
Phần Lan U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 377 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 396 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 193 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Arttu Tulehmo | 2007-05-02 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Martin Kirilov | 2007-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Otso-Pekka Parkilla | 2007-08-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Sovelius | 2007-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leon Vesterbacka | 2007-12-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Taavi Koukkumaki | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alberto Velasquez | 2008-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oskari Multala | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
David Weiss | 2007-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Matias Siltanen | 2007-03-29 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
47 | Ilari Kangasniemi | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | Phần Lan U17 | 5 - 2 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 00:00 | Greece U17 | 3 - 1 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 21:00 | Pháp U17 | 4 - 0 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/02/2025 21:00 | Phần Lan U17 | 1 - 0 | Thụy Sĩ U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/02/2025 18:00 | Ireland U17 | 0 - 3 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/11/2024 18:00 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 16/11/2024 23:00 | Bồ Đào Nha U17 | 5 - 1 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2024 22:00 | Phần Lan U17 | 2 - 2 | Bosnia and Herzegovina U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 16:00 | Phần Lan U17 | 2 - 0 | Greece U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 17:30 | Áo U17 | 3 - 1 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 23:00 | Áo U17 | 1 - 1 | Phần Lan U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 06/08/2024 17:00 | Norway U17 | 2 - 2 | Phần Lan U17 | H | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 03/08/2024 21:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 1 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
U17 Nordic Tournament | 01/08/2024 23:30 | Phần Lan U17 | 2 - 3 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 30/06/2024 16:00 | U17 Latvia | 0 - 2 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 28/06/2024 20:00 | U17 Lithuania | 3 - 2 | Phần Lan U17 | B | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 26/06/2024 20:00 | Phần Lan U17 | 3 - 2 | U17 Estonia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 18:00 | Ý U17 | 2 - 2 | Phần Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 23:30 | Hà Lan U17 | 0 - 1 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 23:30 | Phần Lan U17 | 0 - 1 | U17 Bỉ | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 5 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
19/03/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/11/2024 18:00 | 0 - 8 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 23:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
23/03/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 17:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

U17 Nordic Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/08/2024 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/08/2024 23:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/06/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|