U21 Anh

U21 Anh

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 5 0 2 5 0 3 71.4% 0% 28.6% 6
Đội nhà 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 1
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 18

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 57.1% 14.3% 28.6% 11
Đội nhà 3 2 1 0 2 1 2 66.7% 33.3% 0% 10
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 17

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 1 1 % 14.3% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 1 1 % 14.3% %
Đội nhà 3 1 1 % 33.3% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 7 0 0 5 0 2 3 71.4% 0% 28.6% 6
Đội nhà 3 3 0 0 3 0 0 3 100% 0% 0% 1
Đội khách 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 18

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Callum Hudson-Odoi 2000-11-07 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Anh £12 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Morgan Rogers 2002-07-26 187 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Anh £2.8 triệu 0/0 0/0 0
Keane Lewis-Potter 2001-02-22 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Anh £12 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Samuel Iling 2003-10-04 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Anh £10 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
9 Cameron Archer 2001-12-09 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Anh £18 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
Thomas Davies 1994-12-31 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Wales - 0/0 0/0 0
Jonathan Panzo 2000-10-25 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Anh £1.2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Liam Buchanan 1985-03-27 175 cm 65 kg Tiền đạo trung tâm Scotland £0.06 triệu 2020-05-31 0/0 0/0 0
Liam Delap 2003-02-08 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Anh £5 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
11 Noni Madueke 2002-03-10 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Anh £30 triệu 2030-06-30 0/0 1/1 0
19 Harvey Elliott 2003-04-04 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Anh £35 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
Reiss Nelson 1999-12-10 175 cm 71 kg Tiền đạo cánh phải Anh £12 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
6 Hayden Hackney 2002-06-26 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £2.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
17 Curtis Jones 2001-01-30 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £30 triệu 2027-06-30 0/0 1/1 0
22 Carl Rushworth 2001-07-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £0.9 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
41 Dominic Solanke 1997-09-14 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £20 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Isaac Hayden 1995-03-22 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £3 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Nathan Redmond 1994-03-06 173 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Anh £10 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Lewis Cook 1997-02-03 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £10 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Dwight James Matthew McNeil 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Thomas Davies 1998-06-30 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £6 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Josh Da Silva 1998-10-23 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £16 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Rhian Brewster 2000-04-01 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh £3 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
7 Morgan Gibbs White 2000-01-27 178 cm 0 kg Tiền vệ Anh £40 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
18 Thomas Glyn Doyle 2001-10-17 172 cm 0 kg Tiền vệ Anh £7 triệu 2024-05-31 0/0 1/0 0
Tyler Morton 2002-10-31 185 cm 0 kg Tiền vệ Anh £7 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
8 Jacob Ramsey 2001-05-28 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £42 triệu 2027-06-30 0/0 1/0 0
10 Emile Smith Rowe 2000-07-28 182 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £30 triệu 2026-06-30 1/1 0/0 0
16 James Mcatee 2002-10-18 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £12 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
20 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 2000-08-31 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £20 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
6 Oliver Skipp 2000-09-16 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Anh £15 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
14 James Garner 2001-03-13 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Anh £16 triệu 2026-06-30 0/0 1/0 0
Clinton Mola 2001-03-15 184 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Anh £0.5 triệu 0/0 0/0 0
Solomon March 1994-07-20 180 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Anh £22 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
3 Luke Thomas 2001-06-10 181 cm 0 kg Hậu vệ Anh £10 triệu 2024-05-31 0/0 1/0 0
15 Charlie Cresswell 2002-08-17 190 cm 0 kg Hậu vệ Anh £5 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
