | 29% | 1.5 | 1 | 24 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 50% | 36% | 14% | 1 | 0.79 | 26 |
2018-2019 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 26% | 47% | 26% | 1.16 | 1 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 22 | 18 | 4 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 0.95 | 24 |
2017-2018 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 32 | 18 | 14 | 53% | 32% | 16% | 1.69 | 0.95 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.16 | 0.95 | 27 |
2016-2017 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 20 | 20 | 0 | 26% | 37% | 37% | 1.05 | 1.05 | 22 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 26 | 28 | -2 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.47 | 24 |
2015-2016 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 5 | 32 | 21 | 11 | 58% | 16% | 26% | 1.69 | 1.11 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 24 | 32 | -8 | 26% | 37% | 37% | 1.26 | 1.69 | 22 |
2014-2015 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 26 | 19 | 7 | 42% | 42% | 16% | 1.37 | 1 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 21% | 26% | 53% | 0.9 | 1.47 | 17 |
2013-2014 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 37% | 42% | 21% | 0.9 | 0.74 | 29 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16% | 37% | 47% | 0.74 | 1.26 | 16 |
2012-2013 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21% | 37% | 42% | 0.79 | 1.16 | 19 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 5 | 18 | 25 | -7 | 26% | 47% | 26% | 0.95 | 1.32 | 24 |
2011-2012 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 22 | 15 | 7 | 47% | 32% | 21% | 1.16 | 0.79 | 33 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32% | 37% | 32% | 1.37 | 1.26 | 25 |
2010-2011 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 30 | 18 | 12 | 47% | 42% | 11% | 1.58 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 16% | 42% | 42% | 1.11 | 1.63 | 17 |
2009-2010 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 22 | 15 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.16 | 0.79 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32% | 26% | 42% | 1.37 | 1.37 | 23 |
2008-2009 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 47% | 32% | 21% | 1.47 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 18 | 32 | -14 | 16% | 26% | 58% | 0.95 | 1.69 | 14 |
2007-2008 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 33 | 16 | 17 | 63% | 26% | 11% | 1.74 | 0.84 | 41 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 11% | 53% | 37% | 0.9 | 1.32 | 16 |
2006-2007 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 42 | 23 | 19 | 69% | 21% | 11% | 2.21 | 1.21 | 43 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 2 | 34 | 19 | 15 | 58% | 32% | 11% | 1.79 | 1 | 39 |
2005-2006 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 19 | 20 | -1 | 42% | 21% | 37% | 1 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 16 | 39 | -23 | 11% | 21% | 69% | 0.84 | 2.05 | 10 |
2004-2005 FRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 5 | 17 | 10 | 7 | 32% | 42% | 26% | 0.9 | 0.53 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 17 | 29 | -12 | 11% | 37% | 53% | 0.9 | 1.53 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pascal Gastien | 1963-12-02 | 189 cm | 84 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Elbasan Rashani | 1993-05-09 | 181 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh trái | Kosovo | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 62/10 | 23/3 | 6 |
26 | Alan Virginius | 2003-01-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £4 triệu | 2027-06-30 | 12/0 | 2/0 | 2 |
91 | Jeremie Bela | 1993-04-08 | 173 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh trái | Angola | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 8/0 | 23/1 | 1 |
9 | Komnen Andric | 1995-07-01 | 189 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 17/4 | 24/0 | 3 |
23 | Shamar Nicholson | 1997-03-16 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £6 triệu | 2024-06-30 | 17/4 | 9/0 | 3 |
95 | Grejohn Kiey | 1995-08-12 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 40/11 | 37/1 | 5 |
8 | Bilal Boutobba | 1998-08-29 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Pháp | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 10/1 | 17/0 | 1 |
13 | Abdellah Baallal | 2004-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
27 | Mohamed Sylla | 1992-09-04 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guinea | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Habib Keita | 2002-02-05 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mali | £0.65 triệu | 2027-06-30 | 12/1 | 15/0 | 0 |
10 | Muhammed Saracevi | 2000-09-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Áo | £6 triệu | 2026-06-30 | 52/13 | 19/2 | 8 |
7 | Yohann Magnin | 1997-06-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 109/5 | 46/0 | 0 |
12 | Maxime Gonalons | 1989-03-10 | 187 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 36/2 | 10/0 | 0 |
25 | Johan Gastien | 1988-01-25 | 179 cm | 66 kg | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 177/5 | 3/0 | 4 |
11 | Jim Allevinah | 1995-02-27 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Gabon | £2 triệu | 2024-06-30 | 103/11 | 49/6 | 4 |
