Nevezis

Nevezis

HLV: Sân vận động: Kedainiu miesto stadionas Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 5 3 4 12 12 0 41.7% 25.0% 33.3% 1 1 18
Đội nhà 7 3 1 3 5 6 -1 42.9% 14.3% 42.9% 0.71 0.86 10
Đội khách 5 2 2 1 7 6 1 40.0% 40.0% 20.0% 1.4 1.2 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 12 3 5 4 4 6 -2 25.0% 41.7% 33.3% 0.33 0.5 14
Đội nhà 7 2 3 2 2 3 -1 28.6% 42.9% 28.6% 0.29 0.43 9
Đội khách 5 1 2 2 2 3 -1 20.0% 40.0% 40.0% 0.4 0.6 5

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 7
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 2
Đội khách 1 0 1 0 0 1 0 0% 100% 0% 13

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 12
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 9
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 4 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

LIT Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 4
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 5
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 7

Thành tích

2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 30 13 17 67% 27% 7% 2 0.87 34
Đội khách 15 5 0 6 17 19 -2 27% 33% 40% 1.13 1.27 17

2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 3 30 13 17 73% 7% 20% 2 0.87 34
Đội khách 15 6 0 3 22 13 9 40% 40% 20% 1.47 0.87 24

2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 14 7 40 -33 6% 17% 78% 0.39 2.22 6
Đội khách 18 1 0 16 8 51 -43 6% 6% 89% 0.45 2.83 4

2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 6 1 5 75% 25% 0% 1.5 0.25 10
Đội khách 3 1 0 0 6 2 4 67% 33% 0% 2 0.67 7

2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 33 14 19 64% 22% 14% 2.36 1 30
Đội khách 14 1 0 6 33 23 10 50% 7% 43% 2.36 1.64 22

2018 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 30 13 17 62% 15% 23% 2.31 1 26
Đội khách 13 3 0 2 33 18 15 62% 23% 15% 2.54 1.39 27

2017 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 19 14 5 43% 29% 29% 1.36 1 22
Đội khách 14 2 0 5 22 14 8 50% 14% 36% 1.57 1 23

2016 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 37 16 21 60% 20% 20% 2.47 1.07 30
Đội khách 15 6 0 1 39 22 17 53% 40% 7% 2.6 1.47 30

2015 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 33 21 12 67% 13% 20% 2.2 1.4 32
Đội khách 19 1 0 10 35 45 -10 42% 5% 53% 1.84 2.37 25

2014 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 3 5 9 -4 0% 0% 100% 1.67 3 0
Đội khách 4 0 0 4 6 16 -10 0% 0% 100% 1.5 4 0

2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 24 12 12 73% 9% 18% 2.18 1.09 25
Đội khách 11 5 0 3 20 12 8 27% 46% 27% 1.82 1.09 14

2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 3 38 9 29 64% 14% 22% 2.72 0.64 29
Đội khách 13 2 0 2 27 14 13 69% 15% 15% 2.08 1.08 29

2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 2 31 5 26 75% 8% 17% 2.58 0.42 28
Đội khách 12 0 0 5 33 16 17 58% 0% 42% 2.75 1.33 21

2010 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 5 26 19 7 57% 7% 36% 1.86 1.36 25
Đội khách 13 2 0 5 21 28 -7 46% 15% 39% 1.62 2.15 20

2006 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 15 24 61 -37 11% 6% 83% 1.33 3.39 7
Đội khách 18 4 0 12 11 39 -28 11% 22% 67% 0.61 2.17 10

2005 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 15 6 45 -39 0% 12% 88% 0.35 2.65 2
Đội khách 18 3 0 15 12 59 -47 0% 17% 83% 0.67 3.28 3

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Karolis Rukuiza 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Evaldas Kugys 1993-08-15 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Lukas Berednikovas 1999-09-05 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Mogil Evgeniy 1999-01-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Ukraine - 0/0 0/0 0
12 Francis Yaghr 2001-03-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana - 0/0 0/0 0
17 Vakaris Skibiniauskas 2003-05-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
44 Takumu Aoyama 1997-09-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Alex Kyeremeh 1995-08-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Aretas Gegzna 1988-11-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Oleksandr Dovhyi 1997-07-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Arminas Lukosevicius 1995-06-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Mindaugas Butkus 2000-03-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Rokas Antanas Zuperka 2002-06-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Deividas Grazys 1986-04-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Hirotaka Yamada 1999-08-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Ugnius Avizovas 2006-01-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Lithuania - 0/0 0/0 0
Taiga Horikoshi 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Maxim Evstigneev 1998-07-29 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Sultan Kabdrakhimov 1997-11-05 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Matas Petkevicius 2004-07-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Lithuania - 0/0 0/0 0
Sergiy Melashenko 1996-08-16 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
Robertas Granauskas 2001-02-05 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania I Lyga 13/06/2025 23:00 Nevezis 0 - 0 Atomsfera Mazeikiai - Chi tiết
Lithuania I Lyga 30/05/2025 22:00 Nevezis 1 - 0 Lietava Jonava T Chi tiết
Lithuania I Lyga 24/05/2025 18:00 FK Tauras Taurage 2 - 1 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 17/05/2025 19:00 Nevezis 0 - 4 FK Neptunas Klaipeda B Chi tiết
Lithuania I Lyga 09/05/2025 22:00 Babrungas 3 - 2 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 02/05/2025 22:00 NFA Kaunas 1 - 3 Nevezis T Chi tiết
Cúp Lithuania 29/04/2025 22:00 Nevezis 1 - 3 FK Minija B Chi tiết
Lithuania I Lyga 26/04/2025 18:00 TransINVEST Vilnius 3 - 1 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 18/04/2025 22:00 Nevezis 1 - 4 FK Zalgiris Vilnius C B Chi tiết
Lithuania I Lyga 05/04/2025 18:00 FK Minija 2 - 1 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 28/03/2025 23:00 Nevezis 2 - 4 Siauliai B B Chi tiết
Lithuania I Lyga 15/03/2025 19:00 FK Panevezys B 0 - 3 Nevezis T Chi tiết
Lithuania I Lyga 07/03/2025 23:00 Nevezis 1 - 1 Hegelmann Litauen II H Chi tiết
Lithuania I Lyga 07/03/2025 23:00 Nevezis 0 - 0 Hegelmann Litauen II - Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 16:00 Kauno Zalgiris 1 - 0 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 08/11/2024 23:00 Nevezis 4 - 0 Hegelmann Litauen II T Chi tiết
Lithuania I Lyga 02/11/2024 18:00 FK Riteriai 3 - 0 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 26/10/2024 18:00 Nevezis 2 - 2 NFA Kaunas H Chi tiết
Lithuania I Lyga 19/10/2024 18:00 FK Tauras Taurage 2 - 1 Nevezis B Chi tiết
Lithuania I Lyga 11/10/2024 23:00 FK Neptunas Klaipeda 0 - 1 Nevezis T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania I Lyga

Lithuania I Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/05/2025
22:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 8 -
24/05/2025
18:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 66% 18 -
17/05/2025
19:00
0 - 4
(HT: 0-2)
- 2 - 2 -
09/05/2025
22:00
3 - 2
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
02/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 3 50% 8 -
26/04/2025
18:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
18/04/2025
22:00
1 - 4
(HT: 0-1)
- 1 - 10 -
05/04/2025
18:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 1 56% 10 -
28/03/2025
23:00
2 - 4
(HT: 2-2)
- 2 46% 12 -
15/03/2025
19:00
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
07/03/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 50% 8 -
08/11/2024
23:00
4 - 0
(HT: 4-0)
- 1 - 12 -
02/11/2024
18:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 11 -
26/10/2024
18:00
2 - 2
(HT: 0-1)
- 0 - 2 -
19/10/2024
18:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
11/10/2024
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 5 -
04/10/2024
20:30
3 - 2
(HT: 1-1)
- 3 - 2 -
28/09/2024
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 6 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/04/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 0 - 3 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/02/2025
16:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng