Tampere United

Tampere United

HLV: Sân vận động: Ratinan Stadion Sức chứa: 16000 Thành lập: 1998

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 2 3 24 11 13 54.5% 18.2% 27.3% 2.18 1 20
Đội nhà 5 3 0 2 9 6 3 60.0% 0.0% 40.0% 1.8 1.2 9
Đội khách 6 3 2 1 15 5 10 50.0% 33.3% 16.7% 2.5 0.83 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 7 3 1 11 3 8 63.6% 27.3% 9.1% 1 0.27 24
Đội nhà 5 2 2 1 5 2 3 40.0% 40.0% 20.0% 1 0.4 8
Đội khách 6 5 1 0 6 1 5 83.3% 16.7% 0.0% 1 0.17 16

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 2 1 5 2 1 -3 25% 12.5% 62.5% 38
Đội nhà 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 36
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 34

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 4 0 4 4 0 0 50% 0% 50% 14
Đội nhà 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 36
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 5

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 1 1 % 12.5% %
Đội nhà 4 1 1 % 25% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 1 1 % 12.5% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 128
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 132
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 95

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 5 25 21 4 42% 17% 42% 2.08 1.75 17
Đội khách 12 2 0 5 20 22 -2 42% 17% 42% 1.67 1.83 17

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 7 9 19 -10 18% 18% 64% 0.82 1.73 8
Đội khách 11 0 0 10 9 32 -23 9% 0% 91% 0.82 2.91 3

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 16 10 6 36% 27% 36% 1.46 0.91 15
Đội khách 11 2 0 7 9 21 -12 18% 18% 64% 0.82 1.91 8

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 21 19 2 46% 9% 46% 1.91 1.73 16
Đội khách 11 5 0 2 22 19 3 36% 46% 18% 2 1.73 17

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 19 19 0 39% 23% 39% 1.46 1.46 18
Đội khách 13 1 0 7 18 27 -9 39% 8% 54% 1.39 2.08 16

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 16 12 4 62% 8% 31% 1.23 0.92 25
Đội khách 13 3 0 7 15 19 -4 23% 23% 54% 1.15 1.46 12

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 18 13 5 39% 31% 31% 1.39 1 19
Đội khách 13 5 0 4 23 21 2 31% 39% 31% 1.77 1.62 17

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 1 20 11 9 75% 17% 8% 1.67 0.92 29
Đội khách 13 4 0 3 21 15 6 46% 31% 23% 1.62 1.15 22

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 2 20 13 7 58% 25% 17% 1.67 1.08 24
Đội khách 12 0 0 3 19 5 14 75% 0% 25% 1.58 0.42 27

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 1 23 9 14 54% 39% 8% 1.77 0.69 26
Đội khách 13 1 0 4 15 12 3 62% 8% 31% 1.15 0.92 25

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 28 14 14 62% 23% 15% 2.15 1.08 27
Đội khách 13 2 0 5 11 10 1 46% 15% 39% 0.85 0.77 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
8 Antti Pohja 1977-01-11 172 cm 72 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Janar Georg 2002-10-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia - 0/0 0/0 0
11 Arttu Raittinen 2000-11-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Erik Bullock 1996-06-18 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
21 Eero Lamberg 2004-04-14 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.01 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
22 Toni Toijala 1995-02-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Matias Sarlin 1999-04-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
30 Jari Niemi 1977-02-02 182 cm 82 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
3 Jonne Koistinen 2000-11-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Jani Alapera 2000-07-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2020-12-31 0/0 0/0 0
7 Julius Stenroos 2002-07-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
10 Taha Ozcelik 2000-09-05 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
16 Erkka Helminen 1996-08-29 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
17 Vili Savolainen 1985-10-25 189 cm 87 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Niilo Jalkanen 2005-07-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Arttu Matto 1997-12-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
29 Verneri Maunuksela 2005-09-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
30 Juho Heikkinen 1998-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
2 Toni Jarvinen 1981-01-27 180 cm 70 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
13 Anton Bright 1999-08-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Luxembourg - 0/0 0/0 0
15 Joonas Rantala 1996-05-20 176 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
25 Eelis Korhonen 2000-09-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
20 Biran Jeng 1992-12-02 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2017-12-31 0/0 0/0 0
1 Mikko Kaven 1975-02-19 189 cm 87 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Joonas Immonen 1997-09-05 190 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.04 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
12 Antti Kuusinen 1996-11-30 187 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2016-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 15/06/2025 23:30 MP Mikkeli 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 22:30 KuPS(Trẻ) 5 - 0 Tampere United B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 01/06/2025 23:00 Tampere United 2 - 2 PK Keski Uusimaa(PKKU) H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 3 - 2 Tampere United B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 15/05/2025 23:00 Tampere United 1 - 0 EPS Espoo T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/05/2025 20:00 RoPS Rovaniemi 0 - 2 Tampere United T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/05/2025 23:00 Tampere United 1 - 0 Jyvaskyla JK T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 25/04/2025 23:00 Tampere United 2 - 0 KPV T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 20/04/2025 19:00 Inter Turku II 2 - 3 Tampere United T Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:00 Tampere United 0 - 3 TPS Turku B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 11/04/2025 23:00 Tampere United 0 - 2 Atlantis B Chi tiết
Giao hữu 06/04/2025 23:30 Tampere United 2 - 2 SJK Akatemia H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:15 Jyvaskyla JK 0 - 3 Tampere United T Chi tiết
Giao hữu 16/03/2025 19:45 Tampere United 7 - 0 HJS Akatemia T Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 20:15 Jazz Pori 0 - 3 Tampere United T Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 15:40 Ilves Tampere II 1 - 2 Tampere United T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
22:30
5 - 0
(HT: 1-0)
- 4 48% 13 -
01/06/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 - 6 -
23/05/2025
22:30
3 - 2
(HT: 2-2)
- 1 34% 4 -
15/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 4 -
10/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 47% 7 -
02/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 64% 7 -
25/04/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
KPV KPV
- 0 - 3 -
20/04/2025
19:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 56% 4 -
11/04/2025
23:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 0 53% 12 -
20/10/2024
20:10
3 - 1
(HT: 1-0)
- 0 - - -
12/10/2024
17:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 60% 4 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/04/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 2 - 2 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/04/2025
23:30
2 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
22/03/2025
17:15
0 - 3
(HT: 0-1)
- 2 - 6 -
16/03/2025
19:45
7 - 0
(HT: 3-0)
- 0 - 12 -
08/03/2025
20:15
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
15:40
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 - 4 -
16/02/2025
19:40
3 - 2
(HT: 2-0)
- 2 - 7 -
02/02/2025
19:45
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 3 -
18/01/2025
20:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng