Oman

Oman

HLV: Rashid Jaber Sân vận động: Sultan Qaboos Sports Complex Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 25
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 23
Đội khách 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 30

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 23
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 24

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 1 % 20% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 1 1 % 33.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 5 0 0 2 1 2 0 40% 20% 40% 25
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 23
Đội khách 3 3 0 0 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 30

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 86
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 650
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 56

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jaroslav Silhavy 1961-11-03 0 cm 0 kg HLV trưởng Cộng hòa Séc - 2026-07-31 0/0 0/0 0
8 Zahir Sulaiman Al Aghbari 1999-05-28 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Oman £0.45 triệu 10/0 4/0 0
7 Essam Al-Subhi 1997-05-01 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Oman £0.35 triệu 15/2 2/0 0
9 Omar Al Malki 1994-01-04 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Oman £0.25 triệu 4/2 2/0 0
19 Mohammed Al Ghafri 1997-05-17 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Oman £0.3 triệu 3/1 7/1 0
Muhsen Al-Ghassani 1997-03-27 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Oman £0.38 triệu 16/5 5/1 0
Waleed Al-Muslimi 1999-10-25 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Oman £0.38 triệu 0/0 0/0 0
10 Jameel Al Yahmadi 1996-07-27 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Oman £0.4 triệu 15/0 6/0 0
21 Abdulrahman Al-Mushaifri 1998-08-16 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Oman £0.4 triệu 2/3 4/0 0
4 Arshad Al Alawi 2000-04-12 181 cm 0 kg Tiền vệ Oman £0.5 triệu 13/2 6/1 0
11 Nasser Al-Rawahi 2001-06-26 0 cm 0 kg Tiền vệ Oman £0.38 triệu 0/0 0/0 0
12 Abdullah Fawaz 1996-10-03 175 cm 0 kg Tiền vệ Oman £0.45 triệu 15/5 4/0 0
15 Musab Al Mamari 2000-01-22 169 cm 0 kg Tiền vệ Oman £0.3 triệu 0/0 2/0 0
20 Salah Al-Yahyaei 1998-08-17 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Oman £0.5 triệu 19/2 3/0 0
23 Harib Al-Saadi 1990-02-01 172 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Oman £0.2 triệu 27/0 1/0 0
5 Gehmat Al-Habashi 1998-08-04 178 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Oman £0.3 triệu 0/0 1/0 0
6 Ahmed Al Khamisi 1991-11-26 174 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Oman £0.35 triệu 18/0 1/0 0
16 Khalid Al-Braiki 1993-07-03 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Oman £0.3 triệu 7/0 0/0 0
Mohammed Al-Maslami 1990-04-27 175 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Oman £0.22 triệu 8/1 1/0 0
14 Ahmed Al Kaabi 1996-09-15 168 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Oman £0.4 triệu 10/1 0/0 0
17 Ali Al-Busaidy 1991-01-21 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Oman £0.25 triệu 23/0 2/0 0
3 Al Shamousi 1992-05-20 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Oman £0.12 triệu 3/0 0/0 0
13 Amjad Al Harthi 1994-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Oman £0.22 triệu 2/0 1/0 0
Hassan Al-Ajmi 1995-03-04 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Oman £0.22 triệu 0/0 0/0 0
1 Ibrahim Saleh Al Mukhaini 1997-06-20 188 cm 0 kg Thủ môn Oman £0.4 triệu 10/0 0/0 0
22 Ahmed Al-Rawahi 1994-05-05 186 cm 0 kg Thủ môn Oman £0.35 triệu 0/0 1/0 0
Faiyz Al-Rusheidi 1988-07-19 185 cm 0 kg Thủ môn Oman £0.15 triệu 17/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 11/06/2025 01:15 Palestine 0 - 0 Oman - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 05/06/2025 23:00 Oman 0 - 3 Jordan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 28/05/2025 23:00 Oman 1 - 0 Liban T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/05/2025 22:50 Oman 4 - 1 Niger T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 26/03/2025 01:15 Kuwait 0 - 1 Oman T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 20/03/2025 18:00 Hàn Quốc 1 - 1 Oman H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/03/2025 01:00 Oman 0 - 0 Sudan H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/03/2025 01:00 Oman 0 - 0 Niger - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/03/2025 01:00 Oman 0 - 0 Nigeria B - Chi tiết
Gulf Cup of Nations 04/01/2025 23:30 Oman 1 - 2 Bahrain B Chi tiết
Gulf Cup of Nations 31/12/2024 21:30 Oman 2 - 1 Ả Rập Xê Út T Chi tiết
Gulf Cup of Nations 27/12/2024 21:30 United Arab Emirates 1 - 1 Oman H Chi tiết
Gulf Cup of Nations 24/12/2024 21:25 Oman 2 - 1 Qatar T Chi tiết
Gulf Cup of Nations 22/12/2024 00:00 Kuwait 1 - 1 Oman H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 16/12/2024 22:00 Oman 1 - 0 Yemen T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 19/11/2024 23:00 Oman 0 - 1 Iraq B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 14/11/2024 23:00 Oman 1 - 0 Palestine T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 15/10/2024 23:00 Jordan 4 - 0 Oman B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 10/10/2024 23:00 Oman 4 - 0 Kuwait T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 10/09/2024 21:00 Oman 1 - 3 Hàn Quốc B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/06/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
10 2 59% 8 90%
26/03/2025
01:15
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
20/03/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
19/11/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 58% 5 81%
14/11/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 1 56% 6 82%
15/10/2024
23:00
4 - 0
(HT: 1-0)
16 - 42% 9 79%
10/10/2024
23:00
4 - 0
(HT: 2-0)
13 0 66% 11 91%
10/09/2024
21:00
1 - 3
(HT: 1-1)
16 5 34% 5 77%
05/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
16 1 42% 4 82%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
20/05/2025
22:50
4 - 1
(HT: 3-1)
- - - - -
14/03/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 5 -
04/03/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
04/03/2025
01:00
0 - 0
(HT: -0)
- - - - -
16/12/2024
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Gulf Cup of Nations

Gulf Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/01/2025
23:30
1 - 2
(HT: 1-0)
10 3 46% 3 -
31/12/2024
21:30
2 - 1
(HT: 0-0)
13 0 31% 4 -
27/12/2024
21:30
1 - 1
(HT: 1-0)
22 2 42% 6 -
24/12/2024
21:25
2 - 1
(HT: 1-1)
18 4 50% 7 -
22/12/2024
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
15 1 47% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ARABIAN GULF CUP WINNER 2 17/18, 08/09

Sơ lược đội bóng