HK Kopavog

HK Kopavog

HLV: Omar Gudmundsson Sân vận động: Korinn Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 1 6 8 17 -9 22.2% 11.1% 66.7% 0.89 1.89 7
Đội nhà 5 1 0 4 4 11 -7 20.0% 0.0% 80.0% 0.8 2.2 3
Đội khách 4 1 1 2 4 6 -2 25.0% 25.0% 50.0% 1 1.5 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 5 2 3 4 -1 22.2% 55.6% 22.2% 0.33 0.44 11
Đội nhà 5 1 3 1 1 1 0 20.0% 60.0% 20.0% 0.2 0.2 6
Đội khách 4 1 2 1 2 3 -1 25.0% 50.0% 25.0% 0.5 0.75 5

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 3 1 5 3 1 -2 33.3% 11.1% 55.6% 9
Đội nhà 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 10
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 5 2 2 5 2 3 55.6% 22.2% 22.2% 4
Đội nhà 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 5
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 10
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 4

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 0 1 3 -3 0% 25% 75% 24
Đội nhà 3 2 0 1 0 1 2 -2 0% 33.3% 66.7% 23
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 19

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 1 3 4 -1 0% 67% 33% 1 1.33 2
Đội khách 2 0 0 2 1 3 -2 0% 0% 100% 0.5 1.5 0

2022 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 2 27 12 15 82% 0% 18% 2.46 1.09 27
Đội khách 11 1 0 4 19 18 1 55% 9% 36% 1.73 1.64 19

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 10 16 -6 27% 27% 46% 0.91 1.46 12
Đội khách 11 2 0 7 11 23 -12 18% 18% 64% 1 2.09 8

2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 4 15 16 -1 45% 11% 45% 1.67 1.78 13
Đội khách 9 4 0 4 14 20 -6 11% 45% 45% 1.56 2.22 7

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 17 13 4 36% 36% 27% 1.55 1.18 16
Đội khách 11 2 0 6 12 16 -4 27% 18% 55% 1.09 1.46 11

2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 21 5 16 73% 18% 9% 1.91 0.46 26
Đội khách 11 4 0 1 17 8 9 55% 36% 9% 1.55 0.73 22

2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 3 17 10 7 73% 0% 27% 1.55 0.91 24
Đội khách 11 0 0 5 19 18 1 55% 0% 46% 1.73 1.64 18

2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 14 20 -6 27% 36% 36% 1.27 1.82 13
Đội khách 11 3 0 6 18 25 -7 18% 27% 55% 1.64 2.27 9

2015 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 5 16 16 0 55% 0% 46% 1.46 1.46 18
Đội khách 11 1 0 6 10 17 -7 36% 9% 55% 0.91 1.55 13

2014 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 6 0 1 16 12 4 36% 55% 9% 1.46 1.09 18
Đội khách 11 1 0 5 18 16 2 46% 9% 46% 1.64 1.46 16

2013 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 24 9 15 64% 18% 18% 2.18 0.82 23
Đội khách 11 2 0 4 26 21 5 46% 18% 36% 2.36 1.91 17

2012 ICE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 17 14 3 64% 9% 27% 1.55 1.27 22
Đội khách 11 3 0 2 26 13 13 55% 27% 18% 2.36 1.18 21

2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 6 10 18 -8 18% 27% 55% 0.91 1.64 9
Đội khách 11 4 0 6 13 20 -7 9% 36% 55% 1.18 1.82 7

2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 14 14 0 36% 27% 36% 1.27 1.27 15
Đội khách 11 1 0 7 16 24 -8 27% 9% 64% 1.46 2.18 10

2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 14 24 -10 27% 18% 55% 1.27 2.18 11
Đội khách 11 1 0 8 12 23 -11 18% 9% 73% 1.09 2.09 7

2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 14 13 1 45% 33% 22% 1.56 1.45 15
Đội khách 9 1 0 8 3 22 -19 0% 11% 89% 0.33 2.45 1

2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 2 22 9 13 78% 0% 22% 2.45 1 21
Đội khách 9 2 0 4 8 9 -1 33% 22% 45% 0.89 1 11

