
Martinique
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 26/03/2025 06:00 | Martinique | 0 - 1 | Suriname | B | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 05:00 | Suriname | 1 - 0 | Martinique | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Martinique | 0 - 0 | Guadeloupe | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Martinique | 0 - 0 | Guadeloupe | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Martinique | 0 - 0 | Guadeloupe | - | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 03:00 | Guadeloupe | 0 - 1 | Martinique | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 03:00 | Martinique | 2 - 2 | Guyana | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 06/09/2024 09:00 | Guatemala | 3 - 1 | Martinique | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 01:00 | Suriname | 1 - 1 | Martinique | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/10/2023 08:00 | El Salvador | 0 - 0 | Martinique | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 14/10/2023 06:00 | Martinique | 1 - 0 | El Salvador | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/09/2023 07:00 | Martinique | 1 - 0 | Curacao | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 08/09/2023 07:05 | Panama | 3 - 0 | Martinique | B | Chi tiết |
Gold Cup | 05/07/2023 08:05 | Costa Rica | 6 - 4 | Martinique | B | Chi tiết |
Gold Cup | 01/07/2023 05:30 | Martinique | 1 - 2 | Panama | B | Chi tiết |
Gold Cup | 27/06/2023 05:30 | El Salvador | 1 - 2 | Martinique | T | Chi tiết |
Gold Cup | 21/06/2023 07:00 | Martinique | 2 - 0 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
Gold Cup | 17/06/2023 06:10 | Martinique | 3 - 1 | Saint Lucia | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 26/03/2023 06:00 | Martinique | 1 - 2 | Costa Rica | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2023 04:30 | French Guiana | 2 - 2 | Martinique | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Gold Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 39% | 8 | - | ||
22/03/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/07/2023 08:05 | 6 - 4 (HT: 2-1) | 13 | 3 | 56% | 6 | - | ||
01/07/2023 05:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 29% | 5 | - | ||
27/06/2023 05:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 7 | 0 | 66% | 14 | - | ||
21/06/2023 07:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 17 | - | ||
17/06/2023 06:10 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 9 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 48% | 8 | 76% | ||
12/10/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 51% | 1 | 79% | ||
10/09/2024 03:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 2 | 43% | 10 | 82% | ||
06/09/2024 09:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 56% | 14 | 77% | ||
18/10/2023 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 62% | 7 | - | ||
14/10/2023 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | - | 43% | 7 | - | ||
11/09/2023 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 4 | 56% | 4 | - | ||
08/09/2023 07:05 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 65% | 4 | - | ||
26/03/2023 06:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 36% | 3 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
26/02/2023 04:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2023 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|