IR Rây-kia-vích

IR Rây-kia-vích

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 3 2 6 11 -5 16.7% 50.0% 33.3% 1 1.83 6
Đội nhà 2 0 2 0 3 3 0 0.0% 100.0% 0.0% 1.5 1.5 2
Đội khách 4 1 1 2 3 8 -5 25.0% 25.0% 50.0% 0.75 2 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 3 0 3 5 6 -1 50.0% 0.0% 50.0% 0.83 1 9
Đội nhà 2 2 0 0 3 1 2 100.0% 0.0% 0.0% 1.5 0.5 6
Đội khách 4 1 0 3 2 5 -3 25.0% 0.0% 75.0% 0.5 1.25 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 9
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 8
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 5
Đội nhà 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 1
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 16
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 71
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 20

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 7
Đội nhà 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 11
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 8

REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 0 0 4 4 0 0 4 100% 0% 0% 1
Đội nhà 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 1
Đội khách 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 1

Thành tích

2023 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 32 12 20 64% 9% 27% 2.91 1.09 22
Đội khách 11 1 0 4 23 16 7 55% 9% 36% 2.09 1.46 19

2022 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 23 19 4 55% 18% 27% 2.09 1.73 20
Đội khách 11 4 0 5 12 17 -5 18% 36% 46% 1.09 1.55 10

2021 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 25 20 5 46% 27% 27% 2.27 1.82 18
Đội khách 11 4 0 4 15 16 -1 27% 36% 36% 1.36 1.46 13

2020 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 5 17 16 1 40% 10% 50% 1.7 1.6 13
Đội khách 10 0 0 8 14 23 -9 20% 0% 80% 1.4 2.3 6

2019 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 6 0 2 17 17 0 27% 55% 18% 1.55 1.55 15
Đội khách 11 2 0 5 17 18 -1 36% 18% 46% 1.55 1.64 14

2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 8 11 23 -12 18% 9% 73% 1 2.09 7
Đội khách 11 2 0 6 12 25 -13 27% 18% 55% 1.09 2.27 11

2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 17 20 -3 27% 18% 55% 1.55 1.82 11
Đội khách 11 2 0 7 10 18 -8 18% 18% 64% 0.91 1.64 8

2016 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 28 11 17 82% 9% 9% 2.55 1 28
Đội khách 11 2 0 1 19 8 11 73% 18% 9% 1.73 0.73 26

2015 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 25 10 15 82% 9% 9% 2.27 0.91 28
Đội khách 11 2 0 4 17 11 6 46% 18% 36% 1.55 1 17

2014 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 24 11 13 73% 9% 18% 2.18 1 25
Đội khách 11 6 0 2 17 13 4 27% 55% 18% 1.55 1.18 15

2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 3 25 13 12 73% 0% 27% 2.27 1.18 24
Đội khách 11 3 0 4 17 19 -2 36% 27% 36% 1.55 1.73 15

2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 7 9 26 -17 27% 9% 64% 0.82 2.36 10
Đội khách 11 1 0 9 10 26 -16 9% 9% 82% 0.91 2.36 4

2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 6 10 18 -8 18% 27% 55% 0.91 1.64 9
Đội khách 11 1 0 6 17 24 -7 36% 9% 55% 1.55 2.18 13

