
U17 Azerbaijan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 22/03/2025 18:00 | Xứ Wales U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 21:00 | U17 Azerbaijan | 1 - 4 | U17 Albania | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 21/02/2025 16:30 | Uzbekistan U17 | 2 - 1 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
International Development's Cup | 19/02/2025 17:20 | U17 Kazakhstan | 1 - 2 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
International Development's Cup | 17/02/2025 15:00 | U17 Iran | 0 - 1 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 19:10 | U17 Nga | 3 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 17:00 | U17 Azerbaijan | 1 - 1 | U17 Romania | H | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2024 17:00 | Greece U17 | 3 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 17:00 | Hungary U17 | 4 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 0 - 0 | U17 Azerbaijan | - | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2023 19:00 | U17 Azerbaijan | 1 - 1 | U17 Luxembourg | H | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2023 17:00 | Slovenia U17 | 3 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2023 22:00 | Serbia U17 | 5 - 1 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/08/2023 21:00 | U17 Azerbaijan | 2 - 1 | Montenegro U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2023 22:59 | U17 Azerbaijan | 4 - 1 | Montenegro U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2022 19:30 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | U17 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2022 18:30 | Bosnia and Herzegovina U17 | 1 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2022 18:30 | U17 Azerbaijan | 2 - 5 | U17 Ukraine | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2021 21:00 | U17 Luxembourg | 3 - 0 | U17 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
19/03/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
19/11/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
13/11/2024 17:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
24/10/2023 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/10/2023 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | - | - | - | ||
30/10/2022 19:30 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | 1 | - | - | - | ||
27/10/2022 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
24/10/2022 18:30 | 2 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2021 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

International Development's Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 17:20 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 15:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 19:10 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/08/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2023 22:59 | 4 - 1 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|