
UMF Afturelding
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.5 | 2 | 8 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 33.3% | 66.7% | 0.0% | 2 | 1.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 1 | 2.33 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 0.83 | 0.5 | 11 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.67 | 0.67 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 11 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 12 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 70 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 72 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 21 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 22 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 15 |
Thành tích
2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 34 | 16 | 18 | 64% | 9% | 27% | 3.09 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 26 | 17 | 9 | 55% | 27% | 18% | 2.36 | 1.55 | 21 |
2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.73 | 1.55 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.82 | 2 | 14 |
2021 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 22 | 21 | 1 | 36% | 36% | 27% | 2 | 1.91 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 15 | 33 | -18 | 18% | 9% | 73% | 1.36 | 3 | 7 |
2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 40% | 20% | 40% | 2.3 | 1.4 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 30% | 20% | 50% | 1.4 | 1.9 | 11 |
2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.27 | 1.91 | 9 |
2018 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 55% | 27% | 18% | 2.64 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 29 | 14 | 15 | 64% | 27% | 9% | 2.64 | 1.27 | 24 |
2017 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 30 | 17 | 13 | 55% | 18% | 27% | 2.73 | 1.55 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.82 | 1.82 | 14 |
2016 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 27 | 10 | 17 | 64% | 18% | 18% | 2.46 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 16 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.46 | 18 |
2015 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.09 | 18 |
2014 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 22 | 14 | 8 | 46% | 18% | 36% | 2 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 13 | 22 | -9 | 9% | 18% | 73% | 1.18 | 2 | 5 |
2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 34 | 16 | 18 | 64% | 9% | 27% | 3.09 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 2 | 15 | 15 | 0 | 36% | 46% | 18% | 1.36 | 1.36 | 17 |
2012 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 29 | 21 | 8 | 64% | 9% | 27% | 2.64 | 1.91 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 21 | 22 | -1 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 2 | 19 |
2011 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 32 | 16 | 16 | 64% | 9% | 27% | 2.91 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.46 | 17 |
2010 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 18 | 14 | 4 | 36% | 46% | 18% | 1.64 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 24 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2.18 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Magnus Mar Einarsson | 1989-02-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Andri Freyr Jonasson | 1998-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Bjartur Bjarmi Barkarson | 2002-04-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.05 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Javier Ontiveros | 1996-04-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Arnor Gauti Ragnarsson | 1997-02-04 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Patrekur Orri Gudjonsson | 2002-12-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | - | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Gunnar Bergmann Sigmarsson | 2001-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2023-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Breki Freyr Gislason | 2003-11-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Bjarni Pall Runolfsson | 1996-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Aron Johannsson | 1994-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Kari Steinn Hlifarsson | 1999-12-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2023-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Trausti Thrainsson | 2005-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Valgeir Arni Svansson | 1998-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Elmar Kari Enesson Cogic | 2002-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Oliver Jensen | 2002-04-30 | 0 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Sigurpall Melberg Palsson | 1996-09-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2022-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
77 | Hrannar Snaer MagnUsson | 2001-12-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Arnar Mani Andersen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Viktor Ingi Sigurdarson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Arnar Mani Andersen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Viktor Ingi Sigurdarson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
14 | Jökull Jörvar Thórhallsson | 1998-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2023-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Asgeir Marteinsson | 1994-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Asgeir Frank Asgeirsson | 1996-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.05 triệu | 2023-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Aron Elí Saevarsson | 1997-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.05 triệu | 2023-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Aron Jonsson | 2004-07-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Enes Thor Enesson Cogic | 2006-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Saevar Atli Hugason | 2004-12-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
32 | Sindri Sigurjonsson | 2006-08-30 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
40 | Rikhardur Smari Grondal | 2006-05-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Oliver Beck Bjarkason | 2001-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Georg Bjarnason | 1999-10-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Evgen Galchuk | 1992-03-05 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Arnar Dadi Johannesson | 2005-07-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Iceland | 20/06/2025 03:00 | UMF Afturelding | 0 - 0 | Fram Reykjavik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 16/06/2025 02:15 | UMF Afturelding | 0 - 0 | IA Akranes | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 01:00 | Hafnarfjordur FH | 0 - 0 | UMF Afturelding | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 23:15 | UMF Afturelding | 0 - 2 | Valur | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/05/2025 00:00 | KA Akureyri | 1 - 0 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 19/05/2025 02:15 | UMF Afturelding | 4 - 3 | KR Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 15/05/2025 00:30 | IA Akranes | 0 - 1 | UMF Afturelding | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 10/05/2025 21:00 | Vestri | 2 - 0 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | UMF Afturelding | 3 - 0 | Stjarnan Gardabaer | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/04/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 3 - 0 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 25/04/2025 02:15 | UMF Afturelding | 1 - 0 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 17/04/2025 21:00 | UMF Afturelding | 5 - 0 | HotturHuginn | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 14/04/2025 00:00 | UMF Afturelding | 0 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/04/2025 02:15 | Breidablik | 2 - 0 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 10/03/2025 00:00 | UMF Afturelding | 1 - 2 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/03/2025 02:00 | Vikingur Reykjavik | 0 - 0 | UMF Afturelding | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 03:00 | IR Rây-kia-vích | 3 - 1 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 3 - 6 | UMF Afturelding | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 22:00 | UMF Afturelding | 4 - 0 | Thor Akureyri | T | Chi tiết |
Iceland Pre-Season Cup | 21/12/2024 00:00 | Fram Reykjavik | 2 - 2 | UMF Afturelding | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 47% | 4 | 76% | ||
29/05/2025 23:15 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 58% | 9 | 84% | ||
25/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 22 | 7 | 46% | 10 | 77% | ||
19/05/2025 02:15 | 4 - 3 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 29% | 8 | 74% | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 4 | 45% | 1 | 87% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 39% | 11 | 78% | ||
29/04/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 33% | 7 | 74% | ||
25/04/2025 02:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 44% | 8 | 72% | ||
14/04/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 60% | 13 | 88% | ||
06/04/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 55% | 12 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
17/04/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 74% | 4 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 51% | 1 | - | ||
07/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 01:30 | 3 - 6 (HT: 0-4) | - | 0 | 59% | 2 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 46% | 6 | - |

Iceland Pre-Season Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 10 | - |

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 4 | - | ||
23/09/2024 22:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|