
Espanyol B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 10 | 12 | 40 | 44 | -4 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 1.18 | 1.29 | 46 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 17 | 8 | 58.8% | 17.6% | 23.5% | 1.47 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 15 | 27 | -12 | 11.8% | 41.2% | 47.1% | 0.88 | 1.59 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 14 | 10 | 20 | 20 | 0 | 29.4% | 41.2% | 29.4% | 0.59 | 0.59 | 44 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 11 | 6 | 5 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 0.65 | 0.35 | 28 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 9 | 14 | -5 | 17.6% | 41.2% | 41.2% | 0.53 | 0.82 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 3 | 13 | 17 | 3 | 4 | 51.5% | 9.1% | 39.4% | 21 | |
Đội nhà | 16 | 10 | 1 | 5 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 6.2% | 31.2% | 10 | |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 7 | 2 | -1 | 41.2% | 11.8% | 47.1% | 59 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 10 | 13 | 10 | 10 | -3 | 30.3% | 30.3% | 39.4% | 80 | |
Đội nhà | 16 | 6 | 4 | 6 | 6 | 4 | 0 | 37.5% | 25% | 37.5% | 48 | |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 4 | 6 | -3 | 23.5% | 35.3% | 41.2% | 84 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 4 | % | 12.1% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 2 | 2 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 2 | 2 | % | 6.1% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 19 | 21 | -2 | 47% | 24% | 30% | 1.12 | 1.24 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 35% | 41% | 24% | 1.18 | 0.94 | 25 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 25 | 18 | 7 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 1.06 | 34 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 8 | 29 | 28 | 1 | 41% | 12% | 47% | 1.71 | 1.65 | 23 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 75% | 25% | 0% | 1.75 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.25 | 4 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 28 | 21 | 7 | 50% | 36% | 14% | 2 | 1.5 | 26 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 6 | 16 | 16 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.14 | 16 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 25 | 15 | 10 | 42% | 26% | 32% | 1.32 | 0.79 | 29 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 4 | 30 | 23 | 7 | 42% | 37% | 21% | 1.58 | 1.21 | 31 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 9 | 25 | 27 | -2 | 32% | 21% | 47% | 1.32 | 1.42 | 22 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 9 | 12 | 23 | -11 | 11% | 42% | 47% | 0.63 | 1.21 | 14 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 36 | 17 | 19 | 58% | 26% | 16% | 1.9 | 0.9 | 38 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 11 | 14 | 28 | -14 | 5% | 37% | 58% | 0.74 | 1.47 | 10 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 37 | 20 | 17 | 58% | 26% | 16% | 1.95 | 1.05 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16% | 32% | 53% | 0.69 | 1.16 | 15 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 2 | 25 | 19 | 6 | 42% | 47% | 11% | 1.32 | 1 | 33 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 10 | 18 | 26 | -8 | 32% | 16% | 53% | 0.95 | 1.37 | 21 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 8 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 45% | 40% | 15% | 1.4 | 0.75 | 35 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 10 | 16 | 27 | -11 | 25% | 25% | 50% | 0.8 | 1.35 | 20 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 26% | 47% | 26% | 0.95 | 1.05 | 24 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 16% | 42% | 42% | 1.05 | 1.32 | 17 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 12 | 0 | 2 | 27 | 21 | 6 | 26% | 63% | 11% | 1.42 | 1.11 | 27 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 17 | 38 | -21 | 16% | 16% | 69% | 0.9 | 2 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Armand Valles | 2003-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Borja Martinez Sanchez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
18 | Marc Grau | 2003-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Javier Hernandez | 2004-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bashiru Mohammed | 2002-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ferran Monzo | 1992-12-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aleix Gorjon | 2002-09-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Espanyol B | 0 - 0 | UE Cornella | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Lleida | 0 - 0 | Espanyol B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Espanyol B | 0 - 0 | Ibiza Islas Pitiusas | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:00 | Andratks | 1 - 0 | Espanyol B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Espanyol B | 0 - 1 | Atletico Baleares | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | Espanyol B | 3 - 2 | Torrent C.F | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 00:00 | Valencia CF Mestalla | 2 - 1 | Espanyol B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 00:30 | Espanyol B | 3 - 1 | CF Badalona | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Terrassa | 0 - 0 | Espanyol B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 17:30 | Espanyol B | 1 - 1 | SCR Pena Deportiva | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:30 | CE Europa | 2 - 1 | Espanyol B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 17:00 | Espanyol B | 2 - 1 | UE Llagostera | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/02/2025 22:00 | Elche CF Ilicitano | 0 - 0 | Espanyol B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Espanyol B | 4 - 1 | UD Alzira | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | UE Olot | 2 - 2 | Espanyol B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 22:00 | Espanyol B | 1 - 2 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | Sant Andreu | 1 - 2 | Espanyol B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/12/2024 01:45 | UE Cornella | 0 - 1 | Espanyol B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 23:00 | Espanyol B | 1 - 0 | Lleida | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/12/2024 01:30 | Torrent C.F | 1 - 2 | Espanyol B | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 14 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 68% | 11 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 5 | - | ||
16/03/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 11 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 4 | - | ||
02/03/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 66% | 6 | - | ||
23/02/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
16/02/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 6 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 11 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 4-0) | - | 3 | 52% | 3 | - | ||
26/01/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 2 | - | ||
23/12/2024 01:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
15/12/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 38% | 4 | - | ||
12/12/2024 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 15 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|