
Shabab Al Ghazieh
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 26 | -21 | 9.1% | 18.2% | 72.7% | 0.45 | 2.36 | 5 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.8 | 1.8 | 4 |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 | -16 | 0.0% | 16.7% | 83.3% | 0.17 | 2.83 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9.1% | 36.4% | 54.5% | 0.27 | 0.82 | 7 |
Đội nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0.0% | 60.0% | 40.0% | 0.4 | 1 | 3 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 0.17 | 0.67 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 10 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0.8 | 2.6 | 0 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 2.5 | 0 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 13 | 18 | -5 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1 | 1.18 | 14 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 7 | 16 | -9 | 0% | 73% | 27% | 0.64 | 1.46 | 8 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 21 | -13 | 0% | 27% | 73% | 0.73 | 1.91 | 3 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.64 | 1.73 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.82 | 11 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20% | 20% | 60% | 1.8 | 2.3 | 8 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18% | 9% | 73% | 1.73 | 2.36 | 7 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | -9 | 18% | 18% | 64% | 0.73 | 1.55 | 8 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 27% | 27% | 46% | 0.82 | 1.73 | 12 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 18% | 27% | 55% | 0.73 | 1.64 | 9 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 1.73 | 9 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 8 | 8 | 20 | -12 | 18% | 9% | 73% | 0.73 | 1.82 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 11% | 11% | 78% | 1 | 2.11 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joshua Abah | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Chris Nawatta | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yaw Dasi Obuoba | 2000-04-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hassan Mallah | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mahmoud Kaawar | 2000-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Youssef Atriss | 1997-11-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ali Kobeissi | 1996-09-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamad Hamdan | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 07/06/2025 20:10 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 0 | Al Abbasieh FC | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/06/2025 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 1 - 1 | Shabab Sahel | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 27/05/2025 20:00 | Al Bourj | 2 - 1 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/05/2025 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 2 - 2 | Al Nabi Sheet | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 14/05/2025 18:30 | Racing Beirut | 2 - 1 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/05/2025 19:30 | Al Abbasieh FC | 3 - 0 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/04/2025 19:30 | Shabab Sahel | 4 - 0 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 19:30 | Shabab Al Ghazieh | 1 - 4 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/04/2025 19:30 | Al Nabi Sheet | 1 - 1 | Shabab Al Ghazieh | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/04/2025 19:30 | Shabab Al Ghazieh | 1 - 2 | Racing Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 29/03/2025 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 2 | Al-Ansar(LIB) | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 19:15 | Al Bourj | 1 - 1 | Shabab Al Ghazieh | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/03/2025 19:15 | Shabab Al Ghazieh | 0 - 4 | Al Safa Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 03/03/2025 19:15 | Shabab Sahel | 1 - 0 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/02/2025 19:15 | Shabab Al Ghazieh | 2 - 1 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/02/2025 19:15 | Al Abbasieh FC | 0 - 0 | Shabab Al Ghazieh | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/02/2025 19:15 | Al-Hikma | 1 - 0 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/02/2025 19:15 | Racing Beirut | 1 - 1 | Shabab Al Ghazieh | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 31/01/2025 19:15 | Al-Ahed | 3 - 1 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/01/2025 19:15 | Al Nabi Sheet | 1 - 0 | Shabab Al Ghazieh | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 20:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - | ||
02/06/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
27/05/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 2 | - | ||
19/05/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
14/05/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 53% | 11 | - | ||
06/05/2025 19:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
30/04/2025 19:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
24/04/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
18/04/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
03/03/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
26/02/2025 19:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
13/02/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/02/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
31/01/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
25/01/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|