
Moldova
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 53 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 72 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 115 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serghei Clescenco | 1972-05-20 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Moldova | - | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Nicky Clescenco | 2001-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Moldova | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
9 | Ion Nicolaescu | 1998-09-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Moldova | £1 triệu | 2026-06-30 | 32/12 | 6/2 | 1 |
10 | Vitalie Damascan | 1999-01-24 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Moldova | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 18/1 | 9/1 | 0 |
17 | Virgiliu Postolachi | 2000-03-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Moldova | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 9/0 | 0 |
Andrei Cobet | 1997-01-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Moldova | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Maxim Cojocaru | 1998-01-13 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Moldova | £0.3 triệu | 5/0 | 11/0 | 0 | |
Daniel Danu | 2002-08-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Moldova | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Mihail Platica | 1990-03-15 | 185 cm | 77 kg | Tiền vệ | Moldova | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 5/0 | 4/0 | 0 |
19 | Victor Bogaciuc | 1999-10-17 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Moldova | £0.45 triệu | 0/0 | 5/0 | 0 | |
22 | Vadim Rata | 1993-05-05 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Moldova | £1 triệu | 2025-06-30 | 34/2 | 2/0 | 3 |
8 | Nichita Motpan | 2001-07-17 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Moldova | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 4/1 | 0 |
16 | Victor Stina | 1998-03-20 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Moldova | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 8/2 | 0 |
18 | Serafim Cojocari | 2001-01-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Moldova | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 8/0 | 1 |
2 | Mihail Stefan | 2001-08-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Vadim Bolohan | 1986-08-15 | 186 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.1 triệu | 18/1 | 3/0 | 0 | |
4 | Vladislav Baboglo | 1998-11-14 | 188 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 7/2 | 0/0 | 0 |
5 | Veaceslav Posmac | 1990-11-07 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 46/0 | 2/0 | 1 |
14 | Artur Craciun | 1998-06-29 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 14/0 | 4/0 | 0 |
15 | Ion Jardan | 1990-01-10 | 182 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 31/0 | 3/0 | 0 |
16 | Dinis Leseanu | 2000-02-18 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Denis Furtuna | 1999-10-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Moldova | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Oleg Reabciuk | 1998-01-16 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Moldova | £5 triệu | 2026-06-30 | 41/0 | 1/0 | 0 |
6 | Denis Marandici | 1996-09-18 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Moldova | £0.25 triệu | 2024-07-01 | 7/0 | 3/0 | 0 |
20 | Sergiu Platica | 1991-06-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Moldova | £0.28 triệu | 2024-06-30 | 20/0 | 10/0 | 1 |
21 | Ioan-Calin Revenco | 2000-06-26 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Moldova | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 19/1 | 1/0 | 1 |
1 | Nicolae Cebotari | 1997-05-24 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Moldova | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Victor Straistari | 1999-06-21 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Moldova | £0.12 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Cristian Avram | 1994-07-27 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Moldova | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
23 | Dorian Railean | 1993-10-13 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Moldova | £0.25 triệu | 15/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 17/11/2025 02:45 | Israel | 0 - 0 | Moldova | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 14/11/2025 02:45 | Moldova | 0 - 0 | Ý | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Estonia | 0 - 0 | Moldova | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 09/09/2025 01:45 | Na Uy | 0 - 0 | Moldova | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 06/09/2025 01:45 | Moldova | 0 - 0 | Israel | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 10/06/2025 01:45 | Ý | 2 - 0 | Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 01:45 | Ba Lan | 2 - 0 | Moldova | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 26/03/2025 00:00 | Moldova | 2 - 3 | Estonia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 23/03/2025 00:00 | Moldova | 0 - 5 | Na Uy | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:00 | Gibraltar | 1 - 1 | Moldova | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 17/11/2024 00:00 | Andorra | 0 - 1 | Moldova | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 23:00 | Malta | 1 - 0 | Moldova | B | Chi tiết |
UEFA Nations League | 10/10/2024 23:00 | Moldova | 2 - 0 | Andorra | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 23:00 | Moldova | 1 - 0 | San Marino | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 07/09/2024 23:00 | Moldova | 2 - 0 | Malta | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | Moldova | 0 - 4 | Ukraine | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 22:59 | Moldova | 3 - 2 | Đảo Síp | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 21:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 4 | Moldova | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 21:30 | Bắc Macedonia | 1 - 1 | Moldova | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 21/11/2023 02:45 | Cộng hòa Séc | 3 - 0 | Moldova | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 50% | 10 | - | ||
20/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 38% | 6 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 22:59 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 50% | 5 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 52% | 7 | - | ||
13/10/2023 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 7 | 0 | 72% | 6 | - | ||
08/09/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 4 | 74% | 10 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 3 | 36% | 2 | 55% | ||
13/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 63% | 7 | 83% | ||
10/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 4 | 56% | 5 | 68% | ||
07/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 59% | 11 | 82% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2023 02:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 54% | 7 | 80% | ||
18/11/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 2 | 47% | 4 | 79% | ||
16/10/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 71% | 7 | 80% | ||
10/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 72% | 6 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|