
Trung Phi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 41 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 515 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Raoul Savoy | 1973-05-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Tieri Godame | 2002-07-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Therence Kethevoama | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Nicaise Zimbori-Auzingoni | 1991-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salif Keita | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Louis Mafouta | 1994-07-02 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Phi | £1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Karl Namnganda | 1996-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hamissou Mamadou Dangabo | 2003-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou | 2002-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Habib Habibou | 1987-04-16 | 192 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Trung Phi | £0.9 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Isaac Solet | 2001-06-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vivien Mabide | 1988-08-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eloge Ethisse Enza Yamissi | 1983-01-23 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Phi | £0.21 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kottoy | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Isaac Ngoma | 2003-06-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas Pirioua | 2003-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tresor Toropite | 1994-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amos Youga | 1992-12-08 | 186 cm | 83 kg | Tiền vệ phòng ngự | Trung Phi | £0.72 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ngam Ngam Saint Cyr | 1993-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Thibault Ban | 1996-08-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sadock Ndobe | 1998-09-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Phi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cedric Yambere | 1990-11-06 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Phi | £0.54 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Geoffrey Kondogbia | 1993-02-15 | 188 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Phi | £12 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominique Youfeigane | 2000-02-07 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Phi | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Chad | 0 - 0 | Trung Phi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Ghana | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Comoros | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Madagascar | 0 - 0 | Trung Phi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 02:00 | Tunisia | 0 - 0 | Trung Phi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 23:00 | Sudan | 0 - 0 | Trung Phi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 19:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 24/03/2025 23:00 | Mali | 0 - 0 | Trung Phi | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 19/03/2025 23:00 | Trung Phi | 1 - 4 | Madagascar | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 28/12/2024 20:00 | Cameroon | 1 - 2 | Trung Phi | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 23/12/2024 02:00 | Trung Phi | 0 - 0 | Cameroon | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 02:00 | Trung Phi | 0 - 1 | Gabon | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 20:00 | Lesotho | 1 - 0 | Trung Phi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/10/2024 02:00 | Trung Phi | 0 - 4 | Ma Rốc | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 13/10/2024 02:00 | Ma Rốc | 5 - 0 | Trung Phi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Gabon | 2 - 0 | Trung Phi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 05/09/2024 23:00 | Trung Phi | 3 - 1 | Lesotho | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 11/06/2024 02:00 | Ghana | 4 - 3 | Trung Phi | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 05/06/2024 22:59 | Trung Phi | 1 - 0 | Chad | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 16:30 | Trung Phi | 4 - 0 | Papua New Guinea | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 16:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | 12 | - | ||
22/03/2024 16:30 | 6 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 7 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 64% | 10 | - | ||
19/03/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 48% | 3 | - | ||
11/06/2024 02:00 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 67% | 6 | - | ||
05/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 50% | - | - | ||
21/11/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 58% | 7 | - | ||
17/11/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 0 | 55% | 7 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 4 | 37% | 6 | 72% | ||
14/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 42% | 8 | 73% | ||
16/10/2024 02:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 34% | 5 | 80% | ||
13/10/2024 02:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 14 | 2 | 75% | 8 | 90% | ||
10/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 0 | 51% | 6 | 76% | ||
05/09/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 44% | 4 | 80% | ||
07/09/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 19 | 1 | 57% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|