
Argentina
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPSA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 9 |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.3% | 66.7% | 0% | 228 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 83 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 199 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lionel Sebastian Scaloni | 1978-05-16 | 182 cm | 79 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Alejandro Garnacho | 2004-07-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £45 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
22 | Lautaro Javier Martinez | 1997-08-22 | 174 cm | 81 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £110 triệu | 2026-06-30 | 41/18 | 15/3 | 0 |
10 | Lionel Andres Messi | 1987-06-24 | 170 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £35 triệu | 2025-12-31 | 80/55 | 6/5 | 12 |
11 | Angel Fabian Di Maria | 1988-02-14 | 178 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £4 triệu | 2024-06-30 | 67/17 | 18/3 | 4 |
15 | Nicolas Gonzalez | 1998-04-06 | 180 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £35 triệu | 2028-06-30 | 21/5 | 12/0 | 0 |
21 | Angel Correa | 1995-03-09 | 171 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £18 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 16/1 | 0 |
9 | Julian Alvarez | 2000-01-31 | 170 cm | 71 kg | Tiền đạo thứ hai | Argentina | £90 triệu | 2028-06-30 | 18/7 | 12/0 | 0 |
7 | Rodrigo De Paul | 1994-05-24 | 180 cm | 78 kg | Tiền vệ | Argentina | £30 triệu | 2026-06-30 | 55/2 | 7/0 | 0 |
14 | Exequiel Palacios | 1998-10-05 | 177 cm | 70 kg | Tiền vệ | Argentina | £45 triệu | 2028-06-30 | 6/0 | 22/0 | 0 |
20 | Alexis Mac Allister | 1998-12-24 | 176 cm | 72 kg | Tiền vệ | Argentina | £75 triệu | 2028-06-30 | 21/2 | 3/0 | 1 |
24 | Enzo Fernandez | 2001-01-17 | 178 cm | 77 kg | Tiền vệ | Argentina | £75 triệu | 2032-06-30 | 16/3 | 6/1 | 1 |
16 | Giovani Lo Celso | 1996-04-09 | 177 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £16 triệu | 2025-06-30 | 39/1 | 11/1 | 1 |
29 | Valentin Carboni | 2005-03-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Leandro Daniel Paredes | 1994-06-29 | 180 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £8 triệu | 2025-06-30 | 43/4 | 16/1 | 0 |
18 | Guido Rodriguez | 1994-04-12 | 185 cm | 76 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £20 triệu | 2024-06-30 | 13/2 | 15/0 | 0 |
2 | Lucas Martinez Quarta | 1996-05-10 | 183 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £15 triệu | 2028-06-30 | 9/0 | 5/0 | 0 |
6 | German Alejo Pezzella | 1991-06-27 | 187 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £3 triệu | 2026-06-30 | 26/2 | 13/1 | 0 |
13 | Cristian Gabriel Romero | 1998-04-27 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £60 triệu | 2027-06-30 | 30/3 | 1/0 | 0 |
19 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | 1988-02-12 | 183 cm | 82 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 91/5 | 1/0 | 1 |
25 | Lisandro Martinez | 1998-01-18 | 175 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £45 triệu | 2027-06-30 | 10/0 | 5/0 | 0 |
28 | Leonardo Balerdi | 1999-01-26 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £20 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 3/0 | 0 |
3 | Nicolas Tagliafico | 1992-08-31 | 172 cm | 58 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £8 triệu | 2025-06-30 | 46/1 | 9/0 | 0 |
8 | Marcos Acuna | 1991-10-28 | 172 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £4 triệu | 2025-06-30 | 38/0 | 18/0 | 0 |
27 | Valentin Barco | 2004-07-23 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £13 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
4 | Gonzalo Montiel | 1997-01-01 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £10 triệu | 2024-06-30 | 19/1 | 6/0 | 0 |
Nahuel Molina | 1998-04-06 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £28 triệu | 2027-06-30 | 31/1 | 6/0 | 1 | |
1 | Franco Armani | 1986-10-16 | 189 cm | 88 kg | Thủ môn | Argentina | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 19/0 | 1/0 | 0 |
