
Áo U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 41 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thierry Fidjeu-Tazemeta | 2007-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Riegel | 2007-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
43 | Jacob Hodl | 2007-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Florian Hangl | 2007-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Philip Moizi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oghenetejiri Adejenughure | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ensar Music | 2007-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Philipp Maybach | 2007-12-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilia Ivanschitz | 2007-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Valentin Zabransky | 2007-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Magnus Dalpiaz | 2007-02-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mauro Hammerle | 2007-10-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 11/11/2025 23:00 | New Zealand U17 | 0 - 0 | Áo U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 08/11/2025 23:00 | Mali U17 | 0 - 0 | Áo U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 05/11/2025 23:00 | Áo U17 | 0 - 0 | Saudi Arabia U17 | - | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2025 00:00 | Áo U17 | 3 - 3 | Tây Ban Nha U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 22/03/2025 22:00 | Áo U17 | 2 - 1 | Norway U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 22:00 | Đức U17 | 2 - 2 | Áo U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 15:00 | Áo U17 | 0 - 0 | Scotland U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 16:00 | Áo U17 | 1 - 0 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 20:00 | Denmark U17 | 0 - 1 | Áo U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 19:00 | Áo U17 | 1 - 1 | U17 Luxembourg | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 17:30 | Áo U17 | 3 - 1 | Phần Lan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 23:00 | Áo U17 | 1 - 1 | Phần Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 30/05/2024 00:00 | Áo U17 | 2 - 3 | Serbia U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/05/2024 22:00 | Áo U17 | 4 - 0 | Denmark U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 24/05/2024 00:30 | Áo U17 | 3 - 0 | Xứ Wales U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/05/2024 00:30 | Croatia U17 | 0 - 0 | Áo U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 26/03/2024 22:59 | Áo U17 | 3 - 1 | Tây Ban Nha U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2024 18:00 | Áo U17 | 2 - 2 | Norway U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 18:00 | Slovenia U17 | 0 - 2 | Áo U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 17/10/2023 20:00 | Áo U17 | 2 - 2 | Denmark U17 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
19/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
24/05/2024 00:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/05/2024 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
26/03/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
23/03/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
20/03/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
17/10/2023 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
14/10/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/10/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 17:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2023 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|