
Iran
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 32 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 8 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 32 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 45 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 33 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 77 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 53 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amir Ghalenoei | 1963-11-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iran | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Mehdi Ghayedi | 1998-12-05 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iran | £4 triệu | 6/3 | 7/1 | 0 | |
19 | Mehdi Limouchi | 1999-11-23 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iran | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mehdi Torabi | 1994-09-10 | 180 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh trái | Iran | £1.3 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 16/1 | 0 | |
9 | Mehdi Taromi | 1992-07-18 | 185 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Iran | £10 triệu | 2024-06-30 | 52/31 | 5/0 | 1 |
11 | Shahriar Moghanlou | 1994-12-21 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iran | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 3/0 | 0 |
20 | Sardar Azmoun | 1995-01-01 | 186 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Iran | £8 triệu | 2024-06-30 | 49/31 | 8/3 | 3 |
Mohammad Reza Azadi | 1999-12-07 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iran | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | 1993-08-11 | 181 cm | 74 kg | Tiền đạo cánh phải | Iran | £3 triệu | 2024-06-30 | 47/11 | 8/0 | 1 |
8 | Allahyar Sayyadmanesh | 2001-06-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iran | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
17 | Saeid Mehri | 1998-02-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iran | £0.4 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Omid Noorafkan | 1997-04-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iran | £1 triệu | 2026-06-30 | 9/0 | 6/1 | 0 |
14 | Saman Ghoddos | 1993-09-06 | 175 cm | 67 kg | Tiền vệ tấn công | Iran | £2 triệu | 2024-06-30 | 22/0 | 19/1 | 2 |
23 | Mohammadjavad Hosseinnejad | 2003-06-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iran | £0.4 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
6 | Mohammad Ghorbani | 2001-05-21 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iran | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
16 | Javad Aghaeipour | 1999-12-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iran | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Aref Gholami | 1997-04-19 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iran | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
4 | Shoja Khalilzadeh | 1989-05-14 | 180 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Iran | £0.22 triệu | 2026-06-30 | 27/2 | 0/0 | 0 |
15 | Mohammad Amin Hazbavi | 2003-05-06 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iran | £1 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Hossein Kanaani | 1994-03-23 | 188 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Iran | £2 triệu | 2025-06-30 | 35/4 | 2/2 | 0 | |
5 | Milad Mohammadi | 1993-09-29 | 178 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh trái | Iran | £1.3 triệu | 2026-06-30 | 35/2 | 9/0 | 1 |
18 | Abolfazl Jalali | 1998-06-26 | 177 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh trái | Iran | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
2 | Saleh Hardani | 1998-09-14 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iran | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 3/0 | 0 |
13 | Aria Yousefi | 2002-04-22 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iran | £0.45 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Alireza Beiranvand | 1992-09-21 | 194 cm | 85 kg | Thủ môn | Iran | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 51/0 | 0/0 | 0 |
12 | Payam Niazmand | 1995-04-06 | 194 cm | 84 kg | Thủ môn | Iran | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
22 | Hossein Pour Hamidi | 1998-03-26 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Iran | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/06/2025 23:00 | Iran | 0 - 0 | Triều Tiên | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2025 01:15 | Qatar | 1 - 0 | Iran | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 23:00 | Iran | 2 - 2 | Uzbekistan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/03/2025 23:00 | Iran | 2 - 0 | United Arab Emirates | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 23/02/2025 15:15 | Iran | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 21:00 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 19:00 | Triều Tiên | 2 - 3 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 23:00 | Iran | 4 - 1 | Qatar | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 21:00 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 23:00 | United Arab Emirates | 0 - 1 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 23:00 | Iran | 1 - 0 | Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 00:00 | Iran | 0 - 0 | Uzbekistan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 19:00 | Hồng Kông | 2 - 4 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 22:00 | Turkmenistan | 0 - 1 | Iran | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 22:59 | Iran | 5 - 0 | Turkmenistan | T | Chi tiết |
Asian Cup | 07/02/2024 22:00 | Iran | 2 - 3 | Qatar | B | Chi tiết |
Asian Cup | 03/02/2024 18:30 | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Asian Cup | 31/01/2024 22:59 | Iran | 1 - 1 | Syria | H | Chi tiết |
Asian Cup | 23/01/2024 22:00 | Iran | 2 - 1 | United Arab Emirates | T | Chi tiết |
Asian Cup | 20/01/2024 00:30 | Hồng Kông | 0 - 1 | Iran | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 52% | 3 | 88% | ||
25/03/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 12 | - | 60% | 13 | 80% | ||
20/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 57% | 10 | 84% | ||
19/11/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 8 | 2 | 38% | 4 | 77% | ||
14/11/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 0-3) | 11 | 2 | 51% | 13 | 82% | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 3 | 47% | 8 | 81% | ||
10/10/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 3 | 45% | 9 | 79% | ||
10/09/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 0 | 60% | 10 | 85% | ||
05/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | - | 67% | 17 | 87% | ||
12/06/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 41% | 1 | - | ||
26/03/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 3 | 39% | 5 | - | ||
21/03/2024 22:59 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | - | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 9 | 1 | 58% | 9 | - | ||
03/02/2024 18:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 0 | 42% | 8 | - | ||
31/01/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 6 | 57% | 5 | - | ||
23/01/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 60% | 8 | - | ||
20/01/2024 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 30% | 4 | - | ||
15/01/2024 00:30 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 11 | 1 | 62% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Championship Cup | 3 | 75/76, 71/72, 67/68 |
Asian Games Gold Medal | 4 | 01/02, 1998, 89/90, 1974 |