
HK Kopavog
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 22.2% | 11.1% | 66.7% | 0.89 | 1.89 | 7 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 0.8 | 2.2 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1 | 1.5 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 4 | -1 | 22.2% | 55.6% | 22.2% | 0.33 | 0.44 | 11 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.2 | 0.2 | 6 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 0.5 | 0.75 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | -2 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 9 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 10 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 55.6% | 22.2% | 22.2% | 4 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 5 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 24 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 23 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 19 |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 1.5 | 0 |
2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 82% | 0% | 18% | 2.46 | 1.09 | 27 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 55% | 9% | 36% | 1.73 | 1.64 | 19 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 18% | 18% | 64% | 1 | 2.09 | 8 |
2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.67 | 1.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 14 | 20 | -6 | 11% | 45% | 45% | 1.56 | 2.22 | 7 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 36% | 36% | 27% | 1.55 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 16 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.46 | 11 |
2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 21 | 5 | 16 | 73% | 18% | 9% | 1.91 | 0.46 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 55% | 36% | 9% | 1.55 | 0.73 | 22 |
2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 73% | 0% | 27% | 1.55 | 0.91 | 24 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 55% | 0% | 46% | 1.73 | 1.64 | 18 |
2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 20 | -6 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.82 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.64 | 2.27 | 9 |
2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 55% | 0% | 46% | 1.46 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 36% | 9% | 55% | 0.91 | 1.55 | 13 |
2014 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 1 | 16 | 12 | 4 | 36% | 55% | 9% | 1.46 | 1.09 | 18 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 1.46 | 16 |
2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 24 | 9 | 15 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 0.82 | 23 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 26 | 21 | 5 | 46% | 18% | 36% | 2.36 | 1.91 | 17 |
2012 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | 64% | 9% | 27% | 1.55 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 26 | 13 | 13 | 55% | 27% | 18% | 2.36 | 1.18 | 21 |
2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.64 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 9% | 36% | 55% | 1.18 | 1.82 | 7 |
2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.18 | 10 |
2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 14 | 24 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2.18 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 2.09 | 7 |
2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 14 | 13 | 1 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0% | 11% | 89% | 0.33 | 2.45 | 1 |
2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 78% | 0% | 22% | 2.45 | 1 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Omar Gudmundsson | 1986-04-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Karl Agust Karlsson | 2007-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | George Nunn | 2001-11-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Oliver Haurits | 2000-12-12 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £0.01 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Atli Thor Jonasson | 2002-08-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Atli Hrafn Andrason | 1999-01-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Eidur Gauti Saebjornsson | 1999-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Atli Arnarson | 1993-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Arnthor Ari Atlason | 1993-10-12 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Marciano Aziz | 2001-07-13 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bỉ | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Andri Mar Hardarson | 2002-08-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Brynjar Snaer Palsson | 2001-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Tumi Thorvarsson | 2005-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Birnir Breki Burknason | 2006-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Isak Aron Omarsson | 2004-06-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Hakon Freyr Jonsson | 2003-11-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Magnus Petursson | 2006-05-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Leifur Andri Leifsson | 1989-10-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Thorsteinn Antonsson | 2004-01-13 | 198 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Teitur Magnusson | 2001-06-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Helgi Benediktsson | 1998-09-15 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Ivar Orn Jonsson | 1994-02-02 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Kristjan Snaer Frostason | 2005-06-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Birkir Valur Jonsson | 1998-11-02 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Stefan Stefansson | 2004-07-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Arnar Freyr olafsson | 1993-03-06 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.07 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Iceland Inkasso-deildin | 14/06/2025 02:15 | HK Kopavog | 0 - 0 | Fjolnir | - | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 09/06/2025 21:00 | Grindavik | 2 - 1 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 05/06/2025 02:15 | HK Kopavog | 4 - 1 | UMF Selfoss | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 31/05/2025 02:15 | Keflavik | 0 - 3 | HK Kopavog | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 24/05/2025 02:15 | HK Kopavog | 1 - 3 | UMF Njardvik | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 17/05/2025 02:15 | Leiknir Reykjavik | 0 - 1 | HK Kopavog | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 10/05/2025 02:15 | HK Kopavog | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 03/05/2025 01:00 | Thor Akureyri | 1 - 1 | HK Kopavog | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 18/04/2025 23:00 | Vestri | 3 - 3 | HK Kopavog | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 04/04/2025 02:00 | HK Kopavog | 4 - 0 | Hviti Riddarinn | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 18:30 | HK Kopavog | 1 - 1 | IA Akranes | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 10/03/2025 00:00 | UMF Afturelding | 1 - 2 | HK Kopavog | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/03/2025 02:00 | HK Kopavog | 1 - 1 | IR Rây-kia-vích | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 02:00 | HK Kopavog | 0 - 3 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 22:00 | Thor Akureyri | 4 - 1 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/02/2025 02:00 | Vikingur Reykjavik | 2 - 0 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
Iceland Lower League Cup | 20/12/2024 01:50 | HK Kopavog | 2 - 3 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
Iceland Pre-Season Cup | 03/12/2024 01:15 | HK Kopavog | 4 - 4 | Vikingur Reykjavik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 26/10/2024 21:00 | KR Reykjavik | 7 - 0 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 21/10/2024 02:15 | HK Kopavog | 2 - 1 | Fram Reykjavik | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
05/06/2025 02:15 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
31/05/2025 02:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 9 | - | ||
24/05/2025 02:15 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 47% | 2 | - | ||
17/05/2025 02:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
10/05/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 4 | - | ||
03/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 5 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
04/04/2025 02:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 45% | 11 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 51% | 1 | - | ||
07/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 66% | 2 | - |

Iceland Lower League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 01:50 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Iceland Pre-Season Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 01:15 | 4 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 7 | - |

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 21:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | 13 | - | 50% | 12 | 89% | ||
21/10/2024 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 2 | - | 42% | 1 | 63% | ||
07/10/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 4 | 48% | 14 | 72% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|