
FC Ilves-Kissat
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 35 | -23 | 18.2% | 9.1% | 72.7% | 1.09 | 3.18 | 7 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 19 | -12 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 1.4 | 3.8 | 3 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 0.83 | 2.67 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 14 | -6 | 18.2% | 27.3% | 54.5% | 0.73 | 1.27 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 20.0% | 0.0% | 80.0% | 1 | 1.8 | 3 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.5 | 0.83 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 32 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 16 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 0% | 0% | 100% | 3 | 6 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0 | 4.5 | 0 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.64 | 1.73 | 13 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 4 | 18 | 21 | -3 | 18% | 46% | 36% | 1.64 | 1.91 | 11 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 16 | 3 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.23 | 15 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14% | 29% | 57% | 1 | 1.57 | 10 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 2 | 18 | 17 | 1 | 31% | 54% | 15% | 1.39 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 7 | 19 | 19 | 0 | 43% | 7% | 50% | 1.36 | 1.36 | 19 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 13 | 24 | -11 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1.85 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 9 | 41 | -32 | 8% | 8% | 85% | 0.69 | 3.15 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Elias Harala | 1993-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Nika Sitchinava | 1994-07-17 | 185 cm | 84 kg | Tiền đạo | Georgia | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Alex Hjelm | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Andriy Barladym | 1991-11-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Akusti Matias Jalasvaara | 2004-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Leevi Leinonen | 2001-01-02 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Levan Koshadze | 1993-01-18 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Oleksandr Tolgarenko | 1996-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Eetu Raisanen | 1996-01-17 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Sergiy Chebotarev | 1991-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Niki Patjas | 1998-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
89 | Iltaf Danish | 2003-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Eeki Tuunainen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Tal Bitton | 2002-08-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mlungisi Johan Mkhwanazi | 1999-03-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nam Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 13/09/2024 22:30 | Honka | 3 - 1 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 07/09/2024 19:00 | FC Ilves-Kissat | 0 - 3 | Poxyt | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 31/08/2024 22:00 | EBK Espoo | 3 - 1 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/08/2024 18:00 | FC Ilves-Kissat | 2 - 4 | Ilves Tampere II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/08/2024 19:00 | Honka | 4 - 2 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/08/2024 22:30 | FC Ilves-Kissat | 0 - 2 | Inter Turku II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 27/07/2024 20:00 | FC Ilves-Kissat | 4 - 3 | Vantaa | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/07/2024 22:59 | Tampere United | 6 - 2 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/07/2024 22:59 | FC Ilves-Kissat | 2 - 2 | TPV Tampere | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/07/2024 22:59 | FC Ilves-Kissat | 0 - 5 | HJS Akatemia | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/07/2024 22:30 | P-Iirot | 4 - 2 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/06/2024 22:59 | FC Ilves-Kissat | 5 - 4 | Ilves Tampere II | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2024 20:00 | Poxyt | 2 - 4 | FC Ilves-Kissat | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2024 21:00 | EBK Espoo | 1 - 0 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/06/2024 22:30 | FC Ilves-Kissat | 0 - 3 | Honka | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 29/05/2024 22:30 | Inter Turku II | 2 - 3 | FC Ilves-Kissat | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/05/2024 22:30 | Vantaa | 0 - 0 | FC Ilves-Kissat | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/05/2024 19:00 | FC Ilves-Kissat | 1 - 6 | Tampere United | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 04/05/2024 20:00 | HJS Akatemia | 5 - 1 | FC Ilves-Kissat | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/04/2024 22:30 | FC Ilves-Kissat | 1 - 4 | P-Iirot | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
31/08/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2024 18:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | - | - | - | ||
10/08/2024 19:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/08/2024 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/07/2024 20:00 | 4 - 3 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
23/07/2024 22:59 | 6 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
15/07/2024 22:59 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
08/07/2024 22:59 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
03/07/2024 22:30 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
20/06/2024 22:59 | 5 - 4 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
15/06/2024 20:00 | 2 - 4 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 9 | - | ||
08/06/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 11 | - | ||
02/06/2024 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
29/05/2024 22:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | 6 | - | ||
26/05/2024 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 15 | - | ||
19/05/2024 19:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 4 | - | ||
04/05/2024 20:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
28/04/2024 22:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 6 | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|