28 | Ivan M'Bahia | 2005-04-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
29 | Ilhan Fakili | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 2/0 | 0 | |||
4 | Chrislain Matsima | 2002-05-15 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £7 triệu | 2024-06-30 | 13/1 | 1/0 | 0 |
5 | Maximiliano Caufriez | 1997-02-16 | 189 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 45/1 | 1/0 | 1 |
15 | Cheick Oumar Konate | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mali | - | 18/1 | 10/0 | 1 | ||
17 | Andy Pelmard | 2000-03-12 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £4.3 triệu | 2027-06-30 | 33/0 | 1/0 | 0 |
19 | Mohamed-Amine Bouchenna | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |||
21 | Florent Ogier | 1989-03-21 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 151/7 | 15/0 | 2 |
3 | Neto Borges | 1996-09-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £4 triệu | 2024-06-30 | 61/3 | 0/0 | 2 |
22 | Yoel Armougom | 1998-06-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
Théo Ramousse | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
2 | Medhi Zeffane | 1992-05-19 | 176 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh phải | Algeria | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 22/1 | 19/0 | 1 |
16 | Theo Borne | 2002-07-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Pháp | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Mory Diaw | 1993-06-22 | 197 cm | 85 kg | Thủ môn | Senegal | £2 triệu | 2026-06-30 | 67/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 25/05/2025 22:00 | Clermont Foot | 1 - 2 | US Boulogne | B | Chi tiết |
Hạng 3 Pháp | 21/05/2025 01:45 | US Boulogne | 1 - 3 | Clermont Foot | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 10/05/2025 22:00 | Rodez Aveyron | 1 - 1 | Clermont Foot | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 03/05/2025 01:00 | Clermont Foot | 3 - 2 | Annecy | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/04/2025 01:00 | Red Star FC 93 | 1 - 1 | Clermont Foot | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 19/04/2025 01:00 | Clermont Foot | 0 - 2 | ES Troyes AC | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 12/04/2025 01:00 | Pau FC | 2 - 2 | Clermont Foot | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 05/04/2025 01:00 | Paris FC | 2 - 0 | Clermont Foot | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 29/03/2025 02:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Amiens SC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/03/2025 02:00 | Clermont Foot | 0 - 0 | Grenoble | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 08/03/2025 02:00 | Guingamp | 3 - 1 | Clermont Foot | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/03/2025 02:00 | Clermont Foot | 0 - 1 | Caen | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 22/02/2025 02:00 | Dunkerque | 3 - 0 | Clermont Foot | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 15/02/2025 02:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Bastia | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 09/02/2025 02:00 | Metz | 3 - 1 | Clermont Foot | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 01/02/2025 02:00 | Clermont Foot | 0 - 1 | Ajaccio | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 26/01/2025 02:00 | Lorient | 3 - 2 | Clermont Foot | B | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 18/01/2025 20:00 | Clermont Foot | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | H | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 11/01/2025 02:00 | Martigues | 0 - 1 | Clermont Foot | T | Chi tiết |
Hạng hai Pháp | 04/01/2025 02:00 | Caen | 0 - 1 | Clermont Foot | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 3 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 47% | 4 | 81% | ||
21/05/2025 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 21 | 2 | 45% | 6 | 82% |

Hạng hai Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 1 | 47% | 8 | 85% | ||
03/05/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 7 | 3 | 41% | 2 | 152% | ||
26/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 52% | 5 | 61% | ||
19/04/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 70% | 10 | 89% | ||
12/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 1 | 51% | 11 | 88% | ||
05/04/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 67% | 8 | 91% | ||
29/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 54% | 8 | 86% | ||
15/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 59% | 10 | 84% | ||
08/03/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 65% | 5 | 86% | ||
01/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 33% | 4 | 74% | ||
22/02/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 64% | 12 | 84% | ||
09/02/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 55% | 12 | 85% | ||
01/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 1 | - | 64% | - | 82% | ||
26/01/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 51% | 9 | - | ||
18/01/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 62% | 4 | 86% | ||
11/01/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 35% | 9 | - | ||
04/01/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 58% | 4 | 86% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|