
Costa Rica
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 37 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 33 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 32 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 256 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 101 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 710 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gustavo Alfaro | 1962-08-14 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Andy Emanuel Rojas Maroto | 2005-12-05 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Costa Rica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Alvaro Jose Zamora Mata | 2002-03-09 | 180 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh trái | Costa Rica | £0.7 triệu | 2028-06-30 | 4/0 | 2/0 | 0 |
26 | Josimar Alcocer | 2004-07-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Costa Rica | £0.4 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
Iverson Andrey Salmeron Cuza | 2003-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Costa Rica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Anthony Contreras | 2000-01-29 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | £0.5 triệu | 2024-05-31 | 6/0 | 6/0 | 0 |
11 | Steven Cardenas | 1991-12-13 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Warren Steven Madrigal Molina | 2004-07-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | £0.32 triệu | 2026-05-31 | 2/1 | 2/0 | 0 |
19 | Kenneth Vargas | 2002-04-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
Jose Julian Ugalde Munoz | 2005-04-12 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Joel Campbell | 1992-06-26 | 178 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh phải | Costa Rica | £0.75 triệu | 2026-06-30 | 23/5 | 4/0 | 1 |
16 | Juan Carlos Morales | 2001-03-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Costa Rica | £0.38 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
10 | Brandon Aguilera | 2003-06-28 | 179 cm | 60 kg | Tiền vệ tấn công | Costa Rica | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 3/0 | 0 |
Kendall Porras | 2002-09-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Costa Rica | £0.2 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Jefferson Brenes | 1997-04-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Costa Rica | £0.28 triệu | 2025-06-30 | 1/1 | 2/0 | 0 |
14 | Orlando Moises Galo Calderon | 2000-08-11 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Costa Rica | £0.32 triệu | 3/1 | 0/0 | 0 | |
20 | Douglas Lopez | 1998-09-21 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Costa Rica | £0.25 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Douglas Sequeira | 2003-09-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Fernan Faerron | 2000-08-22 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
6 | Jeyland Mitchell | 2004-09-29 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £0.12 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Francisco Calvo Quesada | 1992-07-08 | 183 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £1.5 triệu | 32/3 | 7/1 | 0 | |
24 | Yeison Molina Ruiz | 1996-01-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £0.12 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Joseth Peraza | 2004-12-09 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | £0.15 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Yurguin Roman | 1997-01-19 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Costa Rica | £0.18 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Joseph Mora | 1993-01-15 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Costa Rica | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
2 | Gerald Taylor | 2001-05-28 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Costa Rica | £0.22 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
22 | Haxzel Quiros | 1998-06-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Costa Rica | £0.25 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
1 | Kevin Chamorro | 2000-04-08 | 187 cm | 88 kg | Thủ môn | Costa Rica | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
18 | Aaron Cruz | 1991-05-25 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Costa Rica | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Patrick Sequeira | 1999-03-01 | 190 cm | 74 kg | Thủ môn | Costa Rica | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Alexandre Lezcano Veliz | 2001-08-26 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Costa Rica | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 09:00 | Mexico | 0 - 0 | Costa Rica | - | Chi tiết |
Gold Cup | 19/06/2025 06:00 | Costa Rica | 0 - 0 | Cộng hòa Dominican | - | Chi tiết |
Gold Cup | 16/06/2025 10:00 | Costa Rica | 0 - 0 | Suriname | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 08:00 | Costa Rica | 2 - 1 | Trinidad & Tobago | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 06:00 | Bahamas | 0 - 8 | Costa Rica | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2025 00:10 | Catalunya | 2 - 0 | Costa Rica | B | Chi tiết |
Gold Cup | 26/03/2025 08:00 | Costa Rica | 6 - 1 | Belize | T | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 09:00 | Belize | 0 - 7 | Costa Rica | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/01/2025 07:00 | Mỹ | 3 - 0 | Costa Rica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 09:00 | Panama | 2 - 2 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/11/2024 09:00 | Costa Rica | 0 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 05:00 | Suriname | 1 - 1 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 09:00 | Guatemala | 0 - 0 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 06/09/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guadeloupe | T | Chi tiết |
Copa América | 03/07/2024 08:00 | Costa Rica | 2 - 1 | Paraguay | T | Chi tiết |
Copa América | 29/06/2024 05:00 | Colombia | 3 - 0 | Costa Rica | B | Chi tiết |
Copa América | 25/06/2024 08:00 | Brazil | 0 - 0 | Costa Rica | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 06:00 | 0 - 8 (HT: 0-3) | 6 | 1 | 23% | 0 | 57% | ||
10/06/2024 04:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 17 | 3 | 60% | 5 | - | ||
07/06/2024 09:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 65% | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 00:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 58% | 4 | 88% | ||
01/06/2024 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 64% | 11 | - | ||
27/03/2024 10:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 74% | 9 | - |

Gold Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 08:00 | 6 - 1 (HT: 4-0) | - | 2 | 68% | 16 | - | ||
22/03/2025 09:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | 1 | 45% | 3 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 09:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 1 | 54% | 8 | 84% | ||
15/11/2024 09:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 22 | 1 | 48% | 7 | 73% | ||
16/10/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 3 | 37% | 11 | 72% | ||
12/10/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 62% | 6 | 89% | ||
10/09/2024 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 55% | 1 | 76% | ||
06/09/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - |

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2024 08:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 3 | 33% | 0 | 67% | ||
29/06/2024 05:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 64% | 12 | 88% | ||
25/06/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 74% | 16 | 91% | ||
24/03/2024 06:15 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 43% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CENTRAL AMERICAN CHAMPION | 8 | 13/14, 12/13, 06/07, 04/05, 02/03, 98/99, 96/97, 90/91 |
CONCACAF Championship Winner | 3 | 1989, 1969, 1963 |