Leiknir Reykjavik

Leiknir Reykjavik

HLV: Vigfus Arnar Josepsson Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 0 5 5 13 -8 16.7% 0.0% 83.3% 0.83 2.17 3
Đội nhà 3 1 0 2 2 3 -1 33.3% 0.0% 66.7% 0.67 1 3
Đội khách 3 0 0 3 3 10 -7 0.0% 0.0% 100.0% 1 3.33 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 1 3 3 9 -6 33.3% 16.7% 50.0% 0.5 1.5 7
Đội nhà 3 1 1 1 1 2 -1 33.3% 33.3% 33.3% 0.33 0.67 4
Đội khách 3 1 0 2 2 7 -5 33.3% 0.0% 66.7% 0.67 2.33 3

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 1 0 5 1 0 -4 16.7% 0% 83.3% 12
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 10
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 12

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 6
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 6
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 17
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 23
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 13

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 0 0 3 2 1 0 2 66.7% 33.3% 0% 6
Đội nhà 1 0 0 1 0 1 0 0 0% 100% 0% 17
Đội khách 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 2

REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 0 3 3 0 1 2 75% 0% 25% 2
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 3
Đội khách 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 2

Thành tích

2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 22 19 3 46% 18% 36% 2 1.73 17
Đội khách 11 0 0 5 25 18 7 55% 0% 46% 2.27 1.64 18

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 1 3 9 -6 0% 50% 50% 1.5 4.5 1
Đội khách 3 0 0 3 4 8 -4 0% 0% 100% 1.33 2.67 0

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 15 9 6 55% 18% 27% 1.36 0.82 20
Đội khách 11 2 0 9 3 23 -20 0% 18% 82% 0.27 2.09 2

2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 3 23 13 10 50% 20% 30% 2.3 1.3 17
Đội khách 10 1 0 1 27 9 18 80% 10% 10% 2.7 0.9 25

2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 19 14 5 64% 9% 27% 1.73 1.27 22
Đội khách 11 3 0 3 18 14 4 46% 27% 27% 1.64 1.27 18

2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 14 14 0 27% 36% 36% 1.27 1.27 13
Đội khách 11 0 0 7 9 15 -6 36% 0% 64% 0.82 1.36 12

2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 16 8 8 55% 27% 18% 1.46 0.73 21
Đội khách 11 3 0 4 22 23 -1 36% 27% 36% 2 2.09 15

2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 12 12 0 46% 27% 27% 1.09 1.09 18
Đội khách 11 2 0 6 9 16 -7 27% 18% 55% 0.82 1.46 11

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 7 7 14 -7 18% 18% 64% 0.64 1.27 8
Đội khách 11 4 0 6 13 20 -7 9% 36% 55% 1.18 1.82 7

2014 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 21 7 14 82% 9% 9% 1.91 0.64 28
Đội khách 11 5 0 1 22 12 10 46% 46% 9% 2 1.09 20

2013 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 20 14 6 46% 36% 18% 1.82 1.27 19
Đội khách 11 1 0 6 16 17 -1 36% 9% 55% 1.46 1.55 13

2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 3 17 16 1 27% 46% 27% 1.55 1.46 14
Đội khách 11 2 0 6 16 20 -4 27% 18% 55% 1.46 1.82 11

2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 19 14 5 27% 27% 46% 1.73 1.27 12
Đội khách 11 2 0 7 12 18 -6 18% 18% 64% 1.09 1.64 8

2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 1 18 5 13 91% 0% 9% 1.64 0.46 30
Đội khách 11 4 0 4 14 14 0 27% 36% 36% 1.27 1.27 13

2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 15 17 -2 36% 18% 46% 1.36 1.55 14
Đội khách 11 3 0 5 18 23 -5 27% 27% 46% 1.64 2.09 12

2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 13 15 -2 27% 27% 46% 1.18 1.36 12
Đội khách 11 4 0 4 9 12 -3 27% 36% 36% 0.82 1.09 13

2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 14 12 2 45% 22% 33% 1.56 1.33 14
Đội khách 9 3 0 5 5 10 -5 11% 33% 56% 0.56 1.11 6

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Vigfus Arnar Josepsson 1984-08-15 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
7 Robert Arnason 2005-05-23 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
9 Robert Hauksson 2001-10-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
67 Omar Sowe 2000-10-28 183 cm 0 kg Tiền đạo Mỹ £0.15 triệu 0/0 0/0 0
5 Dadi Baerings Halldorsson 1997-04-08 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Andi Hoti 2003-12-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
10 Shkelzen Veseli 2004-06-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Brynjar Hlodversson 1989-04-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
19 Jon Hrafn Barkarson 2003-09-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
20 Aron Einarsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
23 Sindri Bjornsson 1995-03-29 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2023-10-16 0/0 0/0 0
30 David Jonsson 2004-06-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Egill Ingi Benediktsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
3 Osvald Jarl Traustason 1995-01-22 174 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
4 Patryk Hryniewicki 2000-05-21 195 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 0/0 0/0 0
16 Arnor Dadi Adalsteinsson 1997-03-06 188 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 2023-10-31 0/0 0/0 0
18 Marko Zivkovic 2002-09-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 2023-12-31 0/0 0/0 0
23 Arnor Ingi Kristinsson 2001-06-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland £0.02 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0
66 Sigurdur Jonsson 2004-12-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Robert Vattnes Mbah Nto 2001-10-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
Ottar Bjarni Gudmundsson 1990-04-15 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 0/0 0/0 0
20 Hjalti Sigurdsson 2000-09-19 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Loftur Pall Eiriksson 1992-12-11 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
1 Viktor Freyr Sigurdsson 2000-07-10 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Bjarki Arnaldarson 2003-04-27 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
12 Indrit Hoti 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2024-02-02 0/0 0/0 0
Eyjolfur Tomasson 1989-01-04 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0
Atli Jonasson 1988-03-12 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Iceland Inkasso-deildin 14/06/2025 02:15 IR Rây-kia-vích 1 - 0 Leiknir Reykjavik - Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 09/06/2025 23:00 Leiknir Reykjavik 3 - 1 Volsungur Husavik T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 05/06/2025 02:15 Fylkir 1 - 2 Leiknir Reykjavik T Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 31/05/2025 02:15 Leiknir Reykjavik 2 - 6 Grindavik B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 24/05/2025 02:15 Keflavik 6 - 0 Leiknir Reykjavik B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 17/05/2025 02:15 Leiknir Reykjavik 0 - 1 HK Kopavog B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 10/05/2025 01:00 Leiknir Reykjavik 1 - 4 Thor Akureyri B Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 03/05/2025 02:15 Throttur Reykjavik 1 - 1 Leiknir Reykjavik H Chi tiết
Cúp Iceland 17/04/2025 21:00 Keflavik 1 - 0 Leiknir Reykjavik B Chi tiết
Cúp Iceland 06/04/2025 21:00 Leiknir Reykjavik 5 - 0 KRIA T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/03/2025 02:00 Keflavik 5 - 4 Leiknir Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 01/03/2025 19:00 Leiknir Reykjavik 1 - 1 Stjarnan Gardabaer H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 23/02/2025 21:00 Leiknir Reykjavik 2 - 3 IBV Vestmannaeyjar B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 20/02/2025 02:00 Leiknir Reykjavik 1 - 6 KR Reykjavik B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 07/02/2025 02:00 UMF Selfoss 5 - 5 Leiknir Reykjavik H Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 25/01/2025 21:00 Vikingur Reykjavik 3 - 2 Leiknir Reykjavik B Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 21/01/2025 02:00 Leiknir Reykjavik 2 - 3 KR Reykjavik B Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 10/01/2025 02:00 Leiknir Reykjavik 2 - 1 IR Rây-kia-vích T Chi tiết
Iceland Reykjavik Cup 04/01/2025 22:30 Fjolnir 2 - 2 Leiknir Reykjavik H Chi tiết
Iceland Inkasso-deildin 14/09/2024 21:00 Leiknir Reykjavik 1 - 1 IBV Vestmannaeyjar H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin

Iceland Inkasso-deildin

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
23:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 5 -
05/06/2025
02:15
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 64% 11 -
31/05/2025
02:15
2 - 6
(HT: 0-3)
- 1 62% 7 -
24/05/2025
02:15
6 - 0
(HT: 2-0)
- 1 - 8 -
17/05/2025
02:15
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 53% 6 -
10/05/2025
01:00
1 - 4
(HT: 0-3)
- 2 48% 2 -
03/05/2025
02:15
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 46% 7 -
14/09/2024
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
08/09/2024
21:00
2 - 3
(HT: 0-3)
- 0 - 13 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 75% 3 -
06/04/2025
21:00
5 - 0
(HT: 2-0)
- 0 - 6 -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
02:00
5 - 4
(HT: 4-1)
- 4 54% 11 -
01/03/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 55% 1 -
23/02/2025
21:00
2 - 3
(HT: 2-0)
- - - - -
20/02/2025
02:00
1 - 6
(HT: 0-3)
- 1 38% 2 -
07/02/2025
02:00
5 - 5
(HT: 2-3)
- 1 49% 7 -
Iceland Reykjavik Cup

Iceland Reykjavik Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/01/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
21/01/2025
02:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 27% 2 -
10/01/2025
02:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 1 49% 3 -
04/01/2025
22:30
2 - 2
(HT: 1-2)
- 1 43% 1 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng