
Peru
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 7 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.3% | 66.7% | 0% | 230 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.3% | 66.7% | 0% | 129 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 230 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jorge Fossati | 1952-11-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Uruguay | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Edison Flores | 1994-05-14 | 170 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Peru | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 46/11 | 18/2 | 0 |
Bryan Reyna | 1998-08-23 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Peru | £1.1 triệu | 2026-12-31 | 5/2 | 5/0 | 0 | |
9 | Jose Paolo Guerrero Gonzales | 1984-01-01 | 185 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Peru | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 51/19 | 9/1 | 1 |
11 | Jose Rivera | 1997-05-08 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Peru | £0.6 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Gianluca Lapadula | 1990-02-07 | 178 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Peru | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 27/9 | 5/2 | 0 |
7 | Andy Jorman Polo Andrade | 1994-09-29 | 174 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Peru | £1 triệu | 2025-12-31 | 19/1 | 22/0 | 0 |
25 | Joao Grimaldo | 2003-02-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Peru | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 3/1 | 2/0 | 0 |
26 | Franco Zanelatto Tellez | 2000-05-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Peru | £0.85 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
10 | Sergio Fernando Pena Flores | 1995-09-28 | 178 cm | 65 kg | Tiền vệ | Peru | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 22/4 | 12/0 | 0 |
8 | Piero Quispe | 2001-08-14 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Peru | £1.8 triệu | 2026-12-31 | 5/1 | 0/0 | 0 |
18 | Andre Carrillo | 1991-06-14 | 180 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Peru | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 58/11 | 11/0 | 2 |
Christian Cuevas | 1991-11-23 | 169 cm | 63 kg | Tiền vệ tấn công | Peru | £0.5 triệu | 76/14 | 6/0 | 2 | ||
13 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | 1995-07-28 | 185 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Peru | £5 triệu | 2024-06-30 | 73/5 | 5/0 | 1 |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | 1994-09-23 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Peru | £2.5 triệu | 2025-12-31 | 8/0 | 22/0 | 0 |
Jesús Castillo | 2001-06-11 | 185 cm | 89 kg | Tiền vệ phòng ngự | Peru | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 2/1 | 5/0 | 0 | |
23 | Jesus Castillo Ugarte | 1988-05-06 | 170 cm | 61 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | 1996-02-27 | 181 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Peru | £3 triệu | 2025-12-31 | 29/1 | 6/0 | 0 |
4 | Anderson Santamaria | 1992-01-10 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Peru | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 21/0 | 8/0 | 0 |
5 | Carlos Augusto Zambrano Ochandarte | 1989-07-10 | 185 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Peru | £0.38 triệu | 2024-12-31 | 31/0 | 4/0 | 0 |
15 | Miguel Araujo Blanco | 1994-10-24 | 181 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Peru | £0.85 triệu | 2025-12-31 | 18/0 | 12/0 | 0 |
22 | Alexander Martin Callens Asin | 1992-05-04 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Peru | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 30/0 | 2/0 | 0 |
6 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | 1999-11-20 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Peru | £3 triệu | 2026-06-30 | 20/0 | 11/0 | 0 |
3 | Aldo Sebastian Corzo | 1989-05-20 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Peru | £0.38 triệu | 2024-12-31 | 33/0 | 4/0 | 0 |
17 | Luis Advincula Castrillon | 1990-03-02 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh phải | Peru | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 64/2 | 6/0 | 0 |
19 | Oliver Sonne | 2000-11-10 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Peru | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
1 | Pedro Gallese | 1990-02-23 | 189 cm | 68 kg | Thủ môn | Peru | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 90/0 | 0/0 | 0 |
Carlos Enrique Caceda Ollaguez | 1991-09-27 | 183 cm | 75 kg | Thủ môn | Peru | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 0/0 | 0 | |
Diego Romero | 2001-08-17 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Peru | £0.48 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Peru | 0 - 0 | Paraguay | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Uruguay | 0 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 08:30 | Peru | 0 - 0 | Ecuador | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 07/06/2025 03:30 | Colombia | 0 - 0 | Peru | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 07:00 | Venezuela | 1 - 0 | Peru | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 21/03/2025 08:30 | Peru | 3 - 1 | Bolivia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 07:00 | Argentina | 1 - 0 | Peru | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/11/2024 08:30 | Peru | 0 - 0 | Chilê | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 4 - 0 | Peru | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 2 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 2 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 1 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:45 | Brazil | 1 - 0 | Peru | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 12/10/2024 08:30 | Peru | 1 - 0 | Uruguay | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 04:00 | Ecuador | 1 - 0 | Peru | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 07/09/2024 08:30 | Peru | 1 - 1 | Colombia | H | Chi tiết |
Copa América | 30/06/2024 07:00 | Argentina | 2 - 0 | Peru | B | Chi tiết |
Copa América | 26/06/2024 05:00 | Peru | 0 - 1 | Canada | B | Chi tiết |
Copa América | 22/06/2024 07:00 | Peru | 0 - 0 | Chilê | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2024 07:30 | El Salvador | 0 - 1 | Peru | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 03:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 71% | 15 | 88% | ||
26/03/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 2 | 0 | 43% | 3 | 72% | ||
21/03/2025 08:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 10 | - | 51% | 5 | 81% | ||
20/11/2024 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 74% | 7 | 92% | ||
16/11/2024 08:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:45 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 0 | 81% | 2 | 91% | ||
12/10/2024 08:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 34% | 2 | 70% | ||
11/09/2024 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 20 | 1 | 70% | 6 | 90% | ||
07/09/2024 08:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
22/11/2023 09:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 47% | 4 | - | ||
17/11/2023 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 44% | 9 | - | ||
18/10/2023 09:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 19 | 2 | 34% | 4 | - | ||
13/10/2023 07:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 6 | - |

Copa América

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2024 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 36% | 1 | - | ||
08/06/2024 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 51% | 7 | - | ||
27/03/2024 08:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 60% | 5 | - | ||
23/03/2024 08:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 0 | 53% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
COPA AMERICA CHAMPION | 2 | 74/75, 38/39 |