
Oman
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 25 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 23 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 25 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 30 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 86 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 650 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 56 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jaroslav Silhavy | 1961-11-03 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Cộng hòa Séc | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Zahir Sulaiman Al Aghbari | 1999-05-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Oman | £0.45 triệu | 10/0 | 4/0 | 0 | |
7 | Essam Al-Subhi | 1997-05-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Oman | £0.35 triệu | 15/2 | 2/0 | 0 | |
9 | Omar Al Malki | 1994-01-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Oman | £0.25 triệu | 4/2 | 2/0 | 0 | |
19 | Mohammed Al Ghafri | 1997-05-17 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Oman | £0.3 triệu | 3/1 | 7/1 | 0 | |
Muhsen Al-Ghassani | 1997-03-27 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Oman | £0.38 triệu | 16/5 | 5/1 | 0 | ||
Waleed Al-Muslimi | 1999-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Oman | £0.38 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Jameel Al Yahmadi | 1996-07-27 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Oman | £0.4 triệu | 15/0 | 6/0 | 0 | |
21 | Abdulrahman Al-Mushaifri | 1998-08-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Oman | £0.4 triệu | 2/3 | 4/0 | 0 | |
4 | Arshad Al Alawi | 2000-04-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Oman | £0.5 triệu | 13/2 | 6/1 | 0 | |
11 | Nasser Al-Rawahi | 2001-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Oman | £0.38 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Abdullah Fawaz | 1996-10-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Oman | £0.45 triệu | 15/5 | 4/0 | 0 | |
15 | Musab Al Mamari | 2000-01-22 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Oman | £0.3 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Salah Al-Yahyaei | 1998-08-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Oman | £0.5 triệu | 19/2 | 3/0 | 0 | |
23 | Harib Al-Saadi | 1990-02-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Oman | £0.2 triệu | 27/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Gehmat Al-Habashi | 1998-08-04 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Oman | £0.3 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Ahmed Al Khamisi | 1991-11-26 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Oman | £0.35 triệu | 18/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Khalid Al-Braiki | 1993-07-03 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Oman | £0.3 triệu | 7/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammed Al-Maslami | 1990-04-27 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Oman | £0.22 triệu | 8/1 | 1/0 | 0 | ||
14 | Ahmed Al Kaabi | 1996-09-15 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Oman | £0.4 triệu | 10/1 | 0/0 | 0 | |
17 | Ali Al-Busaidy | 1991-01-21 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Oman | £0.25 triệu | 23/0 | 2/0 | 0 | |
3 | Al Shamousi | 1992-05-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Oman | £0.12 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Amjad Al Harthi | 1994-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Oman | £0.22 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Hassan Al-Ajmi | 1995-03-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Oman | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Ibrahim Saleh Al Mukhaini | 1997-06-20 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Oman | £0.4 triệu | 10/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ahmed Al-Rawahi | 1994-05-05 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Oman | £0.35 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Faiyz Al-Rusheidi | 1988-07-19 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Oman | £0.15 triệu | 17/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2025 01:15 | Palestine | 0 - 0 | Oman | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 23:00 | Oman | 0 - 3 | Jordan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2025 23:00 | Oman | 1 - 0 | Liban | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/05/2025 22:50 | Oman | 4 - 1 | Niger | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2025 01:15 | Kuwait | 0 - 1 | Oman | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 18:00 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Oman | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/03/2025 01:00 | Oman | 0 - 0 | Sudan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/03/2025 01:00 | Oman | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/03/2025 01:00 | Oman | 0 - 0 | Nigeria B | - | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 04/01/2025 23:30 | Oman | 1 - 2 | Bahrain | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 31/12/2024 21:30 | Oman | 2 - 1 | Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 27/12/2024 21:30 | United Arab Emirates | 1 - 1 | Oman | H | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 24/12/2024 21:25 | Oman | 2 - 1 | Qatar | T | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 22/12/2024 00:00 | Kuwait | 1 - 1 | Oman | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/12/2024 22:00 | Oman | 1 - 0 | Yemen | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 23:00 | Oman | 0 - 1 | Iraq | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 23:00 | Oman | 1 - 0 | Palestine | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 23:00 | Jordan | 4 - 0 | Oman | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 23:00 | Oman | 4 - 0 | Kuwait | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 21:00 | Oman | 1 - 3 | Hàn Quốc | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 59% | 8 | 90% | ||
26/03/2025 01:15 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 58% | 5 | 81% | ||
14/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 56% | 6 | 82% | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 16 | - | 42% | 9 | 79% | ||
10/10/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 0 | 66% | 11 | 91% | ||
10/09/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 16 | 5 | 34% | 5 | 77% | ||
05/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 42% | 4 | 82% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/05/2025 22:50 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
04/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
16/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Gulf Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 46% | 3 | - | ||
31/12/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 0 | 31% | 4 | - | ||
27/12/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 22 | 2 | 42% | 6 | - | ||
24/12/2024 21:25 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 4 | 50% | 7 | - | ||
22/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 47% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ARABIAN GULF CUP WINNER | 2 | 17/18, 08/09 |