2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 18 20 -2 46% 18% 36% 1.64 1.82 17
Đội khách 11 4 0 4 13 18 -5 27% 36% 36% 1.18 1.64 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Gudjon Mani Magnusson 1998-10-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
9 Bergvin Helgason 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
10 Aron Daniel Arnalds 2000-11-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
26 Jonatan Hrobjartsson 1944-04-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
29 Stefan Thor Palsson 1995-05-31 174 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.01 triệu 2017-10-31 0/0 0/0 0
Aron Skuli Brynjarsson 1998-11-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
Arnthor Sigurdsson 1988-10-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
Gunnar Olgeir Hardarson 1988-10-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
Hilmar Thor Karason 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
2 Oliver Hlynsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
3 Theodorsson Marteinn 2001-11-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
6 Kristjan Atli Marteinsson 1996-05-14 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
8 Aleksandar Kostic 1992-08-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
11 Bragi Bjarkason 2002-04-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
14 Renato Punyed 1995-08-22 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nicaragua £0.02 triệu 0/0 0/0 0
15 Isak Oli Helgason 1998-06-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
16 David Mar Stefansson 1991-10-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
20 Heimir Snaer Gudmundsson 1984-06-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
21 Robert Andri Omarsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
22 Saethor Ivan Vidarsson 2001-10-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
24 Saemundur Schepsky 1998-09-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
26 Robert Hlynsson 2007-03-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Hakon Matthiasson 2005-08-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Haukur Olafsson 1987-02-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Gudfinnur Thorir Omarsson 1982-11-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Johann Arnar Sigurthorsson 1994-11-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Trausti Bjorn Rikharosson 1985-10-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Styrmir Erlendsson 1993-12-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Thorsteinn Johannsson 1991-10-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Gudmundur Gardar Sigfusson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Ari Vidarsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
3 Axel Kari Vignisson 1990-07-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
4 Mar Vidarsson 1994-03-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
4 Jordian Farahani 1990-02-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Canada - 0/0 0/0 0
5 Gylfi Orn Ofjord 1994-12-17 180 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
5 Karl Brynjar Bjornsson 1985-04-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
5 Hrafn Hallgrimsson 2003-06-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
16 Marc McAusland 1988-08-13 191 cm 64 kg Hậu vệ Scotland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
18 Tomas Agnarsson 1987-05-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
23 Agust Kristinsson 2001-12-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
25 Arnor Ulfarsson 2003-01-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Andri Thor Magnusson 1988-09-11 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Bjorn Anton Gudmundsson 1993-07-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Arnar Mar Runolfsson 1993-09-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Christopher Steven Vorenkamp 1980-11-12 183 cm 86 kg Hậu vệ Mỹ - 0/0 0/0 0
Orn Bergmann Ulfarsson 1989-08-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Hrannar Karlsson 1990-01-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Arnar Hallsson 1972-09-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Gent Hoda 1992-08-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Nile Walwyn 1994-07-11 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Aron Ingi Kristinsson 1998-06-11 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
1 Vilhelm Sigurjonsson 2002-05-17 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
1 Thorsteinn Einarsson 1985-04-02 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
12 Helgi Freyr Thorsteinsson 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
12 Brynjar Sigurdsson 1993-09-29 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
27 Johannes Kristinn Hlynsson 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
Magnus Thor Magnusson 1983-09-02 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Iceland Inkasso-deildin 14/06/2025 02:15 IR Rây-kia-vích 1 - 0 Leiknir Reykjavik - Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 09/06/2025 23:00 Thor Akureyri 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 05/06/2025 02:15 IR Rây-kia-vích 2 - 1 Throttur Reykjavik T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 31/05/2025 01:30 Fjolnir 0 - 3 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 24/05/2025 02:15 IR Rây-kia-vích 2 - 0 UMF Selfoss T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 17/05/2025 02:15 UMF Njardvik 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 10/05/2025 02:15 HK Kopavog 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 03/05/2025 23:00 IR Rây-kia-vích 1 - 0 Volsungur Husavik T Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 22:00 Thor Akureyri 3 - 1 IR Rây-kia-vích B Chi tiết
Cúp Iceland 12/04/2025 03:00 Augnablik Kopavogur 0 - 5 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 19/03/2025 02:15 Valur 2 - 2 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 07/03/2025 02:00 HK Kopavog 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 02/03/2025 00:30 Thor Akureyri 1 - 0 IR Rây-kia-vích B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 03:00 IR Rây-kia-vích 3 - 1 UMF Afturelding T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 22:00 IR Rây-kia-vích 0 - 0 Vikingur Reykjavik - Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 01:30 Hafnarfjordur FH 0 - 1 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 25/01/2025 20:00 KR Reykjavik 0 - 5 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 16/01/2025 02:00 IR Rây-kia-vích 2 - 2 Fjolnir H Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 10/01/2025 02:00 Leiknir Reykjavik 2 - 1 IR Rây-kia-vích B Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 05/01/2025 01:30 IR Rây-kia-vích 6 - 1 Vikingur Reykjavik T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 4 -
05/06/2025
02:15
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 1 -
31/05/2025
01:30
0 - 3
(HT: 0-3)
- 3 55% 4 -
24/05/2025
02:15
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 6 -
17/05/2025
02:15
1 - 1
(HT: 0-0)
- 5 - - -
10/05/2025
02:15
1 - 1
(HT: 0-1)
- 5 - 4 -
03/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 54% 4 -
18/09/2024
23:45
1 - 4
(HT: 1-3)
- 0 58% 4 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
22:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- - 42% - -
12/04/2025
03:00
0 - 5
(HT: 0-1)
- - 42% 2 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/03/2025
02:15
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 51% 4 -
07/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - 2 -
22/02/2025
03:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
15/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 60% 7 -
Iceland Reykjavik Cup

Iceland Reykjavik Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/01/2025
20:00
0 - 5
(HT: 0-3)
- 2 68% 6 -
16/01/2025
02:00
2 - 2
(HT: 0-2)
- 1 - 5 -
10/01/2025
02:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 1 49% 3 -
05/01/2025
01:30
6 - 1
(HT: 2-1)
- 1 40% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng