
Tajikistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 478 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 599 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 554 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gela Shekiladze | 1970-09-14 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Amadoni Kamolov | 2003-01-16 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tajikistan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 7/2 | 0/0 | 0 |
9 | Rustam Soirov | 2002-09-12 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 6/1 | 7/1 | 0 |
11 | Nuriddin Khamrokulov | 1999-10-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 6/1 | 0 |
15 | Shervoni Mabatshoev | 2000-12-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 5/0 | 0 |
22 | Shakhrom Samiev | 2001-02-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 6/1 | 8/2 | 0 |
10 | Sharafjon Solehov | 1999-12-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tajikistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Alisher Shukurov | 2002-03-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tajikistan | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Ekhson Pandzhshanbe | 1999-05-12 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tajikistan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 0/0 | 1 | |
20 | Fathullo Olimzoda | 2005-08-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tajikistan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
21 | Abubakr Sulaymonov | 2006-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tajikistan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Parvizchon Umarbaev | 1994-11-01 | 168 cm | 62 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tajikistan | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 12/2 | 0/0 | 0 |
8 | Amirbek Dzhuraboev | 1996-04-13 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tajikistan | £0.27 triệu | 2025-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
18 | Rahmatshoh Rahmatzoda | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
2 | Zoir Dzhuraboev | 1998-09-16 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | £0.7 triệu | 2025-12-01 | 13/0 | 0/0 | 1 |
4 | Mekhrubon Karimov | 2004-01-19 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | £0.07 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Vakhdat Khanonov | 2000-07-25 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 15/1 | 0/0 | 0 |
Sodikdzhon Kurbonov | 2003-01-19 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rakhmatsho Rakhmatzoda | 2004-04-06 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Tabrezi Davlatmir | 1998-06-06 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tajikistan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 6/0 | 0 |
19 | Akhtam Nazarov | 1992-09-29 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tajikistan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 17/1 | 0/0 | 0 |
5 | Manucher Safarov | 2001-05-31 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tajikistan | £0.35 triệu | 2025-12-01 | 18/0 | 1/0 | 0 |
1 | Rustam Yatimov | 1998-07-13 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Tajikistan | £1.2 triệu | 2025-12-31 | 19/0 | 0/0 | 0 |
16 | Daler Barotov | 1999-01-29 | 179 cm | 68 kg | Thủ môn | Tajikistan | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mukhriddin Khasanov | 2002-09-23 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Tajikistan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Đông Timor | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Maldives | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Tajikistan | 0 - 0 | Maldives | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Philippines | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 19:00 | Campuchia | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 18:00 | Tajikistan | 1 - 0 | Đông Timor | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 18:00 | Tajikistan | 0 - 5 | Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 20:00 | Tajikistan | 3 - 1 | Afghanistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 20:00 | Tajikistan | 4 - 0 | Nepal | T | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 14/10/2024 16:30 | Tajikistan | 0 - 3 | Philippines | B | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 11/10/2024 16:30 | Syria | 1 - 0 | Tajikistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 15:30 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | H | Chi tiết |
Pestabola Merdeka | 04/09/2024 15:30 | Liban | 1 - 0 | Tajikistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 22:00 | Tajikistan | 3 - 0 | Pakistan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2024 00:30 | Jordan | 3 - 0 | Tajikistan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 22:00 | Tajikistan | 1 - 1 | Ả Rập Xê Út | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 02:00 | Ả Rập Xê Út | 1 - 0 | Tajikistan | B | Chi tiết |
Asian Cup | 02/02/2024 18:30 | Tajikistan | 0 - 1 | Jordan | B | Chi tiết |
Asian Cup | 28/01/2024 22:59 | Tajikistan | 1 - 1 | United Arab Emirates | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
02/02/2024 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 51% | 6 | - | ||
28/01/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 35% | 7 | - | ||
22/01/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 68% | 6 | - | ||
17/01/2024 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 3 | 40% | 2 | - | ||
13/01/2024 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 1 | 49% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2025 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
13/11/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
04/01/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

King Cup in Thailand
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 16:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 13 | - | ||
11/10/2024 16:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 48% | 4 | - |

Pestabola Merdeka
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 15:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 1 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 00:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 40% | 9 | - | ||
26/03/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 47% | 8 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 51% | 4 | - | ||
21/11/2023 16:00 | 1 - 6 (HT: 1-4) | 7 | 1 | 29% | 2 | - | ||
16/11/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 51% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC Challenge Cup Winner | 1 | 2006 |