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Omar Gudmundsson 1986-04-24 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
29 Karl Agust Karlsson 2007-05-11 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 George Nunn 2001-11-23 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ireland - 0/0 0/0 0
9 Oliver Haurits 2000-12-12 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Đan Mạch £0.01 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
30 Atli Thor Jonasson 2002-08-01 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Atli Hrafn Andrason 1999-01-04 178 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
Eidur Gauti Saebjornsson 1999-07-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
18 Atli Arnarson 1993-11-29 0 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.1 triệu 0/0 0/0 0
8 Arnthor Ari Atlason 1993-10-12 191 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
11 Marciano Aziz 2001-07-13 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bỉ £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Andri Mar Hardarson 2002-08-28 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Brynjar Snaer Palsson 2001-11-11 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
28 Tumi Thorvarsson 2005-02-15 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
19 Birnir Breki Burknason 2006-06-04 0 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Iceland £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Isak Aron Omarsson 2004-06-19 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Hakon Freyr Jonsson 2003-11-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Magnus Petursson 2006-05-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
4 Leifur Andri Leifsson 1989-10-11 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Thorsteinn Antonsson 2004-01-13 198 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2025-01-31 0/0 0/0 0
24 Teitur Magnusson 2001-06-24 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Viktor Helgi Benediktsson 1998-09-15 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
21 Ivar Orn Jonsson 1994-02-02 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.07 triệu 0/0 0/0 0
2 Kristjan Snaer Frostason 2005-06-28 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
6 Birkir Valur Jonsson 1998-11-02 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.1 triệu 0/0 0/0 0
12 Stefan Stefansson 2004-07-22 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Arnar Freyr olafsson 1993-03-06 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.07 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Iceland Inkasso-deildin 14/06/2025 02:15 HK Kopavog 0 - 0 Fjolnir - Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 09/06/2025 21:00 Grindavik 2 - 1 HK Kopavog B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 05/06/2025 02:15 HK Kopavog 4 - 1 UMF Selfoss T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 31/05/2025 02:15 Keflavik 0 - 3 HK Kopavog T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 24/05/2025 02:15 HK Kopavog 1 - 3 UMF Njardvik B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 17/05/2025 02:15 Leiknir Reykjavik 0 - 1 HK Kopavog T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 10/05/2025 02:15 HK Kopavog 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 03/05/2025 01:00 Thor Akureyri 1 - 1 HK Kopavog H Chi tiết
Cúp Iceland 18/04/2025 23:00 Vestri 3 - 3 HK Kopavog H Chi tiết
Cúp Iceland 04/04/2025 02:00 HK Kopavog 4 - 0 Hviti Riddarinn T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 18:30 HK Kopavog 1 - 1 IA Akranes H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 10/03/2025 00:00 UMF Afturelding 1 - 2 HK Kopavog T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 07/03/2025 02:00 HK Kopavog 1 - 1 IR Rây-kia-vích H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 02:00 HK Kopavog 0 - 3 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 22:00 Thor Akureyri 4 - 1 HK Kopavog B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 07/02/2025 02:00 Vikingur Reykjavik 2 - 0 HK Kopavog B Chi tiết
Iceland Lower League Cup 20/12/2024 01:50 HK Kopavog 2 - 3 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
Iceland Pre-Season Cup 03/12/2024 01:15 HK Kopavog 4 - 4 Vikingur Reykjavik H Chi tiết
VĐQG Iceland 26/10/2024 21:00 KR Reykjavik 7 - 0 HK Kopavog B Chi tiết
VĐQG Iceland 21/10/2024 02:15 HK Kopavog 2 - 1 Fram Reykjavik T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 3 -
05/06/2025
02:15
4 - 1
(HT: 2-0)
- 1 55% 5 -
31/05/2025
02:15
0 - 3
(HT: 0-2)
- 4 - 9 -
24/05/2025
02:15
1 - 3
(HT: 1-1)
- 3 47% 2 -
17/05/2025
02:15
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 53% 6 -
10/05/2025
02:15
1 - 1
(HT: 0-1)
- 5 - 4 -
03/05/2025
01:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - 5 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/04/2025
23:00
3 - 3
(HT: 2-1)
- 0 - - -
04/04/2025
02:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 1 45% 11 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
18:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 - 3 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/03/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 0 51% 1 -
07/03/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
02:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
22:00
4 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
07/02/2025
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 66% 2 -
Iceland Lower League Cup

Iceland Lower League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
01:50
2 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
Iceland Pre-Season Cup

Iceland Pre-Season Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/12/2024
01:15
4 - 4
(HT: 1-2)
- 1 - 7 -
VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/10/2024
21:00
7 - 0
(HT: 3-0)
13 - 50% 12 89%
21/10/2024
02:15
2 - 1
(HT: 1-1)
2 - 42% 1 63%
07/10/2024
00:00
2 - 2
(HT: 1-0)
11 4 48% 14 72%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng