
SalPa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1.4 | 1.5 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.75 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 1.17 | 1.5 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 9 | -2 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.7 | 0.9 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 1 | 0.75 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 0.5 | 1 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 50% | 20% | 30% | 3 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 2 | |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2 | 1 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 27% | 46% | 27% | 1.36 | 1 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 55% | 9% | 36% | 1.36 | 1.18 | 19 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 0% | 56% | 45% | 1 | 2.33 | 5 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 50% | 13% | 38% | 2.5 | 1.63 | 13 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 26 | 16 | 10 | 46% | 18% | 36% | 2.36 | 1.46 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 16 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.46 | 15 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 23 | 9 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.27 | 18 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 23 | 17 | 6 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 24 | 14 | 10 | 64% | 27% | 9% | 2.18 | 1.27 | 24 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.55 | 1.73 | 12 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 19 | 22 | -3 | 46% | 15% | 39% | 1.46 | 1.69 | 20 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 2 | 36% | 36% | 29% | 1.14 | 1 | 20 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 6 | 31 | 21 | 10 | 50% | 7% | 43% | 2.22 | 1.5 | 22 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 18 | 24 | -6 | 31% | 8% | 62% | 1.39 | 1.85 | 13 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36% | 29% | 36% | 1.72 | 1.43 | 19 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 17 | 13 | 4 | 46% | 8% | 46% | 1.31 | 1 | 19 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 3 | 22 | 14 | 8 | 57% | 22% | 22% | 1.57 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 28 | 20 | 8 | 54% | 15% | 31% | 2.15 | 1.54 | 23 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 35 | 13 | 22 | 54% | 31% | 15% | 2.69 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.23 | 19 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 26 | 14 | 12 | 62% | 8% | 31% | 2 | 1.08 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 24 | 14 | 10 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 1.08 | 27 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 21 | 13 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.62 | 1 | 22 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 10 | 13 | 27 | -14 | 23% | 0% | 77% | 1 | 2.08 | 9 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 29 | 14 | 15 | 54% | 15% | 31% | 2.23 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.54 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jordi Aluja | 1995-11-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Keir Foster | 2004-10-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Jasper Jalonen | 2005-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Oskari Jakonen | 1997-04-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Adam Mekki | 2002-03-31 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Baba Haruna | 2002-10-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ghana | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Olli Jakonen | 2000-04-19 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Kwame Otu | 2002-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Ghana | £0.02 triệu | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Maximus Mikael Tainio | 2001-05-24 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Julius Jarvinen | 1999-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Thomas Agyiri | 1994-04-28 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ghana | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Aleksi Jannes | 2003-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Koki Miyamoto | 2000-06-11 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Joonas Meura | 1998-10-07 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Topi Sistonen | 2006-01-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Michael John | 2002-07-28 | 198 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nigeria | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Frans Gronlund | 2000-03-26 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Valtteri Olsbo | 2001-07-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Severi Poysa | 2003-01-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Daniel Kepot | 2000-12-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Jere Koponen | 1992-05-23 | 186 cm | 76 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Antto Mikkonen | 2002-08-31 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Joonas Koski | 2006-08-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 01/06/2025 22:30 | SalPa | 0 - 0 | SJK Akatemia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 25/05/2025 22:30 | SalPa | 1 - 2 | TPS Turku | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/05/2025 22:30 | KaPa Helsinki | 3 - 1 | SalPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 17/05/2025 20:00 | SalPa | 0 - 1 | Ekenas IF Fotboll | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 10/05/2025 20:00 | SalPa | 1 - 1 | JaPS | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 23:00 | HJS Akatemia | 1 - 1 | SalPa | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 03/05/2025 20:00 | Lahti | 1 - 0 | SalPa | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | SalPa | 1 - 2 | PK-35 | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/04/2025 20:00 | JIPPO | 2 - 0 | SalPa | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 22:00 | JyTy | 1 - 2 | SalPa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 18:10 | SalPa | 2 - 1 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 18:30 | SalPa | 2 - 3 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:15 | Lahti | 3 - 0 | SalPa | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 01/03/2025 18:30 | SalPa | 3 - 3 | Ekenas IF Fotboll | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 22/02/2025 18:30 | SalPa | 2 - 3 | SJK Akatemia | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 15/02/2025 22:00 | PK-35 | 0 - 0 | SalPa | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 08/02/2025 19:00 | TPS Turku | 5 - 1 | SalPa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 20:15 | Jazz Pori | 1 - 0 | SalPa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 20:20 | SalPa | 2 - 2 | TPS Turku | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 19/10/2024 20:00 | Jaro | 2 - 0 | SalPa | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 3 | 2 | 48% | 8 | - | ||
25/05/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 2 | 1 | 44% | 6 | - | ||
21/05/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 52% | 6 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 49% | 4 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 53% | 7 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | 4 | - | ||
21/04/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 63% | 8 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 52% | 7 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 46% | 5 | - | ||
16/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 18:10 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
29/03/2025 18:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
22/03/2025 20:15 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 56% | 3 | - | ||
25/01/2025 20:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 20:20 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 46% | 4 | - |

Finland Ykkonen Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 18:30 | 3 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | 37% | 2 | - | ||
22/02/2025 18:30 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | 51% | 3 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 7 | - | ||
08/02/2025 19:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 55% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|