
Jordan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 14 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 30 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 27 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 14 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 177 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 598 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 145 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Houcine Ammouta | 1969-10-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ma Rốc | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Mahmoud Al-Mardi | 1993-10-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Jordan | £0.45 triệu | 15/3 | 2/0 | 0 | |
20 | Mohannad Abu Taha | 2003-02-02 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Jordan | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Ali Olwan | 2000-03-26 | 182 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Jordan | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 16/2 | 2/0 | 0 |
11 | Yazan Abdallah Ayed Alnaimat | 1999-06-04 | 180 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Jordan | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 17/8 | 3/0 | 2 |
Mohammad Abdel-Motalib Yousef Aburiziq | 1999-02-01 | 183 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Jordan | - | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Abdullah Al Attar | 1992-10-04 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jordan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Aref Al-Haj | 2001-05-28 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Jordan | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
10 | Musa Al Taamari | 1997-06-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Jordan | £8 triệu | 2026-06-30 | 26/11 | 2/0 | 1 |
15 | Sami Sadeh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jordan | - | 0/0 | 1/1 | 0 | ||
8 | Noor Al Rawabdeh | 1997-02-24 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Jordan | £0.5 triệu | 2025-05-31 | 17/1 | 1/0 | 0 |
18 | Mahmoud Shawkat | 1995-05-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Jordan | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
Ibrahim Saadeh | 2000-04-27 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Jordan | £0.27 triệu | 5/0 | 4/0 | 0 | ||
6 | Yousef Abu Jalboush | 1998-06-15 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Jordan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Saleh Ibrahim Rateb Saleh | 1994-12-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Jordan | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 10/0 | 1 | |
14 | Rajai Ayed Fadel Hassan | 1993-07-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Jordan | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 5/0 | 0 |
21 | Nizar Al-Rashdan | 1999-03-23 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Jordan | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 12/2 | 1/0 | 1 |
3 | Abdallah Nasib | 1994-02-25 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jordan | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 14/0 | 1/0 | 0 |
4 | Bara Marei | 1994-04-15 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jordan | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 1/0 | 0 |
5 | Yazan Al Arab | 1996-01-31 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jordan | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 19/3 | 0/0 | 0 |
19 | Saed Al-Rosan | 1997-02-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jordan | - | 1/1 | 1/0 | 0 | |
2 | Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh | 1995-05-09 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Jordan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 5/0 | 0 |
17 | Salem Al Ajalin | 1988-02-18 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Jordan | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 15/0 | 2/0 | 0 |
16 | Feras Zeyad Yousef Shilbaya | 1993-11-27 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Jordan | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 7/1 | 1/0 | 0 |
23 | Ehsan Haddad | 1994-02-05 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Jordan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 22/0 | 1/0 | 1 |
1 | Yazeed Moien Hasan Abulaila | 1993-01-08 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Jordan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 17/0 | 1/0 | 0 |
22 | Ahmad Al-Juaidi | 2001-04-09 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Jordan | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Noureddin Ateyah | 1993-01-25 | 179 cm | 0 kg | Thủ môn | Jordan | £0.07 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2025 01:15 | Jordan | 0 - 0 | Iraq | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/06/2025 23:00 | Oman | 0 - 3 | Jordan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2025 22:40 | Ả Rập Xê Út | 2 - 0 | Jordan | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 25/03/2025 18:00 | Hàn Quốc | 1 - 1 | Jordan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2025 01:15 | Jordan | 3 - 1 | Palestine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/03/2025 01:15 | Jordan | 0 - 0 | Triều Tiên | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/01/2025 00:00 | Uzbekistan | 0 - 0 | Jordan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/01/2025 00:00 | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | Jordan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/01/2025 21:00 | Zenit St.Petersburg | 1 - 1 | Jordan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 20/11/2024 01:15 | Kuwait | 1 - 1 | Jordan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 23:15 | Iraq | 0 - 0 | Jordan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 23:00 | Jordan | 4 - 0 | Oman | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2024 21:00 | Jordan | 0 - 2 | Hàn Quốc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2024 21:00 | Palestine | 1 - 3 | Jordan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/09/2024 01:00 | Jordan | 1 - 1 | Kuwait | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/08/2024 23:00 | Jordan | 2 - 1 | Triều Tiên | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/08/2024 23:00 | Jordan | 0 - 0 | Triều Tiên | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/07/2024 20:00 | Jordan | 2 - 2 | Al Khor SC | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 01:00 | Ả Rập Xê Út | 1 - 2 | Jordan | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2024 00:30 | Jordan | 3 - 0 | Tajikistan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 59% | 8 | 90% | ||
25/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 0 | - | 68% | 2 | 88% | ||
21/03/2025 01:15 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 01:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 49% | 6 | 80% | ||
14/11/2024 23:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 58% | 7 | 71% | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 16 | - | 42% | 9 | 79% | ||
10/10/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 25% | 12 | 71% | ||
10/09/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 55% | 6 | 79% | ||
06/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 1 | 45% | 13 | 88% | ||
12/06/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 00:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 40% | 9 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 50% | 12 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:40 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 01:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
21/01/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/08/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/07/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|