
Thor Akureyri
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 1.6 | 2 | 6 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 2.5 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 1 | 2.33 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.4 | 1 | 4 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0.5 | 1.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.33 | 0.67 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 7 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 10 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 12 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Thành tích
2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 64% | 0% | 36% | 1.73 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 8 | 24 | -16 | 9% | 27% | 64% | 0.73 | 2.18 | 6 |
2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 16 | 10 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.46 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 15 | 25 | -10 | 27% | 9% | 64% | 1.36 | 2.27 | 10 |
2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.27 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 16 | 23 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.46 | 2.09 | 9 |
2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 50% | 20% | 30% | 1.7 | 1 | 17 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 4 | 20 | 25 | -5 | 40% | 20% | 40% | 2 | 2.5 | 14 |
2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 16 | 15 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.36 | 17 |
2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 64% | 18% | 18% | 2.36 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 20 | 23 | -3 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 2.09 | 20 |
2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 15 | 3 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 46% | 0% | 55% | 1.55 | 1.46 | 15 |
2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 15 | 22 | -7 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 2 | 13 |
2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 55% | 9% | 36% | 1.73 | 1.64 | 19 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.36 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 29 | -19 | 0% | 9% | 91% | 0.91 | 2.64 | 1 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 14 | 22 | -8 | 18% | 36% | 46% | 1.27 | 2 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 22 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 2 | 14 |
2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 21 | 9 | 12 | 82% | 9% | 9% | 1.91 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 64% | 9% | 27% | 1.73 | 1 | 22 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 9 | 9 | 28 | -19 | 9% | 9% | 82% | 0.82 | 2.55 | 4 |
2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 39 | 13 | 26 | 73% | 27% | 0% | 3.55 | 1.18 | 27 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1.27 | 0.91 | 16 |
2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 40% | 10% | 50% | 1.3 | 1.7 | 13 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 7 | 17 | 26 | -9 | 17% | 25% | 58% | 1.42 | 2.17 | 9 |
2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 18 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.64 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 9% | 27% | 64% | 1.27 | 2 | 6 |
2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 11% | 11% | 78% | 0.45 | 2.78 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thorlakur Mar arnason | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
9 | Alexander Mar Thorlaksson | 1995-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.07 triệu | 2023-11-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Marc Rochester Sorensen | 1992-12-13 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Rafael Alexandre Romao Victor | 1996-10-21 | 184 cm | 74 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Rafnar Mani Gunnarsson | 2002-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.02 triệu | 2025-12-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Elmar Thor Jonsson | 2002-05-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-18 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Birkir Heimisson | 2000-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Arni Elvar Arnason | 1996-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Jon Jokull Hjaltason | 2001-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Aron Ingi Magnusson | 2004-09-22 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Kristofer Kristjansson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Fannar Dadi Gislason | 1996-11-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | David orn Adalsteinsson | 2006-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Vilhelm Otto Ottosson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Ingimar Arnar Kristjansson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nokkvi Hjorvarsson | 2006-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Hermann Helgi Runarsson | 2000-08-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2023-12-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Ragnar oli Ragnarsson | 2003-02-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Egill Arnarsson | 2008-03-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Ymir Mar Geirsson | 1997-11-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Birgir omar Hlynsson | 2001-04-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2024-10-18 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Akseli Kalermo | 1997-03-17 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Bjarki Thor Vidarsson | 1997-06-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.05 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Aron Birkir Stefansson | 1999-01-01 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Ómar Castaldo Einarsson | 2001-03-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Audunn Ingi Valtysson | 2002-09-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Iceland | 19/06/2025 00:30 | Vestri | 0 - 0 | Thor Akureyri | - | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 14/06/2025 23:00 | UMF Njardvik | 0 - 0 | Thor Akureyri | - | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 09/06/2025 23:00 | Thor Akureyri | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 05/06/2025 02:15 | Volsungur Husavik | 1 - 3 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 31/05/2025 01:00 | Thor Akureyri | 4 - 1 | Fylkir | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 24/05/2025 23:00 | Grindavik | 3 - 4 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 18/05/2025 21:00 | Thor Akureyri | 2 - 4 | Keflavik | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 14/05/2025 01:00 | UMF Selfoss | 1 - 4 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 10/05/2025 01:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 4 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 03/05/2025 01:00 | Thor Akureyri | 1 - 1 | HK Kopavog | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 22:00 | Thor Akureyri | 3 - 1 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 04/04/2025 02:15 | Thor Akureyri | 7 - 0 | Magni | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 12/03/2025 02:00 | Thor Akureyri | 2 - 2 | Hafnarfjordur FH | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 02/03/2025 00:30 | Thor Akureyri | 1 - 0 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 23/02/2025 22:00 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | Thor Akureyri | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 22:00 | Thor Akureyri | 4 - 1 | HK Kopavog | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 22:00 | UMF Afturelding | 4 - 0 | Thor Akureyri | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 14/09/2024 21:00 | Grotta Seltjarnarnes | 1 - 2 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 08/09/2024 21:00 | Thor Akureyri | 2 - 0 | Dalvik Reynir | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 31/08/2024 23:00 | Thor Akureyri | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
05/06/2025 02:15 | 1 - 3 (HT: 2-1) | - | 6 | - | 0 | - | ||
31/05/2025 01:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
24/05/2025 23:00 | 3 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 0 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 1-4) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | 48% | 2 | - | ||
03/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
14/09/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
08/09/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
31/08/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 12 | - | ||
24/08/2024 23:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 39% | 7 | - | ||
18/08/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 01:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 3 | 48% | 9 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 42% | - | - | ||
04/04/2025 02:15 | 7 - 0 (HT: 5-0) | - | 1 | 51% | 8 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
23/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 46% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|