
Norrby IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 33.3% | 25.0% | 41.7% | 1.17 | 1.25 | 15 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 1 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 1.29 | 1.29 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 6 | 3 | 5 | 6 | -1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 0.42 | 0.5 | 15 |
Đội nhà | 5 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0.2 | 0.2 | 5 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 0.57 | 0.71 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | -2 | 41.7% | 0% | 58.3% | 25 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 27 | |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | -2 | 33.3% | 16.7% | 50% | 26 | |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | -3 | 0% | 40% | 60% | 30 | |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 2 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 33 | 21 | 12 | 47% | 20% | 33% | 2.2 | 1.4 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 7 | 24 | 23 | 1 | 40% | 13% | 47% | 1.6 | 1.53 | 20 |
2022 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.13 | 1 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 16 | 32 | -16 | 13% | 13% | 73% | 1.07 | 2.13 | 8 |
2021 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 40% | 33% | 27% | 1.33 | 1.13 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 1.07 | 25 |
2020 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 22 | 20 | 2 | 33% | 20% | 47% | 1.47 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20% | 47% | 33% | 1.13 | 1.4 | 16 |
2019 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 26 | 21 | 5 | 53% | 20% | 27% | 1.73 | 1.4 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.13 | 1.47 | 15 |
2018 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 18 | 22 | -4 | 40% | 13% | 47% | 1.2 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 13 | 28 | -15 | 20% | 33% | 47% | 0.87 | 1.87 | 14 |
2017 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 22 | 22 | 0 | 40% | 27% | 33% | 1.47 | 1.47 | 22 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 10 | 22 | 34 | -12 | 33% | 0% | 67% | 1.47 | 2.27 | 15 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 1 | 26 | 13 | 13 | 62% | 31% | 8% | 2 | 1 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 28 | 20 | 8 | 54% | 15% | 31% | 2.15 | 1.54 | 23 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 26 | 16 | 10 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.23 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 19 | 41 | -22 | 8% | 23% | 69% | 1.46 | 3.15 | 6 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 30 | 25 | 5 | 39% | 15% | 46% | 2.31 | 1.92 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.62 | 1.54 | 19 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 33 | 11 | 22 | 73% | 27% | 0% | 3 | 1 | 27 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 26 | 12 | 14 | 64% | 27% | 9% | 2.36 | 1.09 | 24 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 18 | 24 | -6 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.85 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 16 | 29 | -13 | 15% | 23% | 62% | 1.23 | 2.23 | 9 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 15 | 2 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 46% | 0% | 54% | 1.69 | 1.77 | 18 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 30 | 24 | 6 | 39% | 31% | 31% | 2.31 | 1.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.69 | 16 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 0 | 33 | 5 | 28 | 91% | 9% | 0% | 3 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 36% | 18% | 46% | 2.09 | 1.82 | 14 |
2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 28 | 24 | 4 | 46% | 15% | 39% | 2.15 | 1.85 | 20 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 11 | 10 | 28 | -18 | 15% | 0% | 85% | 0.77 | 2.15 | 6 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 23 | 23 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.77 | 1.77 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 15 | 34 | -19 | 23% | 23% | 54% | 1.15 | 2.62 | 12 |
2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 29 | 18 | 11 | 69% | 15% | 15% | 2.23 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 20 | 23 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.77 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuorosh Hatami | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
8 | Markus Victorio | 2000-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andreas Hansen | 2002-11-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Robin Stromberg | 1992-01-23 | 184 cm | 79 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Melvin Andersson | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dardan Rexhepi | 1992-01-16 | 190 cm | 83 kg | Tiền đạo trung tâm | Kosovo | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Perparim Beqaj | 1995-08-03 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.08 triệu | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Max Andersson | 2003-06-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Teo Helge | 2004-12-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Max Olsson | 1999-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Albin Sohlberg Gashi | 2002-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dino Cavalic | 2001-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Abded Al Rahman | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
23 | Nils Wallenberg | 2003-05-10 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
35 | Christian Rubio Sivodedov | 1997-11-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.13 triệu | 2018-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Nino Osmanagic | 1990-01-14 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Linus Dahl | 1995-04-09 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | - | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nicklas Savolainen | 1991-02-19 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Anton Wede | 1990-04-20 | 174 cm | 72 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | £0.18 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Edafe Egbedi | 1993-08-05 | 166 cm | 62 kg | Tiền vệ cách phải | Nigeria | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Anton Parleholt | 2003-04-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Vidar Svendsen | 2003-12-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Prince Amos | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Kevin Mistry | 2000-03-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Teodor Walemark | 2001-06-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Samuel Persson | 1998-12-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
16 | Alexander Salo | 2000-03-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Nikola Tkalcic | 1989-12-03 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Croatia | £0.13 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Hampus Falk | 2000-05-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Tim Svensson Lillvik | 2000-09-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 08/06/2025 21:00 | Norrby IF | 0 - 0 | Hassleholms IF | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 21:00 | Ariana | 0 - 2 | Norrby IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 21:00 | Norrby IF | 2 - 0 | Angelholms FF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 18:00 | IFK Skovde FK | 1 - 0 | Norrby IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 00:00 | Norrby IF | 1 - 1 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 11/05/2025 21:00 | FC Rosengard | 1 - 1 | Norrby IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 21:00 | Norrby IF | 2 - 2 | Lunds BK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/04/2025 00:00 | Jonkopings Sodra IF | 1 - 0 | Norrby IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 00:00 | Norrby IF | 2 - 2 | Skovde AIK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 13/04/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 1 | Norrby IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 18:00 | Ljungskile SK | 0 - 2 | Norrby IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 22:00 | Norrby IF | 4 - 0 | BK Olympic | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:00 | Norrby IF | 3 - 2 | Orebro Syrianska IF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 27/02/2025 01:30 | Norrby IF | 1 - 1 | Falkenbergs FF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 21:00 | Norrby IF | 5 - 0 | IFK Skovde FK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Lunds BK | 1 - 1 | Norrby IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/11/2024 21:00 | Norrby IF | 2 - 0 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/10/2024 18:00 | FC Trollhattan | 3 - 0 | Norrby IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 20/10/2024 20:00 | Norrby IF | 1 - 0 | BK Olympic | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 13/10/2024 18:00 | Norrby IF | 1 - 2 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 8 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 10 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 57% | 5 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
29/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 57% | 5 | - | ||
18/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 57% | 10 | - | ||
13/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 10 | - | ||
05/04/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 7 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 7 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 59% | 7 | - | ||
03/11/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 2 | - | ||
20/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 7 | - | ||
06/10/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 3-2) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - | ||
08/02/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|