UMF Afturelding

UMF Afturelding

HLV: Magnus Mar Einarsson Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 2 2 9 12 -3 33.3% 33.3% 33.3% 1.5 2 8
Đội nhà 3 1 2 0 6 5 1 33.3% 66.7% 0.0% 2 1.67 5
Đội khách 3 1 0 2 3 7 -4 33.3% 0.0% 66.7% 1 2.33 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 3 2 1 5 3 2 50.0% 33.3% 16.7% 0.83 0.5 11
Đội nhà 3 2 1 0 3 1 2 66.7% 33.3% 0.0% 1 0.33 7
Đội khách 3 1 1 1 2 2 0 33.3% 33.3% 33.3% 0.67 0.67 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 1 1 -3 16.7% 16.7% 66.7% 11
Đội nhà 3 0 1 2 0 1 -2 0% 33.3% 66.7% 12
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 8
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 4
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 70
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 72
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 14

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 0 3 1 0 3 -2 25% 0% 75% 21
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 22
Đội khách 3 0 0 3 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 15

Thành tích

2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 34 16 18 64% 9% 27% 3.09 1.46 22
Đội khách 11 3 0 2 26 17 9 55% 27% 18% 2.36 1.55 21

2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 19 17 2 36% 27% 36% 1.73 1.55 15
Đội khách 11 2 0 5 20 22 -2 36% 18% 46% 1.82 2 14

2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 22 21 1 36% 36% 27% 2 1.91 16
Đội khách 11 1 0 8 15 33 -18 18% 9% 73% 1.36 3 7

2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 4 23 14 9 40% 20% 40% 2.3 1.4 14
Đội khách 10 2 0 5 14 19 -5 30% 20% 50% 1.4 1.9 11

2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 16 16 0 36% 18% 46% 1.46 1.46 14
Đội khách 11 3 0 6 14 21 -7 18% 27% 55% 1.27 1.91 9

2018 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 29 13 16 55% 27% 18% 2.64 1.18 21
Đội khách 11 3 0 1 29 14 15 64% 27% 9% 2.64 1.27 24

2017 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 30 17 13 55% 18% 27% 2.73 1.55 20
Đội khách 11 2 0 5 20 20 0 36% 18% 46% 1.82 1.82 14

2016 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 27 10 17 64% 18% 18% 2.46 0.91 23
Đội khách 11 3 0 3 18 16 2 46% 27% 27% 1.64 1.46 18

2015 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 14 18 -4 36% 18% 46% 1.27 1.64 14
Đội khách 11 3 0 3 19 12 7 46% 27% 27% 1.73 1.09 18

2014 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 22 14 8 46% 18% 36% 2 1.27 17
Đội khách 11 2 0 8 13 22 -9 9% 18% 73% 1.18 2 5

2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 34 16 18 64% 9% 27% 3.09 1.46 22
Đội khách 11 5 0 2 15 15 0 36% 46% 18% 1.36 1.36 17

2012 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 29 21 8 64% 9% 27% 2.64 1.91 22
Đội khách 11 1 0 4 21 22 -1 55% 9% 36% 1.91 2 19

2011 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 32 16 16 64% 9% 27% 2.91 1.46 22
Đội khách 11 2 0 4 16 16 0 46% 18% 36% 1.46 1.46 17

2010 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 18 14 4 36% 46% 18% 1.64 1.27 17
Đội khách 11 2 0 6 14 24 -10 27% 18% 55% 1.27 2.18 11

