
Jazz Pori
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 24 | -3 | 40.0% | 10.0% | 50.0% | 2.1 | 2.4 | 13 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 2.5 | 2.25 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | -4 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 1.83 | 2.5 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.9 | 1.1 | 14 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 1.5 | 1.25 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.5 | 1 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | -2 | 40% | 0% | 60% | 28 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 37 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 60% | 0% | 40% | 8 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 | |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 92 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 36 | 11 | 25 | 82% | 9% | 9% | 3.27 | 1 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 27 | 20 | 7 | 46% | 18% | 36% | 2.46 | 1.82 | 17 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 4 | 26 | 21 | 5 | 42% | 25% | 33% | 2.17 | 1.75 | 18 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 4 | 29 | 25 | 4 | 42% | 25% | 33% | 2.42 | 2.08 | 18 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 55% | 27% | 18% | 2.09 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 1.46 | 15 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 38% | 38% | 25% | 2.63 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 19 | -8 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 2.11 | 9 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 20 | 24 | -4 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 2.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 27 | -8 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 2.46 | 14 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 9% | 36% | 55% | 0.91 | 1.55 | 7 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15% | 39% | 46% | 1.15 | 1.46 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 13 | 34 | -21 | 15% | 15% | 69% | 1 | 2.62 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ville Ulanen | 1983-03-16 | 179 cm | 74 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Waltteri Riihimaki | 1996-07-09 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Juho Lehtonen | 1992-08-03 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.13 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Lyon Dantas Firmino | 1993-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Matti Santahuhta | 1981-08-13 | 177 cm | 65 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Hideyasu Tanaka | 2003-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Takaya Sasaki | 2002-10-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mikael Muurimaki | 1980-03-11 | 174 cm | 72 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kimmo Peuhkuri | 1984-04-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dani Sanchez Andrades | 1984-11-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Justus Lehto | 1997-04-06 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Marcello Piracaia | 1974-04-17 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Mmenie Etok | 2003-12-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Niilo Olavi Puustinen | 2005-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Justus Rantanen | 2001-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Joonatan Lehto | 2003-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Niko Leskela | 1996-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Jani Raukko | 1976-11-17 | 178 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Elmeri Nieminen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Helistano Ciro Manga | 1999-05-20 | 184 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yoon Jong Tae | 1998-02-12 | 182 cm | 82 kg | Tiền vệ tấn công | Hàn Quốc | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Toni Junnila | 1984-12-31 | 181 cm | 75 kg | Tiền vệ cách phải | Phần Lan | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sedrick Kalombo | 1995-02-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Ý | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Jussi Lemio | 1999-03-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Alex Luhtanen | 2006-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | jari Vuorinen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Cristian Campagna | 2001-11-29 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Canada | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Eero Uusitalo | 2005-01-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Tomi Vakiparta | 2008-01-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Mikko Koskinen | 1986-03-04 | 186 cm | 84 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Taiyo Ushiyama | 2000-10-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rami Nieminen | 1966-02-25 | 180 cm | 75 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
63 | Konsta Mervela | 2004-03-24 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jari Lamminen | 1985-02-18 | 183 cm | 73 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vesa Rantanen | 1969-11-07 | 182 cm | 76 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Otto Schultz | 1998-06-01 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joonsa Rantala | 1994-02-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Wirz | 1992-12-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Samuli Virtanen | 1996-08-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Rasmus Simula | 2004-11-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Rasmus Ostling | 1997-03-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Jussi Suominen | 1986-02-22 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 14/06/2025 20:00 | KPV | 0 - 0 | Jazz Pori | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 23:00 | Jazz Pori | 0 - 0 | KuPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 20:00 | Jazz Pori | 3 - 1 | RoPS Rovaniemi | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/06/2025 22:30 | Jyvaskyla JK | 3 - 1 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 23:00 | Jazz Pori | 3 - 2 | GBK Kokkola | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 3 - 2 | Tampere United | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 22:30 | Jazz Pori | 0 - 0 | Tampere United | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 21:00 | Inter Turku II | 1 - 2 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 13/05/2025 22:30 | RiPS | 0 - 2 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 20:00 | Jazz Pori | 2 - 0 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 20:10 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Jazz Pori | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 20:00 | Jazz Pori | 0 - 3 | Atlantis | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/04/2025 22:00 | KuPS(Trẻ) | 2 - 1 | Jazz Pori | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | LTU | 0 - 3 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 20:00 | EPS Espoo | 0 - 1 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 18:30 | SalPa | 2 - 3 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 20:15 | Jazz Pori | 0 - 3 | Tampere United | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 42% | 9 | - | ||
02/06/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | - | 10 | - | ||
23/05/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | 34% | 4 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 68% | 23 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 20:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
26/04/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 7 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 10 | - | ||
12/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
19/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/10/2024 22:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 13 | - | ||
28/09/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 11 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 18:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
08/03/2025 20:15 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 19:40 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
25/01/2025 20:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 19:40 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|