
Ai Cập
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 32 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 72 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 29 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 378 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hossam Hassan | 1966-08-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ai Cập | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | 1994-10-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ai Cập | £9 triệu | 2026-06-30 | 15/3 | 4/1 | 2 |
10 | Mostafa Shalaby | 1994-09-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ai Cập | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Sherif Mohamed | 1996-02-04 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
11 | Mostafa Mohamed | 1997-11-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £10 triệu | 2027-06-30 | 13/7 | 0/0 | 0 |
15 | Ahmed Atef | 1998-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £0.6 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
17 | Omar Marmoush | 1999-02-07 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £22 triệu | 2027-06-30 | 7/2 | 5/0 | 0 |
25 | Mohamed El Shami | 1996-01-01 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ai Cập | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
5 | Mostafa Fathi | 1994-05-12 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ai Cập | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 1/1 | 6/0 | 0 |
8 | Ashour Emam | 1998-02-20 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ai Cập | £2 triệu | 2028-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
18 | Fathi Hamdi | 1994-09-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ai Cập | £2 triệu | 2027-06-30 | 7/2 | 5/0 | 0 |
Magdi Kafsha Mohamed | 1996-03-06 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ai Cập | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Marwan Ateya | 1998-08-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ai Cập | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
21 | Ahmed Nabil Ashour | 2001-07-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ai Cập | £0.1 triệu | 2029-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
2 | Mohamed Ahmed Ramadan | 1997-03-23 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £0.45 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
6 | Ahmed Hegazi | 1991-01-25 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £2.3 triệu | 2026-06-30 | 14/0 | 0/0 | 1 |
20 | Rabia Rami | 1993-05-20 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 2/1 | 0/0 | 0 |
24 | Mohamed Abdelmonem | 1999-02-01 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ai Cập | £3 triệu | 2025-06-30 | 10/2 | 2/0 | 0 |
12 | Mohamed Hamdi | 1995-03-15 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ai Cập | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
13 | Mohamed Shokry | 1999-07-06 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ai Cập | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
3 | Hany Mohamed | 1996-01-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ai Cập | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
14 | Tawfik Akram | 1997-11-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ai Cập | £1 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
1 | Abougabal Mohamed | 1989-01-29 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
23 | El Mahdi Soliman | 1987-06-08 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Oufa Shobeir | 2000-03-17 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
99 | Awwad Mohamed | 1992-07-06 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Ai Cập | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Ai Cập | 0 - 0 | Guinea Bissau | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Djibouti | 0 - 0 | Ai Cập | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Burkina Faso | 0 - 0 | Ai Cập | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Ai Cập | 0 - 0 | Ethiopia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 02:00 | Ai Cập | 1 - 0 | Sierra Leone | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 22/03/2025 04:00 | Ethiopia | 0 - 2 | Ai Cập | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 10/03/2025 02:30 | Ai Cập | 1 - 3 | Nam Phi | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 02/03/2025 22:00 | Nam Phi | 1 - 1 | Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 22:00 | Ai Cập | 1 - 1 | Botswana | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 23:00 | Cape Verde | 1 - 1 | Ai Cập | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 23:00 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 23:00 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Botswana | 0 - 4 | Ai Cập | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 02:00 | Ai Cập | 3 - 0 | Cape Verde | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 10/06/2024 22:59 | Guinea Bissau | 1 - 1 | Ai Cập | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 07/06/2024 02:00 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 03:00 | Ai Cập | 2 - 4 | Croatia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 03:00 | Ai Cập | 1 - 0 | New Zealand | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 29/01/2024 03:00 | Ai Cập | 1 - 1 | D.R. Congo | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 23/01/2024 03:00 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 4 | 50% | 1 | - | ||
07/06/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 18 | 2 | 58% | 5 | - | ||
19/11/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 4 | 2 | 43% | 5 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 0 | 83% | 23 | 91% | ||
15/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 41% | 5 | 78% | ||
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 48% | 5 | 84% | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 71% | 10 | 90% | ||
10/09/2024 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 11 | 2 | 48% | 9 | 80% | ||
07/09/2024 02:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 3 | 55% | 6 | 86% | ||
29/01/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 19 | 4 | 57% | 4 | 83% | ||
23/01/2024 03:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 46% | 0 | 84% | ||
19/01/2024 03:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 0 | 57% | 3 | 83% | ||
15/01/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 61% | 10 | 91% |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFRICAN CHAMPION | 7 | 2010, 2008, 2006, 1998, 1986, 1959, 1957 |
Arab Nations Cup winner | 1 | 91/92 |