12 | Geronimo Rulli | 1992-05-20 | 189 cm | 80 kg | Thủ môn | Argentina | £8 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
23 | Damian Martinez | 1992-09-02 | 195 cm | 88 kg | Thủ môn | Argentina | £28 triệu | 2027-06-30 | 38/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 14/09/2025 05:00 | Ecuador | 0 - 0 | Argentina | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 09/09/2025 05:00 | Argentina | 0 - 0 | Venezuela | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/06/2025 07:00 | Argentina | 1 - 1 | Colombia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/06/2025 08:00 | Chilê | 0 - 1 | Argentina | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 26/03/2025 07:00 | Argentina | 4 - 1 | Brazil | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 22/03/2025 06:30 | Uruguay | 0 - 1 | Argentina | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 20/11/2024 07:00 | Argentina | 1 - 0 | Peru | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 15/11/2024 06:30 | Paraguay | 2 - 1 | Argentina | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 6 - 0 | Bolivia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 16/10/2024 07:00 | Argentina | 5 - 0 | Bolivia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/10/2024 04:20 | Venezuela | 1 - 1 | Argentina | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 11/09/2024 03:30 | Colombia | 2 - 1 | Argentina | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ | 06/09/2024 07:00 | Argentina | 3 - 0 | Chilê | T | Chi tiết |
Copa América | 15/07/2024 08:20 | Argentina | 0 - 0 | Colombia | H | Chi tiết |
Copa América | 10/07/2024 07:00 | Argentina | 2 - 0 | Canada | T | Chi tiết |
Copa América | 05/07/2024 08:00 | Argentina | 1 - 1 | Ecuador | H | Chi tiết |
Copa América | 30/06/2024 07:00 | Argentina | 2 - 0 | Peru | T | Chi tiết |
Copa América | 26/06/2024 08:00 | Chilê | 0 - 1 | Argentina | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 4 | 34% | 4 | 81% | ||
26/03/2025 07:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 06:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 55% | 4 | 86% | ||
20/11/2024 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 74% | 7 | 92% | ||
15/11/2024 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 17 | 3 | 36% | 6 | 66% | ||
16/10/2024 07:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 0 | 72% | 4 | 93% | ||
11/10/2024 04:20 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 1 | 40% | 9 | 57% | ||
11/09/2024 03:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 49% | 4 | 82% | ||
06/09/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 65% | 9 | 90% |

Copa América
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/07/2024 08:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 44% | 5 | 82% | ||
10/07/2024 07:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 51% | 8 | 85% | ||
05/07/2024 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 51% | 6 | 83% | ||
30/06/2024 07:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 74% | 6 | 90% | ||
26/06/2024 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 38% | 0 | 77% | ||
21/06/2024 07:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 64% | 10 | 91% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2024 07:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 10 | 2 | 73% | 9 | - | ||
10/06/2024 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 65% | 6 | - | ||
27/03/2024 10:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 74% | 9 | - | ||
23/03/2024 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 22% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
WORLD CHAMPION | 3 | 2022, 85/86, 77/78 |
COPA AMERICA CHAMPION | 15 | 20/21, 92/93, 90/91, 58/59, 56/57, 54/55, 46/47, 45/46, 44/45, 40/41, 36/37, 1928/29, 1926/27, 1924/25, 1920/21 |
CONFEDERATIONS CUP CHAMPION | 1 | 91/92 |
CONMEBOL-UEFA CUP OF CHAMPIONS | 2 | 2022, 1993 |
Winner of Panamerican Games | 7 | 18/19, 02/03, 94/95, 70/71, 58/59, 54/55, 50/51 |
Winner of Panamerican Games | 1 | 1960 |