SalPa

SalPa

HLV: Ilkka Virtanen Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 4 4 14 15 -1 20.0% 40.0% 40.0% 1.4 1.5 10
Đội nhà 4 1 1 2 7 6 1 25.0% 25.0% 50.0% 1.75 1.5 4
Đội khách 6 1 3 2 7 9 -2 16.7% 50.0% 33.3% 1.17 1.5 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 4 4 7 9 -2 20.0% 40.0% 40.0% 0.7 0.9 10
Đội nhà 4 1 2 1 4 3 1 25.0% 50.0% 25.0% 1 0.75 5
Đội khách 6 1 2 3 3 6 -3 16.7% 33.3% 50.0% 0.5 1 5

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 5 2 3 5 2 2 50% 20% 30% 3
Đội nhà 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 3
Đội khách 6 3 2 1 3 2 2 50% 33.3% 16.7% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 2 4 4 2 0 40% 20% 40% 6
Đội nhà 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 2
Đội khách 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 10

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 6 1 1 % 16.7% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 13
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 6
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 27

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 5 4 1 33% 33% 33% 1.67 1.33 4
Đội khách 2 1 0 1 2 4 -2 0% 50% 50% 1 2 1

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 4 1 3 50% 50% 0% 2 0.5 4
Đội khách 1 0 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 1 0 3

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 3 15 11 4 27% 46% 27% 1.36 1 14
Đội khách 11 1 0 4 15 13 2 55% 9% 36% 1.36 1.18 19

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 4 9 21 -12 0% 56% 45% 1 2.33 5
Đội khách 8 1 0 3 20 13 7 50% 13% 38% 2.5 1.63 13

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 26 16 10 46% 18% 36% 2.36 1.46 17
Đội khách 11 3 0 4 16 16 0 36% 27% 36% 1.46 1.46 15

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 23 9 14 73% 9% 18% 2.09 0.82 25
Đội khách 11 3 0 3 20 14 6 46% 27% 27% 1.82 1.27 18

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 4 23 17 6 55% 9% 36% 2.09 1.55 19
Đội khách 11 3 0 1 24 14 10 64% 27% 9% 2.18 1.27 24

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 14 14 0 27% 36% 36% 1.27 1.27 13
Đội khách 11 3 0 5 17 19 -2 27% 27% 46% 1.55 1.73 12

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 19 22 -3 46% 15% 39% 1.46 1.69 20
Đội khách 14 5 0 4 16 14 2 36% 36% 29% 1.14 1 20

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 6 31 21 10 50% 7% 43% 2.22 1.5 22
Đội khách 13 1 0 8 18 24 -6 31% 8% 62% 1.39 1.85 13

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 5 24 20 4 36% 29% 36% 1.72 1.43 19
Đội khách 13 1 0 6 17 13 4 46% 8% 46% 1.31 1 19

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 3 22 14 8 57% 22% 22% 1.57 1 27
Đội khách 13 2 0 4 28 20 8 54% 15% 31% 2.15 1.54 23

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 2 35 13 22 54% 31% 15% 2.69 1 25
Đội khách 13 4 0 4 20 16 4 39% 31% 31% 1.54 1.23 19

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 26 14 12 62% 8% 31% 2 1.08 25
Đội khách 13 3 0 2 24 14 10 62% 23% 15% 1.85 1.08 27

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 21 13 8 46% 31% 23% 1.62 1 22
Đội khách 13 0 0 10 13 27 -14 23% 0% 77% 1 2.08 9

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 29 14 15 54% 15% 31% 2.23 1.08 23
Đội khách 13 2 0 7 14 20 -6 31% 15% 54% 1.08 1.54 14

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jordi Aluja 1995-11-12 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Keir Foster 2004-10-18 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Scotland - 0/0 0/0 0
7 Jasper Jalonen 2005-06-20 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Oskari Jakonen 1997-04-22 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
26 Adam Mekki 2002-03-31 183 cm 74 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Baba Haruna 2002-10-08 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ghana £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Olli Jakonen 2000-04-19 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Kwame Otu 2002-01-11 0 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Ghana £0.02 triệu 2024-07-31 0/0 0/0 0
9 Maximus Mikael Tainio 2001-05-24 178 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Julius Jarvinen 1999-04-12 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
18 Thomas Agyiri 1994-04-28 176 cm 0 kg Tiền vệ Ghana £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Aleksi Jannes 2003-04-04 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Koki Miyamoto 2000-06-11 165 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Joonas Meura 1998-10-07 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
16 Topi Sistonen 2006-01-21 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Michael John 2002-07-28 198 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nigeria £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Frans Gronlund 2000-03-26 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Valtteri Olsbo 2001-07-23 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Severi Poysa 2003-01-11 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Daniel Kepot 2000-12-21 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Jere Koponen 1992-05-23 186 cm 76 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
30 Antto Mikkonen 2002-08-31 190 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
31 Joonas Koski 2006-08-27 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Phần Lan 01/06/2025 22:30 SalPa 0 - 0 SJK Akatemia H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 25/05/2025 22:30 SalPa 1 - 2 TPS Turku B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/05/2025 22:30 KaPa Helsinki 3 - 1 SalPa B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 17/05/2025 20:00 SalPa 0 - 1 Ekenas IF Fotboll B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 10/05/2025 20:00 SalPa 1 - 1 JaPS H Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 23:00 HJS Akatemia 1 - 1 SalPa H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 03/05/2025 20:00 Lahti 1 - 0 SalPa B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 27/04/2025 22:30 SalPa 1 - 2 PK-35 B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/04/2025 20:00 JIPPO 2 - 0 SalPa B Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 22:00 JyTy 1 - 2 SalPa T Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 18:10 SalPa 2 - 1 Klubi 04 T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 18:30 SalPa 2 - 3 Jazz Pori B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:15 Lahti 3 - 0 SalPa B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 01/03/2025 18:30 SalPa 3 - 3 Ekenas IF Fotboll H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 22/02/2025 18:30 SalPa 2 - 3 SJK Akatemia B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 15/02/2025 22:00 PK-35 0 - 0 SalPa H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 08/02/2025 19:00 TPS Turku 5 - 1 SalPa B Chi tiết
Giao hữu 25/01/2025 20:15 Jazz Pori 1 - 0 SalPa B Chi tiết
Giao hữu 18/01/2025 20:20 SalPa 2 - 2 TPS Turku H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 19/10/2024 20:00 Jaro 2 - 0 SalPa B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
3 2 48% 8 -
25/05/2025
22:30
1 - 2
(HT: 0-1)
2 1 44% 6 -
21/05/2025
22:30
3 - 1
(HT: 0-1)
8 2 52% 6 -
17/05/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
17 3 49% 4 -
10/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
03/05/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 4 53% 7 -
27/04/2025
22:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 4 51% 4 -
21/04/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
10 0 63% 8 -
19/10/2024
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
9 1 52% 7 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 4 46% 5 -
16/04/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/04/2025
18:10
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 2 -
29/03/2025
18:30
2 - 3
(HT: 0-1)
- 2 57% 5 -
22/03/2025
20:15
3 - 0
(HT: 3-0)
- 1 56% 3 -
25/01/2025
20:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
18/01/2025
20:20
2 - 2
(HT: 1-2)
- 0 46% 4 -
Finland Ykkonen Cup

Finland Ykkonen Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/03/2025
18:30
3 - 3
(HT: 1-3)
- 1 37% 2 -
22/02/2025
18:30
2 - 3
(HT: 2-2)
- 1 51% 3 -
15/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 61% 7 -
08/02/2025
19:00
5 - 1
(HT: 2-1)
- 2 55% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng