
Na Uy U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 06/10/2025 06:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Na Uy U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 03/10/2025 03:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | Na Uy U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 30/09/2025 03:00 | Na Uy U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 22:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Na Uy U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 01:00 | Mỹ U20 | 0 - 1 | Na Uy U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 23:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | Na Uy U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 19:00 | Ukraine U20 | 1 - 0 | Na Uy U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 19:00 | Uzbekistan U20 | 1 - 1 | Na Uy U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 04:00 | U20 Chi Lê | 1 - 2 | Na Uy U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 23:00 | Bồ Đào Nha U20 | 2 - 1 | Na Uy U20 | B | Chi tiết |
17/11/2023 22:00 | Bồ Đào Nha U20 | 2 - 1 | Na Uy U20 | B | Chi tiết | |
16/10/2023 22:59 | Na Uy U20 | 5 - 0 | Romania U20 | T | Chi tiết | |
12/10/2023 22:59 | Na Uy U20 | 2 - 1 | U20 Séc | T | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2023 22:59 | Na Uy U20 | 4 - 0 | Romania U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 00:00 | Na Uy U20 | 2 - 2 | Ý U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2022 20:00 | Bỉ U20 | 2 - 1 | Na Uy U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2022 21:00 | Đức U20 | 2 - 1 | Na Uy U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2022 22:59 | Na Uy U20 | 0 - 5 | Ý U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2022 22:00 | Romania U20 | 1 - 2 | Na Uy U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2021 22:59 | U20 Séc | 1 - 1 | Na Uy U20 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 2 | - | ||
07/06/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
06/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 0 | - | ||
22/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 54% | 5 | - | ||
27/03/2023 22:59 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 55% | 4 | - | ||
24/03/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
22/11/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 3 | - | ||
19/11/2022 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 60% | 14 | - | ||
28/03/2022 22:59 | 0 - 5 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 8 | - | ||
24/03/2022 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 42% | 4 | - | ||
15/11/2021 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 6 | - | ||
11/10/2021 20:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | 0 | 58% | 10 | - | ||
08/10/2021 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
06/09/2021 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 45% | 9 | - | ||
16/10/2023 22:59 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 60% | 10 | - | ||
12/10/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|