Thor Akureyri

Thor Akureyri

HLV: Thorlakur Mar arnason Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 3 1 8 10 -2 20.0% 60.0% 20.0% 1.6 2 6
Đội nhà 2 1 1 0 5 3 2 50.0% 50.0% 0.0% 2.5 1.5 4
Đội khách 3 0 2 1 3 7 -4 0.0% 66.7% 33.3% 1 2.33 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 1 3 2 5 -3 20.0% 20.0% 60.0% 0.4 1 4
Đội nhà 2 0 0 2 1 3 -2 0.0% 0.0% 100.0% 0.5 1.5 0
Đội khách 3 1 1 1 1 2 -1 33.3% 33.3% 33.3% 0.33 0.67 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 7
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 7
Đội khách 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 10
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 12
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9
Đội khách 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 1

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 3
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 8
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 5

Thành tích

2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 4 19 15 4 64% 0% 36% 1.73 1.36 21
Đội khách 11 3 0 7 8 24 -16 9% 27% 64% 0.73 2.18 6

2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 16 10 6 55% 18% 27% 1.46 0.91 20
Đội khách 11 1 0 7 15 25 -10 27% 9% 64% 1.36 2.27 10

2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 17 14 3 36% 18% 46% 1.55 1.27 14
Đội khách 11 3 0 6 16 23 -7 18% 27% 55% 1.46 2.09 9

2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 3 17 10 7 50% 20% 30% 1.7 1 17
Đội khách 10 2 0 4 20 25 -5 40% 20% 40% 2 2.5 14

2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 16 15 1 36% 46% 18% 1.46 1.36 17
Đội khách 11 2 0 4 15 15 0 46% 18% 36% 1.36 1.36 17

2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 26 14 12 64% 18% 18% 2.36 1.27 23
Đội khách 11 2 0 3 20 23 -3 55% 18% 27% 1.82 2.09 20

2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 18 15 3 46% 36% 18% 1.64 1.36 19
Đội khách 11 0 0 6 17 16 1 46% 0% 55% 1.55 1.46 15

2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 19 16 3 55% 18% 27% 1.73 1.46 20
Đội khách 11 1 0 6 15 22 -7 36% 9% 55% 1.36 2 13

2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 4 21 16 5 55% 9% 36% 1.91 1.46 19
Đội khách 11 1 0 4 19 18 1 55% 9% 36% 1.73 1.64 19

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 14 15 -1 27% 18% 55% 1.27 1.36 11
Đội khách 11 1 0 10 10 29 -19 0% 9% 91% 0.91 2.64 1

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 5 14 22 -8 18% 36% 46% 1.27 2 10
Đội khách 11 2 0 5 17 22 -5 36% 18% 46% 1.55 2 14

2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 21 9 12 82% 9% 9% 1.91 0.82 28
Đội khách 11 1 0 3 19 11 8 64% 9% 27% 1.73 1 22

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 19 13 6 46% 18% 36% 1.73 1.18 17
Đội khách 11 1 0 9 9 28 -19 9% 9% 82% 0.82 2.55 4

2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 39 13 26 73% 27% 0% 3.55 1.18 27
Đội khách 11 4 0 3 14 10 4 36% 36% 27% 1.27 0.91 16

2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 5 13 17 -4 40% 10% 50% 1.3 1.7 13
Đội khách 12 3 0 7 17 26 -9 17% 25% 58% 1.42 2.17 9

2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 19 18 1 46% 27% 27% 1.73 1.64 18
Đội khách 11 3 0 7 14 22 -8 9% 27% 64% 1.27 2 6

2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 12 13 -1 45% 33% 22% 1.33 1.45 15
Đội khách 9 1 0 7 4 25 -21 11% 11% 78% 0.45 2.78 4

