
Haiti
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 31 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 14 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 592 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 159 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 273 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 29 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 31 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jean-Jacques Pierre | 1981-01-23 | 180 cm | 79 kg | HLV trưởng | Haiti | £0.17 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Mondy Prunier | 1999-12-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Derrick Etienne | 1996-11-25 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Haiti | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Kervens Fils Belfort | 1992-05-16 | 182 cm | 70 kg | Tiền đạo | Haiti | £0.15 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | ||
Pabrice Picault | 1991-02-23 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Haiti | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Duckens Nazon | 1994-04-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Haiti | £1.6 triệu | 2026-06-30 | 4/2 | 2/0 | 0 |
Louicius Don Deedson | 2001-02-11 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Haiti | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Carnejy Antoine | 1991-07-27 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Haiti | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Herve Bazile | 1990-03-18 | 181 cm | 73 kg | Tiền đạo thứ hai | Haiti | £0.72 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Waldo Vernet | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
7 | Wilde Donald Guerrier | 1989-03-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.54 triệu | 2023-05-31 | 3/1 | 0/0 | 0 |
8 | Zachary Herivaux | 1996-01-02 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.13 triệu | 2019-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
10 | Jeff Louis | 1992-08-08 | 171 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.09 triệu | 2019-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
13 | Mikael Cantave | 1996-10-25 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.07 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Bryan Alceus | 1996-02-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.27 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Bryan Labissiere | 1997-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Jean Alexandre | 1986-08-24 | 180 cm | 86 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.07 triệu | 1/0 | 3/0 | 0 | ||
Aveska Judelin | 1987-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.26 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pascal Millien | 1986-05-03 | 174 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jean-Eude Maurice | 1986-06-21 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £0.15 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
Kevin Lafrance | 1990-01-13 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.27 triệu | 5/1 | 0/0 | 0 | ||
Max Hilaire | 1985-12-06 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.18 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | ||
Sony Norde | 1989-07-27 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | £0.15 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
Brian Chevreuil | 1997-02-26 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Jean Ambrose | 1991-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
Luis Valendi Odelus | 1994-12-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mardochée Samuel Pompée | 1994-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Renald Metelus | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Fabien Vorbe | 1990-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Charles Herold Junior | 1990-07-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Danley Jean Jacques | 2000-05-20 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Haiti | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sony Mustivar | 1990-02-12 | 175 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Haiti | £0.6 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Leverton Pierre | 1998-03-09 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Haiti | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Carlens Arcus | 1996-06-28 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Stephane Lambese | 1995-11-10 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | £0.45 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Pierre La France | 1990-01-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonel Desire | 1997-02-12 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | £0.27 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Frantzdy Pierrot | 1995-03-29 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Djimy Alexis | 1997-10-08 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Experience | 1999-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Francois Dulysse | 1999-04-13 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Haiti | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Romain Genevois | 1987-10-28 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Haiti | £0.9 triệu | 2019-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Ricardo Ade | 1990-05-21 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Haiti | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Jeppe Simonsen | 1995-11-21 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Haiti | £0.4 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Meshack Jerome | 1990-04-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Haiti | £0.15 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | ||
Reginal Goreux | 1987-12-31 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Haiti | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Johny Placide | 1988-01-29 | 181 cm | 89 kg | Thủ môn | Haiti | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
Andrew Jean Baptiste | 1992-06-16 | 189 cm | 80 kg | Thủ môn | Haiti | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 06:00 | Mỹ | 0 - 0 | Haiti | - | Chi tiết |
Gold Cup | 20/06/2025 05:45 | Trinidad & Tobago | 0 - 0 | Haiti | - | Chi tiết |
Gold Cup | 16/06/2025 07:15 | Haiti | 0 - 0 | Ả Rập Xê Út | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 05:00 | Haiti | 0 - 0 | Curacao | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 04:00 | Aruba | 0 - 5 | Haiti | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:45 | Azerbaijan | 0 - 3 | Haiti | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 07:00 | Haiti | 3 - 0 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/11/2024 04:00 | Sint Maarten | 0 - 8 | Haiti | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2024 07:00 | Haiti | 5 - 3 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 07:00 | Aruba | 1 - 3 | Haiti | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 04:00 | Haiti | 6 - 0 | Sint Maarten | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 07:00 | Puerto Rico | 1 - 4 | Haiti | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 10/06/2024 04:00 | Barbados | 1 - 3 | Haiti | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 04:00 | Haiti | 2 - 1 | Saint Lucia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 03:00 | French Guiana | 1 - 1 | Haiti | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2023 07:00 | Haiti | 2 - 3 | Jamaica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2023 05:00 | Suriname | 1 - 1 | Haiti | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/09/2023 07:05 | Jamaica | 2 - 2 | Haiti | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 09/09/2023 03:00 | Haiti | 0 - 0 | Cuba | H | Chi tiết |
Gold Cup | 03/07/2023 08:30 | Honduras | 2 - 1 | Haiti | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 00:45 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
24/03/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 53% | 8 | 84% | ||
16/11/2024 04:00 | 0 - 8 (HT: 0-4) | 5 | 1 | 36% | 7 | 79% | ||
15/10/2024 07:00 | 5 - 3 (HT: 2-2) | 14 | 2 | 70% | 6 | 89% | ||
12/10/2024 07:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 18 | 3 | 31% | 1 | 70% | ||
10/09/2024 04:00 | 6 - 0 (HT: 1-0) | 2 | 1 | 74% | 5 | 86% | ||
07/09/2024 07:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 48% | 1 | 83% | ||
16/10/2023 07:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 18 | 3 | 53% | 7 | - | ||
13/10/2023 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 52% | 8 | - | ||
13/09/2023 07:05 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 13 | 2 | 54% | 8 | - | ||
09/09/2023 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 65% | 5 | - | ||
29/03/2023 05:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 12 | - |

Gold Cup
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
GOLD CUP WINNER | 1 | 72/73 |
CENTRAL AMERICAN CHAMPION | 1 | 56/57 |