Haiti

Haiti

HLV: Jean-Jacques Pierre Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1904-1-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 2 1 1 1 2 -1 25% 25% 50% 31
Đội nhà 2 1 1 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 39
Đội khách 2 0 1 1 1 1 0 1 50% 50% 0% 14

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 592
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 159
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 273

WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 29
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 28
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 31

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jean-Jacques Pierre 1981-01-23 180 cm 79 kg HLV trưởng Haiti £0.17 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
2 Mondy Prunier 1999-12-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Haiti - 0/0 0/0 0
11 Derrick Etienne 1996-11-25 178 cm 0 kg Tiền đạo Haiti £1.5 triệu 2025-12-31 1/0 0/0 0
Kervens Fils Belfort 1992-05-16 182 cm 70 kg Tiền đạo Haiti £0.15 triệu 3/0 1/0 0
Pabrice Picault 1991-02-23 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Haiti £0.8 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Duckens Nazon 1994-04-07 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Haiti £1.6 triệu 2026-06-30 4/2 2/0 0
Louicius Don Deedson 2001-02-11 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Haiti £0.25 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
18 Carnejy Antoine 1991-07-27 191 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Haiti £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Herve Bazile 1990-03-18 181 cm 73 kg Tiền đạo thứ hai Haiti £0.72 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
6 Waldo Vernet 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 1/0 0
7 Wilde Donald Guerrier 1989-03-31 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.54 triệu 2023-05-31 3/1 0/0 0
8 Zachary Herivaux 1996-01-02 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.13 triệu 2019-12-31 2/0 0/0 0
10 Jeff Louis 1992-08-08 171 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.09 triệu 2019-06-30 3/0 1/0 0
13 Mikael Cantave 1996-10-25 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.07 triệu 2023-12-31 1/0 0/0 0
15 Bryan Alceus 1996-02-01 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.27 triệu 1/0 1/0 0
16 Bryan Labissiere 1997-02-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 1/0 0
Jean Alexandre 1986-08-24 180 cm 86 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.07 triệu 1/0 3/0 0
Aveska Judelin 1987-10-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.26 triệu 0/0 0/0 0
Pascal Millien 1986-05-03 174 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Ireland - 0/0 0/0 0
Jean-Eude Maurice 1986-06-21 180 cm 72 kg Tiền vệ trung tâm Pháp £0.15 triệu 1/0 1/0 0
Kevin Lafrance 1990-01-13 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.27 triệu 5/1 0/0 0
Max Hilaire 1985-12-06 190 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.18 triệu 2/0 2/0 0
Sony Norde 1989-07-27 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti £0.15 triệu 1/0 1/0 0
Brian Chevreuil 1997-02-26 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti - 0/0 1/0 0
Jean Ambrose 1991-06-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 1/0 0
Luis Valendi Odelus 1994-12-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti - 0/0 0/0 0
Mardochée Samuel Pompée 1994-04-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti - 0/0 1/0 0
Renald Metelus 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti - 0/0 1/0 0
Fabien Vorbe 1990-01-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 1/0 0/0 0
Charles Herold Junior 1990-07-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Haiti - 0/0 0/0 0
Danley Jean Jacques 2000-05-20 182 cm 0 kg Tiền vệ Haiti £2 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Sony Mustivar 1990-02-12 175 cm 75 kg Tiền vệ phòng ngự Haiti £0.6 triệu 2016-12-31 0/0 1/0 0
Leverton Pierre 1998-03-09 181 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Haiti £0.45 triệu 0/0 0/0 0
5 Carlens Arcus 1996-06-28 176 cm 0 kg Hậu vệ Haiti £1.5 triệu 2025-06-30 2/0 0/0 0
Stephane Lambese 1995-11-10 171 cm 0 kg Hậu vệ Haiti £0.45 triệu 1/0 0/0 0
Kevin Pierre La France 1990-01-13 186 cm 0 kg Hậu vệ Haiti - 0/0 0/0 0
Jonel Desire 1997-02-12 176 cm 0 kg Hậu vệ Haiti £0.27 triệu 2023-05-31 0/0 1/0 0
Frantzdy Pierrot 1995-03-29 194 cm 0 kg Hậu vệ Haiti £2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Djimy Alexis 1997-10-08 180 cm 0 kg Hậu vệ Haiti £0.18 triệu 0/0 0/0 0
Martin Experience 1999-03-09 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Francois Dulysse 1999-04-13 183 cm 0 kg Hậu vệ Haiti - 0/0 0/0 0
Romain Genevois 1987-10-28 182 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Haiti £0.9 triệu 2019-06-30 4/0 0/0 0
Ricardo Ade 1990-05-21 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Haiti £0.7 triệu 2025-12-31 1/0 0/0 0
21 Jeppe Simonsen 1995-11-21 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Haiti £0.4 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Meshack Jerome 1990-04-21 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Haiti £0.15 triệu 6/0 0/0 0
Reginal Goreux 1987-12-31 175 cm 73 kg Hậu vệ cánh phải Haiti £0.36 triệu 2018-06-30 3/0 0/0 0
1 Johny Placide 1988-01-29 181 cm 89 kg Thủ môn Haiti £0.25 triệu 2025-06-30 6/0 0/0 0
Andrew Jean Baptiste 1992-06-16 189 cm 80 kg Thủ môn Haiti £0.15 triệu 0/0 1/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Gold Cup 23/06/2025 06:00 Mỹ 0 - 0 Haiti - Chi tiết
Gold Cup 20/06/2025 05:45 Trinidad & Tobago 0 - 0 Haiti - Chi tiết
Gold Cup 16/06/2025 07:15 Haiti 0 - 0 Ả Rập Xê Út - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 11/06/2025 05:00 Haiti 0 - 0 Curacao - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 08/06/2025 04:00 Aruba 0 - 5 Haiti T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2025 00:45 Azerbaijan 0 - 3 Haiti T Chi tiết
CONCACAF Nations League 19/11/2024 07:00 Haiti 3 - 0 Puerto Rico T Chi tiết
CONCACAF Nations League 16/11/2024 04:00 Sint Maarten 0 - 8 Haiti T Chi tiết
CONCACAF Nations League 15/10/2024 07:00 Haiti 5 - 3 Aruba T Chi tiết
CONCACAF Nations League 12/10/2024 07:00 Aruba 1 - 3 Haiti T Chi tiết
CONCACAF Nations League 10/09/2024 04:00 Haiti 6 - 0 Sint Maarten T Chi tiết
CONCACAF Nations League 07/09/2024 07:00 Puerto Rico 1 - 4 Haiti T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 10/06/2024 04:00 Barbados 1 - 3 Haiti T Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ 07/06/2024 04:00 Haiti 2 - 1 Saint Lucia T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 24/03/2024 03:00 French Guiana 1 - 1 Haiti H Chi tiết
CONCACAF Nations League 16/10/2023 07:00 Haiti 2 - 3 Jamaica B Chi tiết
CONCACAF Nations League 13/10/2023 05:00 Suriname 1 - 1 Haiti H Chi tiết
CONCACAF Nations League 13/09/2023 07:05 Jamaica 2 - 2 Haiti H Chi tiết
CONCACAF Nations League 09/09/2023 03:00 Haiti 0 - 0 Cuba H Chi tiết
Gold Cup 03/07/2023 08:30 Honduras 2 - 1 Haiti B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
04:00
0 - 5
(HT: 0-2)
15 1 29% 4 76%
10/06/2024
04:00
1 - 3
(HT: 0-2)
10 2 31% 3 -
07/06/2024
04:00
2 - 1
(HT: 0-1)
14 2 65% 27 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
00:45
0 - 3
(HT: 0-1)
- 1 50% 3 -
24/03/2024
03:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
20/06/2023
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
CONCACAF Nations League

CONCACAF Nations League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
07:00
3 - 0
(HT: 1-0)
16 3 53% 8 84%
16/11/2024
04:00
0 - 8
(HT: 0-4)
5 1 36% 7 79%
15/10/2024
07:00
5 - 3
(HT: 2-2)
14 2 70% 6 89%
12/10/2024
07:00
1 - 3
(HT: 1-2)
18 3 31% 1 70%
10/09/2024
04:00
6 - 0
(HT: 1-0)
2 1 74% 5 86%
07/09/2024
07:00
1 - 4
(HT: 1-0)
8 1 48% 1 83%
16/10/2023
07:00
2 - 3
(HT: 1-1)
18 3 53% 7 -
13/10/2023
05:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 1 52% 8 -
13/09/2023
07:05
2 - 2
(HT: 0-2)
13 2 54% 8 -
09/09/2023
03:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 1 65% 5 -
29/03/2023
05:00
3 - 1
(HT: 3-0)
- 0 - 12 -
Gold Cup

Gold Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/07/2023
08:30
2 - 1
(HT: 1-1)
5 1 56% 8 -
30/06/2023
09:10
1 - 3
(HT: 0-0)
10 1 35% 5 -
26/06/2023
05:00
2 - 1
(HT: 1-1)
16 3 51% 13 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
GOLD CUP WINNER 1 72/73
CENTRAL AMERICAN CHAMPION 1 56/57

Sơ lược đội bóng