
Tampere United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 54.5% | 18.2% | 27.3% | 2.18 | 1 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 60.0% | 0.0% | 40.0% | 1.8 | 1.2 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 2.5 | 0.83 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 3 | 8 | 63.6% | 27.3% | 9.1% | 1 | 0.27 | 24 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 0.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 83.3% | 16.7% | 0.0% | 1 | 0.17 | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | -3 | 25% | 12.5% | 62.5% | 38 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 36 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 34 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 14 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 36 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 128 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 132 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 95 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 42% | 17% | 42% | 2.08 | 1.75 | 17 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 42% | 17% | 42% | 1.67 | 1.83 | 17 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 18% | 18% | 64% | 0.82 | 1.73 | 8 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 10 | 9 | 32 | -23 | 9% | 0% | 91% | 0.82 | 2.91 | 3 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 10 | 6 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 0.91 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 9 | 21 | -12 | 18% | 18% | 64% | 0.82 | 1.91 | 8 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 21 | 19 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.91 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 2 | 22 | 19 | 3 | 36% | 46% | 18% | 2 | 1.73 | 17 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 18 | 27 | -9 | 39% | 8% | 54% | 1.39 | 2.08 | 16 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 62% | 8% | 31% | 1.23 | 0.92 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23% | 23% | 54% | 1.15 | 1.46 | 12 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 13 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1 | 19 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.77 | 1.62 | 17 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 1 | 20 | 11 | 9 | 75% | 17% | 8% | 1.67 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 46% | 31% | 23% | 1.62 | 1.15 | 22 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 2 | 20 | 13 | 7 | 58% | 25% | 17% | 1.67 | 1.08 | 24 |
Đội khách | 12 | 0 | 0 | 3 | 19 | 5 | 14 | 75% | 0% | 25% | 1.58 | 0.42 | 27 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 54% | 39% | 8% | 1.77 | 0.69 | 26 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 62% | 8% | 31% | 1.15 | 0.92 | 25 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 28 | 14 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2.15 | 1.08 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 46% | 15% | 39% | 0.85 | 0.77 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Antti Pohja | 1977-01-11 | 172 cm | 72 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Janar Georg | 2002-10-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Arttu Raittinen | 2000-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Erik Bullock | 1996-06-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Eero Lamberg | 2004-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.01 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Toni Toijala | 1995-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Matias Sarlin | 1999-04-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Jari Niemi | 1977-02-02 | 182 cm | 82 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jonne Koistinen | 2000-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Jani Alapera | 2000-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Julius Stenroos | 2002-07-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Taha Ozcelik | 2000-09-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Erkka Helminen | 1996-08-29 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Vili Savolainen | 1985-10-25 | 189 cm | 87 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Niilo Jalkanen | 2005-07-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Arttu Matto | 1997-12-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Verneri Maunuksela | 2005-09-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Juho Heikkinen | 1998-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Toni Jarvinen | 1981-01-27 | 180 cm | 70 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Anton Bright | 1999-08-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Joonas Rantala | 1996-05-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Eelis Korhonen | 2000-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Biran Jeng | 1992-12-02 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Mikko Kaven | 1975-02-19 | 189 cm | 87 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Joonas Immonen | 1997-09-05 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.04 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Antti Kuusinen | 1996-11-30 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2025 23:30 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 22:30 | KuPS(Trẻ) | 5 - 0 | Tampere United | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 23:00 | Tampere United | 2 - 2 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 3 - 2 | Tampere United | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 15/05/2025 23:00 | Tampere United | 1 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 20:00 | RoPS Rovaniemi | 0 - 2 | Tampere United | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/05/2025 23:00 | Tampere United | 1 - 0 | Jyvaskyla JK | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 25/04/2025 23:00 | Tampere United | 2 - 0 | KPV | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/04/2025 19:00 | Inter Turku II | 2 - 3 | Tampere United | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | Tampere United | 0 - 3 | TPS Turku | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 11/04/2025 23:00 | Tampere United | 0 - 2 | Atlantis | B | Chi tiết |
Giao hữu | 06/04/2025 23:30 | Tampere United | 2 - 2 | SJK Akatemia | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:15 | Jyvaskyla JK | 0 - 3 | Tampere United | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/03/2025 19:45 | Tampere United | 7 - 0 | HJS Akatemia | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 20:15 | Jazz Pori | 0 - 3 | Tampere United | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 15:40 | Ilves Tampere II | 1 - 2 | Tampere United | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 22:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 48% | 13 | - | ||
01/06/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
23/05/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | 34% | 4 | - | ||
15/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 64% | 7 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
20/04/2025 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 56% | 4 | - | ||
11/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 53% | 12 | - | ||
20/10/2024 20:10 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
12/10/2024 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 4 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 17:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
16/03/2025 19:45 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 12 | - | ||
08/03/2025 20:15 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 15:40 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
16/02/2025 19:40 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
02/02/2025 19:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
18/01/2025 20:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|