
Leiknir Reykjavik
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 16.7% | 0.0% | 83.3% | 0.83 | 2.17 | 3 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 1 | 3.33 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.5 | 1.5 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.33 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 0.67 | 2.33 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 12 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 10 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 6 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 17 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
REYT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 2 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2023 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 22 | 19 | 3 | 46% | 18% | 36% | 2 | 1.73 | 17 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 5 | 25 | 18 | 7 | 55% | 0% | 46% | 2.27 | 1.64 | 18 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | -6 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 4.5 | 1 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1.33 | 2.67 | 0 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.36 | 0.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 3 | 23 | -20 | 0% | 18% | 82% | 0.27 | 2.09 | 2 |
2020 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 23 | 13 | 10 | 50% | 20% | 30% | 2.3 | 1.3 | 17 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 1 | 27 | 9 | 18 | 80% | 10% | 10% | 2.7 | 0.9 | 25 |
2019 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 64% | 9% | 27% | 1.73 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.27 | 18 |
2018 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 36% | 0% | 64% | 0.82 | 1.36 | 12 |
2017 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.46 | 0.73 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 22 | 23 | -1 | 36% | 27% | 36% | 2 | 2.09 | 15 |
2016 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.09 | 1.09 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.46 | 11 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 7 | 7 | 14 | -7 | 18% | 18% | 64% | 0.64 | 1.27 | 8 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 9% | 36% | 55% | 1.18 | 1.82 | 7 |
2014 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 82% | 9% | 9% | 1.91 | 0.64 | 28 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 1 | 22 | 12 | 10 | 46% | 46% | 9% | 2 | 1.09 | 20 |
2013 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 20 | 14 | 6 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 1.55 | 13 |
2012 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 27% | 46% | 27% | 1.55 | 1.46 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 16 | 20 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 1.82 | 11 |
2011 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27% | 27% | 46% | 1.73 | 1.27 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18% | 18% | 64% | 1.09 | 1.64 | 8 |
2010 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 91% | 0% | 9% | 1.64 | 0.46 | 30 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.27 | 13 |
2008 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.64 | 2.09 | 12 |
2007 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.36 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 27% | 36% | 36% | 0.82 | 1.09 | 13 |
2006 ICE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11% | 33% | 56% | 0.56 | 1.11 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vigfus Arnar Josepsson | 1984-08-15 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Robert Arnason | 2005-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Robert Hauksson | 2001-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
67 | Omar Sowe | 2000-10-28 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Dadi Baerings Halldorsson | 1997-04-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Andi Hoti | 2003-12-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Shkelzen Veseli | 2004-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Brynjar Hlodversson | 1989-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Jon Hrafn Barkarson | 2003-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Aron Einarsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Sindri Bjornsson | 1995-03-29 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2023-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | David Jonsson | 2004-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Egill Ingi Benediktsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Osvald Jarl Traustason | 1995-01-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Patryk Hryniewicki | 2000-05-21 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Arnor Dadi Adalsteinsson | 1997-03-06 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 2023-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Marko Zivkovic | 2002-09-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Arnor Ingi Kristinsson | 2001-06-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
66 | Sigurdur Jonsson | 2004-12-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Robert Vattnes Mbah Nto | 2001-10-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ottar Bjarni Gudmundsson | 1990-04-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Hjalti Sigurdsson | 2000-09-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Loftur Pall Eiriksson | 1992-12-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Viktor Freyr Sigurdsson | 2000-07-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Bjarki Arnaldarson | 2003-04-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Indrit Hoti | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-02-02 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eyjolfur Tomasson | 1989-01-04 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Atli Jonasson | 1988-03-12 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Iceland Inkasso-deildin | 14/06/2025 02:15 | IR Rây-kia-vích | 1 - 0 | Leiknir Reykjavik | - | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 09/06/2025 23:00 | Leiknir Reykjavik | 3 - 1 | Volsungur Husavik | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 05/06/2025 02:15 | Fylkir | 1 - 2 | Leiknir Reykjavik | T | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 31/05/2025 02:15 | Leiknir Reykjavik | 2 - 6 | Grindavik | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 24/05/2025 02:15 | Keflavik | 6 - 0 | Leiknir Reykjavik | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 17/05/2025 02:15 | Leiknir Reykjavik | 0 - 1 | HK Kopavog | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 10/05/2025 01:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 4 | Thor Akureyri | B | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 03/05/2025 02:15 | Throttur Reykjavik | 1 - 1 | Leiknir Reykjavik | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 17/04/2025 21:00 | Keflavik | 1 - 0 | Leiknir Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 06/04/2025 21:00 | Leiknir Reykjavik | 5 - 0 | KRIA | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/03/2025 02:00 | Keflavik | 5 - 4 | Leiknir Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 01/03/2025 19:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 1 | Stjarnan Gardabaer | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 23/02/2025 21:00 | Leiknir Reykjavik | 2 - 3 | IBV Vestmannaeyjar | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 20/02/2025 02:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 6 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 07/02/2025 02:00 | UMF Selfoss | 5 - 5 | Leiknir Reykjavik | H | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 25/01/2025 21:00 | Vikingur Reykjavik | 3 - 2 | Leiknir Reykjavik | B | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 21/01/2025 02:00 | Leiknir Reykjavik | 2 - 3 | KR Reykjavik | B | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 10/01/2025 02:00 | Leiknir Reykjavik | 2 - 1 | IR Rây-kia-vích | T | Chi tiết |
Iceland Reykjavik Cup | 04/01/2025 22:30 | Fjolnir | 2 - 2 | Leiknir Reykjavik | H | Chi tiết |
Iceland Inkasso-deildin | 14/09/2024 21:00 | Leiknir Reykjavik | 1 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Iceland Inkasso-deildin
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
05/06/2025 02:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 64% | 11 | - | ||
31/05/2025 02:15 | 2 - 6 (HT: 0-3) | - | 1 | 62% | 7 | - | ||
24/05/2025 02:15 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
17/05/2025 02:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
10/05/2025 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | 48% | 2 | - | ||
03/05/2025 02:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 7 | - | ||
14/09/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | 0 | - | 13 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 75% | 3 | - | ||
06/04/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 6 | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 02:00 | 5 - 4 (HT: 4-1) | - | 4 | 54% | 11 | - | ||
01/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 1 | - | ||
23/02/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 02:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
07/02/2025 02:00 | 5 - 5 (HT: 2-3) | - | 1 | 49% | 7 | - |

Iceland Reykjavik Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/01/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 27% | 2 | - | ||
10/01/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
04/01/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 43% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|