
Croatia U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 19 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 23 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 17 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 22 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 19 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 23 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 23 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 700 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 700 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 598 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dario Spikic | 1999-03-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dario Vizinger | 1998-06-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Antonio Marin | 2001-01-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Croatia | £1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Ivan Dolcek | 2000-04-24 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Croatia | £0.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Marin Jakolis | 1996-12-26 | 182 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sandro Kulenovic | 1999-12-04 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £2 triệu | 2025-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marko Divkovic | 1999-06-11 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.45 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Igor Matanovic | 2003-03-31 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Croatia | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Michele Sego | 2000-08-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Croatia | £0.58 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Ivan Sunjic | 1996-10-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Croatia | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ivan Posavec | 1998-07-05 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bartol Franjic | 2000-01-14 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mario Vuskovic | 2001-11-16 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mislav Matic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Niko Sigur | 2003-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Jurica Prsir | 2000-05-29 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Gabriel Vidovic | 2003-12-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Niko Jankovic | 2001-08-25 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £0.75 triệu | 2026-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Luka Stojkovic | 2003-10-28 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £1.5 triệu | 2028-06-19 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ivan Fiolic | 1996-04-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £0.75 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Toni Fruk | 2001-03-09 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £2 triệu | 2027-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Lukas Kacavenda | 2003-03-02 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £4.5 triệu | 2024-01-18 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Marko Bulat | 2001-09-26 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Veldin Hodza | 2002-10-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £0.45 triệu | 2022-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mihael Zaper | 1998-08-11 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £2.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hrvoje Babec | 1999-07-28 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | £2.5 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Ante Palaversa | 2000-04-06 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Luka Jelenic | 2000-05-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Branimir Kalaica | 1998-06-01 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.22 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Darko Nejasmic | 1999-01-25 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £1.17 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luka Hujber | 1999-06-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.27 triệu | 2021-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kristijan Bistrovic | 1998-04-09 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vinko Soldo | 1998-02-15 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.18 triệu | 2019-06-15 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marin Sverko | 1998-02-04 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Josip Mitrovic | 2000-06-11 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | £0.76 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Nikola Soldo | 2001-01-25 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Hrvoje Smolcic | 2000-08-17 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Mauro Perkovic | 2003-03-22 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £3 triệu | 2028-01-18 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kresimir Krizmanic | 2000-07-03 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £1.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Smolcic | 2000-08-17 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | David Colina | 2000-07-19 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Croatia | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Roko Simic | 2003-09-10 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Croatia | £5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Roko Jureskin | 2000-09-29 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Croatia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Nikola Cavlina | 2002-06-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dino Mikanovic | 1994-05-07 | 174 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh phải | Croatia | £1.26 triệu | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Stipe Biuk | 2002-12-26 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Croatia | £6.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Ivor Pandur | 2000-03-25 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Croatia | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Josip Posavec | 1996-03-10 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Croatia | £0.18 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Karlo Sentic | 2001-06-03 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Croatia | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Lithuania | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 01:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Lithuania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 21:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | U21 Thụy Điển | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Croatia U21 | 1 - 0 | Ireland U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2025 21:45 | Croatia U21 | 3 - 1 | U23 Qatar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:30 | U23 Thái Lan | 1 - 3 | Croatia U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:50 | Croatia U21 | 3 - 2 | U23 Ai Cập | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 20/11/2024 01:00 | Croatia U21 | 3 - 2 | U21 Georgia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/11/2024 22:00 | U21 Georgia | 1 - 0 | Croatia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | Croatia U21 | 3 - 2 | U21 Hy Lạp | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:00 | Croatia U21 | 2 - 0 | U21 Andorra | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:00 | Croatia U21 | 0 - 2 | Bồ Đào Nha U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 22:00 | Croatia U21 | 2 - 1 | U21 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | Croatia U21 | 2 - 5 | U21 Thụy Điển | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
03/06/2025 21:45 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 63% | 5 | - | ||
26/03/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 40% | 9 | - | ||
23/03/2025 00:50 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 2 - 5 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:59 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 56% | 8 | - | ||
16/11/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | 52% | 8 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 22 | 2 | 51% | 18 | - | ||
15/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 43% | 6 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 13 | 3 | 46% | 9 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 4 | 69% | 6 | - | ||
11/09/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 50% | 2 | - | ||
05/09/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 60% | 5 | - | ||
27/03/2024 00:30 | 5 - 1 (HT: 4-1) | 15 | 2 | 31% | 3 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 20 | 4 | 29% | 6 | - | ||
20/11/2023 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 42% | 5 | - | ||
17/10/2023 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 61% | 8 | - | ||
13/10/2023 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 49% | 6 | - | ||
13/09/2023 00:00 | 2 - 4 (HT: 0-2) | 16 | 1 | 32% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2023 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 47% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|