
Chilê
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 9 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 9 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 30 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 432 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ricardo Gareca | 1958-02-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ben Brereton | 1999-04-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Chilê | £8 triệu | 2024-06-30 | 22/7 | 7/0 | 0 | |
Alexis Alejandro Sanchez | 1988-12-19 | 169 cm | 62 kg | Tiền đạo trung tâm | Chilê | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 79/25 | 6/1 | 2 | |
Victor Alejandro Davila Zavala | 1997-11-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Chilê | £5 triệu | 2027-06-30 | 4/1 | 3/0 | 0 | |
Eduardo Jesus Vargas Rojas | 1989-11-20 | 174 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Chilê | £1 triệu | 2024-12-31 | 65/23 | 4/1 | 1 | |
Dario Esteban Osorio | 2004-01-24 | 184 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £7 triệu | 2028-06-30 | 2/1 | 6/0 | 0 | |
Cristian Zavala | 1999-08-03 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 | |
Marco Bolados | 1996-02-28 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 5/2 | 0 | |
Maximiliano Gabriel Guerrero Pena | 2000-01-15 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Marcelino Nunez | 2000-03-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Chilê | £5 triệu | 2026-06-30 | 16/4 | 7/0 | 0 | |
Cesar Ignacio Perez Maldonado | 2002-11-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Chilê | £2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 | |
Diego Alfonso Valdes Contreras | 1994-01-30 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Chilê | £7 triệu | 2026-12-31 | 13/2 | 9/0 | 0 | |
Rodrigo Echeverria | 1995-04-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Chilê | £3 triệu | 2024-06-30 | 8/1 | 2/0 | 0 | |
Eric Pulgar | 1994-01-15 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Chilê | £5 triệu | 2025-12-31 | 35/4 | 10/0 | 0 | |
Matias Catalan | 1992-08-19 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £2 triệu | 2025-12-31 | 4/0 | 2/0 | 0 | |
Paulo Diaz | 1994-08-25 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £5 triệu | 2026-12-31 | 34/1 | 8/0 | 0 | |
Igor Lichnovsky Osorio | 1994-03-07 | 182 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £4 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 | |
Guillermo Maripan | 1994-05-06 | 193 cm | 83 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £10 triệu | 2025-06-30 | 42/1 | 1/0 | 0 | |
Gabriel Suazo | 1997-08-09 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Chilê | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 17/0 | 6/0 | 0 | |
Thomas Ignacio Galdames Millan | 1998-11-20 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Chilê | £2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mauricio Isla | 1988-06-12 | 176 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh phải | Chilê | £0.38 triệu | 2024-12-31 | 77/3 | 3/0 | 1 | |
Felipe Ignacio Loyola Olea | 2000-11-09 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Chilê | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Brayan Cortes | 1995-03-11 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Chilê | £3 triệu | 2024-12-31 | 14/0 | 1/0 | 0 | |
Gabriel Arias | 1987-09-13 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Chilê | £1 triệu | 14/0 | 0/0 | 0 | ||
Claudio Andres Bravo Munoz | 1983-04-13 | 184 cm | 84 kg | Thủ môn | Chilê | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 59/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Chilê | 0 - 0 | Uruguay | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Brazil | 0 - 0 | Chilê | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 03:00 | Bolivia | 2 - 0 | Chilê | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/06/2025 08:00 | Chilê | 0 - 1 | Argentina | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 07:00 | Chilê | 0 - 0 | Ecuador | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 21/03/2025 06:00 | Paraguay | 1 - 0 | Chilê | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2025 06:30 | Chilê | 6 - 1 | Panama | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 07:00 | Chilê | 4 - 2 | Venezuela | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/11/2024 08:30 | Peru | 0 - 0 | Chilê | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 03:30 | Colombia | 4 - 0 | Chilê | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/10/2024 07:00 | Chilê | 1 - 2 | Brazil | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 04:00 | Chilê | 1 - 2 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/09/2024 07:00 | Argentina | 3 - 0 | Chilê | B | Chi tiết |
Copa América | 30/06/2024 07:00 | Canada | 0 - 0 | Chilê | H | Chi tiết |
Copa América | 26/06/2024 08:00 | Chilê | 0 - 1 | Argentina | B | Chi tiết |
Copa América | 22/06/2024 07:00 | Peru | 0 - 0 | Chilê | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2024 07:00 | Chilê | 3 - 0 | Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 03:00 | Pháp | 3 - 2 | Chilê | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 02:45 | Albania | 0 - 3 | Chilê | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 22/11/2023 06:30 | Ecuador | 1 - 0 | Chilê | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 4 | 34% | 4 | 81% | ||
26/03/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 65% | - | 71% | ||
21/03/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 07:00 | 4 - 2 (HT: 3-2) | 9 | 1 | 61% | 2 | 84% | ||
16/11/2024 08:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 03:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 61% | 11 | 87% | ||
11/10/2024 07:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 35% | 6 | 69% | ||
11/09/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 11 | 4 | 74% | 14 | 86% | ||
06/09/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 65% | 9 | 90% | ||
22/11/2023 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 52% | 2 | - | ||
17/11/2023 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 63% | 8 | - | ||
18/10/2023 04:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 41% | 6 | - | ||
13/10/2023 07:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 06:30 | 6 - 1 (HT: 4-1) | 14 | 5 | 70% | 3 | 89% | ||
12/06/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 03:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 10 | - | 59% | 10 | - | ||
23/03/2024 02:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 54% | 8 | - |

Copa América
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
COPA AMERICA CHAMPION | 2 | 2016, 14/15 |