
Mỹ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 31 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 739 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 759 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 317 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gregg Berhalter | 1973-08-01 | 185 cm | 79 kg | HLV trưởng | Mỹ | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Ricardo Pepi | 2003-01-09 | 185 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | £11 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 8/3 | 0 |
19 | Haji Wright | 1998-03-27 | 193 cm | 90 kg | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | £6 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 7/4 | 0 |
20 | Folarin Balogun | 2001-07-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | £30 triệu | 2028-06-30 | 8/3 | 1/0 | 0 |
Joshua Sargent | 2000-02-20 | 185 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | £12 triệu | 2028-06-30 | 10/1 | 5/0 | 0 | |
10 | Christian Pulisic | 1998-09-18 | 177 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Mỹ | £40 triệu | 2027-06-30 | 33/13 | 5/1 | 2 |
6 | Yunus Musah | 2002-11-29 | 178 cm | 73 kg | Tiền vệ | Mỹ | £22 triệu | 2028-06-30 | 17/0 | 3/0 | 0 |
8 | Weston Mckennie | 1998-08-28 | 185 cm | 84 kg | Tiền vệ | Mỹ | £28 triệu | 2025-06-30 | 25/2 | 2/0 | 0 |
14 | Luca De La Torre | 1998-05-23 | 177 cm | 67 kg | Tiền vệ | Mỹ | £3 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 8/0 | 0 |
15 | Joao Lucas De Souza Cardoso | 2001-09-20 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mỹ | £25 triệu | 2029-06-30 | 3/0 | 6/0 | 0 |
26 | Timothy Tillman | 1999-01-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mỹ | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Giovanni Reyna | 2002-11-13 | 185 cm | 66 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £18 triệu | 2024-06-30 | 14/6 | 4/1 | 0 |
11 | Brenden Aaronson | 2000-10-22 | 177 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £12 triệu | 2024-06-30 | 5/2 | 17/2 | 0 |
17 | Malik Tillman | 2002-05-28 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £17 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 6/0 | 0 |
4 | Tyler Adams | 1999-02-14 | 175 cm | 66 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mỹ | £15 triệu | 2028-06-30 | 19/2 | 2/0 | 0 |
21 | Timothy Weah | 2000-02-22 | 183 cm | 66 kg | Tiền vệ cách phải | Mỹ | £12 triệu | 2028-06-30 | 21/4 | 5/0 | 0 |
2 | Cameron Carter-Vickers | 1997-12-31 | 183 cm | 92 kg | Hậu vệ | Mỹ | £14 triệu | 2029-05-31 | 7/0 | 6/0 | 0 |
3 | Chris Richards | 2000-03-28 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £12 triệu | 2027-06-30 | 9/1 | 3/0 | 0 |
12 | Miles Robinson | 1997-03-14 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £5 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
13 | Tim Ream | 1987-10-05 | 186 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 20/0 | 6/0 | 0 |
24 | Mark McKenzie | 1999-02-25 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £7 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 4/0 | 0 |
5 | Antonee Robinson | 1997-08-08 | 183 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh trái | Mỹ | £25 triệu | 2028-06-30 | 18/0 | 4/0 | 0 |
23 | Kristoffer Lund Hansen | 2002-05-14 | 184 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh trái | Mỹ | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Shaquell Moore | 1996-11-02 | 180 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh phải | Mỹ | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
22 | Joseph Scally | 2002-12-31 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ cánh phải | Mỹ | £10 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 3/0 | 0 |
1 | Matt Turner | 1994-06-24 | 191 cm | 79 kg | Thủ môn | Mỹ | £7 triệu | 2027-06-30 | 16/0 | 0/0 | 0 |
18 | Ethan Horvath | 1995-06-09 | 195 cm | 90 kg | Thủ môn | Mỹ | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 6/0 | 1/0 | 0 |
25 | Sean Johnson | 1989-05-31 | 190 cm | 98 kg | Thủ môn | Mỹ | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 06:00 | Mỹ | 0 - 0 | Haiti | - | Chi tiết |
Gold Cup | 20/06/2025 08:15 | Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Mỹ | - | Chi tiết |
Gold Cup | 16/06/2025 05:00 | Mỹ | 0 - 0 | Trinidad & Tobago | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 07:00 | Mỹ | 0 - 0 | Thụy Sĩ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 02:30 | Mỹ | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 24/03/2025 05:00 | Canada | 2 - 1 | Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 21/03/2025 06:00 | Mỹ | 0 - 1 | Panama | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/01/2025 07:00 | Mỹ | 3 - 0 | Costa Rica | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/01/2025 03:00 | Mỹ | 3 - 1 | Venezuela | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 08:00 | Mỹ | 4 - 2 | Jamaica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/11/2024 08:00 | Jamaica | 0 - 1 | Mỹ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2024 09:30 | Mexico | 2 - 0 | Mỹ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2024 09:30 | Mexico | 0 - 0 | Mỹ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 08:00 | Mỹ | 2 - 0 | Panama | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2024 06:00 | Mỹ | 1 - 1 | New Zealand | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 03:00 | Mỹ | 1 - 2 | Canada | B | Chi tiết |
Copa América | 02/07/2024 08:00 | Mỹ | 0 - 1 | Uruguay | B | Chi tiết |
Copa América | 28/06/2024 05:00 | Panama | 2 - 1 | Mỹ | B | Chi tiết |
Copa América | 24/06/2024 05:00 | Mỹ | 2 - 0 | Bolivia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/06/2024 06:00 | Mỹ | 1 - 1 | Brazil | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 08:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 9 | - | 68% | 6 | 92% | ||
15/11/2024 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 45% | 10 | 76% | ||
25/03/2024 08:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 47% | 5 | - | ||
22/03/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 78% | 13 | - | ||
21/11/2023 07:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 19 | 2 | 49% | 2 | - | ||
17/11/2023 09:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 76% | 18 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 58% | 4 | 88% | ||
19/01/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 2 | 66% | 3 | - | ||
16/10/2024 09:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 49% | 11 | 77% | ||
13/10/2024 08:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 1 | - | 71% | 4 | 91% | ||
11/09/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 50% | 12 | 88% | ||
08/09/2024 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 18 | 1 | 58% | 3 | 88% | ||
13/06/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 0 | 44% | 5 | - | ||
09/06/2024 04:30 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 7 | 1 | 52% | 8 | - | ||
21/01/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 45% | 7 | - |

Copa América
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
GOLD CUP WINNER | 7 | 20/21, 2017, 12/13, 06/07, 04/05, 01/02, 90/91 |
GOLD CUP WINNER | 2 | 22/23, 19/20 |
Winner of Panamerican Games | 1 | 90/91 |