
Nevezis
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 41.7% | 25.0% | 33.3% | 1 | 1 | 18 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 0.71 | 0.86 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1.4 | 1.2 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | 4 | 6 | -2 | 25.0% | 41.7% | 33.3% | 0.33 | 0.5 | 14 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 28.6% | 42.9% | 28.6% | 0.29 | 0.43 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.4 | 0.6 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 7 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 12 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 9 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 30 | 13 | 17 | 67% | 27% | 7% | 2 | 0.87 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 27% | 33% | 40% | 1.13 | 1.27 | 17 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 3 | 30 | 13 | 17 | 73% | 7% | 20% | 2 | 0.87 | 34 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 3 | 22 | 13 | 9 | 40% | 40% | 20% | 1.47 | 0.87 | 24 |
2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 14 | 7 | 40 | -33 | 6% | 17% | 78% | 0.39 | 2.22 | 6 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 16 | 8 | 51 | -43 | 6% | 6% | 89% | 0.45 | 2.83 | 4 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 75% | 25% | 0% | 1.5 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.67 | 7 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 33 | 14 | 19 | 64% | 22% | 14% | 2.36 | 1 | 30 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 6 | 33 | 23 | 10 | 50% | 7% | 43% | 2.36 | 1.64 | 22 |
2018 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 30 | 13 | 17 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 33 | 18 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.54 | 1.39 | 27 |
2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.36 | 1 | 22 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 5 | 22 | 14 | 8 | 50% | 14% | 36% | 1.57 | 1 | 23 |
2016 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 37 | 16 | 21 | 60% | 20% | 20% | 2.47 | 1.07 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 1 | 39 | 22 | 17 | 53% | 40% | 7% | 2.6 | 1.47 | 30 |
2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 33 | 21 | 12 | 67% | 13% | 20% | 2.2 | 1.4 | 32 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 10 | 35 | 45 | -10 | 42% | 5% | 53% | 1.84 | 2.37 | 25 |
2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1.67 | 3 | 0 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 4 | 0 |
2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 24 | 12 | 12 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27% | 46% | 27% | 1.82 | 1.09 | 14 |
2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 38 | 9 | 29 | 64% | 14% | 22% | 2.72 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 27 | 14 | 13 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 1.08 | 29 |
2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 2 | 31 | 5 | 26 | 75% | 8% | 17% | 2.58 | 0.42 | 28 |
Đội khách | 12 | 0 | 0 | 5 | 33 | 16 | 17 | 58% | 0% | 42% | 2.75 | 1.33 | 21 |
2010 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 5 | 26 | 19 | 7 | 57% | 7% | 36% | 1.86 | 1.36 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 21 | 28 | -7 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 2.15 | 20 |
2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 15 | 24 | 61 | -37 | 11% | 6% | 83% | 1.33 | 3.39 | 7 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 12 | 11 | 39 | -28 | 11% | 22% | 67% | 0.61 | 2.17 | 10 |
2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 15 | 6 | 45 | -39 | 0% | 12% | 88% | 0.35 | 2.65 | 2 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 15 | 12 | 59 | -47 | 0% | 17% | 83% | 0.67 | 3.28 | 3 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Karolis Rukuiza | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Evaldas Kugys | 1993-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lukas Berednikovas | 1999-09-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mogil Evgeniy | 1999-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Francis Yaghr | 2001-03-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Vakaris Skibiniauskas | 2003-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Takumu Aoyama | 1997-09-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alex Kyeremeh | 1995-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Aretas Gegzna | 1988-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Oleksandr Dovhyi | 1997-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Arminas Lukosevicius | 1995-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mindaugas Butkus | 2000-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Rokas Antanas Zuperka | 2002-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Deividas Grazys | 1986-04-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hirotaka Yamada | 1999-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ugnius Avizovas | 2006-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Taiga Horikoshi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Maxim Evstigneev | 1998-07-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sultan Kabdrakhimov | 1997-11-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Matas Petkevicius | 2004-07-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Lithuania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergiy Melashenko | 1996-08-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Robertas Granauskas | 2001-02-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | 13/06/2025 23:00 | Nevezis | 0 - 0 | Atomsfera Mazeikiai | - | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 30/05/2025 22:00 | Nevezis | 1 - 0 | Lietava Jonava | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 24/05/2025 18:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 1 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 17/05/2025 19:00 | Nevezis | 0 - 4 | FK Neptunas Klaipeda | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 09/05/2025 22:00 | Babrungas | 3 - 2 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/05/2025 22:00 | NFA Kaunas | 1 - 3 | Nevezis | T | Chi tiết |
Cúp Lithuania | 29/04/2025 22:00 | Nevezis | 1 - 3 | FK Minija | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/04/2025 18:00 | TransINVEST Vilnius | 3 - 1 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 18/04/2025 22:00 | Nevezis | 1 - 4 | FK Zalgiris Vilnius C | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 05/04/2025 18:00 | FK Minija | 2 - 1 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 28/03/2025 23:00 | Nevezis | 2 - 4 | Siauliai B | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 15/03/2025 19:00 | FK Panevezys B | 0 - 3 | Nevezis | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 07/03/2025 23:00 | Nevezis | 1 - 1 | Hegelmann Litauen II | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 07/03/2025 23:00 | Nevezis | 0 - 0 | Hegelmann Litauen II | - | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 16:00 | Kauno Zalgiris | 1 - 0 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 08/11/2024 23:00 | Nevezis | 4 - 0 | Hegelmann Litauen II | T | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 02/11/2024 18:00 | FK Riteriai | 3 - 0 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 26/10/2024 18:00 | Nevezis | 2 - 2 | NFA Kaunas | H | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 19/10/2024 18:00 | FK Tauras Taurage | 2 - 1 | Nevezis | B | Chi tiết |
Lithuania I Lyga | 11/10/2024 23:00 | FK Neptunas Klaipeda | 0 - 1 | Nevezis | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 66% | 18 | - | ||
17/05/2025 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
09/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
05/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 10 | - | ||
28/03/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 2 | 46% | 12 | - | ||
15/03/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
08/11/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
02/11/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 11 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
19/10/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
04/10/2024 20:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - |

Cúp Lithuania

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|