Klubi 04

Klubi 04

HLV: Aleksi Lalli Sân vận động: Finnair Stadion Sức chứa: Thành lập: 1935

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 7 3 0 26 5 21 70.0% 30.0% 0.0% 2.6 0.5 24
Đội nhà 6 4 2 0 16 3 13 66.7% 33.3% 0.0% 2.67 0.5 14
Đội khách 4 3 1 0 10 2 8 75.0% 25.0% 0.0% 2.5 0.5 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 6 4 0 12 2 10 60.0% 40.0% 0.0% 1.2 0.2 22
Đội nhà 6 3 3 0 8 1 7 50.0% 50.0% 0.0% 1.33 0.17 12
Đội khách 4 3 1 0 4 1 3 75.0% 25.0% 0.0% 1 0.25 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 2 2 6 2 4 60% 20% 20% 7
Đội nhà 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 5
Đội khách 4 2 2 0 2 2 2 50% 50% 0% 15

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 6 0 2 60% 0% 40% 9
Đội nhà 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 18
Đội khách 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 1 0 0 1 1 2 -1 0% 0% 100% 1 2 0

2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 1 0 1 -1 0% 0% 100% 0 1 0
Đội khách 2 0 0 1 7 6 1 50% 0% 50% 3.5 3 3

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 3 2 1 50% 0% 50% 1.5 1 3
Đội khách 3 0 0 1 10 2 8 67% 0% 33% 3.33 0.67 6

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 0 26 7 19 89% 11% 0% 2.89 0.78 25
Đội khách 8 0 0 0 30 7 23 100% 0% 0% 3.75 0.88 24

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 26 18 8 46% 36% 18% 2.36 1.64 19
Đội khách 11 6 0 2 16 17 -1 27% 55% 18% 1.46 1.55 15

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 6 18 26 -8 23% 31% 46% 1.39 2 13
Đội khách 14 3 0 10 9 38 -29 7% 22% 72% 0.64 2.72 6

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 43 7 36 73% 18% 9% 3.91 0.64 26
Đội khách 11 6 0 1 17 12 5 36% 55% 9% 1.55 1.09 18

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 27 13 14 64% 18% 18% 2.46 1.18 23
Đội khách 11 3 0 5 13 19 -6 27% 27% 46% 1.18 1.73 12

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 6 0 1 22 8 14 42% 50% 8% 1.83 0.67 21
Đội khách 12 1 0 3 24 9 15 67% 8% 25% 2 0.75 25

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 2 23 15 8 46% 39% 15% 1.77 1.15 23
Đội khách 14 0 0 9 17 33 -16 36% 0% 64% 1.22 2.36 15

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 7 12 13 -1 43% 7% 50% 0.86 0.93 19
Đội khách 13 3 0 5 15 16 -1 39% 23% 39% 1.15 1.23 18

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 2 41 11 30 57% 29% 14% 2.93 0.79 28
Đội khách 13 2 0 6 23 25 -2 39% 15% 46% 1.77 1.92 17

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 2 47 13 34 85% 0% 15% 3.62 1 33
Đội khách 13 3 0 2 49 20 29 62% 23% 15% 3.77 1.54 27

2010 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 6 13 21 -8 31% 23% 46% 1 1.62 15
Đội khách 13 2 0 11 8 29 -21 0% 15% 85% 0.62 2.23 2

2009 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 23 17 6 39% 31% 31% 1.77 1.31 19
Đội khách 13 3 0 5 23 28 -5 39% 23% 39% 1.77 2.15 18

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 1 46 8 38 92% 0% 8% 3.54 0.62 36
Đội khách 13 4 0 3 22 11 11 46% 31% 23% 1.69 0.85 22

2007 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 8 11 21 -10 8% 31% 62% 0.85 1.62 7
Đội khách 13 5 0 7 14 24 -10 8% 39% 54% 1.08 1.85 8

