Ai Cập

Ai Cập

HLV: Hossam Hassan Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1921

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 22
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 18
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 32

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 72
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 29
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 378

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Hossam Hassan 1966-08-10 0 cm 0 kg HLV trưởng Ai Cập - 0/0 0/0 0
7 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 1994-10-01 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ai Cập £9 triệu 2026-06-30 15/3 4/1 2
10 Mostafa Shalaby 1994-09-01 186 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ai Cập £0.6 triệu 2026-06-30 0/0 1/0 0
9 Sherif Mohamed 1996-02-04 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ai Cập £1.5 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
11 Mostafa Mohamed 1997-11-28 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ai Cập £10 triệu 2027-06-30 13/7 0/0 0
15 Ahmed Atef 1998-03-21 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ai Cập £0.6 triệu 0/0 2/0 0
17 Omar Marmoush 1999-02-07 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ai Cập £22 triệu 2027-06-30 7/2 5/0 0
25 Mohamed El Shami 1996-01-01 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ai Cập £0.2 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
5 Mostafa Fathi 1994-05-12 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ai Cập £1.8 triệu 2027-06-30 1/1 6/0 0
8 Ashour Emam 1998-02-20 182 cm 0 kg Tiền vệ Ai Cập £2 triệu 2028-06-30 5/0 3/0 0
18 Fathi Hamdi 1994-09-29 180 cm 0 kg Tiền vệ Ai Cập £2 triệu 2027-06-30 7/2 5/0 0
Magdi Kafsha Mohamed 1996-03-06 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ai Cập £1.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
19 Marwan Ateya 1998-08-01 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ai Cập £1.2 triệu 2027-06-30 5/0 2/0 0
21 Ahmed Nabil Ashour 2001-07-04 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ai Cập £0.1 triệu 2029-06-30 0/0 1/0 0
2 Mohamed Ahmed Ramadan 1997-03-23 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ai Cập £0.45 triệu 2025-06-30 2/0 0/0 0
6 Ahmed Hegazi 1991-01-25 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ai Cập £2.3 triệu 2026-06-30 14/0 0/0 1
20 Rabia Rami 1993-05-20 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ai Cập £0.4 triệu 2025-06-30 2/1 0/0 0
24 Mohamed Abdelmonem 1999-02-01 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ai Cập £3 triệu 2025-06-30 10/2 2/0 0
12 Mohamed Hamdi 1995-03-15 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ai Cập £1.2 triệu 2024-06-30 5/0 3/0 0
13 Mohamed Shokry 1999-07-06 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ai Cập £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 1/0 0
3 Hany Mohamed 1996-01-25 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ai Cập £1.2 triệu 2027-06-30 7/0 0/0 0
14 Tawfik Akram 1997-11-08 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ai Cập £1 triệu 2028-06-30 2/0 1/0 0
1 Abougabal Mohamed 1989-01-29 196 cm 0 kg Thủ môn Ai Cập £0.8 triệu 2025-06-30 3/0 0/0 0
23 El Mahdi Soliman 1987-06-08 189 cm 0 kg Thủ môn Ai Cập £0.35 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
26 Oufa Shobeir 2000-03-17 185 cm 0 kg Thủ môn Ai Cập £0.15 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
99 Awwad Mohamed 1992-07-06 184 cm 0 kg Thủ môn Ai Cập £0.7 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Ai Cập 0 - 0 Guinea Bissau - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Djibouti 0 - 0 Ai Cập - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Burkina Faso 0 - 0 Ai Cập - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Ai Cập 0 - 0 Ethiopia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 02:00 Ai Cập 1 - 0 Sierra Leone T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 22/03/2025 04:00 Ethiopia 0 - 2 Ai Cập T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 10/03/2025 02:30 Ai Cập 1 - 3 Nam Phi B Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 02/03/2025 22:00 Nam Phi 1 - 1 Ai Cập H Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 22:00 Ai Cập 1 - 1 Botswana H Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/11/2024 23:00 Cape Verde 1 - 1 Ai Cập H Chi tiết
Africa Cup of Nations 15/10/2024 23:00 Mauritania 0 - 1 Ai Cập T Chi tiết
Africa Cup of Nations 11/10/2024 23:00 Ai Cập 2 - 0 Mauritania T Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/09/2024 23:00 Botswana 0 - 4 Ai Cập T Chi tiết
Africa Cup of Nations 07/09/2024 02:00 Ai Cập 3 - 0 Cape Verde T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 10/06/2024 22:59 Guinea Bissau 1 - 1 Ai Cập H Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 07/06/2024 02:00 Ai Cập 2 - 1 Burkina Faso T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 03:00 Ai Cập 2 - 4 Croatia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 03:00 Ai Cập 1 - 0 New Zealand T Chi tiết
Africa Cup of Nations 29/01/2024 03:00 Ai Cập 1 - 1 D.R. Congo H Chi tiết
Africa Cup of Nations 23/01/2024 03:00 Cape Verde 2 - 2 Ai Cập H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/03/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
22/03/2025
04:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
10/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
8 4 50% 1 -
07/06/2024
02:00
2 - 1
(HT: 2-0)
18 2 58% 5 -
19/11/2023
22:59
0 - 2
(HT: 0-1)
4 2 43% 5 -
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/03/2025
02:30
1 - 3
(HT: 1-2)
- 1 50% 6 -
02/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 50% 5 -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
12 0 83% 23 91%
15/11/2024
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
12 2 41% 5 78%
15/10/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
13 2 48% 5 84%
11/10/2024
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
14 3 71% 10 90%
10/09/2024
23:00
0 - 4
(HT: 0-2)
11 2 48% 9 80%
07/09/2024
02:00
3 - 0
(HT: 2-0)
10 3 55% 6 86%
29/01/2024
03:00
1 - 1
(HT: 1-1)
19 4 57% 4 83%
23/01/2024
03:00
2 - 2
(HT: 1-0)
8 1 46% 0 84%
19/01/2024
03:00
2 - 2
(HT: 0-1)
14 0 57% 3 83%
15/01/2024
00:00
2 - 2
(HT: 1-0)
9 1 61% 10 91%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/03/2024
03:00
2 - 4
(HT: 1-1)
10 1 44% 6 -
23/03/2024
03:00
1 - 0
(HT: 1-0)
20 1 48% 7 -
07/01/2024
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 55% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFRICAN CHAMPION 7 2010, 2008, 2006, 1998, 1986, 1959, 1957
Arab Nations Cup winner 1 91/92

Sơ lược đội bóng