
Bolivia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 51 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 445 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 21 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Carlos Zago | 1969-05-18 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Gabriel Sotomayor | 1999-07-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bolivia | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Carmelo Algaranaz | 1996-01-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bolivia | £0.7 triệu | 8/1 | 10/1 | 0 | |
13 | Jair Alexander Reinoso Moreno | 1985-06-07 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bolivia | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
9 | Cesar Menacho | 1999-08-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bolivia | £0.38 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
Miguel Villarroel | 2003-01-10 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bolivia | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Magallanes J. | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Leonel Justiniano Arauz | 1992-07-02 | 172 cm | 79 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 30/1 | 4/0 | 1 |
14 | Moises Villarroel Angulo | 1998-09-07 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.4 triệu | 13/0 | 10/1 | 0 | |
24 | Carlos Sejas | 2004-01-10 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.55 triệu | 2025-12-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mirko Tomianovic | 2001-10-01 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Magallanes | 2003-01-02 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bolivia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Miguel Terceros | 2004-04-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bolivia | £0.5 triệu | 2027-06-30 | 4/0 | 4/0 | 0 |
10 | Ramiro Vaca | 1999-07-01 | 177 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Bolivia | £0.75 triệu | 14/1 | 11/1 | 0 | |
18 | Lucas Chavez | 2003-04-17 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bolivia | £0.7 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Boris Cespedes | 1995-06-19 | 181 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bolivia | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 8/2 | 7/0 | 0 |
Denilson Duran | 2003-03-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Bolivia | £0.7 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Erwin Mario Saavedra Flores | 1996-02-22 | 175 cm | 66 kg | Tiền vệ cách phải | Bolivia | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 21/1 | 7/0 | 0 |
2 | Jairo Quinteros | 2001-02-07 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.35 triệu | 21/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Sebastian Alvarez | 2001-08-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.5 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Jose Manuel Sagredo Chavez | 1994-03-10 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.75 triệu | 31/1 | 6/0 | 0 | |
22 | Cesar Romero | 2001-08-03 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bolivia | £0.5 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
25 | Gustavo Mendoza | 2004-05-11 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bolivia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Yomar Rocha | 2003-06-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bolivia | £0.45 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
4 | Jesus Sagredo | 1994-03-10 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bolivia | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
17 | Jose Berdecio | 2002-08-12 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bolivia | £0.28 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
1 | Carlos Emilio Lampe Porras | 1987-03-17 | 192 cm | 85 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 41/0 | 0/0 | 0 |
12 | Gustavo Almada | 1994-04-29 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | David Akologo | 1997-02-19 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Bolivia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Bolivia | 0 - 0 | Brazil | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Colombia | 0 - 0 | Bolivia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 03:00 | Bolivia | 0 - 0 | Chilê | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 07/06/2025 05:00 | Venezuela | 2 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 03:00 | Bolivia | 0 - 0 | Uruguay | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 21/03/2025 08:30 | Peru | 3 - 1 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 03:00 | Bolivia | 2 - 2 | Paraguay | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 15/11/2024 07:00 | Ecuador | 4 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 5 - 0 | Bolivia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/10/2024 03:00 | Bolivia | 1 - 0 | Colombia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 04:00 | Chilê | 1 - 2 | Bolivia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/09/2024 03:00 | Bolivia | 4 - 0 | Venezuela | T | Chi tiết |
Copa América | 02/07/2024 08:00 | Bolivia | 1 - 3 | Panama | B | Chi tiết |
Copa América | 28/06/2024 08:00 | Uruguay | 5 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Copa América | 24/06/2024 05:00 | Mỹ | 2 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/06/2024 04:00 | Colombia | 3 - 0 | Bolivia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/06/2024 07:30 | Ecuador | 3 - 1 | Bolivia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 42% | 5 | 81% | ||
26/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 08:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 10 | - | 51% | 5 | 81% | ||
20/11/2024 03:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 7 | - | 65% | 6 | 89% | ||
15/11/2024 07:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 0 | 80% | 14 | 95% | ||
16/10/2024 07:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 72% | 4 | 93% | ||
11/10/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 35% | 8 | 83% | ||
11/09/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 11 | 4 | 74% | 14 | 86% | ||
06/09/2024 03:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 3 | 57% | 11 | 86% | ||
22/11/2023 06:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 70% | 12 | - | ||
17/11/2023 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 44% | 9 | - |

Copa América

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2024 04:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 15 | 2 | 64% | 9 | - | ||
13/06/2024 07:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 0 | 59% | 4 | - | ||
01/06/2024 08:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 2 | 42% | 14 | - | ||
26/03/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 82% | 4 | - | ||
23/03/2024 04:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 0 | 65% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
COPA AMERICA CHAMPION | 1 | 62/63 |