
Al-Hikma
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20% | 20% | 60% | 0.4 | 1.2 | 4 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.8 | 10 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 8 | 6 | 24 | -18 | 9% | 18% | 73% | 0.55 | 2.18 | 5 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 38 | -27 | 0% | 36% | 64% | 1 | 3.46 | 4 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 8 | 4 | 19 | -15 | 9% | 18% | 73% | 0.36 | 1.73 | 5 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9% | 27% | 64% | 1.27 | 2.36 | 6 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 11 | 17 | -6 | 18% | 27% | 55% | 1 | 1.55 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 3 | 13 | -10 | 11% | 22% | 67% | 0.33 | 1.45 | 5 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 10 | 21 | -11 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.91 | 10 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 10 | 21 | -11 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.91 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boukonta Sarr | 2001-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Senegal | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adnan Melhem | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hassan Hammoud | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Vincius Calamari | 1988-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Hourani | 1991-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sierra Leone | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Papa Sidibe | 1989-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Senegal | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 14/06/2025 20:45 | Al-Hikma | 0 - 0 | Nejmeh Club | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 4 - 0 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 17/05/2025 20:45 | Al-Hikma | 0 - 2 | Al-Ansar(LIB) | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/05/2025 20:00 | Al-Hikma | 0 - 0 | Tadamon Sour | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 19:30 | Al-Ahed | 1 - 2 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/05/2025 19:00 | Nejmeh Club | 1 - 0 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 19:00 | Al-Hikma | 1 - 2 | Al Safa Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/04/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 2 - 0 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 2 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/03/2025 19:00 | Al-Hikma | 0 - 0 | Al Abbasieh FC | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 16/03/2025 20:00 | Racing Beirut | 1 - 1 | Al-Hikma | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 09/03/2025 19:15 | Al Nabi Sheet | 0 - 3 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 03/03/2025 20:40 | Al-Hikma | 1 - 3 | Al-Ansar(LIB) | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/02/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 3 - 0 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/02/2025 19:15 | Al-Hikma | 0 - 0 | Tadamon Sour | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/02/2025 19:15 | Al-Hikma | 1 - 0 | Shabab Al Ghazieh | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/02/2025 19:15 | Al-Ahed | 3 - 1 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/02/2025 19:40 | Nejmeh Club | 0 - 0 | Al-Hikma | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/01/2025 19:15 | Al Bourj | 1 - 3 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/09/2024 19:50 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Al-Hikma | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
17/05/2025 20:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 46% | 0 | - | ||
12/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
07/05/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 7 | - | ||
02/05/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
24/04/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 42% | 0 | - | ||
20/04/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 17 | - | ||
16/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 53% | - | - | ||
09/03/2025 19:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/03/2025 20:40 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 44% | 5 | - | ||
25/02/2025 19:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 6 | - | ||
19/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 47% | 6 | - | ||
13/02/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
01/02/2025 19:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 0 | - | ||
25/01/2025 19:15 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 51% | 2 | - | ||
20/09/2024 19:50 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 1 | - | ||
23/05/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|