
Iraq
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 | |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 31 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 303 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 380 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 559 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jesus Casas | 1973-10-23 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Ali Jasim El-Aibi | 2004-01-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iraq | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 8/0 | 2/1 | 3 |
19 | Youssef Amyn | 2003-08-21 | 175 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Iraq | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 7/1 | 0 |
21 | Marko Farji | 2004-03-16 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iraq | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Mohanad Ali | 2000-06-20 | 183 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Iraq | £0.35 triệu | 16/8 | 9/2 | 0 | |
18 | Aymen Hussein | 1996-03-22 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iraq | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 16/9 | 7/4 | 0 |
14 | Zidane Iqbal | 2003-04-27 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iraq | £1 triệu | 2027-06-30 | 5/1 | 5/0 | 0 |
16 | Amir Al Ammari | 1997-07-27 | 184 cm | 70 kg | Tiền vệ | Iraq | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 13/1 | 4/2 | 0 |
8 | Ibraheem Bayesh | 2000-05-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iraq | £0.6 triệu | 20/1 | 5/0 | 0 | |
13 | Bashar Resan Bonyan | 1996-12-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iraq | £0.75 triệu | 2024-06-30 | 24/4 | 7/0 | 0 |
Louai El Ani | 1997-07-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iraq | £0.25 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
9 | Mohamed Al-Taay | 2000-06-15 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iraq | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
20 | Osama Rashid | 1992-01-13 | 178 cm | 78 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iraq | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 13/2 | 6/0 | 0 |
Safa Hadi | 1998-10-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iraq | £0.47 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 5/1 | 0 | |
7 | Ahmed Maknazi | 2001-09-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iraq | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Suad Natiq | 1990-03-19 | 188 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Iraq | £0.3 triệu | 15/1 | 0/0 | 0 | |
5 | Rebin Sulaka | 1992-04-12 | 192 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Iraq | £0.25 triệu | 19/1 | 3/0 | 0 | |
6 | Zaid Tahseen | 2001-01-29 | 193 cm | 86 kg | Hậu vệ trung tâm | Iraq | £0.3 triệu | 3/1 | 3/0 | 0 | |
Manaf Younis | 1996-11-16 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iraq | £0.35 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
Akam Hashem | 1998-08-16 | 184 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Iraq | £0.15 triệu | 2024-07-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Ahmed Yahia | 1995-07-01 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iraq | £0.3 triệu | 4/0 | 2/0 | 1 | |
Ahmad Hasan | 2001-09-24 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iraq | - | 2024-07-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Hussein Ali | 2002-03-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iraq | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mustafa Saadon | 2001-05-25 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iraq | £0.27 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
1 | Ali Kadhim | 1997-10-24 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Iraq | - | 2024-07-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Jalal Hassan Hachim | 1991-05-18 | 184 cm | 87 kg | Thủ môn | Iraq | £0.37 triệu | 26/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Hussein Hasan | 2003-10-05 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Iraq | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Kumel Al-Rekabe | 2004-08-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iraq | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2025 01:15 | Jordan | 0 - 0 | Iraq | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2025 01:15 | Iraq | 0 - 2 | Hàn Quốc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2025 01:15 | Palestine | 2 - 1 | Iraq | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 21/03/2025 01:15 | Iraq | 2 - 2 | Kuwait | H | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 28/12/2024 21:30 | Iraq | 1 - 3 | Ả Rập Xê Út | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 26/12/2024 00:30 | Bahrain | 2 - 0 | Iraq | B | Chi tiết |
Gulf Cup of Nations | 22/12/2024 21:25 | Iraq | 1 - 0 | Yemen | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2024 23:00 | Oman | 0 - 1 | Iraq | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 14/11/2024 23:15 | Iraq | 0 - 0 | Jordan | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2024 18:00 | Hàn Quốc | 3 - 2 | Iraq | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/10/2024 01:00 | Iraq | 1 - 0 | Palestine | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/09/2024 01:00 | Kuwait | 0 - 0 | Iraq | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2024 23:00 | Iraq | 1 - 0 | Oman | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/06/2024 01:00 | Iraq | 3 - 1 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 16:00 | Indonesia | 0 - 2 | Iraq | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 18:00 | Philippines | 0 - 5 | Iraq | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 22/03/2024 02:00 | Iraq | 1 - 0 | Philippines | T | Chi tiết |
Asian Cup | 29/01/2024 18:30 | Iraq | 2 - 3 | Jordan | B | Chi tiết |
Asian Cup | 24/01/2024 18:30 | Iraq | 3 - 2 | Việt Nam | T | Chi tiết |
Asian Cup | 19/01/2024 18:30 | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 01:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 25% | 3 | 64% | ||
26/03/2025 01:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 01:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 58% | 5 | 81% | ||
14/11/2024 23:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 58% | 7 | 71% | ||
15/10/2024 18:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 78% | 4 | 90% | ||
11/10/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 60% | 5 | 86% | ||
11/09/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 0 | 59% | 3 | 86% | ||
05/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 42% | 4 | 82% | ||
12/06/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 7 | 2 | 50% | 6 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 0 | 50% | 12 | - |

Gulf Cup of Nations

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 18:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 4 | 2 | 57% | 6 | - | ||
24/01/2024 18:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 63% | 11 | - | ||
19/01/2024 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 28% | 5 | - | ||
15/01/2024 21:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 2 | 35% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Asian Championship Cup | 1 | 06/07 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 81/82 |
Arab Nations Cup winner | 4 | 87/88, 84/85, 65/66, 63/64 |
ARABIAN GULF CUP WINNER | 4 | 2023, 87/88, 83/84, 78/79 |