
Bắc Ireland U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 43 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Ryan Corrigan | 2007-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cole Brannigan | 2007-05-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Callum Burnside | 2007-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dylan Stitt | 2007-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Blaine McClure | 2007-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
James Simpson | 2007-04-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alfie Friars | 2007-10-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 26/03/2025 02:00 | Bắc Ireland U17 | 0 - 5 | Anh U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 02:00 | Bắc Ireland U17 | 0 - 1 | U17 Israel | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2025 02:00 | Slovenia U17 | 1 - 1 | Bắc Ireland U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/02/2025 01:00 | U17 Thụy Điển | 2 - 1 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/02/2025 01:00 | Norway U17 | 0 - 0 | Bắc Ireland U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/02/2025 01:00 | Bắc Ireland U17 | 1 - 1 | Ba Lan U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 22:00 | U17 Lithuania | 3 - 1 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 02/11/2024 01:00 | Ireland U17 | 1 - 3 | Bắc Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2024 22:00 | Bắc Ireland U17 | 3 - 1 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 27/03/2024 02:00 | Bắc Ireland U17 | 3 - 1 | Hungary U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 24/03/2024 02:00 | Pháp U17 | 5 - 2 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/03/2024 22:00 | Anh U17 | 5 - 1 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 21:00 | U17 San Marino | 0 - 4 | Bắc Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2023 20:00 | Ý U17 | 0 - 0 | Bắc Ireland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2023 17:00 | Bắc Ireland U17 | 0 - 2 | Greece U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/03/2023 00:00 | Bắc Ireland U17 | 1 - 4 | Denmark U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/03/2023 19:00 | Anh U17 | 2 - 0 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2023 00:50 | Hà Lan U17 | 2 - 1 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2022 21:00 | U17 Malta | 1 - 2 | Bắc Ireland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 22/10/2022 16:00 | Scotland U17 | 3 - 0 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 0 - 5 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
04/11/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
02/11/2024 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
29/10/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2024 02:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
20/03/2024 22:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
31/10/2023 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 5 | - | - | - | ||
28/10/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
25/10/2023 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
29/03/2023 00:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
25/03/2023 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2023 00:50 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
25/10/2022 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/10/2022 16:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|