Jazz Pori

Jazz Pori

HLV: Ville Ulanen Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1934

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 1 5 21 24 -3 40.0% 10.0% 50.0% 2.1 2.4 13
Đội nhà 4 2 0 2 10 9 1 50.0% 0.0% 50.0% 2.5 2.25 6
Đội khách 6 2 1 3 11 15 -4 33.3% 16.7% 50.0% 1.83 2.5 7

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 2 4 9 11 -2 40.0% 20.0% 40.0% 0.9 1.1 14
Đội nhà 4 2 0 2 6 5 1 50.0% 0.0% 50.0% 1.5 1.25 6
Đội khách 6 2 2 2 3 6 -3 33.3% 33.3% 33.3% 0.5 1 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 0 6 4 0 -2 40% 0% 60% 28
Đội nhà 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 37
Đội khách 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 6 0 2 60% 0% 40% 8
Đội nhà 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 7
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 10
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 92

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 36 11 25 82% 9% 9% 3.27 1 28
Đội khách 11 2 0 4 27 20 7 46% 18% 36% 2.46 1.82 17

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 4 26 21 5 42% 25% 33% 2.17 1.75 18
Đội khách 12 3 0 4 29 25 4 42% 25% 33% 2.42 2.08 18

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 23 13 10 55% 27% 18% 2.09 1.18 21
Đội khách 11 3 0 4 18 16 2 36% 27% 36% 1.64 1.46 15

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 2 21 9 12 38% 38% 25% 2.63 1.13 12
Đội khách 9 3 0 4 11 19 -8 22% 33% 45% 1.22 2.11 9

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 20 24 -4 46% 9% 46% 1.82 2.18 16
Đội khách 11 2 0 5 19 27 -8 36% 18% 46% 1.73 2.46 14

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 3 18 14 4 64% 9% 27% 1.64 1.27 22
Đội khách 11 4 0 6 10 17 -7 9% 36% 55% 0.91 1.55 7

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 6 15 19 -4 15% 39% 46% 1.15 1.46 11
Đội khách 13 2 0 9 13 34 -21 15% 15% 69% 1 2.62 8

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ville Ulanen 1983-03-16 179 cm 74 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
7 Waltteri Riihimaki 1996-07-09 177 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
9 Juho Lehtonen 1992-08-03 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.13 triệu 2015-12-31 0/0 0/0 0
9 Lyon Dantas Firmino 1993-02-17 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.02 triệu 0/0 0/0 0
11 Matti Santahuhta 1981-08-13 177 cm 65 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
77 Hideyasu Tanaka 2003-07-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
99 Takaya Sasaki 2002-10-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Mikael Muurimaki 1980-03-11 174 cm 72 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Kimmo Peuhkuri 1984-04-23 183 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
Dani Sanchez Andrades 1984-11-10 170 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
10 Justus Lehto 1997-04-06 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
16 Marcello Piracaia 1974-04-17 171 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
17 Mmenie Etok 2003-12-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 0/0 0/0 0
21 Niilo Olavi Puustinen 2005-06-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
21 Justus Rantanen 2001-01-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Joonatan Lehto 2003-06-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
23 Niko Leskela 1996-06-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
28 Jani Raukko 1976-11-17 178 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
33 Elmeri Nieminen 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
Helistano Ciro Manga 1999-05-20 184 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Yoon Jong Tae 1998-02-12 182 cm 82 kg Tiền vệ tấn công Hàn Quốc - 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Toni Junnila 1984-12-31 181 cm 75 kg Tiền vệ cách phải Phần Lan - 2016-12-31 0/0 0/0 0
Sedrick Kalombo 1995-02-08 178 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Ý £0.11 triệu 0/0 0/0 0
2 Jussi Lemio 1999-03-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Alex Luhtanen 2006-02-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
5 jari Vuorinen 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
6 Cristian Campagna 2001-11-29 186 cm 0 kg Hậu vệ Canada £0.15 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
8 Eero Uusitalo 2005-01-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 2023-12-31 0/0 0/0 0
13 Tomi Vakiparta 2008-01-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
14 Mikko Koskinen 1986-03-04 186 cm 84 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
18 Taiyo Ushiyama 2000-10-04 0 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
20 Rami Nieminen 1966-02-25 180 cm 75 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
63 Konsta Mervela 2004-03-24 181 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Jari Lamminen 1985-02-18 183 cm 73 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Vesa Rantanen 1969-11-07 182 cm 76 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Otto Schultz 1998-06-01 187 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
Joonsa Rantala 1994-02-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
Gabriel Wirz 1992-12-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Sĩ - 0/0 0/0 0
3 Samuli Virtanen 1996-08-13 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2016-12-31 0/0 0/0 0
1 Rasmus Simula 2004-11-22 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
12 Rasmus Ostling 1997-03-18 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
24 Jussi Suominen 1986-02-22 189 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Finland - Kakkonen Lohko 14/06/2025 20:00 KPV 0 - 0 Jazz Pori - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 23:00 Jazz Pori 0 - 0 KuPS - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 08/06/2025 20:00 Jazz Pori 3 - 1 RoPS Rovaniemi T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 02/06/2025 22:30 Jyvaskyla JK 3 - 1 Jazz Pori B Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 23:00 Jazz Pori 3 - 2 GBK Kokkola T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 3 - 2 Tampere United T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 23/05/2025 22:30 Jazz Pori 0 - 0 Tampere United - Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 18/05/2025 21:00 Inter Turku II 1 - 2 Jazz Pori T Chi tiết
Cúp Phần Lan 13/05/2025 22:30 RiPS 0 - 2 Jazz Pori T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 10/05/2025 20:00 Jazz Pori 2 - 0 Oulun LS T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 03/05/2025 20:10 MP Mikkeli 0 - 0 Jazz Pori H Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 26/04/2025 20:00 Jazz Pori 0 - 3 Atlantis B Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 20/04/2025 22:00 KuPS(Trẻ) 2 - 1 Jazz Pori B Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:00 LTU 0 - 3 Jazz Pori T Chi tiết
Finland - Kakkonen Lohko 12/04/2025 20:00 EPS Espoo 0 - 1 Jazz Pori T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 18:30 SalPa 2 - 3 Jazz Pori T Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 20:15 Jazz Pori 0 - 3 Tampere United B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko

Finland - Kakkonen Lohko

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
20:00
3 - 1
(HT: 3-0)
- 1 42% 9 -
02/06/2025
22:30
3 - 1
(HT: 2-1)
- 5 - 10 -
23/05/2025
22:30
3 - 2
(HT: 2-2)
- 1 34% 4 -
18/05/2025
21:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 0 68% 23 -
10/05/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
03/05/2025
20:10
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 6 -
26/04/2025
20:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 49% 7 -
20/04/2025
22:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 1 49% 10 -
12/04/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 2 57% 8 -
19/10/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
04/10/2024
22:30
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 63% 13 -
28/09/2024
20:00
KPV KPV
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 11 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 2-0)
- 0 60% 5 -
13/05/2025
22:30
0 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
15/04/2025
23:00
LTU LTU
0 - 3
(HT: 0-1)
- 1 - 2 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
18:30
2 - 3
(HT: 0-1)
- 2 57% 5 -
08/03/2025
20:15
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
16/02/2025
19:40
3 - 2
(HT: 2-0)
- 2 - 7 -
25/01/2025
20:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
18/01/2025
19:40
1 - 2
(HT: 0-2)
- 2 - 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng