
Honduras
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 15 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 39 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 17 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 18 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 747 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 687 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 720 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 27 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salomon Nazar | 1953-09-07 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Honduras | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Jerry Bengtson | 1987-04-08 | 187 cm | 79 kg | Tiền đạo | Honduras | £0.26 triệu | 2015-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
23 | Jorge E.Rodriguez Alvarez | 1998-01-28 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Honduras | £0.2 triệu | 3/0 | 2/0 | 0 | |
Carlos Will Mejia Garcia | 1983-09-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Honduras | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Angel Gabriel Tejeda Escobar | 1991-06-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Honduras | £0.17 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Alexy Vega | 1996-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Honduras | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Sacaza | 1998-08-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Honduras | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edwin Solano | 1996-01-25 | 152 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Honduras | £0.22 triệu | 0/0 | 2/1 | 0 | ||
Romell Quioto | 1991-08-09 | 180 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh trái | Honduras | £1 triệu | 2025-06-30 | 17/4 | 2/0 | 0 | |
9 | Douglas Martinez | 1997-06-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.54 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Bryan Rochez | 1995-01-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.49 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 6/0 | 0 |
Jorge Benguche | 1996-05-21 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.24 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | ||
Kilmar Aldair Peña Oseguera | 1997-03-09 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Clayvin Zuniga | 1991-03-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.11 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Anthony Lozano | 1993-04-25 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 10/2 | 0/0 | 0 | |
Roman Rubilio Castillo Alvarez | 1991-11-26 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Rigoberto Rivas | 1998-07-31 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Honduras | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
16 | Edwin Rodriguez | 1999-09-25 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Honduras | £0.31 triệu | 2023-06-30 | 4/1 | 1/0 | 0 |
Alberth Elis | 1996-02-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Honduras | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 22/5 | 1/0 | 0 | |
3 | Marcelo Santos | 1992-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | - | 3/0 | 0/0 | 0 | |
12 | David Ruiz | 2004-02-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Jhow Hendric Benavidez Banegas | 1995-12-26 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | - | 1/0 | 2/0 | 0 | ||
Joseph Yeramid Rosales Erazo | 2000-11-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Devron Garcia | 1996-02-17 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | £0.04 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Jorge Daniel Alvarez Rodas | 1998-01-28 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Honduras | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bryan Acosta | 1993-11-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Honduras | £2 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 4/0 | 0 | |
10 | Giovanni Alexander Lopez Yepes | 1992-06-05 | 176 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Honduras | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 12/2 | 4/0 | 0 |
Luis Enrique Palma Oseguera | 2000-01-17 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Honduras | £4.5 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 | |
4 | Luis Vega | 2002-02-28 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.15 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Carlos Enrique Pineda Lopez | 1997-09-23 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.18 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
20 | Deybi Flores | 1996-06-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 9/0 | 2/0 | 0 |
Hector Castellanos | 1992-12-28 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.13 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | ||
Edwin Maldonado | 1994-03-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Adid Nunez Garcia | 2001-11-26 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
German Noe Mejia Briceno | 1994-10-01 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | £0.18 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Marcelo Santos | 1994-05-29 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.27 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
José Pintos | 1997-09-25 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Honduras | £0.22 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Róchez | 1995-02-18 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Honduras | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Carlos Melendez | 1997-12-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Honduras | £0.15 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
Kervin Arriaga | 1998-01-05 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Honduras | £1 triệu | 2024-12-31 | 4/1 | 1/0 | 0 | |
Franklin Flores | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 2/0 | 2/0 | 0 | ||||
Carlos Melendez | 1997-08-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Honduras | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Getsel Montes | 1996-06-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Honduras | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Lopez | 1990-10-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Ricky Zapata | 1997-11-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Honduras | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Denil Maldonado | 1998-05-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Honduras | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Marcelo Antonio Pereira Rodriguez | 1995-05-27 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Honduras | £0.27 triệu | 4/0 | 1/0 | 0 | ||
Allans Vargas | 1993-09-25 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Honduras | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Wesly Decas | 1999-08-11 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Honduras | £0.24 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Omar Josue Elvir Casco | 1989-09-28 | 166 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Honduras | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Walter Joel Martinez Betanco | 1991-03-26 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Honduras | £0.18 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
14 | Andy Najar | 1993-03-16 | 171 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Honduras | £0.5 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Carlos Argueta | 1999-01-06 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Honduras | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maylor Nunez | 1996-07-05 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Honduras | £0.13 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
André Orellana | 2002-03-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Honduras | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Harold Fonseca | 1993-10-08 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Honduras | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Alex Naid Guity Barrios | 1997-09-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Honduras | £0.09 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Marlon Licona | 1991-02-09 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Honduras | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Edrick Menjivar | 1993-03-01 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Honduras | £0.24 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Luis Aurelio Lopez Fernandez | 1993-09-13 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Honduras | £0.15 triệu | 14/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 25/06/2025 09:00 | Honduras | 0 - 0 | Curacao | - | Chi tiết |
Gold Cup | 22/06/2025 09:00 | Honduras | 0 - 0 | El Salvador | - | Chi tiết |
Gold Cup | 18/06/2025 09:30 | Canada | 0 - 0 | Honduras | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 09:00 | Honduras | 2 - 0 | Antigua and Barbuda | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 02:00 | Quần đảo Cayman | 0 - 1 | Honduras | T | Chi tiết |
Gold Cup | 26/03/2025 09:00 | Honduras | 2 - 0 | Bermuda | T | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 06:00 | Bermuda | 3 - 5 | Honduras | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/03/2025 02:00 | Honduras | 1 - 2 | Guatemala | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 20/11/2024 09:30 | Mexico | 4 - 0 | Honduras | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 09:00 | Honduras | 2 - 0 | Mexico | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2024 08:00 | Jamaica | 0 - 0 | Honduras | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/10/2024 02:30 | French Guiana | 2 - 3 | Honduras | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/09/2024 09:00 | Honduras | 1 - 2 | Jamaica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 09:00 | Honduras | 4 - 0 | Trinidad & Tobago | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/06/2024 02:30 | Ecuador | 2 - 1 | Honduras | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 10/06/2024 06:00 | Bermuda | 1 - 6 | Honduras | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 07:30 | Honduras | 3 - 1 | Cuba | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 08:00 | El Salvador | 1 - 1 | Honduras | H | Chi tiết |
Copa América | 24/03/2024 06:15 | Costa Rica | 3 - 1 | Honduras | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/01/2024 08:00 | Honduras | 0 - 2 | Iceland | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Gold Cup

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
17/06/2024 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 71% | 5 | - | ||
27/03/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 68% | 1 | - | ||
18/01/2024 08:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 77% | 5 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 09:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 4 | 77% | 18 | 89% | ||
16/11/2024 09:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 46% | 5 | 74% | ||
15/10/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 59% | 4 | 84% | ||
11/10/2024 02:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 17 | 4 | 35% | 2 | 76% | ||
11/09/2024 09:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 12 | - | 48% | 4 | 88% | ||
07/09/2024 09:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 50% | - | - | ||
22/11/2023 09:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 70% | 17 | - | ||
18/11/2023 09:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 43% | 3 | - | ||
16/10/2023 07:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 67% | 10 | - | ||
13/10/2023 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 33% | 0 | - |

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 06:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 43% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CENTRAL AMERICAN CHAMPION | 4 | 16/17, 10/11, 94/95, 92/93 |