
Panama
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 12 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 7 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 27 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 16 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 26 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thomas Christiansen | 1973-03-11 | 180 cm | 74 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | 1998-06-19 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Panama | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 8/0 | 1/0 | 0 |
11 | Ismael Diaz De Leon | 1997-05-12 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Panama | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 5/0 | 5/0 | 0 |
9 | Alfredo Stephens | 1994-12-25 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Panama | £0.3 triệu | 3/0 | 2/0 | 0 | |
17 | Jose Fajardo Nelson | 1993-08-18 | 181 cm | 67 kg | Tiền đạo trung tâm | Panama | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 5/2 | 2/0 | 0 |
18 | Cecilio Alfonso Waterman Ruiz | 1991-04-13 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Panama | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 4/0 | 0 |
10 | Yoel Barcenas | 1993-10-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Panama | £1 triệu | 14/0 | 4/0 | 0 | |
19 | Alberto Quintero | 1987-12-18 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Panama | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 14/0 | 5/0 | 0 |
5 | Abdiel Armando Ayarza Cocanegra | 1992-09-12 | 190 cm | 63 kg | Tiền vệ | Panama | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
8 | Adalberto Carrasquilla | 1998-11-28 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Panama | £4.5 triệu | 2025-12-31 | 7/0 | 3/0 | 0 |
6 | Christian Jesus Martinez | 1997-02-06 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Panama | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 4/0 | 0 |
20 | Anibal Godoy | 1990-02-10 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Panama | £0.3 triệu | 28/0 | 2/0 | 0 | |
3 | Jose Cordoba | 2001-06-03 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Panama | £3.2 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
4 | Fidel Escobar Mendieta | 1995-01-09 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Panama | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 21/0 | 2/0 | 0 |
13 | Jiovany Ramos | 1997-01-26 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Panama | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
14 | Roderick Miller | 1992-04-03 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Panama | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 7/1 | 0/0 | 0 |
16 | Andres Andrade | 1998-10-16 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Panama | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 3/0 | 0 |
15 | Eric Davis | 1991-03-31 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Panama | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 2/0 | 0 |
2 | Cesar Blackman | 1998-04-02 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Panama | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
23 | Ivan Anderson | 1997-11-24 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Panama | £0.38 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
12 | Cesar Samudio | 1994-02-23 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Panama | £0.2 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Orlando Mosquera | 1994-12-25 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Panama | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Luis Mejia | 1991-03-16 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Panama | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 25/06/2025 06:00 | Panama | 0 - 0 | Jamaica | - | Chi tiết |
Gold Cup | 21/06/2025 09:00 | Guatemala | 0 - 0 | Panama | - | Chi tiết |
Gold Cup | 17/06/2025 06:00 | Panama | 0 - 0 | Guadeloupe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 07:00 | Panama | 3 - 0 | Nicaragua | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 08:00 | Belize | 0 - 2 | Panama | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 24/03/2025 08:30 | Mexico | 2 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 21/03/2025 06:00 | Mỹ | 0 - 1 | Panama | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2025 06:30 | Chilê | 6 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 09:00 | Universitario de Deportes | 2 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 09:00 | Panama | 2 - 2 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/11/2024 09:00 | Costa Rica | 0 - 1 | Panama | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2024 06:40 | Canada | 2 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 08:00 | Mỹ | 2 - 0 | Panama | B | Chi tiết |
Copa América | 07/07/2024 05:00 | Colombia | 5 - 0 | Panama | B | Chi tiết |
Copa América | 02/07/2024 08:00 | Bolivia | 1 - 3 | Panama | T | Chi tiết |
Copa América | 28/06/2024 05:00 | Panama | 2 - 1 | Mỹ | T | Chi tiết |
Copa América | 24/06/2024 08:00 | Uruguay | 3 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/06/2024 05:30 | Panama | 0 - 1 | Paraguay | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 10/06/2024 08:00 | Montserrat | 1 - 3 | Panama | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 07:30 | Panama | 2 - 0 | Guyana | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 08:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 54% | 10 | 83% | ||
21/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 09:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 1 | 54% | 8 | 84% | ||
15/11/2024 09:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 22 | 1 | 48% | 7 | 73% | ||
25/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 62% | 6 | - | ||
22/03/2024 09:15 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 59% | 13 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 06:30 | 6 - 1 (HT: 4-1) | 14 | 5 | 70% | 3 | 89% | ||
16/10/2024 06:40 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 54% | 5 | 77% | ||
13/10/2024 08:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 1 | - | 71% | 4 | 91% | ||
17/06/2024 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 3 | - |

Giao hữu

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 05:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 15 | 1 | 52% | 2 | 83% | ||
02/07/2024 08:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 16 | 2 | 51% | 3 | 83% | ||
28/06/2024 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 3 | 74% | 9 | 86% | ||
24/06/2024 08:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 0 | 55% | 13 | 80% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CENTRAL AMERICAN CHAMPION | 1 | 08/09 |