
Denmark U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 24 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 21 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 19 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 304 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 533 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 417 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nicolaj Tornvig | 2007-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
41 | Noah Lassen | 2007-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Malte Heyde | 2007-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andre Escobar | 2007-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oliver Hojer | 2007-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lasse Abildgaard | 2007-02-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Lodberg | 2007-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Philip Sondergaard | 2007-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolaj Hansen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aksel Jorgensen | 2007-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Moalem | 2007-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Frej Elkjaer Andersen | 2007-05-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Simon Stucker | 2007-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Valdemar Lutzhoft | 2007-11-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Phần Lan U17 | 5 - 2 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 21:00 | Pháp U17 | 4 - 1 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 00:00 | Denmark U17 | 3 - 1 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 18:00 | Denmark U17 | 1 - 3 | Tây Ban Nha U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U17 | 0 - 0 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 23:00 | Đức U17 | 4 - 0 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 20:00 | Denmark U17 | 0 - 1 | Áo U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 21:00 | U17 Luxembourg | 0 - 3 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 16:00 | Ireland U17 | 0 - 2 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 01:00 | Denmark U17 | 2 - 1 | Ireland U17 | T | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 06/08/2024 23:30 | U17 Thụy Điển | 2 - 2 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 03/08/2024 18:00 | Denmark U17 | 2 - 2 | Norway U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 01/08/2024 23:30 | Phần Lan U17 | 2 - 3 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 03/06/2024 00:30 | Denmark U17 | 0 - 1 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/05/2024 21:30 | U17 Séc | 1 - 1 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2024 22:00 | Áo U17 | 4 - 0 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2024 22:00 | Denmark U17 | 2 - 2 | Croatia U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2024 22:00 | Denmark U17 | 2 - 0 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 20:00 | Denmark U17 | 7 - 0 | U17 Georgia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 18:00 | Serbia U17 | 0 - 1 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 5 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
22/03/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
03/06/2024 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
29/05/2024 21:30 | 1 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
23/05/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
20/05/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

U17 Nordic Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2024 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
03/08/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/08/2024 23:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|