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Thorlakur Mar arnason 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
9 Alexander Mar Thorlaksson 1995-08-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.07 triệu 2023-11-01 0/0 0/0 0
11 Marc Rochester Sorensen 1992-12-13 180 cm 75 kg Tiền đạo Đan Mạch £0.25 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Rafael Alexandre Romao Victor 1996-10-21 184 cm 74 kg Tiền đạo Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
18 Rafnar Mani Gunnarsson 2002-03-06 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.02 triệu 2025-12-16 0/0 0/0 0
2 Elmar Thor Jonsson 2002-05-10 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2023-12-18 0/0 0/0 0
5 Birkir Heimisson 2000-02-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.07 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
6 Arni Elvar Arnason 1996-11-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
8 Jon Jokull Hjaltason 2001-04-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
10 Aron Ingi Magnusson 2004-09-22 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Kristofer Kristjansson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Fannar Dadi Gislason 1996-11-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-12-16 0/0 0/0 0
19 David orn Adalsteinsson 2006-04-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Vilhelm Otto Ottosson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
23 Ingimar Arnar Kristjansson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
Nokkvi Hjorvarsson 2006-03-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
4 Hermann Helgi Runarsson 2000-08-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 2023-12-16 0/0 0/0 0
5 Ragnar oli Ragnarsson 2003-02-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Egill Arnarsson 2008-03-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
24 Ymir Mar Geirsson 1997-11-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Birgir omar Hlynsson 2001-04-17 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2024-10-18 0/0 0/0 0
5 Akseli Kalermo 1997-03-17 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.25 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
30 Bjarki Thor Vidarsson 1997-06-22 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.05 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
1 Aron Birkir Stefansson 1999-01-01 186 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.02 triệu 2024-12-16 0/0 0/0 0
12 Ómar Castaldo Einarsson 2001-03-02 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Audunn Ingi Valtysson 2002-09-10 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Iceland 19/06/2025 00:30 Vestri 0 - 0 Thor Akureyri - Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 14/06/2025 23:00 UMF Njardvik 0 - 0 Thor Akureyri - Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 09/06/2025 23:00 Thor Akureyri 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 05/06/2025 02:15 Volsungur Husavik 1 - 3 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 31/05/2025 01:00 Thor Akureyri 4 - 1 Fylkir T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 24/05/2025 23:00 Grindavik 3 - 4 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 18/05/2025 21:00 Thor Akureyri 2 - 4 Keflavik B Chi tiết
Cúp Iceland 14/05/2025 01:00 UMF Selfoss 1 - 4 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 10/05/2025 01:00 Leiknir Reykjavik 1 - 4 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 03/05/2025 01:00 Thor Akureyri 1 - 1 HK Kopavog H Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 22:00 Thor Akureyri 3 - 1 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Cúp Iceland 04/04/2025 02:15 Thor Akureyri 7 - 0 Magni T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 12/03/2025 02:00 Thor Akureyri 2 - 2 Hafnarfjordur FH H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 02/03/2025 00:30 Thor Akureyri 1 - 0 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 23/02/2025 22:00 Vikingur Reykjavik 0 - 0 Thor Akureyri - Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 22:00 Thor Akureyri 4 - 1 HK Kopavog T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 22:00 UMF Afturelding 4 - 0 Thor Akureyri B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 14/09/2024 21:00 Grotta Seltjarnarnes 1 - 2 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 08/09/2024 21:00 Thor Akureyri 2 - 0 Dalvik Reynir T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 31/08/2024 23:00 Thor Akureyri 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 4 -
05/06/2025
02:15
1 - 3
(HT: 2-1)
- 6 - 0 -
31/05/2025
01:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - - -
24/05/2025
23:00
3 - 4
(HT: 1-2)
- 1 - 0 -
18/05/2025
21:00
2 - 4
(HT: 1-4)
- - - - -
10/05/2025
01:00
1 - 4
(HT: 0-3)
- 2 48% 2 -
03/05/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - 5 -
14/09/2024
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 - 5 -
08/09/2024
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 - 6 -
31/08/2024
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 12 -
24/08/2024
23:00
5 - 1
(HT: 2-1)
- 1 39% 7 -
18/08/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 2 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/05/2025
01:00
1 - 4
(HT: 1-3)
- 3 48% 9 -
19/04/2025
22:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- - 42% - -
04/04/2025
02:15
7 - 0
(HT: 5-0)
- 1 51% 8 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/03/2025
02:00
2 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - 2 -
23/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
15/02/2025
22:00
4 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
22:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 4 46% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng