
Suriname
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25% | 50% | 25% | 29 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 18 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 28 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 726 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 749 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 544 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 14 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Evani Silinzi Esperance | 1990-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gleofilo Vlijter | 1999-09-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Suriname | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivenzo Comvalius | 1997-06-24 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Suriname | £0.04 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yanic Wildschut | 1991-11-01 | 187 cm | 80 kg | Tiền đạo cánh trái | Suriname | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Nigel Hasselbaink | 1990-11-21 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Suriname | £0.31 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mitchell te Vrede | 1991-08-07 | 191 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Suriname | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jeredy Hilterman | 1998-06-20 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Suriname | £0.55 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Sheraldo Becker | 1995-02-09 | 180 cm | 77 kg | Tiền đạo cánh phải | Suriname | £10 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Florian Jozefzoon | 1991-02-09 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Suriname | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Naldo Braidner Kwasie | 1986-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jetro Fer | 1990-02-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Roscello Vlijter | 2000-01-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Suriname | £0.04 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mitchell Donald | 1988-12-10 | 184 cm | 80 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £0.81 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ryan Koolwijk | 1985-08-08 | 193 cm | 75 kg | Tiền vệ | Suriname | £0.31 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Tjaronn Chery | 1988-06-04 | 171 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Suriname | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Roland Alberg | 1990-08-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Suriname | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diego Biseswar | 1988-03-08 | 176 cm | 73 kg | Tiền vệ tấn công | Suriname | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Damil Dankerlui | 1996-08-24 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Suriname | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Friso Cabinho Mando | 1990-06-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Suriname | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Myenty Abena | 1994-12-12 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Suriname | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ryan Donk | 1986-03-30 | 192 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Suriname | £0.31 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Shaquille Pinas | 1998-03-19 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Suriname | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ridgeciano Haps | 1993-06-12 | 175 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Suriname | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kenneth Paal | 1997-06-24 | 174 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Suriname | £2.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sean Klaiber | 1994-07-31 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Suriname | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kelvin Leerdam | 1990-06-24 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Suriname | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Navajo Bakboord | 1999-01-29 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Suriname | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 09:00 | Cộng hòa Dominican | 0 - 0 | Suriname | - | Chi tiết |
Gold Cup | 19/06/2025 09:00 | Suriname | 0 - 0 | Mexico | - | Chi tiết |
Gold Cup | 16/06/2025 10:00 | Costa Rica | 0 - 0 | Suriname | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 08:00 | El Salvador | 1 - 1 | Suriname | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2025 05:00 | Suriname | 1 - 0 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
Gold Cup | 26/03/2025 06:00 | Martinique | 0 - 1 | Suriname | T | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 05:00 | Suriname | 1 - 0 | Martinique | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 20/11/2024 07:30 | Canada | 3 - 0 | Suriname | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 06:30 | Suriname | 0 - 1 | Canada | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Suriname | 5 - 1 | Guyana | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Suriname | 5 - 1 | Guyana | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Suriname | 5 - 0 | Guyana | - | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 05:00 | Suriname | 1 - 1 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 03:00 | Guadeloupe | 1 - 0 | Suriname | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 06/09/2024 03:00 | Guyana | 1 - 3 | Suriname | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 09/06/2024 02:30 | Anguilla | 0 - 4 | Suriname | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 06/06/2024 04:00 | Suriname | 4 - 1 | Saint Vincent & Grenadines | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 01:00 | Suriname | 1 - 1 | Martinique | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2023 07:00 | Suriname | 4 - 0 | Grenada | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2023 05:00 | Suriname | 1 - 1 | Haiti | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 63% | 12 | 87% | ||
09/06/2024 02:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 1 | 1 | 14% | 1 | - | ||
06/06/2024 04:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Gold Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 39% | 8 | - | ||
22/03/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2023 07:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 07:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 06:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 35% | 2 | 70% | ||
16/10/2024 07:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 62% | 6 | 89% | ||
10/09/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 54% | 8 | 85% | ||
06/09/2024 03:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 54% | 7 | 88% | ||
16/10/2023 07:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | 14 | 1 | 60% | 4 | - | ||
13/10/2023 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 52% | 8 | - | ||
13/09/2023 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 47% | 4 | - | ||
09/09/2023 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 41% | 8 | - | ||
24/03/2023 07:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 22 | 1 | 42% | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - |

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|