
Nữ Bayside United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 43 | -36 | 0% | 9% | 91% | 0.64 | 3.91 | 1 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 8 | 8 | 38 | -30 | 10% | 10% | 80% | 0.8 | 3.8 | 4 |
2021 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 44 | -41 | 0% | 0% | 100% | 0.38 | 5.5 | 0 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 0% | 0% | 100% | 0.75 | 3.75 | 0 |
2019 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 8 | 32 | 36 | -4 | 36% | 7% | 57% | 2.29 | 2.57 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 16 | 30 | -14 | 15% | 31% | 54% | 1.23 | 2.31 | 10 |
2018 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 6 | 35 | 33 | 2 | 43% | 14% | 43% | 2.5 | 2.36 | 20 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 23 | 31 | -8 | 39% | 8% | 54% | 1.77 | 2.39 | 16 |
2017 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 6 | 16 | 26 | -10 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.86 | 16 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 13 | 5 | 53 | -48 | 0% | 0% | 100% | 0.39 | 4.08 | 0 |
2016 AUS WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17% | 33% | 50% | 1.25 | 1.75 | 10 |
Đội khách | 12 | 0 | 0 | 9 | 12 | 25 | -13 | 25% | 0% | 75% | 1 | 2.08 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Premier League Nữ - Australia | 18/08/2023 17:30 | Nữ Bayside United | 0 - 1 | Nữ Calder United SC | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 12/08/2023 11:00 | Nữ Bayside United | 0 - 1 | Nữ Preston Lions | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 29/07/2023 14:00 | Nữ Bayside United | 2 - 3 | Nữ Alamein | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 21/07/2023 16:30 | Nữ Box Hill | 2 - 1 | Nữ Bayside United | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 08/07/2023 13:00 | Nữ FC Bulleen Lions | 4 - 2 | Nữ Bayside United | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 01/07/2023 12:30 | Nữ Bayside United | 0 - 4 | Nữ South Melbourne | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 24/06/2023 14:00 | Nữ Bayside United | 1 - 3 | Nữ Emerging Athlete | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 17/06/2023 12:30 | Nữ Heidelberg Utd | 0 - 3 | Nữ Bayside United | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 10/06/2023 14:00 | Nữ Bayside United | 2 - 1 | Nữ Boroondara Eagles | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 03/06/2023 14:45 | Nữ Southern United | 2 - 3 | Nữ Bayside United | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 27/05/2023 12:00 | Nữ Calder United SC | 6 - 2 | Nữ Bayside United | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 19/05/2023 17:15 | Nữ Preston Lions | 0 - 1 | Nữ Bayside United | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 13/05/2023 12:00 | Nữ Alamein | 2 - 2 | Nữ Bayside United | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 06/05/2023 14:00 | Nữ Bayside United | 3 - 1 | Nữ Box Hill | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 22/04/2023 12:30 | Nữ Bayside United | 2 - 0 | Nữ FC Bulleen Lions | T | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 15/04/2023 10:00 | Nữ South Melbourne | 2 - 1 | Nữ Bayside United | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 07/04/2023 17:30 | Nữ Emerging Athlete | 4 - 4 | Nữ Bayside United | H | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 01/04/2023 11:30 | Nữ Bayside United | 0 - 2 | Nữ Heidelberg Utd | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 25/03/2023 14:00 | Nữ Boroondara Eagles | 2 - 1 | Nữ Bayside United | B | Chi tiết |
Premier League Nữ - Australia | 18/03/2023 11:30 | Nữ Bayside United | 3 - 0 | Nữ Southern United | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Premier League Nữ - Australia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2023 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 54% | 5 | - | ||
12/08/2023 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
29/07/2023 14:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | 54% | 4 | - | ||
21/07/2023 16:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
08/07/2023 13:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | 55% | 14 | - | ||
01/07/2023 12:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 50% | 1 | - | ||
24/06/2023 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/06/2023 12:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
10/06/2023 14:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 6 | - | ||
03/06/2023 14:45 | 2 - 3 (HT: 0-3) | - | 2 | 42% | 5 | - | ||
27/05/2023 12:00 | 6 - 2 (HT: 4-1) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
19/05/2023 17:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
13/05/2023 12:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 43% | - | - | ||
06/05/2023 14:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 56% | 5 | - | ||
22/04/2023 12:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 63% | 7 | - | ||
15/04/2023 10:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 58% | 5 | - | ||
07/04/2023 17:30 | 4 - 4 (HT: 3-2) | - | - | - | - | - | ||
01/04/2023 11:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 0 | - | ||
25/03/2023 14:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
18/03/2023 11:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 62% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|