2006 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 30 13 17 46% 15% 39% 2.31 1 20
Đội khách 13 3 0 5 19 14 5 39% 23% 39% 1.46 1.08 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
51 Kaius Harden 2004-06-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
67 Emil Ingman 2006-07-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
72 Art Berisha 2006-04-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Kosovo - 0/0 0/0 0
87 Elmer Vauhkonen 2006-01-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
91 Ville Vuorinen 2005-02-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
94 Toivo Mero 2007-10-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
95 Stanislav Baranov 2005-04-15 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
49 Otto Hannula 2005-09-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
54 Pyry Mentu 2006-11-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
64 Matias Ritari 2005-07-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
74 Marlo Hyvonen 2005-05-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
52 Christopher James 1987-07-04 172 cm 74 kg Tiền vệ phòng ngự New Zealand - 0/0 0/0 0
43 Santeri Silander 2004-04-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
47 Emil Levealahti 2006-08-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
53 Andreas Vaher 2004-04-15 191 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.15 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
62 Nils Svensson 2002-05-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển - 0/0 0/0 0
63 Eemil Toivonen 2006-12-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
96 William Gronblom 2005-01-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
13 Johannes Kytila 2000-01-19 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.04 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
57 Joose Makinen 2003-02-11 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
79 Joel Tynkkynen 2006-01-25 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Phần Lan 13/06/2025 22:30 JaPS 0 - 0 Klubi 04 - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 19:00 Klubi 04 0 - 0 IFK Mariehamn - Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 01/06/2025 22:30 KaPa Helsinki 0 - 5 Klubi 04 T Chi tiết
Cúp Phần Lan 29/05/2025 18:00 Klubi 04 8 - 2 EsPa T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 25/05/2025 20:00 Klubi 04 1 - 1 PK-35 H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/05/2025 22:30 JIPPO 0 - 3 Klubi 04 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 18/05/2025 20:00 Klubi 04 3 - 1 TPS Turku T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 10/05/2025 20:00 Ekenas IF 3 - 4 Klubi 04 T Chi tiết
Cúp Phần Lan 08/05/2025 00:00 Gilla FC 0 - 6 Klubi 04 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 03/05/2025 20:00 SJK Akatemia 1 - 2 Klubi 04 T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 28/04/2025 22:30 Klubi 04 0 - 2 Lahti B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 23/04/2025 22:30 Klubi 04 4 - 6 JaPS B Chi tiết
Cúp Phần Lan 17/04/2025 23:30 KelA Akatemia 0 - 10 Klubi 04 T Chi tiết
Giao hữu 12/04/2025 20:30 Ekenas IF 0 - 1 Klubi 04 T Chi tiết
Giao hữu 05/04/2025 18:10 SalPa 2 - 1 Klubi 04 B Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 20:30 FC Haka 0 - 0 Klubi 04 H Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 08/03/2025 22:00 Klubi 04 4 - 1 KaPa Helsinki T Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 01/03/2025 19:00 JIPPO 1 - 0 Klubi 04 B Chi tiết
Giao hữu 16/02/2025 01:30 Klubi 04 2 - 5 PK Keski Uusimaa(PKKU) B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 10/02/2025 01:15 Klubi 04 3 - 2 JaPS T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
22:30
0 - 5
(HT: 0-2)
2 1 42% 3 -
25/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
21/05/2025
22:30
0 - 3
(HT: 0-1)
13 4 53% 10 -
18/05/2025
20:00
3 - 1
(HT: 1-1)
13 4 58% 10 -
10/05/2025
20:00
3 - 4
(HT: 1-2)
18 7 55% - -
03/05/2025
20:00
1 - 2
(HT: 0-0)
17 2 50% 9 -
28/04/2025
22:30
0 - 2
(HT: 0-2)
13 3 62% 7 -
23/04/2025
22:30
4 - 6
(HT: 2-1)
11 2 65% 1 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
18:00
8 - 2
(HT: 4-2)
- 0 73% 12 -
08/05/2025
00:00
0 - 6
(HT: 0-2)
- 2 21% 2 -
17/04/2025
23:30
0 - 10
(HT: 0-3)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/04/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 52% 2 -
05/04/2025
18:10
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 2 -
15/03/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 59% 10 -
16/02/2025
01:30
2 - 5
(HT: 0-3)
- 2 64% 2 -
26/01/2025
00:40
1 - 5
(HT: 1-3)
- - - - -
Finland Ykkonen Cup

Finland Ykkonen Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
22:00
4 - 1
(HT: 2-1)
- 3 43% 4 -
01/03/2025
19:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 6 53% 11 -
10/02/2025
01:15
3 - 2
(HT: 0-1)
- 0 45% 8 -
01/02/2025
19:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng