
IR Rây-kia-vích
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 1 | 1.83 | 6 |
Đội nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 1.5 | 1.5 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.75 | 2 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 0.83 | 1 | 9 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 1.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 0.5 | 1.25 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 9 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 71 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 20 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
2023 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 32 | 12 | 20 | 64% | 9% | 27% | 2.91 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.46 | 19 |
2022 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 23 | 19 | 4 | 55% | 18% | 27% | 2.09 | 1.73 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.55 | 10 |
2021 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 25 | 20 | 5 | 46% | 27% | 27% | 2.27 | 1.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 1.46 | 13 |
2020 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 40% | 10% | 50% | 1.7 | 1.6 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 20% | 0% | 80% | 1.4 | 2.3 | 6 |
2019 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 2 | 17 | 17 | 0 | 27% | 55% | 18% | 1.55 | 1.55 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.64 | 14 |
2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 18% | 9% | 73% | 1 | 2.09 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 25 | -13 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 2.27 | 11 |
2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 18% | 18% | 64% | 0.91 | 1.64 | 8 |
2016 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 1 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 0.73 | 26 |
2015 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 25 | 10 | 15 | 82% | 9% | 9% | 2.27 | 0.91 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1 | 17 |
2014 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 1 | 25 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 17 | 13 | 4 | 27% | 55% | 18% | 1.55 | 1.18 | 15 |
2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 73% | 0% | 27% | 2.27 | 1.18 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 19 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.73 | 15 |
2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 7 | 9 | 26 | -17 | 27% | 9% | 64% | 0.82 | 2.36 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 9 | 10 | 26 | -16 | 9% | 9% | 82% | 0.91 | 2.36 | 4 |
2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.64 | 9 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 17 | 24 | -7 | 36% | 9% | 55% | 1.55 | 2.18 | 13 |
2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 18 | 20 | -2 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.82 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 13 | 18 | -5 | 27% | 36% | 36% | 1.18 | 1.64 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gudjon Mani Magnusson | 1998-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Bergvin Helgason | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Aron Daniel Arnalds | 2000-11-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Jonatan Hrobjartsson | 1944-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Stefan Thor Palsson | 1995-05-31 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.01 triệu | 2017-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Aron Skuli Brynjarsson | 1998-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnthor Sigurdsson | 1988-10-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gunnar Olgeir Hardarson | 1988-10-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hilmar Thor Karason | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Oliver Hlynsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Theodorsson Marteinn | 2001-11-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Kristjan Atli Marteinsson | 1996-05-14 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Aleksandar Kostic | 1992-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Bragi Bjarkason | 2002-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Renato Punyed | 1995-08-22 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nicaragua | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Isak Oli Helgason | 1998-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | David Mar Stefansson | 1991-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Heimir Snaer Gudmundsson | 1984-06-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Robert Andri Omarsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Saethor Ivan Vidarsson | 2001-10-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Saemundur Schepsky | 1998-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Robert Hlynsson | 2007-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hakon Matthiasson | 2005-08-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Haukur Olafsson | 1987-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gudfinnur Thorir Omarsson | 1982-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Johann Arnar Sigurthorsson | 1994-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Trausti Bjorn Rikharosson | 1985-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Styrmir Erlendsson | 1993-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thorsteinn Johannsson | 1991-10-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gudmundur Gardar Sigfusson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ari Vidarsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Axel Kari Vignisson | 1990-07-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mar Vidarsson | 1994-03-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Jordian Farahani | 1990-02-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Canada | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Gylfi Orn Ofjord | 1994-12-17 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Karl Brynjar Bjornsson | 1985-04-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Hrafn Hallgrimsson | 2003-06-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Marc McAusland | 1988-08-13 | 191 cm | 64 kg | Hậu vệ | Scotland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Tomas Agnarsson | 1987-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Agust Kristinsson | 2001-12-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Arnor Ulfarsson | 2003-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andri Thor Magnusson | 1988-09-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bjorn Anton Gudmundsson | 1993-07-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnar Mar Runolfsson | 1993-09-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christopher Steven Vorenkamp | 1980-11-12 | 183 cm | 86 kg | Hậu vệ | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Orn Bergmann Ulfarsson | 1989-08-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hrannar Karlsson | 1990-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnar Hallsson | 1972-09-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gent Hoda | 1992-08-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nile Walwyn | 1994-07-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aron Ingi Kristinsson | 1998-06-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
1 | Vilhelm Sigurjonsson | 2002-05-17 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Thorsteinn Einarsson | 1985-04-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Helgi Freyr Thorsteinsson | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Brynjar Sigurdsson | 1993-09-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Johannes Kristinn Hlynsson | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Magnus Thor Magnusson | 1983-09-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Iceland Inkasso-deildin | 14/06/2025 02:15 | IR Rây-kia-vích | 1 - 0 | Leiknir Reykjavik | - | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 09/06/2025 23:00 | Thor Akureyri | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 05/06/2025 02:15 | IR Rây-kia-vích | 2 - 1 | Throttur Reykjavik | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 31/05/2025 01:30 | Fjolnir | 0 - 3 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 24/05/2025 02:15 | IR Rây-kia-vích | 2 - 0 | UMF Selfoss | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 17/05/2025 02:15 | UMF Njardvik | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 10/05/2025 02:15 | HK Kopavog | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 03/05/2025 23:00 | IR Rây-kia-vích | 1 - 0 | Volsungur Husavik | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 22:00 | Thor Akureyri | 3 - 1 | IR Rây-kia-vích | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 12/04/2025 03:00 | Augnablik Kopavogur | 0 - 5 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 19/03/2025 02:15 | Valur | 2 - 2 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/03/2025 02:00 | HK Kopavog | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 02/03/2025 00:30 | Thor Akureyri | 1 - 0 | IR Rây-kia-vích | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 03:00 | IR Rây-kia-vích | 3 - 1 | UMF Afturelding | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 22:00 | IR Rây-kia-vích | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 0 - 1 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 25/01/2025 20:00 | KR Reykjavik | 0 - 5 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 16/01/2025 02:00 | IR Rây-kia-vích | 2 - 2 | Fjolnir | H | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 10/01/2025 02:00 | Leiknir Reykjavik | 2 - 1 | IR Rây-kia-vích | B | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 05/01/2025 01:30 | IR Rây-kia-vích | 6 - 1 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
05/06/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
31/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
24/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
17/05/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | - | - | ||
10/05/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 4 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 4 | - | ||
18/09/2024 23:45 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 0 | 58% | 4 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 42% | - | - | ||
12/04/2025 03:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | - | 42% | 2 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 02:15 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 51% | 4 | - | ||
07/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
22/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 60% | 7 | - |

Iceland Reykjavik Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | 68% | 6 | - | ||
16/01/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 5 | - | ||
10/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
05/01/2025 01:30 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 40% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|