Turkmenistan

Turkmenistan

HLV: Mergen Orazov Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1992

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 18
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 15

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 2 2 1 2 2 1 40% 40% 20% 19
Đội nhà 2 1 1 0 1 1 1 50% 50% 0% 14
Đội khách 3 1 1 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 27

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 1 1 % 20% %
Đội nhà 2 1 1 % 50% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 0 0 5 3 0 2 1 60% 0% 40% 18
Đội nhà 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 3 0 0 3 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 15

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 613
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 199
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 338

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mergen Orazov 1988-02-22 0 cm 0 kg HLV trưởng Turkmenistan - 0/0 0/0 0
19 Begench Akmammedov 1998-06-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Turkmenistan - 0/0 1/0 0
18 Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov 1997-03-07 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Turkmenistan £0.02 triệu 3/0 0/0 0
20 Selim Nurmuradov 1996-03-22 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Turkmenistan £0.2 triệu 0/0 5/0 0
Meylis Diniev 2000-07-11 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Turkmenistan £0.07 triệu 0/0 1/0 0
11 Didar Durdyyew 1993-07-16 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Turkmenistan £0.05 triệu 5/0 1/0 0
14 Shanazar Tirkishov 1997-02-16 170 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Turkmenistan £0.1 triệu 1/1 4/0 0
Altymurad Annadurdiyev 1993-04-13 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Turkmenistan £0.2 triệu 6/4 2/0 0
7 Arslanmurat Amanov 1990-03-28 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Turkmenistan £0.2 triệu 5/1 4/0 0
8 Mirza Beknazarov 2000-05-15 0 cm 0 kg Tiền vệ Turkmenistan £0.1 triệu 3/0 0/0 0
Begmyrat Bayov 1998-07-05 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Turkmenistan £0.1 triệu 0/0 0/0 0
21 Teymur Charyyev 2000-11-26 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Turkmenistan £0.25 triệu 2024-12-31 4/0 0/0 0
Resul Khozhaev 1997-01-07 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Turkmenistan £0.15 triệu 2/0 0/0 0
Dowran Hojamammedow 1998-07-03 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Turkmenistan £0.05 triệu 0/0 0/0 0
2 Guychmyrat Annagulyyev 1996-06-10 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Turkmenistan £0.15 triệu 5/0 0/0 0
5 Ata Geldiyev 1990-01-27 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Turkmenistan £0.1 triệu 2/0 0/0 0
15 Abdy Byashimov 1995-12-12 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Turkmenistan £0.15 triệu 4/0 0/0 0
Shokhrat Soyunov 1992-03-08 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Turkmenistan £0.07 triệu 1/0 0/0 0
Vepa Zhumaev 2000-12-18 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Turkmenistan £0.17 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
6 Alibek Abdurakhmanov 1990-06-05 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Turkmenistan £0.05 triệu 4/0 0/0 0
Ibrayym Mammedov 1996-01-13 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Turkmenistan £0.07 triệu 1/0 2/0 0
Rovshen Khalmammedov 1997-07-07 161 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Turkmenistan £0.07 triệu 0/0 0/0 0
16 Batyr Babaev 1991-08-21 0 cm 0 kg Thủ môn Turkmenistan £0.1 triệu 0/0 0/0 0
Rasul Charyyev 1999-09-30 190 cm 0 kg Thủ môn Turkmenistan £0.17 triệu 3/0 0/0 0
Rustem Ahallyyev 2002-11-16 189 cm 0 kg Thủ môn Turkmenistan £0.02 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Thái Lan 0 - 0 Turkmenistan - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Turkmenistan 0 - 0 Đài Loan TQ - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Turkmenistan 0 - 0 Sri Lanka - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Sri Lanka 0 - 0 Turkmenistan - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 22:00 Turkmenistan 0 - 0 Thái Lan - Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 17:30 Đài Loan TQ 1 - 2 Turkmenistan T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/10/2024 00:00 Malta 0 - 0 Turkmenistan - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 11/06/2024 22:00 Turkmenistan 0 - 0 Hồng Kông H Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 06/06/2024 21:30 Uzbekistan 3 - 1 Turkmenistan B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 26/03/2024 22:00 Turkmenistan 0 - 1 Iran B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 21/03/2024 22:59 Iran 5 - 0 Turkmenistan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/03/2024 21:00 Kazakhstan 2 - 0 Turkmenistan B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 21/11/2023 19:00 Hồng Kông 2 - 2 Turkmenistan H Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 16/11/2023 21:00 Turkmenistan 1 - 3 Uzbekistan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 12/09/2023 22:00 Bahrain 1 - 1 Turkmenistan H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/09/2023 19:30 Indonesia 2 - 0 Turkmenistan B Chi tiết
Central Asian Cup of Nations 17/06/2023 20:30 Turkmenistan 0 - 2 Oman B Chi tiết
Central Asian Cup of Nations 14/06/2023 22:30 Uzbekistan 2 - 0 Turkmenistan B Chi tiết
Central Asian Cup of Nations 11/06/2023 20:30 Tajikistan 1 - 1 Turkmenistan H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2023 21:00 Malaysia 1 - 0 Turkmenistan B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
17:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 55% 4 -
14/06/2022
16:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 57% 3 -
11/06/2022
16:15
1 - 2
(HT: 1-1)
- 0 35% 6 -
08/06/2022
20:00
3 - 1
(HT: 3-1)
- 2 55% 11 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/10/2024
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
14/03/2024
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
12/09/2023
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - 51% 8 -
08/09/2023
19:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 55% 4 -
23/03/2023
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 2 -
27/05/2022
17:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 53% 11 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/06/2024
21:30
3 - 1
(HT: 2-1)
8 2 73% 10 -
26/03/2024
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
17 3 39% 5 -
21/03/2024
22:59
5 - 0
(HT: 2-0)
- 1 50% - -
21/11/2023
19:00
2 - 2
(HT: 1-2)
9 2 63% 11 -
16/11/2023
21:00
1 - 3
(HT: 1-0)
12 2 48% 6 -
15/06/2021
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Central Asian Cup of Nations

Central Asian Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/06/2023
20:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 45% 7 -
14/06/2023
22:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 0 60% 5 -
11/06/2023
20:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 61% 10 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng