
U21 Montenegro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 50 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 45 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | -5 | 0% | 0% | 100% | 51 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 51 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 50 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lazar Mijovic | 2003-03-12 | 175 cm | 70 kg | Tiền đạo | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Luka Dordevic | 1994-07-09 | 185 cm | 78 kg | Tiền đạo | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Bogdan Milic | 1987-11-24 | 202 cm | 84 kg | Tiền đạo | Montenegro | £0.09 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Oliver Sarkic | 1997-07-23 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Montenegro | - | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dejan Kotorac | 1996-05-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Drincic M. | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Danilo Pesukic | 2000-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Montenegro | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Sijaric | 2001-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andrija Radulovic | 2002-07-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Montenegro | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Nemanja Perovic | 2002-03-08 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Anto Babic | 2000-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nemanja Kartal | 1994-07-17 | 195 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.14 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milija Golubovic | 1996-04-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ognjen Stijepovic | 1999-10-22 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.04 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marko Milickovic | 1998-03-31 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.37 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Danilo Markovic | 1998-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luka Malesevic | 1998-08-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vasilije Terzic | 1999-05-12 | 0 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.36 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Srdjan Krstovic | 2000-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | £0.18 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
D.Pesukic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Milan Vukotic | 2002-10-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ognjen Bakic | 2003-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Vukcevic | 2001-12-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Djordje Saletic | 2002-01-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Montenegro | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikola Vukcevic | 1986-12-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | £2.16 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Luka Uskokovic | 1996-04-10 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Montenegro | £0.18 triệu | 2021-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Scekic | 1999-12-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Montenegro | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Milos Drincic | 1999-02-14 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Montenegro | £0.27 triệu | 2023-06-01 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andrija Raznatovic | 2000-12-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Bojovic | 2001-02-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.15 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Radovan Krivokapic | 1978-08-14 | 181 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Meris Skenderovic | 1998-03-28 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Montenegro | £0.13 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Dukanovic | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ognjen Obradovic | 2000-03-15 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Montenegro | £0.18 triệu | 2023-02-12 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Petar Vukcevic | 2001-03-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Montenegro | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 05:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 Armenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 05:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Thụy Điển | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 Ý | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Armenia | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 Thụy Điển | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Ý | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Montenegro | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 1 | U21 Montenegro | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 2 - 3 | U21 Montenegro | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | Phần Lan U21 | 2 - 1 | U21 Montenegro | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 21:00 | U21 Montenegro | 2 - 6 | U21 Romania | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:30 | U21 Montenegro | 0 - 2 | Thụy Sĩ U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:30 | U21 Romania | 1 - 0 | U21 Montenegro | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/06/2024 01:00 | U21 Montenegro | 1 - 0 | U21 Albania | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 21:00 | U21 Montenegro | 1 - 2 | Phần Lan U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 21:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 Armenia | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
06/06/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
25/03/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
20/06/2023 01:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 47% | 5 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 4 | - | ||
24/03/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2022 19:35 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 56% | 7 | - | ||
17/11/2022 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
27/09/2022 00:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | - | 42% | 6 | - | ||
24/09/2022 01:30 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | 8 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 65% | 8 | - | ||
11/10/2024 21:00 | 2 - 6 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 53% | 4 | - | ||
11/09/2024 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 47% | 8 | - | ||
06/09/2024 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 49% | 11 | - | ||
08/06/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 49% | 4 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 20 | 1 | 37% | 3 | - | ||
22/03/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 24 | 4 | 39% | 4 | - | ||
17/10/2023 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 57% | 7 | - | ||
14/10/2023 00:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 12 | 2 | 62% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 2 | 43% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|