
Klubi 04
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 70.0% | 30.0% | 0.0% | 2.6 | 0.5 | 24 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 2.67 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 2.5 | 0.5 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 2 | 10 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.2 | 0.2 | 22 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 1 | 7 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.33 | 0.17 | 12 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 75.0% | 25.0% | 0.0% | 1 | 0.25 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 60% | 20% | 20% | 7 | |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 | |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 50% | 50% | 0% | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 60% | 0% | 40% | 9 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 50% | 0% | 50% | 3.5 | 3 | 3 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 67% | 0% | 33% | 3.33 | 0.67 | 6 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 26 | 7 | 19 | 89% | 11% | 0% | 2.89 | 0.78 | 25 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 0 | 30 | 7 | 23 | 100% | 0% | 0% | 3.75 | 0.88 | 24 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 26 | 18 | 8 | 46% | 36% | 18% | 2.36 | 1.64 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 16 | 17 | -1 | 27% | 55% | 18% | 1.46 | 1.55 | 15 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 6 | 18 | 26 | -8 | 23% | 31% | 46% | 1.39 | 2 | 13 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 10 | 9 | 38 | -29 | 7% | 22% | 72% | 0.64 | 2.72 | 6 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 43 | 7 | 36 | 73% | 18% | 9% | 3.91 | 0.64 | 26 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 1 | 17 | 12 | 5 | 36% | 55% | 9% | 1.55 | 1.09 | 18 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 27 | 13 | 14 | 64% | 18% | 18% | 2.46 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.73 | 12 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 42% | 50% | 8% | 1.83 | 0.67 | 21 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 3 | 24 | 9 | 15 | 67% | 8% | 25% | 2 | 0.75 | 25 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 2 | 23 | 15 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.77 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 14 | 0 | 0 | 9 | 17 | 33 | -16 | 36% | 0% | 64% | 1.22 | 2.36 | 15 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 7 | 12 | 13 | -1 | 43% | 7% | 50% | 0.86 | 0.93 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.15 | 1.23 | 18 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 2 | 41 | 11 | 30 | 57% | 29% | 14% | 2.93 | 0.79 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.77 | 1.92 | 17 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 2 | 47 | 13 | 34 | 85% | 0% | 15% | 3.62 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 49 | 20 | 29 | 62% | 23% | 15% | 3.77 | 1.54 | 27 |
2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1.62 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 29 | -21 | 0% | 15% | 85% | 0.62 | 2.23 | 2 |
2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 23 | 17 | 6 | 39% | 31% | 31% | 1.77 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 23 | 28 | -5 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 2.15 | 18 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 1 | 46 | 8 | 38 | 92% | 0% | 8% | 3.54 | 0.62 | 36 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 11 | 11 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 0.85 | 22 |
2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 1.62 | 7 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8% | 39% | 54% | 1.08 | 1.85 | 8 |
2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 30 | 13 | 17 | 46% | 15% | 39% | 2.31 | 1 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.08 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Kaius Harden | 2004-06-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
67 | Emil Ingman | 2006-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
72 | Art Berisha | 2006-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kosovo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
87 | Elmer Vauhkonen | 2006-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
91 | Ville Vuorinen | 2005-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
94 | Toivo Mero | 2007-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
95 | Stanislav Baranov | 2005-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
49 | Otto Hannula | 2005-09-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
54 | Pyry Mentu | 2006-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
64 | Matias Ritari | 2005-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
74 | Marlo Hyvonen | 2005-05-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
52 | Christopher James | 1987-07-04 | 172 cm | 74 kg | Tiền vệ phòng ngự | New Zealand | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
43 | Santeri Silander | 2004-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Emil Levealahti | 2006-08-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
53 | Andreas Vaher | 2004-04-15 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
62 | Nils Svensson | 2002-05-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
63 | Eemil Toivonen | 2006-12-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
96 | William Gronblom | 2005-01-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Johannes Kytila | 2000-01-19 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.04 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
57 | Joose Makinen | 2003-02-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
79 | Joel Tynkkynen | 2006-01-25 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 13/06/2025 22:30 | JaPS | 0 - 0 | Klubi 04 | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 19:00 | Klubi 04 | 0 - 0 | IFK Mariehamn | - | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 01/06/2025 22:30 | KaPa Helsinki | 0 - 5 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 29/05/2025 18:00 | Klubi 04 | 8 - 2 | EsPa | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 25/05/2025 20:00 | Klubi 04 | 1 - 1 | PK-35 | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/05/2025 22:30 | JIPPO | 0 - 3 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 18/05/2025 20:00 | Klubi 04 | 3 - 1 | TPS Turku | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 10/05/2025 20:00 | Ekenas IF | 3 - 4 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 08/05/2025 00:00 | Gilla FC | 0 - 6 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 03/05/2025 20:00 | SJK Akatemia | 1 - 2 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 28/04/2025 22:30 | Klubi 04 | 0 - 2 | Lahti | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/04/2025 22:30 | Klubi 04 | 4 - 6 | JaPS | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 17/04/2025 23:30 | KelA Akatemia | 0 - 10 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 12/04/2025 20:30 | Ekenas IF | 0 - 1 | Klubi 04 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 18:10 | SalPa | 2 - 1 | Klubi 04 | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 20:30 | FC Haka | 0 - 0 | Klubi 04 | H | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 08/03/2025 22:00 | Klubi 04 | 4 - 1 | KaPa Helsinki | T | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 01/03/2025 19:00 | JIPPO | 1 - 0 | Klubi 04 | B | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 01:30 | Klubi 04 | 2 - 5 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 10/02/2025 01:15 | Klubi 04 | 3 - 2 | JaPS | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 2 | 1 | 42% | 3 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2025 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 53% | 10 | - | ||
18/05/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 4 | 58% | 10 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 3 - 4 (HT: 1-2) | 18 | 7 | 55% | - | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 50% | 9 | - | ||
28/04/2025 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 13 | 3 | 62% | 7 | - | ||
23/04/2025 22:30 | 4 - 6 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 65% | 1 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 2 | - | ||
05/04/2025 18:10 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
15/03/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 10 | - | ||
16/02/2025 01:30 | 2 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | 64% | 2 | - | ||
26/01/2025 00:40 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - |

Finland Ykkonen Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 43% | 4 | - | ||
01/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 53% | 11 | - | ||
10/02/2025 01:15 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 8 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|