Jack Stephens 1994-01-27 185 cm 75 kg Hậu vệ Anh £3.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Valentino Livramento 2002-11-12 182 cm 0 kg Hậu vệ Anh £30 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Alex Scott 2003-08-21 178 cm 0 kg Hậu vệ Anh £20 triệu 0/0 0/0 0
Archie Gray 2006-03-12 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
12 Nathan Wood-Gordon 2002-05-31 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Robert Holding 1995-09-20 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £8 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Dael Fry 1997-08-30 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £4.5 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Hamza Choudhury 1997-10-01 178 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £4.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Ben Wilmot 1999-11-04 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £6 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Japhet Tanganga 1999-03-31 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £3 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Taylor Harwood-Bellis 2002-01-30 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £25 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Luke Mbete 2003-09-18 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Anh £2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Ryan Sessegnon 2000-05-18 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Anh £13 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Lloyd Kelly 1998-10-06 190 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Anh £18 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Thomas Doyle 1992-06-30 184 cm 71 kg Hậu vệ cánh trái New Zealand £0.36 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
2 Maximillian Aarons 2000-01-04 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh £16 triệu 1/0 0/0 0
5 Ben Johnson 2000-01-24 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh £10 triệu 2024-06-30 0/0 1/0 0
24 Djed Spence 2000-08-09 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Anh £8 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
13 Joshua Griffiths 2001-09-05 185 cm 0 kg Thủ môn Anh £1.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
25 Anthony Patterson 2000-05-10 188 cm 0 kg Thủ môn Anh £7 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Josef Bursik 2000-07-12 190 cm 0 kg Thủ môn Anh £1.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Euro U21 19/06/2025 02:00 U21 Anh 0 - 0 Đức U21 - Chi tiết
Euro U21 15/06/2025 23:00 U21 Anh 0 - 0 U21 Slovenia - Chi tiết
Euro U21 13/06/2025 02:00 U21 Czech Republic 0 - 0 U21 Anh - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2025 02:45 U21 Anh 4 - 2 Bồ Đào Nha U21 T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2025 03:00 Pháp U21 5 - 3 U21 Anh B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 19/11/2024 00:45 Hà Lan U21 1 - 1 U21 Anh H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 16/11/2024 00:30 Tây Ban Nha U21 0 - 0 U21 Anh H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 16/10/2024 01:30 U21 Anh 7 - 0 U21 Azerbaijan T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 12/10/2024 01:45 U21 Anh 2 - 1 U21 Ukraine T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/09/2024 01:45 U21 Anh 4 - 1 U21 Áo T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 07/09/2024 01:45 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Anh H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2024 02:00 U21 Anh 7 - 0 U21 Luxembourg T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/03/2024 19:00 U21 Azerbaijan 1 - 5 U21 Anh T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/11/2023 02:45 U21 Anh 3 - 0 Bắc Ireland U21 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2023 22:59 Serbia U21 0 - 3 U21 Anh T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 16/10/2023 23:30 U21 Ukraine 3 - 2 U21 Anh B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 13/10/2023 01:45 U21 Anh 9 - 1 Serbia U21 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 11/09/2023 22:59 U21 Luxembourg 0 - 3 U21 Anh T Chi tiết
Euro U21 08/07/2023 22:59 U21 Anh 1 - 0 Tây Ban Nha U21 T Chi tiết
Euro U21 05/07/2023 22:59 U21 Israel 0 - 3 U21 Anh T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
02:45
4 - 2
(HT: 2-1)
- 1 59% 4 -
22/03/2025
03:00
5 - 3
(HT: 3-2)
- 0 53% 5 -
19/11/2024
00:45
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 64% 12 -
16/11/2024
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 51% 12 -
10/09/2024
01:45
4 - 1
(HT: 1-1)
- 2 61% 8 -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/10/2024
01:30
7 - 0
(HT: 2-0)
14 0 71% 15 -
12/10/2024
01:45
2 - 1
(HT: 0-0)
10 3 63% 10 -
07/09/2024
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 20% 4 -
27/03/2024
02:00
7 - 0
(HT: 2-0)
7 0 65% 11 -
22/03/2024
19:00
1 - 5
(HT: 0-2)
14 3 28% 7 -
22/11/2023
02:45
3 - 0
(HT: 1-0)
4 1 76% 15 -
18/11/2023
22:59
0 - 3
(HT: 0-2)
11 1 25% 0 -
16/10/2023
23:30
3 - 2
(HT: 2-0)
9 2 32% 6 -
13/10/2023
01:45
9 - 1
(HT: 3-1)
4 0 67% 9 -
11/09/2023
22:59
0 - 3
(HT: 0-1)
6 3 27% 0 -
Euro U21

Euro U21

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/07/2023
22:59
1 - 0
(HT: 1-0)
13 4 35% 1 -
05/07/2023
22:59
0 - 3
(HT: 0-1)
13 2 28% 9 -
02/07/2023
22:59
1 - 0
(HT: 1-0)
9 3 43% 3 -
28/06/2023
22:59
2 - 0
(HT: 2-0)
5 - 54% 11 -
25/06/2023
22:59
2 - 0
(HT: 1-0)
5 2 68% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng