Tajikistan

Tajikistan

HLV: Gela Shekiladze Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 3
Đội nhà 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 2
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 2
Đội nhà 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 3
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 1 0 4 4 0 1 3 80% 0% 20% 3
Đội nhà 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 2
Đội khách 3 1 0 2 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 9

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 478
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 599
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 554

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Gela Shekiladze 1970-09-14 0 cm 0 kg HLV trưởng Georgia - 0/0 0/0 0
13 Amadoni Kamolov 2003-01-16 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tajikistan £0.45 triệu 2024-12-31 7/2 0/0 0
9 Rustam Soirov 2002-09-12 171 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tajikistan £0.25 triệu 2025-12-31 6/1 7/1 0
11 Nuriddin Khamrokulov 1999-10-25 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tajikistan £0.17 triệu 2024-12-31 1/0 6/1 0
15 Shervoni Mabatshoev 2000-12-04 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tajikistan £0.22 triệu 2024-12-31 7/0 5/0 0
22 Shakhrom Samiev 2001-02-08 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tajikistan £0.4 triệu 2025-12-31 6/1 8/2 0
10 Sharafjon Solehov 1999-12-14 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tajikistan - 0/0 0/0 0
14 Alisher Shukurov 2002-03-30 178 cm 0 kg Tiền vệ Tajikistan £0.35 triệu 2025-12-31 5/0 0/0 0
Ekhson Pandzhshanbe 1999-05-12 174 cm 0 kg Tiền vệ Tajikistan £0.5 triệu 2024-12-31 5/0 0/0 1
20 Fathullo Olimzoda 2005-08-03 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tajikistan £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
21 Abubakr Sulaymonov 2006-09-18 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tajikistan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Parvizchon Umarbaev 1994-11-01 168 cm 62 kg Tiền vệ phòng ngự Tajikistan £0.5 triệu 2025-06-30 12/2 0/0 0
8 Amirbek Dzhuraboev 1996-04-13 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Tajikistan £0.27 triệu 2025-12-31 9/0 0/0 0
18 Rahmatshoh Rahmatzoda 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 1/0 0
2 Zoir Dzhuraboev 1998-09-16 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tajikistan £0.7 triệu 2025-12-01 13/0 0/0 1
4 Mekhrubon Karimov 2004-01-19 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tajikistan £0.07 triệu 0/0 1/0 0
6 Vakhdat Khanonov 2000-07-25 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tajikistan £0.45 triệu 2024-06-30 15/1 0/0 0
Sodikdzhon Kurbonov 2003-01-19 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tajikistan £0.22 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Rakhmatsho Rakhmatzoda 2004-04-06 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tajikistan £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Tabrezi Davlatmir 1998-06-06 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tajikistan £0.12 triệu 2024-12-31 3/0 6/0 0
19 Akhtam Nazarov 1992-09-29 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tajikistan £0.25 triệu 2024-12-31 17/1 0/0 0
5 Manucher Safarov 2001-05-31 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tajikistan £0.35 triệu 2025-12-01 18/0 1/0 0
1 Rustam Yatimov 1998-07-13 194 cm 0 kg Thủ môn Tajikistan £1.2 triệu 2025-12-31 19/0 0/0 0
16 Daler Barotov 1999-01-29 179 cm 68 kg Thủ môn Tajikistan £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Mukhriddin Khasanov 2002-09-23 194 cm 0 kg Thủ môn Tajikistan £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Tajikistan 0 - 0 Philippines - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Đông Timor 0 - 0 Tajikistan - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Maldives 0 - 0 Tajikistan - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Tajikistan 0 - 0 Maldives - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 19:00 Philippines 0 - 0 Tajikistan - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 05/06/2025 19:00 Campuchia 0 - 0 Tajikistan - Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 18:00 Tajikistan 1 - 0 Đông Timor T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/03/2025 18:00 Tajikistan 0 - 5 Belarus B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 19/11/2024 20:00 Tajikistan 3 - 1 Afghanistan T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 13/11/2024 20:00 Tajikistan 4 - 0 Nepal T Chi tiết
King Cup in Thailand 14/10/2024 16:30 Tajikistan 0 - 3 Philippines B Chi tiết
King Cup in Thailand 11/10/2024 16:30 Syria 1 - 0 Tajikistan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/09/2024 15:30 Tajikistan 0 - 0 Philippines H Chi tiết
Pestabola Merdeka 04/09/2024 15:30 Liban 1 - 0 Tajikistan B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 11/06/2024 22:00 Tajikistan 3 - 0 Pakistan T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 07/06/2024 00:30 Jordan 3 - 0 Tajikistan B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 26/03/2024 22:00 Tajikistan 1 - 1 Ả Rập Xê Út H Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 22/03/2024 02:00 Ả Rập Xê Út 1 - 0 Tajikistan B Chi tiết
Asian Cup 02/02/2024 18:30 Tajikistan 0 - 1 Jordan B Chi tiết
Asian Cup 28/01/2024 22:59 Tajikistan 1 - 1 United Arab Emirates H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 62% 6 -
02/02/2024
18:30
0 - 1
(HT: 0-0)
13 1 51% 6 -
28/01/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
15 1 35% 7 -
22/01/2024
22:00
2 - 1
(HT: 0-0)
14 3 68% 6 -
17/01/2024
21:30
0 - 1
(HT: 0-1)
22 3 40% 2 -
13/01/2024
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
20 1 49% 6 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/03/2025
18:00
0 - 5
(HT: 0-0)
- - - - -
19/11/2024
20:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- 1 - 6 -
13/11/2024
20:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
08/09/2024
15:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 6 -
04/01/2024
19:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
King Cup in Thailand

King Cup in Thailand

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/10/2024
16:30
0 - 3
(HT: 0-0)
- 1 45% 13 -
11/10/2024
16:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 48% 4 -
Pestabola Merdeka

Pestabola Merdeka

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/09/2024
15:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 50% 1 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
07/06/2024
00:30
3 - 0
(HT: 0-0)
10 1 40% 9 -
26/03/2024
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
11 1 47% 8 -
22/03/2024
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
15 2 51% 4 -
21/11/2023
16:00
1 - 6
(HT: 1-4)
7 1 29% 2 -
16/11/2023
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
12 0 51% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFC Challenge Cup Winner 1 2006

Sơ lược đội bóng