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Magnus Mar Einarsson 1989-02-13 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
9 Andri Freyr Jonasson 1998-02-17 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.02 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
16 Bjartur Bjarmi Barkarson 2002-04-30 175 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.05 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
Javier Ontiveros 1996-04-01 183 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Arnor Gauti Ragnarsson 1997-02-04 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
34 Patrekur Orri Gudjonsson 2002-12-01 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland - 2024-11-16 0/0 0/0 0
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson 2001-06-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2023-10-16 0/0 0/0 0
3 Breki Freyr Gislason 2003-11-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
4 Bjarni Pall Runolfsson 1996-09-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Aron Johannsson 1994-01-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Kari Steinn Hlifarsson 1999-12-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2023-11-16 0/0 0/0 0
14 Trausti Thrainsson 2005-11-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
17 Valgeir Arni Svansson 1998-01-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-11-16 0/0 0/0 0
21 Elmar Kari Enesson Cogic 2002-01-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Oliver Jensen 2002-04-30 0 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Đan Mạch £0.1 triệu 0/0 0/0 0
23 Sigurpall Melberg Palsson 1996-09-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2022-10-16 0/0 0/0 0
77 Hrannar Snaer MagnUsson 2001-12-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Arnar Mani Andersen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Viktor Ingi Sigurdarson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Arnar Mani Andersen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Viktor Ingi Sigurdarson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
14 Jökull Jörvar Thórhallsson 1998-10-01 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.02 triệu 2023-11-16 0/0 0/0 0
7 Asgeir Marteinsson 1994-07-07 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
17 Asgeir Frank Asgeirsson 1996-08-02 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.05 triệu 2023-11-16 0/0 0/0 0
6 Aron Elí Saevarsson 1997-04-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.05 triệu 2023-10-16 0/0 0/0 0
8 Aron Jonsson 2004-07-20 185 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.05 triệu 0/0 0/0 0
15 Enes Thor Enesson Cogic 2006-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
19 Saevar Atli Hugason 2004-12-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
32 Sindri Sigurjonsson 2006-08-30 171 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
40 Rikhardur Smari Grondal 2006-05-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
5 Oliver Beck Bjarkason 2001-02-04 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Georg Bjarnason 1999-10-25 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland - 0/0 0/0 0
1 Evgen Galchuk 1992-03-05 184 cm 0 kg Thủ môn Ukraine £0.25 triệu 0/0 0/0 0
1 Arnar Dadi Johannesson 2005-07-27 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Iceland 20/06/2025 03:00 UMF Afturelding 0 - 0 Fram Reykjavik - Chi tiết
VĐQG Iceland 16/06/2025 02:15 UMF Afturelding 0 - 0 IA Akranes - Chi tiết
VĐQG Iceland 02/06/2025 01:00 Hafnarfjordur FH 0 - 0 UMF Afturelding H Chi tiết
VĐQG Iceland 29/05/2025 23:15 UMF Afturelding 0 - 2 Valur B Chi tiết
VĐQG Iceland 25/05/2025 00:00 KA Akureyri 1 - 0 UMF Afturelding B Chi tiết
VĐQG Iceland 19/05/2025 02:15 UMF Afturelding 4 - 3 KR Reykjavik T Chi tiết
Cúp Iceland 15/05/2025 00:30 IA Akranes 0 - 1 UMF Afturelding T Chi tiết
VĐQG Iceland 10/05/2025 21:00 Vestri 2 - 0 UMF Afturelding B Chi tiết
VĐQG Iceland 06/05/2025 02:15 UMF Afturelding 3 - 0 Stjarnan Gardabaer T Chi tiết
VĐQG Iceland 29/04/2025 02:15 Fram Reykjavik 3 - 0 UMF Afturelding B Chi tiết
VĐQG Iceland 25/04/2025 02:15 UMF Afturelding 1 - 0 Vikingur Reykjavik T Chi tiết
Cúp Iceland 17/04/2025 21:00 UMF Afturelding 5 - 0 HotturHuginn T Chi tiết
VĐQG Iceland 14/04/2025 00:00 UMF Afturelding 0 - 0 IBV Vestmannaeyjar H Chi tiết
VĐQG Iceland 06/04/2025 02:15 Breidablik 2 - 0 UMF Afturelding B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 10/03/2025 00:00 UMF Afturelding 1 - 2 HK Kopavog B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 07/03/2025 02:00 Vikingur Reykjavik 0 - 0 UMF Afturelding - Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 03:00 IR Rây-kia-vích 3 - 1 UMF Afturelding B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 01:30 Hafnarfjordur FH 3 - 6 UMF Afturelding T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 22:00 UMF Afturelding 4 - 0 Thor Akureyri T Chi tiết
Iceland Pre-Season Cup 21/12/2024 00:00 Fram Reykjavik 2 - 2 UMF Afturelding H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 2 47% 4 76%
29/05/2025
23:15
0 - 2
(HT: 0-2)
8 1 58% 9 84%
25/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
22 7 46% 10 77%
19/05/2025
02:15
4 - 3
(HT: 1-2)
7 2 29% 8 74%
10/05/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
10 4 45% 1 87%
06/05/2025
02:15
3 - 0
(HT: 1-0)
10 1 39% 11 78%
29/04/2025
02:15
3 - 0
(HT: 2-0)
9 1 33% 7 74%
25/04/2025
02:15
1 - 0
(HT: 0-0)
21 3 44% 8 72%
14/04/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 2 60% 13 88%
06/04/2025
02:15
2 - 0
(HT: 2-0)
10 1 55% 12 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/05/2025
00:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 49% 8 -
17/04/2025
21:00
5 - 0
(HT: 2-0)
- 1 74% 4 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/03/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 0 51% 1 -
07/03/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
03:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
15/02/2025
01:30
3 - 6
(HT: 0-4)
- 0 59% 2 -
08/02/2025
22:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 4 46% 6 -
Iceland Pre-Season Cup

Iceland Pre-Season Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/12/2024
00:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - 10 -
Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/09/2024
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 48% 4 -
23/09/2024
22:45
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 57% 11 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng