
Turkmenistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 18 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 40% | 40% | 20% | 19 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 14 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 27 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 18 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 613 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 199 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 338 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mergen Orazov | 1988-02-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Turkmenistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Begench Akmammedov | 1998-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Turkmenistan | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
18 | Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov | 1997-03-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Turkmenistan | £0.02 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Selim Nurmuradov | 1996-03-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Turkmenistan | £0.2 triệu | 0/0 | 5/0 | 0 | |
Meylis Diniev | 2000-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Turkmenistan | £0.07 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
11 | Didar Durdyyew | 1993-07-16 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Turkmenistan | £0.05 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Shanazar Tirkishov | 1997-02-16 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Turkmenistan | £0.1 triệu | 1/1 | 4/0 | 0 | |
Altymurad Annadurdiyev | 1993-04-13 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Turkmenistan | £0.2 triệu | 6/4 | 2/0 | 0 | ||
7 | Arslanmurat Amanov | 1990-03-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Turkmenistan | £0.2 triệu | 5/1 | 4/0 | 0 | |
8 | Mirza Beknazarov | 2000-05-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Turkmenistan | £0.1 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
Begmyrat Bayov | 1998-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Turkmenistan | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Teymur Charyyev | 2000-11-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Turkmenistan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 0/0 | 0 |
Resul Khozhaev | 1997-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Turkmenistan | £0.15 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
Dowran Hojamammedow | 1998-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Turkmenistan | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Guychmyrat Annagulyyev | 1996-06-10 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Turkmenistan | £0.15 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ata Geldiyev | 1990-01-27 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Turkmenistan | £0.1 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Abdy Byashimov | 1995-12-12 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Turkmenistan | £0.15 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Shokhrat Soyunov | 1992-03-08 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Turkmenistan | £0.07 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Vepa Zhumaev | 2000-12-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Turkmenistan | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Alibek Abdurakhmanov | 1990-06-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Turkmenistan | £0.05 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Ibrayym Mammedov | 1996-01-13 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Turkmenistan | £0.07 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | ||
Rovshen Khalmammedov | 1997-07-07 | 161 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Turkmenistan | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Batyr Babaev | 1991-08-21 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Turkmenistan | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rasul Charyyev | 1999-09-30 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Turkmenistan | £0.17 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
Rustem Ahallyyev | 2002-11-16 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Turkmenistan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Thái Lan | 0 - 0 | Turkmenistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Turkmenistan | 0 - 0 | Đài Loan TQ | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Turkmenistan | 0 - 0 | Sri Lanka | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Sri Lanka | 0 - 0 | Turkmenistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 22:00 | Turkmenistan | 0 - 0 | Thái Lan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 17:30 | Đài Loan TQ | 1 - 2 | Turkmenistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 00:00 | Malta | 0 - 0 | Turkmenistan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:00 | Turkmenistan | 0 - 0 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 21:30 | Uzbekistan | 3 - 1 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 22:00 | Turkmenistan | 0 - 1 | Iran | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2024 22:59 | Iran | 5 - 0 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/03/2024 21:00 | Kazakhstan | 2 - 0 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/11/2023 19:00 | Hồng Kông | 2 - 2 | Turkmenistan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 16/11/2023 21:00 | Turkmenistan | 1 - 3 | Uzbekistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | Bahrain | 1 - 1 | Turkmenistan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 19:30 | Indonesia | 2 - 0 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Central Asian Cup of Nations | 17/06/2023 20:30 | Turkmenistan | 0 - 2 | Oman | B | Chi tiết |
Central Asian Cup of Nations | 14/06/2023 22:30 | Uzbekistan | 2 - 0 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Central Asian Cup of Nations | 11/06/2023 20:30 | Tajikistan | 1 - 1 | Turkmenistan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2023 21:00 | Malaysia | 1 - 0 | Turkmenistan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
14/06/2022 16:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 3 | - | ||
11/06/2022 16:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 35% | 6 | - | ||
08/06/2022 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | 55% | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 51% | 8 | - | ||
08/09/2023 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 4 | - | ||
23/03/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 2 | - | ||
27/05/2022 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 11 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 21:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 2 | 73% | 10 | - | ||
26/03/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 3 | 39% | 5 | - | ||
21/03/2024 22:59 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | - | - | ||
21/11/2023 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 2 | 63% | 11 | - | ||
16/11/2023 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 48% | 6 | - | ||
15/06/2021 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Central Asian Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 45% | 7 | - | ||
14/06/2023 22:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 60% | 5 | - | ||
11/06/2023 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 61% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|